Hướng dẫn boot win bằng card sata 3

Bài viết này, mình sẽ hướng dẫn các bạn cách thêm driver usb 3.0, sata, nvme … ngay trong quá trình cài đặt windows. Việc này có lợi là bạn vẫn có thể sử dụng bộ cài windows gốc, trong khi sửa được lỗi cài win không nhận ổ cứng, không nhận chuột hay bàn phím dễ dàng.

Công cụ mình sử dụng trong bài viết là phần mềm WinNTSetup chạy trên nền Mini Windows [WinPE]. Vì vậy, bạn cần tạo usb tích hợp sẵn WinPE . Riêng với Windows 7, bạn có thể dùng ngay bộ cài tích hợp sẵn driver usb 3.0 vf sata mà không cần làm theo hướng dẫn dưới đây.

  1. Khi nào cần thêm driver usb 3.0, sata, nvme theo hướng dẫn này?
  • Khi cài đặt Windows XP trên máy ổ cứng chuẩn SATA
  • Khi cài đặt Windows 7 nguyên gốc trên máy chỉ có cổng usb 3.0
  • Khi cần thêm driver NVME cho Windows 10

1. Chuẩn bị driver bị thiếu

Đây là bước rất quan trọng, driver cần chuẩn bị phải ở dạng *.INF. Tải trên trang chủ máy tính hay mainboard máy của bạn. Dưới đây là trang chủ của một số hãng máy tính và mainboard:

  • HP support
  • Dell Support
  • Lenovo Support
  • Asus Suppor
  • Gigabyte Support
  • Asrock Support
  • Intel Support/

Nhập tên Model, Service Tag, Product ID [thường ở mặt sau của máy tính – trên mainboard] để tìm đúng driver. Nếu Driver tải về có dạng EXE, sử dụng Phần mềm 7 zip tìm driver dạng INF. Nhấp phải chuột vào file EXE, chọn 7-zip > Open archive.

Driver dạng INF sẽ có dạng như hình, chọn nút Back [mục 1] > chọn folder của driver INF [x64 – mục 2] > chọn Copy [mục 3] để trích xuất driver. Chúng ta sẽ dùng folder “x64” này cho bước sau. Nếu vẫn không tìm được driver INF thì chỉ còn cách nữa là vào Mini Windows 10 và chạy file EXE driver. Sau đó dùng phần mềm Double Driver để sao lưu về dạng INF.

Đưới đây là link một số driver USB 3.0 Intel và SATA Intel phổ biến nếu bạn không tìm được driver cho máy của mình dạng INF. Tải về và giải nén để sử dụng ở bước thêm driver usb 3.0, nvme hay sata ở bước sau.

  • Intel RST [gồm NVME] v16 7th và 8th Windows 10 64 bit
  • Intel RST [gồm NVME] v16 7th và 8th Windows 10 32 bit
  • Intel RST v15 64 bit
  • Intel RST v15 32 bit
  • SATA v9 XP 64 bit
  • SATA v9 XP 32 bit
  • Driver USB 3.0 v5.0.4.43 Intel 8-9-10 Series và Intel C220 -C610 Chipset
  • Driver USB 3.0 v 1.0 Intel CPU thế hệ 3 trở xuống
  • Driver NVME Samsung SSD

2. Cách thêm driver usb 3.0, SATA, NVME bằng phần mềm WinNTSetup

Khởi động lai máy tính, sử dụng phím tắt để vào MenuBoot của máy tính rồi chọn USB đúng chế độ Legacy hay UEFI muốn cài đặt lại Windows. Chọn Boot Mini Windows.

Tiếp theo chọn vào Mini Windows phù hợp với cấu hình máy tính. Chạy phần mềm WinNTSetup trên Desktop. Tìm đến file ISO của bộ cài windows và nhấp đúp vào để mount vào ổ ảo.

