Lesson 7: i can do it! – unit 2. my body - tiếng anh 2 – english discovery 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 15
  • Bài 16
  • Từ vựng

Bài 15

15. Listen and stick. Then write.

[Nghe và dán. Viết.]

Lời giải chi tiết:

1. Touch your toes.

[Chạm ngón chân.]

2. Move your head.

[Lắc đầu.]

3. Stamp your feet.

[Giậm chân.]

4. Wave your arms.

[Vẫy tay.]

5. Shake your body.

[Lắc lư cơ thể.]

6. Clap your hands.

[Vỗ tay.]

Bài 16

16. Draw your body. Then say.

[Vẽ cơ thể của bạn và nói.]

Phương pháp giải:

Cấu trúc: Is ve got [Tôi có]

Lời giải chi tiết:

- Ive got a head.

[Tôi có một cái đầu.]

- Ive got ten fingers.

[Tôi có 10 ngón tay.]

- Ive got two hands.

[Tôi có hai bàn tay.]

- Ive got two legs.

[Tôi có hai cái chân.]

- Ive got ten toes.

[Tôi có 10 ngón chân.]

- Ive got two hands.

[Tôi có hai bàn tay.]

- Ive got two feet.

[Tôi có hai cái chân.]

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề