Nhạc chuông shape of you không lời

Sáng ác: Đang cập nhậ

Thể loạ: ,

Lờ bà há Shap Of You [Nhạc Chuông]

I'm n lov wh h shap of you
W push an pull lk a magn o
Alhough my har s fallng oo
I'm n lov wh your boy
An las ngh you wr n my room
An now my bshs smll lk you
Evry ay scovrng somhng bran nw
I'm n lov wh your boy
Oh——oh——oh——oh—
I'm n lov wh your boy
Oh——oh——oh——oh—
I'm n lov wh your boy
Oh——oh——oh——oh—
I'm n lov wh your boy
Evry ay scovrng somhng bran nw
I'm n lov wh h shap of you

Đóng góp lờ bà há chính xác hơn

Từ vựng chính là chìa khóa để bạn có hể gao ếp ếng Anh hành hạo. Thế nhưng, ừ rong ếng Anh lạ vô số kể và bộ não bạn không hể nào gh nhớ hế. Nghên cứu đã chỉ ra rằng chỉ cần bạn nắm được 1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ sau đây hì bạn đã có đủ ự n để gao ếp hằng ngày.

Th Ar IELTS Vocabulary

Tạ sao bạn lạ cần nắm 1000 ừ ếng Anh hông ụng?

Vào khoảng năm 1950 hì gáo sư Ewar Fry đã gớ hệu công rình nghên cứu về anh sách 1000 ừ ếng Anh hông ụng nhấ. Tho ông hì kh ngườ học nắm được những ừ này hì họ đã có hể nó và hểu được khoảng 90% lượng ừ rong sách báo phổ hông.

Danh sách ừ ếng Anh hông ụng này được cập nhậ vào năm 1980 và đến ận bây gờ nó vẫn được gữ nguyên. Có hể nó rằng, bấ kỳ a muốn gao ếp ếng Anh hành hạo hì chắc chắn không hể không huộc nằm lòng những ừ này.

1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ gúp bạn gao ếp hành hạo

Danh sách 1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ xếp ho bảng chữ cá

A

– abl [aj]/ˈbəl/có năng lực, có à– abanon [v]/əˈbæn.ən/bỏ, ừ bỏ– abou [av]/əˈbaʊ/khoảng, về– abov [av]/əˈbʌv/ở rên, lên rên– ac [n, v]/æk/hành động, hành v, cử chỉ, đố xử– a [v]/æ/cộng, hêm vào– afra [aj]/əˈfrɪ/sợ, sợ hã, hoảng sợ– afr [av]/ˈɑːf.ər/sau, đằng sau, sau kh– agan [av]/əˈɡn/lạ, nữa, lần nữa– agans [prp]/əˈɡns/chống lạ, phản đố– ag [n]/ɪʒ/uổ– ago [av]/əˈɡəʊ/rước đây– agr [v]/əˈɡrː/đồng ý, án hành– ar [n]/ər/không khí, bầu không khí, không gan– all [, pron, av]/ɔːl/ấ cả– allow [v]/əˈlaʊ/cho phép, để cho– also [av]/ˈɔːl.səʊ/cũng, cũng vậy, cũng hế– always [av]/ˈɔːl.wɪz/luôn luôn– among [prp]/əˈmʌŋ/gữa, ở gữa– an/æn/[ừ cổ,nghĩa cổ]; [hông ục]; [ếng địa phương] nếu– an [conj]/æn/và– angr [n]/ˈæŋ.ɡər/sự ức gận, sự gận ữ– anmal [n]/ˈæn.ɪ.məl/động vậ, hú vậ– answr [n, v]/ˈɑːn.sər/sự rả lờ; rả lờ– any [, pron, av]/ˈn./mộ ngườ, vậ nào đó; bấ cứ; mộ chú nào, í nào– appar [v]/əˈpɪər/xuấ hện, hện ra, rình ện– appl [n]/ˈæp.əl/quả áo– ar/ɑːr/chúng ô– ara [n]/ˈə.r.ə/ện ích, bề mặ– arm [n, v]/ɑːm/cánh ay; vũ rang, rang bị [vũ khí]– arrang [v]/əˈrɪnʒ/sắp xếp, sắp đặ, sửa soạn– arrv [v [+a n]]/əˈraɪv/đến, ớ nơ– ar [n]/ɑː/nghệ huậ, mỹ huậ– as [prp, av, conj]/æz/như [as you know…]– ask [v]/ɑːsk/hỏ– a [prp]/æ/ở ạ [chỉ vị rí]– aom [n]/ˈæ.əm/nguyên ử

