Mildly la gi

Thông tin thuật ngữ mildly tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

mildly
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ mildly

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mildly tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mildly trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mildly tiếng Anh nghĩa là gì.

mildly /'maildli/

* phó từ
- nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
- mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối
!to put it mildly
- nói thận trọng, nói dè dặt

Thuật ngữ liên quan tới mildly

  • dosimeter tiếng Anh là gì?
  • season tiếng Anh là gì?
  • encompassed tiếng Anh là gì?
  • baggiest tiếng Anh là gì?
  • predikant tiếng Anh là gì?
  • uneconomic tiếng Anh là gì?
  • scopulate tiếng Anh là gì?
  • intromissive tiếng Anh là gì?
  • snider tiếng Anh là gì?
  • unlawfully tiếng Anh là gì?
  • monadism tiếng Anh là gì?
  • water-main tiếng Anh là gì?
  • commandeer tiếng Anh là gì?
  • log-book tiếng Anh là gì?
  • malnourished tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mildly trong tiếng Anh

mildly có nghĩa là: mildly /'maildli/* phó từ- nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu- dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà- mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối!to put it mildly- nói thận trọng, nói dè dặt

Đây là cách dùng mildly tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mildly tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mildly /'maildli/* phó từ- nhẹ tiếng Anh là gì?
nhẹ nhàng tiếng Anh là gì?
êm dịu- dịu dàng tiếng Anh là gì?
hoà nhã tiếng Anh là gì?
ôn hoà- mềm yếu tiếng Anh là gì?
nhu nhược tiếng Anh là gì?
yếu đuối!to put it mildly- nói thận trọng tiếng Anh là gì?
nói dè dặt

"Put it mildly" -> nghĩa là nói giảm nói tránh, vì thực tế câu chuyện còn kinh khủng hơn thế.

Ví dụ

None of this necessarily makes EV [Electric Vehicle, xe điện] subsidies a bad idea. If the goal is to merely boost EV sales, then doling out government handouts is — by almost every account — the way to go. But if curbing [kiềm chế] emissions is what taxpayers’ value [I know I certainly do], then subsidising EVs is, to put it mildly, bonkers.

President of the European Investment Bank, Werner Hoyer, said: “Without an end to the use of unabated [không giảm đi] fossil fuels, we will not be able to reach the climate targets. To put it mildly, gas is over.”

In May of last year, the mayor of Los Angeles, a man called Eric Garcetti, issued this order to America’s second-largest city. "Bring your mask with you whenever you leave your home. That will help us get more freedoms." Garcetti isn’t much of an orator [người diễn thuyết], to put it mildly, but it was a memorable quote, mostly because of the questions it left unanswered.

“The SFO will be far from happy to have lost such a high-profile trial in this way – by having to throw in the towel because of its disclosure failings,” Aziz Rahman, senior partner of Rahman Ravelli said. “For the SFO, today’s outcome is a far from perfect set of circumstances, to put it mildly. There will surely be some soul searching at the agency as it considers how it came to this. “

Ngọc Lân

Dịch Sang Tiếng Việt:

Phó từ

1. nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu

2. dịu dàng, hòa nhã, ôn hòa

3. mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Chủ Đề