Lượt xem: 3493
SỞ GD – ĐT ĐỒNG NAI
TRƯỜNG THPT ĐOÀN KẾT
DANH MỤC HỒ SƠ CÔNG VIỆC
CẤP NHÀ TRƯỜNG
NĂM 2016
QUY ĐỊNH CHUNG
Về thời hạn lưu trữ và bảo quản, hồ sơ tài liệu trong nhà trường
- I. Quy định chung về lập mã hệ thống hồ sơ lưu trữ
Hồ sơ lưu trữ cấp trường THPT được thống nhất lập mã hồ sơ để sắp xếp hồ sơ lưu trữ theo thông số 09/2011/TT-BNV ngày 02-06-2011 của Bộ Nội vụ.
1. Tên nhóm hồ sơ tài liệu được ký hiệu theo các chữ in hoa
- Tài liệu tổng hợp A
- Tài liệu quy hoạch, kế hoạch, thống kê B
- Công tác tổ chức cán bộ C
- Tài liệu thanh tra D
- Tài liệu thi đua , khen thưởng E
- Tài liệu về hành chính, quản trị công sở G
- Tài liệu lĩnh vực chuyên môn, nghiệp vụ H
- Tài liệu tổ chức Đảng I
- Tài liệu tổ chức Công Đoàn K
- Tài liệu tổ chức đoàn thanh niên L
- Tài liệu tài chính M
- Tài liệu lao động, tiền lương N
- Tài liệu về xây dựng cơ bản O
Năm học/nhóm tài liệu/loại văn bản/bộ phận phát hành.
VD: 10-11/A/KHCL/HT
Sau mỗi năm học, các bộ phận hoàn thành hồ sơ để đưa vào lưu trữ và ghi đầy đủ vào danh mục quy định
- II. Bảng danh mục học sinh lưu trữ và thời hạn bảo quản trong cơ quan nhà trường
[ Theo thông số 09/2011/TT-BNV ngày 02-06-2011 của Bộ Nội vụ]
Ký hiệu |
Tên nhóm hồ sơ, tài liệu |
Số thứ tự |
ND các tài liệu phổ biến |
Thời gian |
Nơi lưu trữ |
|
A |
Tài liệu tổng hợp |
1 |
Chiến lược |
Vĩnh viễn |
VT, HT |
|
2 |
Hồ sơ hội nghị sơ, tổng kết hàng năm của cơ quan: - Tổng kết - Sơ kết |
Vĩnh viễn 5 năm |
VT, HT |
|||
3 |
Hồ sơ báo cáo công tác năm lên cấp trên |
10 năm |
VT, HT |
|||
4 |
Biên bản các cuộc họp [Trường, Đảng, Đoàn thể] |
10 năm |
TKHĐ, HT |
|||
B |
Tài liệu quy hoạch, kế hoạch, thống kê |
5 |
Kế hoạch, báo cáo công tác quy hoạch, kế hoạch thống kê phát triển đào tạo - Dài hạn - Hàng năm |
Vĩnh viễn 20 năm |
VT, HT |
|
6 |
Kế hoạch nhiệm vụ hàng năm cấp trường |
20 năm |
VT, HT |
|||
7 |
Kế hoạch nhiệm vụ tổ chuyên môn |
10 năm |
VT, HT |
|||
8 |
Báo cáo thực hiện KH năm, kỳ của đơn vị |
20 năm |
VT, HT |
|||
9 |
Hồ sơ chỉ đạo kiểm tra thực hiện KH |
20 năm |
VT, HT |
|||
10 |
Thống kê chất lượng đào tạo hàng năm |
Vĩnh viễn |
VT, HT |
|||
11 |
Thống kê số liệu học sinh bỏ học |
10 năm |
VT, HT |
|||
C |
Tài liệu tổ chức, cán bộ |
12 |
Kế hoạch, báo cáo công tác tổ chức cán bộ - Dài hạn, hàng năm - 6 tháng, 9 tháng |
20 năm 5 năm |
VT, HT |
|
13 |
Kế hoạch chỉ tiêu biên chế |
20 năm |
KT, HT |
|||
14 |
Tổng hợp đánh giá chất lượng cán bộ; đánh giá xếp loại giáo viên hàng năm |
20 năm |
VT, HT |
|||
15 |
Hồ sơ quy hoạch cán bộ |
20 năm |
VT, HT |
|||
16 |
Hồ sơ bổ nhiệm, đề bạt, thuyên chuyển cán bộ |