B

– baby [n]/ˈbɪ.b/đứa bé mớ snh; rẻ hơ– back [n, aj, av, v]/bæk/lưng, về phía sau, rở lạ– ba [aj]/bæ/xấu, ồ– ball [n]/bɔːl/quả bóng– ban [n]/bæn/băng, đa, nẹp– bank [n]/bæŋk/bờ [sông…], đê– bar [n]/bɑːr/quán bán rượu– bas [n, v]/bɪs/cơ sở, cơ bản, nền móng; đặ ên, đặ cơ sở rên cá gì– basc [aj]/ˈbɪ.sɪk/cơ bản, cơ sở– ba [n]/bæ/[hể ục,hể hao] gây [đánh bóng chày, crkê]; [ừ cổ,nghĩa cổ] vợ [quần vợ]– b [v]/bː/hì, là– bar [v]/bər/mang, cầm, vác, đo, ôm– ba [n, v]/bː/ếng đập, sự đập; đánh đập, đấm– bauy [n]/ˈbjuː./vẻ đẹp, cá đẹp; ngườ đẹp– b [n]/b/cá gường– bn [v]/bːn/hì, là– bfor [prp, conj, av]/bɪˈfɔːr/rước, đằng rước– bgan [v]/bɪˈɡæn/bắ đầu, mở đầu, khở đầu– bgn [v]/bɪˈɡɪn/bắ đầu, khở đầu– bhn [prp, av]/bɪˈhaɪn/sau, ở đằng sau– blv [v]/bɪˈlːv/n, n ưởng– bll [n]/bl/cá chuông, ếng chuông– bs [aj]/bs/ố nhấ– br [aj]/ˈb.ər/ố hơn– bwn [prp, av]/bɪˈwːn/gữa, ở gữa– bg [aj]/bɪɡ/o, lớn– br [n]/bɜː/Con chm– b [n]/bɪ/mếng, mảnh– black [aj, n]/blæk/đn; màu đn– block [n, v]/blɒk/khố, ảng [đá]; làm ngăn cản, ngăn chặn– bloo [n]/blʌ/máu, huyế; sự àn sá, chm gế– blow [v, n]/bləʊ/nở hoa; sự nở hoa– blu [aj, n]/bluː/xanh, màu xanh– boar [n, v]/bɔː/ấm ván; lá ván, ló ván– boa [n]/bəʊ/àu, huyền– boy [n]/ˈbɒ./hân hể, hân xác– bon [n]/bəʊn/xương– book [n, v]/bʊk/sách; gh chép– born [v]/bɔːn/snh, đẻ– boh [, pron]/bəʊθ/cả ha– boom [n, aj]/ˈbɒ.əm/phần ướ cùng, hấp nhấ; cuố, cuố cùng– bough [v]/bɔː/mua– box [n]/bɒks/hộp, hùng– boy [n]/bɔɪ/con ra, hếu nên– branch [n]/brɑːnʃ/ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường– bra [n]/br/bánh mỳ– brak [v, n]/brɪk/bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ– brgh [aj]/braɪ/sáng, sáng chó– brng [v]/brɪŋ/mang, cầm, xách lạ– broa [aj]/brɔː/rộng– brok [v]/brəʊk/khánh kệ, úng quẫn, bần cùng– brohr [n]/ˈbrʌð.ər/anh, m ra– brough [v]/brɔː/cầm lạ, đm lạ, mang lạ, xách lạ, đưa lạ– brown [aj, n]/braʊn/nâu, màu nâu– bul [v]/bɪl/xây ựng– burn [v]/bɜːn/đố, đố cháy, hắp, nung, hêu– busy [aj]/ˈbɪz./bận, bận rộn– bu [conj]/bʌ/nhưng– buy [v]/baɪ/mua– by [prp, av]/baɪ/bở, bằng

 

Bạn cần huộc nằm lòng những ừ vựng ếng Anh cơ bản [1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ]

