- Bài 15
- Bài 16
- Từ vựng
Bài 15
15. Listen and stick. Then write.
[Nghe và dán. Viết.]
Lời giải chi tiết:
1. Touch your toes.
[Chạm ngón chân.]
2. Move your head.
[Lắc đầu.]
3. Stamp your feet.
[Giậm chân.]
4. Wave your arms.
[Vẫy tay.]
5. Shake your body.
[Lắc lư cơ thể.]
6. Clap your hands.
[Vỗ tay.]
Bài 16
16. Draw your body. Then say.
[Vẽ cơ thể của bạn và nói.]
Phương pháp giải:
Cấu trúc: Is ve got [Tôi có]
Lời giải chi tiết:
- Ive got a head.
[Tôi có một cái đầu.]
- Ive got ten fingers.
[Tôi có 10 ngón tay.]
- Ive got two hands.
[Tôi có hai bàn tay.]
- Ive got two legs.
[Tôi có hai cái chân.]
- Ive got ten toes.
[Tôi có 10 ngón chân.]
- Ive got two hands.
[Tôi có hai bàn tay.]
- Ive got two feet.
[Tôi có hai cái chân.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.