Khăn tắm đọc tiếng anh là gì năm 2024

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to towel Phân từ hiện tại towelling Phân từ quá khứ towelled Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại towel towel hoặc towellest¹ towels hoặc towelleth¹ towel towel towel Quá khứ towelled towelled hoặc towelledst¹ towelled towelled towelled towelled Tương lai will/shall² towel will/shall towel hoặc wilt/shalt¹ towel will/shall towel will/shall towel will/shall towel will/shall towel Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại towel towel hoặc towellest¹ towel towel towel towel Quá khứ towelled towelled towelled towelled towelled towelled Tương lai were to towel hoặc should towel were to towel hoặc should towel were to towel hoặc should towel were to towel hoặc should towel were to towel hoặc should towel were to towel hoặc should towel Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — towel — let’s towel towel —

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Phòng tắm là nơi khá quan trọng trong sinh hoạt của con người. Nhưng liệu bạn đã biết hết những từ vựng tiếng Anh về các thiết bị vệ sinh trong phòng tắm chưa? Hãy cùng Ecorp English khám phá ngay những từ vựng tiếng anh thông dụng trong phòng tắm nhé!

1. Từ vựng tiếng anh về phần ngoài cánh cửa Door: Cánh cửa Door handle: Tay vặn cửa

2. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bệ rửa mặt:

  • A cubicle: Phòng tắm đứng riêng.
  • Bathtub: Bồn tắm
  • Shower: Vòi sen.
  • Shower screen: Tấm che bồn tắm.

3. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở bồn tắm: A cubicle: Phòng tắm đứng riêng. Bathtub: Bồn tắm Shower: Vòi sen. Shower screen: Tấm che bồn tắm.

4. Từ vựng tiếng anh về thiết bị ở phần bệ xí

  • Toilet: Bệ xí.
  • Bidet: Chậu rửa vệ sinh. [dùng để rửa phần dưới cơ thể].
  • Toilet paper: Giấy vệ sinh.
  • Double-hung window: Cửa sổ trượt. [Loại cửa sổ có thể kéo lên xuống].
  • Curtain: rèm cửa.

II. Một số từ vựng tiếng anh về những vật dụng trong phòng tắm

  • Bath toys: Đồ chơi trong bồn tắm. [những con vị nhựa hoặc đồ chơi của bé].
  • Sponge: Miếng bọt biển
  • Brush: Bàn chải.
  • Toothbrush: Bàn chải đánh răng.
  • Toothpaste: Kem đáng răng.
  • Razo: Dao dạo râu.
  • Shampoo: Dầu gội.
  • Conditioner: Dầu xả.
  • Shower cap: Mũ trùm đầu.
  • Scale: Cân
  • Q-tip: Bông tăm.
  • Towel: Khăn tắm.
  • Tissue: Khăn giấy.
  • Soap: Xà phòng.
  • Soap dish: Dụng cụ đựng xà phòng.
  • Shaving Cream: Kem cạo râu.
  • Mouthwash: Nước súc miệng.
  • Lotion: Kem dưỡng thể.
  • Hair dryer: Máy sấy tóc.
  • First aid kid: Bộ sơ cứu.
  • Electric razor: Dao cạo râu bằng điện.
  • Dental Floss: Chỉ nha khoa.
  • Curling Iron: Kẹp uốn tóc.
  • Cotton balls: Bông gòn.
  • Comb: Lược
  • Plunger: Dụng cụ thông bông cầu.
  • Toilet brush: Bàn chải chà bồn cầu.
  • Bath mat: Thảm chùi chân trong nhà tắm.
  • Towel rail/towel hooks: Thanh để khăn tắm.
  • Towel bar: Giá treo khăn.
  • Wastepaper basket: Thùng rác.
  • Perfume: Nước hoa.
  • Sanitary towels: Băng vệ sinh.
  • Tweezers: Nhíp.

Chúng ta cùng xem rất nhiều từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong phòng tắm. Hy vọng với kho từ vựng tiếng anh này sẽ giúp mở rộng vốn từ, phục vụ giao tiếp trong cuộc sống.

Bạn có biết nghĩa của từ "Khăn" trong tiếng Anh là gì không? "Khăn" trong tiếng Anh là gì? "Khăn" có nghĩa là gì? Cấu trúc cụ thể đi kèm với từ vựng "Khăn" là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng "Khăn" trong câu tiếng Anh? Điểm đặc biệt của từ vựng "Khăn" là gì?

1."Khăn" trong tiếng Anh là gì?

"Khăn": Towel

Từ vựng Towel được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ “Khăn”. Có vai trò như một danh từ trong câu, tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từ vựng chỉ “Khăn” trong câu tiếng Anh cụ thể.