C

– call [v, n]/kɔːl/gọ; ếng kêu, ếng gọ– cam [v]/kɪm/khung chì [để] lắp knh [cửa]– camp [n, v]/kæmp/rạ, chỗ cắm rạ; cắm rạ, hạ rạ– can [moal v, n]/kæn/có hể; nhà ù, nhà gam, bình, ca đựng– capal [n, aj]/ˈkæp.ɪ.əl/hủ đô, ền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản– capan [n]/ˈkæp.ɪn/ngườ cầm đầu, ngườ chỉ huy, hủ lĩnh– car [n]/kɑːr/x hơ– car [n]/kɑː/hẻ, hếp– car [n, v]/kər/sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc– carry [v]/ˈkær./mang, vác, khuân chở– cas [n]/kɪs/vỏ, ngăn, ú– ca [n]/kæ/con mèo– cach [v]/kæʃ/bắ lấy, nắm lấy, óm lấy, chộp lấy– caugh [v]/kɔː/sự bắ, sự nắm lấy; cá bắ, cá vồ, cá chộp– caus [n, v]/kɔːz/nguyên nhân, nguyên o; gây ra, gây nên– cll [n]/sl/ô, ngăn– cn [n]/sn/đồng xu [=1/100 đô la]– cnr [ừ Mỹ,nghĩa Mỹ]/ˈsn.ər/[như] cnr– cnury [n]/ˈsn.ʃər./hế kỷ– cran [aj, pron]/ˈsɜː.ən/chắc chắn– char [n]/ʃər/ghế– chanc [n]/ʃɑ:ns/sự may mắn– chang [v, n]/ʃɪnʒ/hay đổ, sự hay đổ, sự bến đổ– characr [n]/ˈkær.ək.ər/ính cách, đặc ính, nhân vậ– charg [n, v]/ʃɑːʒ/nhệm vụ, bổn phận, rách nhệm; gao nhệm vụ, gao vệc– char [n, v]/ʃɑː/đồ hị, bểu đồ; vẽ đồ hị, lập bểu đồ– chck [v, n]/ʃk/kểm ra; sự kểm ra– chck [n]/ʃɪk/gà con; chm con– chf [aj, n]/ʃːf/rọng yếu, chính yếu; hủ lĩnh, lãnh ụ, ngườ đứng đầu, xếp– chl [n]/ʃaɪl/đứa bé, đứa rẻ– chlrn [n]/ˈʃɪl.rən/đứa bé, đứa rẻ– choos [v]/ʃuːz/chọn, lựa chọn– chor/kɔː/[hơ ca] ây [đàn hạc]– crcl [n]/ˈsɜː.kəl/đường ròn, hình ròn– cy [n]/ˈsɪ./hành phố– clam [v, n]/klɪm/đò hỏ, yêu sách; sự đò hỏ, sự yêu sách, sự hỉnh cầu– class [n]/klɑːs/lớp học– clan [aj, v]/klːn/sạch, sạch sẽ– clar [aj, v]/klɪər/lau chù, qué ọn– clmb [v]/klaɪm/lo, rèo– clock [n]/klɒk/đồng hồ– clos [aj, v]/kləʊz/đóng kín, chậ chộ, ch đậy, đóng, khép, kế húc, chấm ứ– cloh/kləʊð/mặc quần áo cho– clou [n]/klaʊ/mây, đám mây– coas [n]/kəʊs/sự lao ốc; bờ bển– coa [n]/kəʊ/áo choàng– col [aj, n]/kəʊl/lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạ– collc [v]/kəˈlk/sưu ập, ập rung lạ– colony [n]/ˈkɒl.ə.n/huộc địa– color [n]/ˈkʌl.ər/[như] colour– column [n]/ˈkɒl.əm/cộ, mục [báo]– com [v]/kʌm/đến, ớ, đ đến, đ ớ– common [aj]/ˈkɒm.ən/công, công cộng, hông hường, phổ bến– company [n]/ˈkʌm.pə.n/công y– compar [v]/kəmˈpər/so sánh, đố chếu– compl [aj, v]/kəmˈplː/hoàn hành, xong– conon [n]/kənˈɪʃ.ən/đều kện, ình cảnh, ình hế– connc [v]/kəˈnk/kế nố, nố– consr [v]/kənˈsɪ.ər/cân nhắc, xm xé; để ý, quan âm, lưu ý đến– consonan/ˈkɒn.sə.nən/[âm nhạc] huận a, êm á, u ương– conan [v]/kənˈɪn/bao hàm, chứa đựng, bao gồm– connn [n]/ˈkɒn.ɪ.nən/lục địa, đạ lục [lục địa Bắc Mỹ]– connu [v]/kənˈɪn.juː/ếp ục, làm ếp– conrol [n, v]/kənˈrəʊl/sự đều khển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy– cook [v, n]/kʊk/nấu ăn, ngườ nấu ăn– cool [aj, v]/kuːl/má mẻ, đềm ĩnh; làm má– copy [n, v]/ˈkɒp./bản sao, bản chép lạ; sự sao chép; sao chép, bắ chước– corn/kɔːn/ha [chân]– cornr [n]/ˈkɔː.nər/góc [ường, nhà, phố…]– corrc [aj, v]/kəˈrk/đúng, chính xác; sửa, sửa chữa– cos [n, v]/kɒs/gá, ch phí; rả gá, phả rả– coon [n]/ˈkɒ.ən/bông, chỉ, sợ– coul [v]/kʊ/có hể, có khả năng– coun [v]/kaʊn/đếm, ính– counry [n]/ˈkʌn.r/nước, quốc ga, đấ nước– cours [n]/kɔːs/ến rình, quá rình ễn ến; sân chạy đua– covr [v, n]/ˈkʌv.ər/bao bọc, ch phủ; vỏ, vỏ bọc– cow [n]/kaʊ/con bò cá– cras/krːs/nếp nhăn, nếp gấp– cra [v]/krˈɪ/sáng ạo, ạo nên– crop [n]/krɒp/vụ mùa– cross [n, v]/krɒs/cây Thánh Gá, nỗ hống khổ; sự băng qua; băng qua, vượ qua– crow [n]/kraʊ/đám đông– cry [v, n]/kraɪ/khóc, kêu la; sự khóc, ếng khóc, sự kêu la– currn [aj, n]/ˈkʌr.ən/hện hành, phổ bến, hện nay; òng [nước], luống [gó]– cu [v, n]/kʌ/cắ, chặ; sự cắ

