Nếu tác động của thuốc kháng sinh
Trong lâm sàng hiệu quả kháng sinh chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố bao gồm Show
Kháng sinh diệt vi khuẩn. Thuốc kháng vi khuẩn sẽ làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của vi khuẩn trong ống nghiệm. Những định nghĩa này không tuyệt đối; thuốc diệt khuẩn có thể giết chết một số loài vi khuẩn nhạy cảm, và các loại thuốc diệt khuẩn chỉ có thể ức chế sự phát triển của một số loài vi khuẩn nhạy cảm. Các phương pháp định lượng chính xác hơn xác định nồng độ in vitro tối thiểu mà kháng sinh có thể ức chế sự tăng trưởng (nồng độ ức chế tối thiểu, MIC) hoặc giết chết vi khuẩn (nồng độ diệt khuẩn tối thiểu MBC). Thuốc kháng sinh có hoạt tính diệt khuẩn có thể cải thiện việc tiêu diệt vi khuẩn khi cơ chế bảo vệ cơ thể bị khiếm khuyết ở cơ quan nhiễm trùng (ví dụ như trong viêm màng não hoặc viêm nội tâm mạc) hoặc có hệ thống (ví dụ ở những bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính hoặc suy giảm miễn dịch theo cách khác). Tuy nhiên, có những dữ liệu lâm sàng hạn chế chỉ ra rằng một loại thuốc diệt khuẩn nên được lựa chọn trên một loại thuốc diệt khuẩn đơn giản dựa trên sự phân loại đó. Lựa chọn thuốc cho hiệu quả tối ưu nên dựa trên cách nồng độ thuốc thay đổi theo thời gian liên quan đến MIC hơn là liệu thuốc có hoạt tính diệt khuẩn hay không.
Aminoglycosides Aminoglycosides , fluoroquinolones Fluoroquinolones và daptomycin Daptomycin có hoạt tính diệt khuẩn phụ thuộc vào nồng độ. Tăng nồng độ của chúng từ các mức hơi cao hơn MIC đến các mức cao hơn MIC làm tăng tỷ lệ và mức độ hoạt động diệt khuẩn của chúng. Ngoài ra, nếu nồng độ vượt quá MIC thậm chí một thời gian ngắn, aminoglycosides và fluoroquinolones có hiệu ứng sau kháng sinh (PAE) trên vi khuẩn còn lại; thời gian PAE cũng phụ thuộc vào nồng độ. Nếu PAE dài, mức độ thuốc có thể thấp hơn MIC trong thời gian dài mà không làm giảm hiệu quả, cho phép dùng ít thường xuyên hơn. Do đó, aminoglycosides và fluoroquinolones thường có hiệu quả nhất như boluses không liên tục mà đạt đến mức độ huyết thanh miễn phí cao điểm ≥ 10 lần MIC của vi khuẩn; thông thường, mức đáy không quan trọng.
Beta-Lactam β-Lactam , clarithromycin và erythromycin có hoạt tính diệt khuẩn theo thời gian. Tăng nồng độ của chúng trên MIC không làm tăng hoạt tính diệt khuẩn, và việc giết chết cơ thể của chúng nói chung chậm. Ngoài ra, vì Không áp dụng hoặc rất ngắn ức chế sự phát triển của vi khuẩn sau khi nồng độ giảm xuống dưới MIC (tác dụng hậu kháng sinh), beta-lactam thường có hiệu quả nhất khi nồng độ thuốc trong huyết thanh (thuốc không liên quan đến protein huyết thanh) cao hơn MIC ≥ 50% thời gian. Bởi vì ceftriaxone có thời gian bán thải huyết thanh dài (khoảng 8 giờ), nồng độ tự do tự miễn dịch vượt quá MIC của các mầm bệnh rất dễ bị nhiễm bệnh trong suốt khoảng thời gian dùng 24 giờ. Tuy nhiên, đối với beta-lactam có thời gian bán hủy huyết thanh ≤ 2 giờ, cần phải dùng liều thường xuyên hoặc tiêm truyền liên tục để tối ưu hóa thời gian trên MIC.
Hầu hết các thuốc kháng sinh có hoạt tính kháng khuẩn phụ thuộc vào phơi nhiễm, đặc trưng bởi tỷ lệ AUC-MIC. Vancomycin, tetracyclines, và clindamycin là những ví dụ.
Kháng sinh là gì? Thuốc kháng sinh hoạt động như thế nào và được dùng trong những trường hợp nào? Cần lưu ý những điều gì khi dùng kháng sinh trong điều trị bệnh? Hãy cùng theo dõi vấn đề được phân tích trong bài viết dưới đây của dược sĩ Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên nhé! 1. Thuốc kháng sinh là gì? Cơ chế kháng sinh của thuốc
Có nhiều loại thuốc kháng sinh khác nhau và chúng có thể hoạt động theo các cách sau Diệt khuẩn:
Kìm khuẩn:
2. Công dụng của thuốc kháng sinhĐa số các vi khuẩn sống tự nhiên trong cơ thể người đều không gây hại, Một số có thể có lợi do tham gia vào các quá trình chuyển hóa cũng như bảo vệ cơ thể khỏi các vi khuẩn gây bệnh. Thuốc kháng sinh dùng để điều trị các bệnh lý gây ra bởi vi khuẩn:
Vi-rút thường gây ra các bệnh lý cảm, cảm cúm, ho, đau họng, viêm phế quản. Kháng sinh không phát huy được hiệu quả trong trường hợp này. Xem thêm: Thuốc kháng sinh điều trị viêm phế quản: Những điều cần biết 3. Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh3.1. Tác dụng phụ thông thường
Tuy nhiên, những tác dụng phụ này thường ở mức độ nhẹ và sẽ hết sau khi kết thúc quá trình điều trị. Nhưng nếu gặp thêm bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình điều trị. Hãy gọi cho bác sĩ để được tư vấn điều trị. Đặc biệt khi điều trị với penicillin và cephalosporin, người bệnh hầu hết đều mắc phải tình trạng dị ứng. Trong hầu hết các trường hợp, phản ứng dị ứng ở mức độ nhẹ đến trung bình và có thể xuất hiện các biểu hiện
Những phản ứng dị ứng nhẹ đến trung bình này thường có thể được điều trị thành công bằng cách dùng thuốc kháng histamin. Trong một số trường hợp hiếm thuốc kháng sinh có thể gây ra dị ứng nghiêm trọng và có khả năng đe dọa tính mạng được gọi là sốc phản vệ. Các triệu chứng ban đầu của phản vệ thường giống như một phản ứng dị ứng nhẹ.
4. Các loại thuốc kháng sinh thường dùngDạng bào chế
Công dụng của thuốc
Dạng bào chế
Công dụng của thuốc
Dạng bào chế: Erythromycin được bào chế với nhiều dạng và các biệt dược khác nhau
Công dụng của thuốc
Dạng bào chế:
Công dụng của thuốc
5. Cách sử dụng thuốc kháng sinh
6. Lưu ý khi sử dụng thuốc kháng sinh
Bên trên là thông tin kê đơn của một số kháng sinh trong điều trị. Người bệnh cần hiểu đúng vai trò của kháng sinh đồng thời cần phải sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ để đạt được hiệu quả tối ưu. Hãy gọi bác sĩ nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào bất thường. |