Name of next of kin là gì

Nghĩa của từ next of kin

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt
@next of kin
*thành ngữ next
@Chuyên ngành kinh tế
-người thân thuộc gần nhất [ngoại]

Những mẫu câu có liên quan đến "next of kin"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "next of kin", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ next of kin, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ next of kin trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt

1. I'll notify your next of kin.

Có gì tôi sẽ gửi giấy báo cho bà con của anh.

2. I'll need the name, next of kin.

Cho tôi tên cậu ấy và người ruột thịt gần nhất.

3. You and your husband, Derek, are listed as next of kin.

Cô và chồng cô Derek được liệt kê là thân nhân gần?

4. We can't broadcast their identities without notifying the next of kin.

Chúng ta không thể nói ra danh tính mà không báo trước cho người thân.

5. I appreciate that, but per Texas state law, without a written will next of kin retains custody.

Tôi rất cảm kích việc đó, nhưng theo luật của bang Texas nếu như không có di chúc thì người cha sẽ được quyền nuôi dưỡng.

Video liên quan

Chủ Đề