Mục số 1: Chọn file Install.wim hoặc Install.esd ở ổ ảo. Mục số 2: Dẫn tới phân vùng Boot. Mục số 3 dẫn tới ổ cài đặt Windows. Nhớ tích chọn mục Add Drivers và dẫn đến thư mục driver bạn cần thêm vào [trong hình là x64]. Chi tiết hơn nữa mời bạn xem lại bài cách cài đặt windows với WinNTSetup. II. Kết luận

Như vậy, qua hướng dẫn này thì bạn có thể dễ dàng thêm driver usb 3.0, SATA, NVME vào bộ cài windows gốc. Bước quan trọng nhất là cần phải chuẩn bị đúng driver cho máy tính của các bạn. Chúc thành công! Trong hệ thống lưu trữ, ổ cứng SSD từ lâu đã trở thành lựa chọn hàng đầu để nâng cấp hiệu suất và dung lượng cho hệ thống, được nhiều người sử dụng lựa chọn.

Nếu bạn đang gặp phải vấn đề BIOS không nhận ổ cứng, không thể boot vào Windows hay các vấn đề liên quan đến ổ cứng, hãy cùng Vi tính Hoàng Long khám phá những cách fix lỗi dưới đây để máy tính của bạn sớm hoạt động trở lại như bình thường nhé!

Hướng dẫn fix lỗi không Boot được vào ổ cứng

Cách 1: Bật chế độ Enable Legacy boot

Bước 1. Trước hết, hãy tắt máy tính và sau đó bật lại. Khi máy tính khởi động, nhanh chóng nhấn phím F2 để mở màn hình BIOS Setup Utility. Lưu ý quan trọng rằng quá trình này có thể khác nhau đối với từng bo mạch chủ từ các nhà sản xuất khác nhau.

Bước 2. Chọn tab Boot và cuộn chuột xuống để lựa chọn UEFI/BIOS Boot Mode. Tiếp theo, nhấn phím Enter và hệ thống sẽ yêu cầu bạn thực hiện một lựa chọn.

Bước 3. Tìm chế độ Legacy Boot trong danh sách và nhấn chọn nó. Sau đó, thoát khỏi menu BIOS và đợi máy tính hoàn tất quá trình khởi động lại.

Cách 2: Đặt lại cài đặt mặc định của BIOS

Bước 1. Bắt đầu bằng việc khởi động lại máy tính của bạn. Trong quá trình khởi động, nhấn và giữ phím Shift để mở Tùy chọn khắc phục sự cố nâng cao [Advanced].

Bước 2. Trong cửa sổ Tùy chọn khắc phục, chọn Troubleshoot [Khắc phục sự cố] > Advanced Options [Tùy chọn nâng cao] và chọn UEFI Firmware Settings [Thiết lập Firmware UEFI].

Bước 3. Tiếp theo, khởi động lại máy tính một lần nữa. Khi đó, bạn sẽ được chuyển đến màn hình thiết lập BIOS. Tại đây, tìm và chọn tùy chọn đặt lại [Reset]. Sau đó, kiểm tra và xác nhận lại các cài đặt như cấu hình, tùy chọn và các thông số khác.

Bước 4. Trong màn hình cài đặt BIOS, tìm và chọn tùy chọn để tải lại cài đặt mặc định của BIOS [Load Default Options]. Lưu ý rằng trong một số trường hợp, bạn có thể cần phải xác thực quá trình này trước khi thực hiện.

Cách 3: Update phiên bản mới nhất của BIOS

Bước 1. Bắt đầu bằng việc tải xuống phiên bản BIOS mới nhất dành cho bo mạch chủ của bạn từ trang web chính thức của nhà sản xuất.

Bước 2. Khi tệp BIOS mới đã được tải xuống, bạn cần sử dụng tệp này để thực hiện việc cập nhật BIOS lên phiên bản mới nhất. Thường, quá trình này được gọi là "flash BIOS".

Tuy nhiên, quá trình cập nhật BIOS là một hoạt động nâng cao và có thể gây hỏng bo mạch chủ nếu thực hiện không đúng cách. Do đó, hãy đảm bảo bạn tuân theo cẩn thận hướng dẫn từ sách hướng dẫn sử dụng của bo mạch chủ để tránh gây hại cho thành phần quan trọng này.

