Near có nghĩa là gì

Close, Near và Nearby được sử dụng trong câu nói về khoảng cách gần, ngắn. Nhưng để phân biệt cách dùng giữa chúng không phải là dễ. Mong rằng với bài viết “cách phân biệt close, near và nearby” sẽ giúp bạn giải quyết cấn đề này.

Trong nhiều trường hợp, close và near có thể được dùng thay thế nhau.

– His house is very close/near [Nhà của anh ấy rất gần]
– Where’s the nearest/closest shop? [Cửa hàng gần nhất ở đâu?]
– Which town is nearer/closer? [Thành phố nào gần hơn]

Chỉ dùng close trong các trường hợp sau:

  • Khi chúng ta nói về mối quan hệ của một người [relationships]
  • Ví dụ:

– My dad was closer to his brother than to his sister.[Bố tôi thân với anh trai của bố hơn là chị gái của bố].
– Mike and I are very close friends.[Mike và tôi là bạn thân].

  • Lưu ý: Nhớ rằng Close + to chứ không phải Close with khi ta muốn nói đến cái gì/ai gần với một cái gì/ai khác

Các cụm từ thông dụng với close

  • a close encounter: đối mặt, chứng kiến

– The mountaineer Joe Simpson has had several close encounters with death. [Nhà leo núi Joe Simpson đã có nhiều lần có close encounters với cái chết]

  • a close race: cuộc đua gay cấn, căng go

After a close race, Obama won the election. [Sau một close race, Obama đã thắng cử].

It was a close finish – only a tenth of a second separated the two runners. [Đó là một close finish – hai vận động viên chỉ cách nhau 1/10 giây].

Near và nearby

Cả near và nearby có thể được sử dụng như tính từ và trạng từ có nghĩa gần gũi về vị trí, một khoảng cách ngắn [short distance], không xa từ ai đó hoặc cái gì đó.

Nearby

Dùng như một tính từ [adj] hay trạng từ [adv] đơn giản để mô tả sự gần gũi.
Với nghĩa này, near và close không thể đặt trước danh từ trong vai trò thuộc ngữ mà ta phải dùng đến tính từ nearby.

– My parents live in a nearby village. [Cha mẹ tôi sống ở một ngôi làng gần đây].
– They live nearby. [Họ sống gần đây]
– The village where they live is nearby. [Ngôi làng nơi họ sống ở gần đây].

  • Chú ý rằng nearby có thể sử dụng trước hoặc sau một danh từ.
  • Ví dụ:

– We ate at a nearby pub. = We ate at a pub nearby.[Chúng tôi đã ăn một quán ăn gần đây] Nên tránh dùng Nearby to.

Có thể chúng ta đã từng thấy cấu trúc “nearby to + clause”.

– It was relatively easy to find work nearby to where she lived. [Khá dễ để tìm một công việc ở gần nơi mà cô ấy sống].
Nhưng đa phần người bản ngữ sẽ đơn giản là chỉ dùng near:
– In those times it was relatively easy to find work near where a person lived. [Chúng ta có thể dùng nearby đằng sau be, nhưng có những cấu trúc được ưa dùng hơn, ví dụ như cấu trúc there is/are hoặc trịnh trọng hơn thì ta có thể đặt nearby ở đầu câu].

Thay vì: Several shops are nearby. [Có mấy cửa hàng ở gần đây] Có thể nói là : There are several shops nearby

Hoặc trong văn viết có thể là: Nearby are several shops.

Near

Dùng khi muốn sử dụng từ bổ nghĩa như quite, very… với một phó từ hoặc sau động từ be.

– My parents live very near.[Bố mẹ tôi sống rất gần đây].
– The village where they live is very near.[Ngôi làng họ sống rất gần đây].
Near còn có thể được sử dụng như một giới từ. Nearby thì không như vậy.

– They live very near us.[Họ sống rất gần chúng tôi].
– The village they live in is quite near us.[Ngôi làng họ sống khá gần chúng tôi]

Các cụm từ thông dụng với near

  • Ví dụ:
  • a near miss: một sự va chạm hoặc tai nạn chỉ còn một chút nữa là xảy ra

– The asteroid passed 27,700 km from the surface of Earth – a near miss. [Thiên thạch rơi xuống chỉ cách 27,700km từ bề mặt trái đất – a near miss].

  • in the near future: trong tương lai gần

– The volcano could erupt in the near future, according to scientists.[Núi lửa có thể phun trào trong tương lai gần, theo như các nhà khoa học nói].

  • in the near distance: trong khoảng cách gần

– We could see someone in the near distance.[Chúng tôi có thể thấy ai đó trong khoảng cách gần]

Dùng near hay near to?