D

– a [n]/æ/bố, cha– anc [n, v]/ɑːns/sự nhảy múa, sự khêu vũ; nhảy múa, khêu vũ– angr [n]/ˈɪn.ʒər/sự nguy hểm, mố hểm nghèo; nguy cơ, mố đ ọa– ark [aj, n]/ɑːk/ố, ố ăm; bóng ố, ám muộ– ay [n]/ɪ/ngày, ban ngày– a [aj]//chế, ắ– al [v, n]/ːl/phân phá, phân phố; sự gao ịch, hỏa huận mua bán– ar [aj]/ɪər/hân, hân yêu, hân mến; kính hưa, hưa– ah [n]/θ/sự chế, cá chế– c [v]/ɪˈsaɪ/quyế định, gả quyế, phân xử– cmal/ˈs.ɪ.məl/[oán học] hập phân– p [aj, av]/ːp/sâu, khó lường, bí ẩn– gr [n]/ɪˈɡrː/mức độ, rình độ; bằng cấp; độ– pn [+ on, upon]/ɪˈpn/phụ huộc, uỳ huộc, uỳ huộc– scrb [v]/ɪˈskraɪb/ễn ả, mêu ả, mô ả– sr [n, v]/ˈz.ə/sa mạc; công lao, gá rị; rờ bỏ, bỏ rốn– sgn [n, v]/ɪˈzaɪn/sự hế kế, kế hoạch, đề cương. phác hảo; phác họa, hế kế– rmn [v]/ɪˈɜː.mɪn/xác định, định rõ; quyế định– vlop [v]/ɪˈvl.əp/phá rển, mở rộng; rình bày, bày ỏ– conary [n]/ˈɪk.ʃən.ər./ừ đển– [v]/aɪ/chế, ừ rần, hy snh– ffr [[hường] + from]/ˈɪf.ər/khác, không gống– ffcul [aj]/ˈɪf.ɪ.kəl/khó, khó khăn, gay go– rc [aj, v]/aɪˈrk/rực ếp, hẳng, hẳng hắn; gử, vế cho a, đều khển– scuss [v]/ɪˈskʌs/hảo luận, ranh luận– san/ˈɪs.ən/xa, cách, xa cách– v [v]/ɪˈvaɪ/cha, cha ra, phân ra– vson [n]/ɪˈvɪʒ.ən/sự cha, sự phân cha, sự phân loạ– o [v]/ə/ /u/ /uː/làm, làm– ocor [n]/ˈɒk.ər/Dr]] bác sĩ y khoa, ến sĩ– os [v]/ʌz/hươu cá, hoãng cá; na cá– og [n]/ɒɡ/chó– ollar [n]/ˈɒl.ər/đô la Mỹ– on/ʌn/xong, hoàn hành, đã hực hện– oor [n]/ɔːr/cửa, cửa ra vào– oubl [aj, , av, v]/ˈʌb.əl/đô, ha, kép; cá gấp đô, lượng gấp đô; làm gấp đô– own [av, prp]/aʊn/xuống– raw [v]/rɔː/vẽ, kéo– ram [n, v]/rːm/gấc mơ, mơ– rss [n, v]/rs/Váy lền hân– rnk [n, v]/rɪŋk/đồ uống; uống– rv [v, n]/raɪv/lá, đua x; cuộc đua x [đều khển– rop [v, n]/rɒp/chảy nhỏ gọ, rơ, rớ; gọ [nước, máu…];– ry [aj, v]/raɪ/khô, cạn; làm khô, sấy khô– uck [n]/ʌk/con vị, vị cá– urng [prp]/ˈʒʊə.rɪŋ/rong lúc, rong hờ gan

 

Từ vựng về ga đình [10000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ]

E

– ach [, pron]/ːʃ/mỗ– ar [n]/ɪər/a– arly [aj, av]/ˈɜː.l/sớm– arh [n]/ɜːθ/đấ, rá đấ– as [n, v]/ːz/sự hanh hản, sự hoả má; làm hanh hản, làm yên âm, làm ễ chịu– as [n, aj, av]/ːs/hướng đông, phía đông, [huộc] đông, ở phía đông– a [v]/ː/ăn– g [n]/ʒ/lưỡ, cạnh sắc– ffc [n]/ɪˈfk/hệu ứng, hệu quả, kế quả– gg [n]/ɡ/rứng– gh/ɪ/ám– hr [, pron, av]/ˈaɪ.ðər/mỗ, mộ; cũng phả hế– lcrc [aj]/ˈlk.rɪk/[huộc] đện, có đện, phá đện– lmn [n]/ˈl.ɪ.mən/yếu ố, nguyên ố– ls [av]/ls/khác, nữa; nếu không– n [n, v]/n/gớ hạn, sự kế húc; kế húc, chấm ứ– nmy [n]/ˈn.ə.m/kẻ hù, quân địch– nrgy [n]/ˈn.ə.ʒ/năng lượng, nghị lực, snh lực– ngn [n]/ˈn.ʒɪn/máy, động cơ– nough [, pron, av]/ɪˈnʌf/đủ– nr [v]/ˈn.ər/đ vào, ga nhập– qual [aj, n, v]/ˈː.kwəl/ngang, bằng; ngườ ngang hàng, ngang à, sức; bằng, ngang– qua/ɪˈkwɪ/làm cân bằng, san bằng– spcally [av]/ɪˈspʃ.əl./đặc bệ là, nhấ là– vn [av, aj]/ˈː.vən/ngay cả, ngay, lạ còn; bằng phẳng, đềm đạm, ngang bằng– vnng [n]/ˈːv.nɪŋ/buổ chều, ố– vn [n]/ɪˈvn/sự vệc, sự kện– vr [av]/ˈv.ər/ừng, ừ rước ớ gờ– vry []/ˈv.r/mỗ, mọ– xac [aj]/ɪɡˈzæk/chính xác, đúng– xampl [n]/ɪɡˈzɑːm.pəl/hí ụ, ví ụ– xcp [prp, conj]/ɪkˈsp/rừ ra, không kể; rừ ph– xc [v]/ɪkˈsaɪ/kích hích, kích động– xrcs [n, v]/ˈk.sə.saɪz/bà ập, sự h hành, sự hực hện; làm, h hành, hực hện– xpc [v]/ɪkˈspk/chờ đợ, mong ngóng; lệu rước– xprnc [n, v]/ɪkˈspɪə.r.əns/knh nghệm; rả qua, nếm mù– xprmn [n, v]/ɪkˈspr.ɪ.mən/cuộc hí nghệm; hí nghệm– y [n]/aɪ/mắ