Cách 4: Xóa phân vùng dành riêng cho hệ thống khỏi ổ đĩa khác

Bước 1. Để bắt đầu, hãy khởi động vào hệ thống Windows. Khi đã vào hệ thống, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Windows Key + X và sau đó chọn "Quản lý đĩa".

Bước 2. Sau khi bạn đã mở "Quản lý đĩa," hãy di chuyển các tệp khởi động từ phân vùng dành riêng cho hệ thống [System Reserved] vào ổ đĩa chứa hệ thống Windows chính. Điều này giúp hệ thống có thể truy cập các tệp khởi động mà không cần phải phụ thuộc vào phân vùng dành riêng.

Nếu sau khi thực hiện hai bước trên mà vấn đề vẫn chưa được giải quyết, bạn có thể cân nhắc tiến hành định dạng lại ổ cứng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc xóa phân vùng dành riêng cho hệ thống có thể ảnh hưởng đến hệ điều hành của bạn.

Cách 5: Kiểm tra cáp SATA

Kiểm tra cáp SATA: Đầu tiên, hãy kiểm tra xem cáp SATA có bị hỏng hoặc đứt gãy không. Đảm bảo rằng các đầu cắm của cáp không bị oxi hóa hoặc gãy rời. Nếu cần, hãy thay thế cáp bằng một cáp SATA mới và chất lượng.

Kiểm tra bo mạch chủ: Hãy kiểm tra bo mạch chủ để xem các chân cắm cho ổ cứng có vấn đề gì không. Kiểm tra xem chúng có bị cong hoặc lệch hay không. Nếu bạn phát hiện bất kỳ vấn đề gì, hãy sửa chữa hoặc thay thế chúng.

Xác định loại cáp phù hợp: Tùy thuộc vào loại ổ cứng bạn đang sử dụng, hãy tham khảo tài liệu hỗ trợ từ nhà sản xuất ổ cứng để biết loại cáp nào phù hợp. Ví dụ, một số ổ cứng yêu cầu hệ thống cáp UDMA cho ổ ATA. Đây là các cáp có mã màu yêu cầu bạn phải định hướng đúng để thiết lập và kết nối đúng cách.

Cách 6: Kiểm tra lại dây Power nguồn

Bạn có thể sử dụng tay để cảm nhận xem ổ cứng có đang hoạt động không. Nếu bạn cảm thấy rằng ổ cứng không chạy, có thể dây nguồn Power hoặc cáp tín hiệu bị lỗi. Trong trường hợp này, bạn cần phải thay thế dây nguồn hoặc cáp tín hiệu.

Nếu bạn nghi ngờ rằng dây nguồn Power có vấn đề, hãy thử thay thế nó bằng một dây nguồn khác hoặc mới. Đảm bảo rằng dây nguồn mới là chất lượng và được kết nối chính xác.

Nếu bạn có một ổ cứng khác, bạn có thể thử thay thế ổ cứng hiện tại để xem liệu máy tính có nhận được ổ cứng mới không. Điều này giúp bạn xác định xem vấn đề có nằm ở ổ cứng hay không.

Cách 7: Cài lại Windows

Nếu tất cả các biện pháp kể trên không giải quyết được vấn đề, cài lại Windows 10 được xem là giải pháp lýtưởng. Bạn cần có bộ đĩa hoặc USB chứa bộ cài đặt Windows 10. Khởi động máy tính từ đĩa hoặc USB này và làm theo hướng dẫn để cài lại hệ điều hành.

Một số người dùng đã đề xuất thực hiện cài đặt Windows 10 trên SSD. Điều này có nghĩa là bạn xóa toàn bộ dữ liệu trên SSD và thực hiện cài đặt Windows từ đầu. Quá trình này có thể giúp loại bỏ các vấn đề liên quan đến hệ thống hiện tại và đảm bảo rằng Windows được cài đặt một cách hoàn chỉnh.

Tóm lại, không boot được vào ổ cứng là một lỗi khá phổ biến mà người dùng máy tính hay gặp phải. Tuy nhiên, với những cách fix đơn giản và dễ hiểu mà Vi tính Hoàng Long - đơn vị mở phòng net trọn gói vừa chia sẻ, bạn hoàn toàn có thể tự

Chủ Đề