Vĩnh viễn |
HT |
|||
17 |
Hồ sơ tuyển dụng cán bộ |
10 năm |
KT, HT |
|||
18 |
Hồ sơ kỷ luật cán bộ |
20 năm |
HT |
|||
19 |
Hồ sơ giải quyết chế độ hưu trí |
70 năm |
KT,HT |
|||
20 |
Hồ sơ gốc cán bộ, viên chức |
Vĩnh viễn |
KT |
|||
21 |
Sổ, phiếu quản lý hồ sơ cán bộ |
Vĩnh viễn |
KT |
|||
22 |
Kế hoạch, báo cáo công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ của ngành, cơ quan |
20 năm |
VT, HT |
|||
23 |
Hồ sơ công tác bảo vệ chính trị nội bộ |
20 năm |
HT |
|||
24 |
Hồ sơ của ban về sự tiến bộ phụ nữ |
10 năm |
CĐ, HT |
|||
D |
Tài liệu về thanh tra và giải quyết khiếu nại, tố cáo |
25 |
Kế hoạch, báo cáo công tác thanh tra ND |
20 năm |
HT, TTND |
|
26 |
Hồ sơ giải quyết các vụ việc khiếu nại, tố cáo |
Vĩnh viễn |
HT, TTND |
|||
27 |
Kế hoạch, báo cáo công tác phòng chống tham nhũng |
20 năm |
HT |
|||
28 |
Kế hoạch kiểm tra nội bộ trường học |
10 năm |
VT, HT |
|||
E |
Tài liệu thi đua, khen thưởng |
29 |
Hồ sơ hội nghị thi đua của cơ quan [hội nghị viên chức, nội dung thi đua, biểu điểm thi đua] |
50 năm |
VT, HT |
|
30 |
Hồ sơ tổ chức thực hiện các phong trào thi đua |
10 năm |
VT, HT |
|||
31 |
Kế hoạch, báo cáo công tác thi đua hàng năm |
10 năm |
VT, HT |
|||
32 |
Hồ sơ, kết quả thi đua viên chức, tập thể hàng năm |
20 năm |
VT, HT |
|||
33 |
Sổ ghi quyết định khen thưởng cá nhân, tập thể đạt thành tích |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
34 |
Các quyết định khen thưởng [cấp cao; cấp trường] |
Vĩnh viễn |
VT, HT |
|||
35 |
Danh sách khen thưởng GV, HS đạt thành tích cấp ngành, tỉnh |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
G |
||||||
G1 |
Tài liệu về hành chính, văn thư, lưu trữ |
36 |
Quy chế làm việc về văn thư, lưu trữ |
20 năm |
VT |
|
37 |
Kế hoạch, báo cáo công tác hành chính, công tác văn thư lưu trữ hàng năm |
20 năm |
VT |
|||
38 |
Hồ sơ cải cách hành chính của cơ quan |
20 năm |
VT |
|||
39 |
Hồ sơ danh mục bí mật Nhà nước của pháp luật, cơ quan |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
40 |
Báo cáo thống kê văn thư, lưu trữ và tài liệu lưu trữ |
20 năm |
VT |
|||
41 |
Hồ sơ tổ chức thực hiện các hoạt động nghiệp vụ lưu trữ [thu thập, chỉnh lí, khai thác sử dụng ] |
10 năm |
VT |
|||
42 |
Hồ sơ về quản lý và sử dụng con dấu |
20 năm |
VT |
|||
43 |
Sổ đăng ký văn bản đi của cơ quan |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
44 |
Số đăng ký văn bản đến |
20 năm |
VT |
|||
45 |
Tập văn bản lưu trữ công văn đi |
10 năm |
VT |
|||
46 |
Tập văn bản lưu trữ công văn đến |
10 năm |
VT |
|||
47 |
Sổ điểm các lớp học sinh |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