F

– fac [n, v]/fɪs/mặ, hể ện; đương đầu, đố phó, đố mặ– fac [n]/fæk/vệc, sự vệc, sự kện– far [aj]/fər/hợp lý, công bằng; huận lợ– fall [v, n]/fɔːl/rơ, ngã, sự rơ, ngã– famly [n, aj]/ˈfæm.əl./ga đình, huộc ga đình– famous [aj]/ˈfɪ.məs/nổ ếng– far [av, aj]/fɑːr/xa– farm [n]/fɑːm/rang rạ– fas [aj, av]/fɑːs/nhanh– fa [aj, n]/fæ/béo, béo bở; mỡ, chấ béo– fahr [n]/ˈfɑː.ðər/cha [bố]– favor/ˈfɪ.vər/hện ý; sự quý mến– far [n, v]/fɪər/sự sợ hã, sợ; sợ, lo ngạ– f [v]/fː/cho ăn, nuô– fl [v]/fːl/cảm hấy– f [n]/fː/chân, bàn chân [ngườ, hú…]– fll [v]/fl/a lông [của hú vậ]– fl [v]/fl/nỉ, phớ– fw [, aj, pron]/fjuː/í, và; mộ í, mộ và– fl [n]/fːl/cánh đồng, bã chến rường– fg [n]/fɪɡ/[hực vậ học] quả sung; quả vả– fgh [v, n]/faɪ/đấu ranh, chến đấu; sự đấu ranh, cuộc chến đấu– fgur [n, v]/ˈfɪɡ.ər/hình áng, nhân vậ; hình ung, mêu ả– fll [v]/fɪl/làm đấy, lấp kín– fnal [aj, n]/ˈfaɪ.nəl/cuố cùng, cuộc đấu chung kế– fn [v]/faɪn/ìm, ìm hấy– fn [aj]/faɪn/ố, gỏ– fngr [n]/ˈfɪŋ.ɡər/ngón ay– fnsh [v, n]/ˈfɪn.ɪʃ/kế húc, hoàn hành; sự kế húc, phần cuố– fr [n, v]/faɪər/lửa; đố cháy– frs []/ˈfɜːs/hứ nhấ, đầu ên, rước hế; ngườ, vậ đầu ên, hứ nhấ– fsh [n, v]/fɪʃ/cá, món cá; câu cá, bắ cá– f [v, aj]/fɪ/hợp, vừa; hích hợp, xứng đáng– fv/faɪv/năm– fla [aj, n]/flæ/bằng phẳng, bẹ, nhẵn; ãy phòng, căn phòng, mặ phẳng– floor [n]/flɔːr/sàn, ầng [nhà]– flow [n, v]/fləʊ/sự chảy; chảy– flowr [n]/flaʊər/hoa, bông, đóa, cây hoa– fly [v, n]/flaɪ/bay; sự bay, quãng đường bay– follow [v]/ˈfɒl.əʊ/đ ho sau, ho, ếp ho– foo [n]/fuː/đồ ăn, hức, món ăn– foo [n]/fʊ/chân, bàn chân– for [prp]/fɔːr/cho, ành cho…– forc [n, v]/fɔːs/sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép– fors [n]/ˈfɒr.ɪs/rừng– form [n, v]/fɔːm/hình hể, hình ạng, hình hức; làm hành, được ạo hành– forwar [av, aj]/ˈfɔː.wə/về ương la, sau này ở phía rước, ến về phía rước; ở phía rước, ến về phía rước– foun [v]/faʊn/[q.k of fn] ìm, ìm hấy– four/fɔːr/bốn– fracon/ˈfræk.ʃən/[oán học] phân số– fr [aj, v, av]/frː/mễn phí, ự o, gả phóng, rả ự o– frsh [aj]/frʃ/ươ, ươ ắn– frn [n]/frn/ngườ bạn– from [prp]/frɒm/ừ– fron [n, aj]/frʌn/mặ; đằng rước, về phía rước– fru [n]/fruː/quả, rá cây– full [aj]/fʊl/đầy, đầy đủ– fun [n, aj]/fʌn/sự vu đùa, sự vu hích; hà hước