Ví dụ:

  • Hanna removed the towel from her hair and shook out her locks.
  • Hanna gỡ khăn tắm ra khỏi tóc và vén lọn tóc.
  • She retraced her steps a few paces to assure she was on the soft dry sand above the high-tide line, carefully placed her towel down, sat on it and removed her shoes and socks.
  • Cô lùi lại vài bước để đảm bảo mình đang ở trên bãi cát khô mềm phía trên dòng triều cường, cẩn thận đặt khăn tắm xuống, ngồi lên đó và cởi giày và tất.
  • Peter turned, looking over the back of the sofa and there she stood in a plush white robe with a towel on her head and yes, she definitely had a waddle to her walk.
  • Peter quay lại, nhìn qua phía sau ghế sofa và ở đó cô ấy đang đứng trong chiếc áo choàng trắng sang trọng với một chiếc khăn tắm trên đầu và vâng, cô ấy chắc chắn đã có một chiếc lạch để đi bộ.

[Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh]

2.Thông tin chi tiết về từ vựng "Khăn" trong câu tiếng Anh.

Cách phát âm: Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈtaʊəl/ Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈtaʊəl/

Từ vựng chỉ “Khăn” trong tiếng Anh là từ đơn giản, có cấu tạo bao gồm hai âm tiết. Trọng âm của từ được đặt tại âm tiết đầu tiên. Chỉ có một cách phát âm duy nhất của từ Towel nên bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ hơn.

Có cấu trúc ngữ âm đơn giản nên không khó để bạn có thể phát âm được danh từ Towel trong tiếng Anh cụ thể. Hãy luyện tập thêm bằng cách nghe và lặp lại phát âm của từ vựng chỉ “Khăn” trong tiếng Anh để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!

[Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh]

Towel là một danh từ đếm được trong tiếng Anh.

Từ vựng chỉ “Khăn” được đánh giá là một từ vựng phổ biến và dễ sử dụng. Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng Towel được liệt kê trong từ điển Oxford. Towel là một danh từ đếm được tuân thủ theo các quy tắc cơ bản hằng ngày. Tham khảo thêm các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của Towel trong câu tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Karmel tossed the towel on a branch, kicked off her sandals and walked down the creek to the rope swing.
  • Karmel quăng chiếc khăn lên cành cây, xỏ dép và bước xuống con lạch để đến chỗ đu dây.
  • Horrified, she stumbled into the bedroom for a towel, wrapped her arm in it, and collapsed, sobbing.
  • Kinh hoàng, cô loạng choạng bước vào phòng ngủ lấy chiếc khăn tắm, quàng tay vào người rồi gục xuống, khóc nức nở.
  • Her eyes were dancing with amusement as she used one hand to jerk the towel free and expose cut-off blue jeans.
  • Đôi mắt cô ấy đang nhảy múa thích thú khi cô ấy dùng một tay để giật mạnh chiếc khăn và để lộ chiếc quần jean xanh đã cắt ra.
  • Suddenly, she paused with the water bottle halfway to her mouth then set it down and flung the towel over her shoulder.
  • Đột nhiên, cô dừng lại với chai nước gần miệng rồi đặt nó xuống và hất chiếc khăn lên vai.
  • Cynthia was still in the room when he returned, towel wrapped and shaking her wet head.
  • Cynthia vẫn ở trong phòng khi anh quay lại, quấn khăn và lắc đầu.
  • Jenny wiped the blood off her foot onto a towel, unable to piece together what was going on.
  • Jenny lau vết máu trên bàn chân lên một chiếc khăn, không thể ghép nối những gì đang xảy ra với nhau.
  • After that, she grabbed her shower gear, sandals, and a plush towel and headed to the showers.
  • Sau đó, cô lấy đồ tắm, dép và một chiếc khăn tắm sang trọng và đi đến phòng tắm.

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng chỉ "Khăn" trong tiếng Anh.

[Hình ảnh minh họa từ vựng chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh]

Chúng mình đã tổng hợp lại một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ "Khăn" trong câu tiếng Anh trong bảng dưới đây, mời bạn cùng tham khảo:

Từ vựng

Nghĩa của từ

Ví dụ

Scarf

Khăn quàng cổ

Red hodding is a story about a girl always wearing a red scarf.

Cô bé quàng khăn đỏ là câu chuyện về một cô bé luôn quàng chiếc khăn quàng cổ màu đỏ.

Bath towel

Khăn tắm

I forgot to take a bath towel, could you give me one?

Tôi quên lấy khăn tắm, bạn có thể lấy hộ tôi không?

Shawl

Khăn choàng

What shawl do you think it’s more suitable for me?

Bạn nghĩ chiếc khăn choàng nào hợp với tôi?

Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết về từ vựng chỉ “Khăn” hôm nay. Hãy theo dõi luôn trang web của chúng mình www.studytienganh.vn để bạn có thể đón đọc thêm nhiều bài viết khác nhé! Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo của studytienganh team.

Khăn tắm tiếng Anh đọc như thế nào?

towel. Mary bước ra khỏi nhà tắm chỉ với khăn tắm trên người. Mary went out into the bath wearing only a towel.

Khăn mặt dịch tiếng Anh là gì?

- Face towel: Khăn mặt.

Chủ Đề