Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɪn.ɪt/
Danh từSửa đổi
minute /ˈmɪn.ɪt/
- Phút. to wait ten minutes chờ mười phút
- Một lúc, một lát, một thời gian ngắn. wait a minute! đợi một lát
- [Toán học] Phút [1 phần 60 của một độ].
- [Ngoại giao] Giác the.
- [Số nhiều] Biên bản. the minutes of a meeting biên bản của một cuộc họp
Thành ngữSửa đổi
- to the minute:
- Đúng giờ. to leave at five o'clock to the minute ra đi đúng lúc năm giờ
- the minute:
- Ngay khi. I'll tell him the minute [that] he gets here tôi sẽ bảo hắn ngay khi hắn đến đây
Ngoại động từSửa đổi
minute ngoại động từ /ˈmɪn.ɪt/
- Tính phút.
- Thảo, viết; ghi chép. to minute something down ghi chép việc gì
- Làm biên bản, ghi biên bản.
Chia động từSửa đổi
minute
to minute | |||||
minuting | |||||
minuted | |||||
minute | minute hoặc minutest¹ | minutes hoặc minuteth¹ | minute | minute | minute |
minuted | minuted hoặc minutedst¹ | minuted | minuted | minuted | minuted |
will/shall²minute | will/shallminute hoặc wilt/shalt¹minute | will/shallminute | will/shallminute | will/shallminute | will/shallminute |
minute | minute hoặc minutest¹ | minute | minute | minute | minute |
minuted | minuted | minuted | minuted | minuted | minuted |
weretominute hoặc shouldminute | weretominute hoặc shouldminute | weretominute hoặc shouldminute | weretominute hoặc shouldminute | weretominute hoặc shouldminute | weretominute hoặc shouldminute |
minute | lets minute | minute |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từSửa đổi
minute /ˈmɪn.ɪt/
- Nhỏ, vụn vặt. minute details chi tiết nhỏ
- Kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ. a minute investigation một cuộc điều tra kỹ lưỡng a minute decription sự miêu tả cặn kẽ
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /mi.nyt/
Danh từSửa đổi
minute /mi.nyt/ |
minutes /mi.nyt/ |
minute gc /mi.nyt/
- Phút. Soixante minutes font une heure sáu mươi phút làm thành một giờ La minute est la soixantième partie dun degré phút là một phần sáu mươi của một độ
- Chốc lát. Attendez une minute chờ một chốc
- [Luật học, pháp lý] Bản chính, bản gốc [của một văn bản].
Thán từSửa đổi
minute
- [Thân mật] Chờ một tý, thong thả!
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]