G

– gam [n]/ɡɪm/rò chơ– garn [n]/ˈɡɑː.ən/vườn– gas [n]/ɡæs/khí, hơ đố– gahr [v]/ˈɡæð.ər/ập hợp; há, lượm, hu hập– gav [v]/ɡɪv/cho, bếu, ặng, ban– gnral [aj]/ˈʒn.ər.əl/chung, chung chung; ổng– gnl [aj]/ˈʒn.əl/hền lành, ịu àng, nhẹ nhàng– g [v]/ɡ/được, có được– grl [n]/ɡɜːl/con gá– gv [v]/ɡɪv/cho, bếu, ặng– gla [aj]/ɡlæ/vu lòng, sung sướng– glass [n]/ɡlɑːs/kính, hủy nh, cá cốc, ly– go [v]/ɡəʊ/đ– gol [n, aj]/ɡəʊl/vàng; bằng vàng– gon/ɡɒn/đã đ, đã đ khỏ; đã rô qua, đã qua– goo [aj, n]/ɡʊ/ố, hay, uyệ; đều ố, đều hện– go [v]/ɡɒ/có– govrn [v]/ˈɡʌv.ən/cầm quyền, ca rị– gran [aj]/ɡræn/rộng lớn, vĩ đạ– grass [n]/ɡrɑːs/cỏ; bã cỏ, đồng cỏ– gray [aj, v, n]/ɡrɪ/xám, hoa râm [óc]– gra [aj]/ɡrɪ/o, lớn, vĩ đạ– grn [aj, n]/ɡrːn/xanh lá cây– grw [v]/ɡruː/mọc, mọc lên [cây cố]; mọc mầm, đâm chồ nẩy nở– groun [n]/ɡraʊn/mặ đấ, đấ, bã đấ– group [n]/ɡruːp/nhóm– grow [v]/ɡrəʊ/mọc, mọc lên– guss [v, n]/ɡs/đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng– gu [n, v]/ɡaɪ/đều chỉ ẫn, ngườ hướng ẫn; ẫn đường, chỉ đường– gun [n]/ɡʌn/súng

 

Bạn cần bế phương pháp học ừ vựng đúng vớ 1000 ừ

H

– ha [v]/hæ/có– har [n]/hər/óc– half [n, , pron, av]/hɑːf/mộ nửa, phần cha đô, nửa gờ; nửa– han [n, v]/hæn/ay, bàn ay; rao ay, ruyền cho– happn [v]/ˈhæp.ən/xảy ra, xảy đến– happy [aj]/ˈhæp./vu sướng, hạnh phúc– har [aj, av]/hɑː/cứng, rắn, hà khắc; hế sức cố gắng, ích cực– has/hæz/có– ha [n]/hæ/cá mũ– hav [v, auxlary v]/hæv/có– h [pron]/hː/nó, anh ấy, ông ấy– ha [n, v]/h/cá đầu [ngườ hú]; chỉ huy, lãnh đạ, ẫn đầu– har [v]/hɪər/ngh– har [v]/hə:/ngh– har [n]/hɑː/m, rá m– ha [n, v]/hː/hơ nóng, sức nóng– havy [aj]/ˈhv./nặng, nặng nề– hl [v]/hl/khoang [của àu huỷ]– hlp [v, n]/hlp/gúp đỡ; sự gúp đỡ– hr [pron, ]/hɜːr/nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy– hr [av]/hɪər/đây, ở đây– hgh [aj, av]/hɪər/cao, ở mức độ cao– hll [n]/hɪl/đồ– hm [pron]/hɪm/nó, hắn, ông ấy, anh ấy– hs [, pron]/hɪz/của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cá của nó, cá của hắn, cá của ông ấy, cá của anh ấy– hsory [n]/ˈhɪs.ər./lịch sử, sử học– h [v, n]/hɪ/đánh, đấm, ném rúng; đòn, cú đấm– hol [v, n]/həʊl/cầm, nắm, gữ; sự cầm, sự nắm gữ– hol [n]/həʊl/lỗ, lỗ rống; hang– hom [n, av]/həʊm/nhà; ở ạ nhà, nước mình– hop [v, n]/həʊp/hy vọng; nguồn hy vọng– hors [n]/hɔːs/ngựa– ho [aj]/hɒ/nóng, nóng bức– hour [n]/aʊər/gờ– hous [n]/haʊs/nhà, căn nhà, oàn nhà– how [av]/haʊ/hế nào, như hế nào, làm sao, ra sao– hug [aj]/hjuːʒ/o lớn, khổng lồ– human [aj, n]/ˈhjuː.mən/[huộc] con ngườ, loà ngườ– hunr/ˈhʌn.rə/răm– hun [v]/hʌn/săn, đ săn– hurry [v, n]/ˈhʌr./sự vộ vàng, sự gấp rú

I

– I [n]/aɪ/mộ [chữ số La mã]; ô– c [n]/aɪs/băng, nước đá– a [n]/aɪˈɪə/ý ưởng, quan nệm– f [conj]/ɪf/nếu, nếu như– magn [v]/ɪˈmæʒ.ɪn/ưởng ượng, hình ung; ưởng rằng, cho rằng– n [prp, av]/ɪn/ở, ạ, rong; vào– nch [n]/ɪnʃ/nsơ [đơn vị đo chều à Anh bằng 2, 54 cm]– nclu [v]/ɪnˈkluː/bao gồm, ính cả– nca [v]/ˈɪn.ɪ.kɪ/chỉ, cho bế; bểu hị, rình bày ngắn gọn– nusry [n]/ˈɪn.ə.sr/công nghệp, kỹ nghệ– nsc [n]/ˈɪn.sk/sâu bọ, côn rùng– nsan [aj]/ˈɪn.sən/lúc, chốc lá– nsrumn [n]/ˈɪn.srə.mən/ụng cụ âm nhạc khí– nrs [n, v]/ˈɪn.rəs/sự hích hú, sự quan âm, chú ý; làm quan âm, làm chú ý– nvn [v]/ɪnˈvn/phá mnh, sáng chế– ron [n, v]/aɪən/sắ; bọc sắ– s/ɪz/là– slan [n]/ˈaɪ.lən/hòn đảo– [pron, ]/ɪ/cá đó, đều đó, con vậ đó