48 |
Hồ sơ học bạ học sinh, các văn bằng, giấy chứng nhận [lưu văn bản tồn đọng] |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
49 |
Sổ theo dõi cấp phát văn bằng , chứng chỉ |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
50 |
Sổ theo dõi học sinh chuyển trường, học sinh nghỉ học |
10 năm |
VT |
|||
51 |
Sổ đăng bộ |
Vĩnh viễn |
VT |
|||
52 |
Sổ báo giảng, sổ chủ nhiệm, sổ đầu bài |
5 năm |
VT |
|||
G2 |
Tài liệu quản trị công sở |
53 |
Quy chế làm việc; Quy chuẩn đạo đức, quy tắc ứng xử của viên chức giáo dục |
20 năm |
VT, HT |
|
54 |
Hồ sơ hôi nghị cán bộ viên chức hàng năm |
20 năm |
VT, HT |
|||
55 |
Hồ sơ xây dựng cơ quan có đời sống văn hóa tốt |
10 năm |
VT, HT |
|||
56 |
Hồ sơ công tác an ninh trật tự; công tác bảo vệ cơ quan; hồ sơ công tác PCCC. |
10 năm |
HT |
|||
57 |
Hồ sơ cấp phát đồ dùng văn phòng phẩm |
5 năm |
VT |
|||
58 |
Hồ sơ về công tác y tế học đường |
10 năm |
Y TẾ |
|||
H |
Tài liệu lĩnh vực chuyên môn nghiệp vụ |
59 |
Kê hoạch, báo cáo thực hiện công tác chuyên môn nghiệp vụ [Các hoạt động của chuyên môn] |
20 năm |
PHT |
|
60 |
Báo cáo đánh giá [CL giảng dạy, XL trình độ CM] |
10 năm |
PHT |
|||
61 |
Hồ sơ hội nghị chuyên đề khoa học |
10 năm |
PHT |
|||
62 |
Đề tài nghiên cứu khoa học |
20 năm |
PHT |
|||
63 |
Kế hoạch, báo cáo thực hiện công tác thiết bị, sử dụng đồ dùng dạy học |
20 năm |
PHT |
|||
I |
Tài liệu tổ chức Đảng |
64 |
Hồ sơ Đại hội |
Vĩnh viễn |
Chi bộ |
|
65 |
Hồ sơ tổ chức Đảng: Quyết định thành lập, sổ quản lý đảng viên, quyết định kết nạp Đảng, quyết định xếp loại tổ chức cơ sở đảng |
Vĩnh viễn |
Chi bộ |
|||
66 |
Nghị quyết; chương trình; kế hoạch và báo cáo công tác Đảng - Hàng năm - Quý |
Vĩnh viễn 10 năm |
Chi bộ |
|||
67 |
Hồ sơ tổ chức thực hiện các cuộc vận động lớn thực hiện chỉ thị của đảng |
10 năm |
Chi bộ |
|||
68 |
Hồ sơ về hoạt động kiểm tra, giám sát |
20 năm |
Chi bộ |
|||
69 |
Kết quả đánh giá XL tổ chức cơ sở đảng và đảng viên |
50 năm |
Chi bộ |
|||
70 |
Hồ sơ đảng viên |
Vĩnh viễn |
Chi bộ |
|||
71 |
Sổ ghi biên bản |
20 năm |
Chi bộ |
|||
K |
Tài liệu tổ chức công đoàn |
72 |
Hồ sơ đại hội công đoàn |
Vĩnh viễn |
Công đoàn |
|
73 |
Hồ sơ tổ chức, nhân sự: Quyết định thành lập; Danh sách công đoàn viên; Quyết định khen thưởng |
Vĩnh viễn |
Công đoàn |
|||
74 |
Kế hoạch, chương trình công tác và các báo cáo công tác công đoàn |
20 năm |
Công đoàn |
|||
75 |
Hồ sơ tổ chức thực hiện các cuộc vận động lớn của công đoàn |
10 năm |
Công đoàn |
|||
76 |
Hồ sơ họp hội nghị cán bộ công chức, viên chức, hội nghị công đoàn cơ sở hàng năm |