Trong tiếng Anh – Anh, giới từ near có thể dùng hoặc không cần dùng to [ở tiếng Anh – Mỹ thì điều này ít phổ biến hơn]. Khi nói về khoảng cách gần về địa lý, chúng ta có thể bỏ to đi.

– The pub is very near the station.[Quán ăn rất gần với nhà ga].
– come and sit near me.[Lại đây và ngồi gần tôi đi].
Nhưng khi dùng near với nghĩa ẩn dụ, thì near to hoặc close to được ưa dùng hơn

– She was near to tears / close to tears [Cô ấy gần như sắp khóc rồi].
– I came very near to / close to calling the whole thing off. [Tôi gần như dừng tất cả các kế hoạch lại].
Chúng ta thường dùng nearer và nearest với to, mặc dù chúng có thể hơi kém trang trọng [informal]
– She moved nearer [to] the fire.[Cô ấy đến gần hơn với ngọn lửa].
– It’s in the drawer nearest [to] the fridge.[Đấy là ngăn kéo gần nhất với tủ lạnh].
Chú ý rằng chúng ta luôn dùng to với close và next khi hai từ này được dùng như giới từ chỉ vị trí.

– She sat close to the fire.[Cô ấy ngồi gần ngọn lửa].
– Her brother sat next to her.[Anh trai của cô ấy ngồi cạnh cô ấy].

  • Lưu ý: Cả near và nearby đều thường được dùng với somewhere và anywhere
  • Ví dụ:

– He must be somewhere nearby; he’s only been gone a minute.[Anh ta chắc phải ở đâu đó gần đây thôi; anh ta mới rời đi khoảng một phút thôi mà].
– There isn’t a cinema anywhere near here.[Không có rạp chiếu phim ở bất cứ nơi nào gần đây cả].

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. He took his bags and tossed them into some ______ bushes.
  2. We heard a loud bang somewhere very ______.
  3. They’re a ______ family.
  4. My sisters live in a ______ street.
  5. Is there a chemist’s anywhere ______ ?
  6. Our son’s school is quite ______ our house.

Đáp án:

  1. nearby
  2. near
  3. close
  4. nearby
  5. nearby
  6. near
Phân biệt close, near và nearby cũng không phải dễ phải không các bạn. Bấm share nếu thấy bài viết hữu ích, bấm theo dõi để cập nhật những bài viết mới nhất của bên mình nhé.

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈnɪr/

Hoa Kỳ[ˈnɪr]

Tính từSửa đổi

near /ˈnɪr/

  1. Gần, cận. the school is quite near — trường học rất gần the Near East — Cận đông a near relution — một người có họ gần in the near future — trong tương lai gần đây
  2. Thân. a near friend — bạn thân
  3. Giống, sát. near resemblance — sự giống lắm a near translation — bản dịch sát nghĩa
  4. Tỉ mỉ. near work — công việc tỉ mỉ
  5. Chi ly, chắt bóp, keo kiệt. to be very near with one's money — rất chi ly đối với đồng tiền
  6. Bên trái. the near side of the road — bên trái đường the near wheel of a car — bánh xe bên trái the near foreleg of a horse — chân trái đằng trước của con ngựa

Phó từSửa đổi

near /ˈnɪr/

  1. Gần, ở gần; sắp tới, không xa. when success comes near more hardships are for and near — xa gần khắp mọi nơi near at hand — gần ngay bên; gần tới nơi near by — ở gần, ở bên
  2. Chi ly, chắt bóp, keo kiệt. to live very near — sống chắt bóp

Giới từSửa đổi

near /ˈnɪr/

  1. Gần, ở gần. to stanf near the fire — đứng gần lò sưởi the performance was drawing near its close — buổi biểu diễn gần hết day is near breaking — trời gần sáng
  2. Gần giống, theo kịp. who comes near him in self-denial? — ai theo kịp được anh ấy về tinh thần hy sinh?

Động từSửa đổi

near /ˈnɪr/

  1. Tới gần, đến gần, xích lại gần, nhích lại; sắp tới. the ship was nearing the land — tàu sắp tới đất liền to be nearing one's end — sắp chết

Chia động từSửa đổi

near

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to near
nearing
neared
near near hoặc nearest¹ nears hoặc neareth¹ near near near
neared neared hoặc nearedst¹ neared neared neared neared
will/shall²near will/shallnear hoặc wilt/shalt¹near will/shallnear will/shallnear will/shallnear will/shallnear
near near hoặc nearest¹ near near near near
neared neared neared neared neared neared
weretonear hoặc shouldnear weretonear hoặc shouldnear weretonear hoặc shouldnear weretonear hoặc shouldnear weretonear hoặc shouldnear weretonear hoặc shouldnear
near let’s near near

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Video liên quan

Chủ Đề