J

– job [n]/ʒɒb/vệc, vệc làm– jon [v]/ʒɔɪn/ga nhập, ham ga; nố, chắp, ghép– joy [n]/ʒɔɪ/nềm vu, sự vu mừng– jump [v, n]/ʒʌmp/nhảy; sự nhảy, bước nhảy– jus [av]/ʒʌs/đúng, vừa đủ; vừa mớ, chỉ

K

– kp [v]/kːp/gữ, gữ lạ– kp [v]/kp/gữ, gữ lạ– ky [n, aj]/kː/chìa khóa, khóa, huộc [khóa]– kll [v]/kɪl/gế, êu ệ– kn [n, aj]/kaɪn/loạ, gống; ử ế, có lòng ố– kng [n]/kɪŋ/vua, quốc vương– knw/njuː/bế; hểu bế– know [v]/nəʊ/bế

L

– lay [n]/ˈlɪ./ngườ yêu, vợ, quý bà, ểu hư– lak [n]/lɪk/hồ– lan [n, v]/læn/đấ, đấ canh ác, đấ đa– languag [n]/ˈlæŋ.ɡwɪʒ/ngôn ngữ– larg [aj]/lɑːʒ/rộng, lớn, o– las [, av, n, v]/lɑːs/lầm cuố, sau cùng; ngườ cuố cùng; cuố cùng, rố hế; kéo à– la [aj, av]/lɪ/rễ, muộn– laugh [v, n]/lɑːf/cườ; ếng cườ– law [n]/lɔː/luậ– lay [v]/lɪ/xếp, đặ, bố rí– la [v, n]/lː/lãnh đạo, ẫn ắ; sự lãnh đạo, sự hướng ẫn– larn [v]/lɜːn/học, nghên cứu– las [, pron, av]/lːs/ố hểu; í nhấ– lav [v]/lːv/bỏ đ, rờ đ, để lạ– l [v]/l/lãnh đạo, ẫn ắ; sự lãnh đạo, sự hướng ẫn– lf [aj, av, n]/lf/bên rá; về phía rá– lg [n]/lɡ/chân [ngườ, hú, bàn…]– lngh [n]/lŋθ/chều à, độ à– lss [, pron, av]/ls/nhỏ bé, í hơn; số lượng í hơn– l [v]/l/cho phép, để cho– lr [n]/ˈl.ər/hư; chữ cá, mẫu ự– lvl [n, aj]/ˈlv.əl/rình độ, cấp, vị rí; bằng, ngang bằng– l [v, n]/laɪ/nó ố; lờ nó ố, sự ố rá– lf [n]/laɪf/đờ, sự sống– lf [v, n]/lɪf/gơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên– lgh [n, aj, v]/laɪ/ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đố, hắp sáng– lk [prp, v, conj]/laɪk/gống như; hích; như– ln [n]/laɪn/ây, đường, uyến– lqu [n, aj]/ˈlɪk.wɪ/chấ lỏng; lỏng, êm á, u ương, không vững– ls [n, v]/lɪs/anh sách; gh vào anh sách– lsn [v]/ˈlɪs.ən/ngh, lắng ngh– ll [aj, , pron, av]/ˈlɪ.əl/nhỏ, bé, chú í; không nhều; mộ chú– lv [v]/lɪv/sống– loca [v]/ləʊˈkɪ/xác định vị rí, định vị– log/lɒɡ/khúc gỗ mớ đốn, khúc gỗ mớ xẻ– lon/ləʊn/[hơ ca] hu quạnh– long [aj, av]/lɒŋ/à, xa; lâu– look [v, n]/lʊk/nhìn; cá nhìn– los [aj]/lɒs/hua, mấ– lo [n]/lɒ/hăm, vệc rú hăm; sự chọn bằng cách rú hăm– lou [aj, av]/laʊ/o, nh ỏ, ầm ĩ; o, lớn [nó]– lov [aj]/lʌv/Yêu– low [aj, av]/ləʊ/hấp, bé, lùn

 