20 năm |
Công đoàn, HT |
|||
77 |
Hồ sơ các hoạt động phong trào công đoàn - Ngày 8/3, trung thu - Khen thưởng học giỏi, sống tốt |
10 năm |
Công đoàn |
|||
78 |
Sổ sách về tài chính công đoàn; biên bản họp |
20 năm |
||||
79 |
Hồ sơ hội chữ thập đỏ |
20 năm |
Chữ thập đỏ |
|||
L |
Tài liệu tổ chức Đoàn thanh niên |
80 |
Hồ sơ tổ chức, nhân sự: Quyết định chuẩn y: BCH Đoàn hàng năm; Sổ quản lý đoàn viên; Quyết địng kết nạp Đoàn và danh sách các đoàn viên hàng năm |
20 năm |
Đoàn TN |
|
81 |
Hổ sơ đại hội từng nhiệm kỳ |
Vĩnh viễn |
Đoàn TN |
|||
82 |
Chương trình, kế hoạch công tác và báo cáo công tác đoàn |
10 năm |
Đoàn TN |
|||
83 |
Kế hoạch thực hiện các cuộc vận động lớn, các phong trào thi đua thực hiện nghị quyết đảng, đoàn TN cấp trên |
10 năm |
Đoàn TN |
|||
84 |
Sổ sách [Biên bản họp thường kỳ; Hồ sơ về tài chính; Sổ Đoàn viên] |
20 năm |
Đoàn TN |
|||
M |
Tài liệu tài chính, kế toán |
85 |
Kế hoạch, báo cáo công tác tài chính, kế toán hàng năm, quý |
Vĩnh viễn |
Kế toán |
|
86 |
Hồ sơ báo cáo tài chính và quyết toán |
Vĩnh viễn |
Kế toán |
|||
87 |
Hồ sơ kiểm tra, thanh tra tài chính tại cơ quan và các đơn vị trực thuộc |
Vĩnh viễn |
Kế toán |
|||
88 |
Sổ sách kế toán [Sổ tổng hợp; Sổ chi tiết] |
Vĩnh viễn |
Kế toán |
|||
89 |
Chứng từ kế toán sử dụng trực tiếp để ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính |
20 năm |
Kế toán |
|||
90 |
Chứng từ kế toán không sử dụng trực tiếp để ghi sổ kế toán và lập báo cáo tài chính |
10 năm |
Kế toán |
|||
91 |
Báo cáo kiểm kê, đánh giá lại tài sản cố định, thanh toán công nợ |
Vĩnh viễn |
Kế toán |
|||
92 |
Hồ sơ tài sản, tài liệu về việc chuyển nhượng, bàn giao, thanh lý tài sản cố định |
20 năm |
Kế toán |
|||
N |
Tài liệu lao động, tiền lương |
93 |
Kế hoạch báo cáo công tác lao động, tiền lương - Hàng năm - Quý |
Vĩnh viễn 5 năm |
Kế toán |
|
94 |
Hồ sơ hợp đồng lao động |
5 năm sau khi chấm dứt HĐ |
Kế toán |
|||
95 |
Hồ sơ, chế độ bảo hộ, an toàn, vệ sinh lao động |
Vĩnh viễn |
Kế toán |
|||
96 |
Hồ sơ về bảo hiểm xã hội, nghỉ hưu |
Vĩnh viễn |
Kế toán |
|||
97 |
Hồ sơ nâng lương |
20 năm |
Kế toán |
|||
O |
Tài liệu về xây dựng cơ bản |
98 |
Kế hoạch, báo cáo công tác đầu tư XDCB: - Dài hạn, hàng năm - 6 tháng, 9 tháng |
Vĩnh viễn 20 năm |
KT, HT |
|
99 |
Hồ sơ công trình xây dựng cơ bản - Công trình nhóm A [Xây dựng mới] - Công trình nhóm B,C [sửa chữa lớn] |
Vĩnh viễn |
KT, HT |
|||
100 |
Hồ sơ sửa chữa nhỏ các công trình |
15 năm |
KT, HT |
Tân Phú, ngày 25 tháng 12 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
Nguyễn Văn Hiển