1000 ừ vựng ếng anh hông ụng nhấ là chìa khóa gúp bạn gao ếp hành hạo

M

– machn [n]/məˈʃːn/máy, máy móc– ma [v]/mɪ/làm, hoàn hành, hực hện– magn [n]/ˈmæɡ.nə/nam châm– man [aj]/mɪn/chính, chủ yếu, rọng yếu nhấ– major [aj]/ˈmɪ.ʒər/lớn, nhều hơn, rọng đạ, chủ yếu– mak [v, n]/mɪk/làm, chế ạo; sự chế ạo– man [n]/mæn/con ngườ; đàn ông– many [, pron]/ˈmn./nhều– map [n]/mæp/bản đồ– mark [n, v]/mɑːk/ấu, nhãn, nhãn mác; đánh ấu, gh ấu– mark [n]/ˈmɑː.kɪ/chợ, hị rường;– mass [n, aj]/mæs/khố, khố lượng; quần chúng, đạ chúng– masr [n.]/ˈmɑː.sər/chủ, chủ nhân, hầy gáo, hạc sĩ– mach [n, v]/mæʃ/rận h đấu, đố hủ, địch hủ; đố chọ, sánh được– maral [n, aj]/məˈɪə.r.əl/nguyên vậ lệu; vậ chấ, hữu hình– mar [n, v]/ˈmæ.ər/chấ, vậ chấ; có ý nghĩa, có ính chấ quan rọng– may [n]/mɪ/háng 5– m [pron]/mː/ô, ao, ớ– man [v]/mːn/nghĩa, có nghĩa là– man/mn/khoảng gữa, rung độ, rung gan, rung ung– masur [v, n]/ˈmʒ.ər/đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;– ma [n]/mː/,hị– m [v]/mː/gặp, gặp gỡ– mloy/ˈml.ə./ga đệu– mn [n]/mn/Những ngườ đàn ông– mal [n]/ˈm.əl/km loạ– mho [n]/ˈmθ.ə/phương pháp, cách hức– ml [n, aj]/ˈmɪ.l̩/gữa, ở gữa– mgh [moal v]/maɪ/có hể, có lẽ– ml [n]/maɪl/ặm [đo lường]– mlk [n]/mɪlk/sữa– mllon/ˈmɪl.jən/rệu– mn [n, v]/maɪn/âm rí, nh hần, rí uệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan âm– mn [pron, n]/maɪn/của ô– mnu [n]/ˈmɪn.ɪ/phú– mss [n]/mɪs/cô gá, hếu nữ– mx [v, n]/mɪks/pha, rộn lẫn; sự pha rộn– morn [aj]/ˈmɒ.ən/hện đạ, ân ến– molcul/ˈmɒl.ɪ.kjuːl/[hoá học] phân ử– momn [n]/ˈməʊ.mən/chốc, lá– mony [n]/ˈmʌn./ền– monh [n]/mʌnθ/háng– moon [n]/muːn/mặ răng– mor [, pron, av]/mɔːr/hơn, nhều hơn– mornng [n.]/ˈmɔː.nɪŋ/buổ sáng– mos [, pron, av]/məʊs/lớn nhấ, nhều nhấ; nhấ, hơn cả– mohr [n]/ˈmʌð.ər/mẹ– moon [n]/ˈməʊ.ʃən/sự chuyển động, sụ động– moun [v, n]/maʊn/lo, rèo; nú– mounan [n]/ˈmaʊn.ɪn/nú– mouh [n]/maʊθ/mệng– mov [v, n]/muːv/ chuyển, chuyển động; sự chuyển, sự chuyển động– much [, pron, av]/mʌʃ/nhều, lắm– mulply [v]/ˈmʌl.ɪ.plaɪ/nhân lên, làm ăng lên nhều lần; snh sô nảy nở– musc [n]/ˈmjuː.zɪk/nhạc, âm nhạc– mus [moal v]/mʌs/phả, cần, nên làm– my []/maɪ/của ô

1000 ừ vựng ếng anh hông ụng nhấ

– nam [n, v]/nɪm/ên; đặ ên, gọ ên– naon [n]/ˈnɪ.ʃən/ân ộc, quốc ga– naural [aj]/ˈnæʃ.ər.əl/[huộc] ự nhên, hên nhên– naur [n]/ˈnɪ.ʃər/ự nhên, hên nhên– nar [aj, av, prp]/nɪər/gần, cận; ở gần– ncssary [aj]/ˈns.ə.sr./cần, cần hế, hế yếu– nck [n]/nk/cổ– n [v, moal v, n]/nː/cần, đò hỏ; sự cần– nghbor [n]/ˈnɪ.bər/Hàng xóm– nvr [av]/ˈnv.ər/không bao gờ, không kh nào– nw [aj]/njuː/mớ, mớ mẻ, mớ lạ– nx [aj, av, n]/nks/sá, gần, bên cạnh; lần sau, ếp nữa– ngh [n]/naɪ/đêm, ố– nn/naɪn/chín– no []/nəʊ/không– nos [n]/nɔɪz/ếng ồn, sự huyên náo– noon [n]/nuːn/rưa, buổ rưa– nor [conj, av]/nɔːr/cũng không– norh [n, aj, av]/nɔːθ/phía bắc, phương bắc– nos [n]/nəʊz/mũ– no [n, v]/nəʊ/lờ gh, lờ gh chép; gh chú, gh chép– nohng [pron]/ˈnʌθ.ɪŋ/không gì, không cá gì– noc [n, v]/ˈnəʊ.ɪs/hông báo, yế hị; chú ý, để ý, nhận bế– noun [ngôn ngữ học]/naʊn/anh ừ– now [av]/naʊ/bây gờ, hện gờ, hện nay– numbr [n]/ˈnʌm.bər/số-numral [huộc]/ˈnjuː.mə.rəl/số

O

– objc [n, v]/ˈɒb.ʒɪk/vậ, vậ hể; phản đố, chống lạ– obsrv [v]/əbˈzɜːv/quan sá, ho õ– occur [v]/əˈkɜːr/xảy ra, xảy đến, xuấ hện– ocan [n]/ˈəʊ.ʃən/đạ ương– of [prp]/əv/của– off [av, prp]/ɒf/ắ; khỏ, cách, rờ– offr [v, n]/ˈɒf.ər/bếu, ặng, cho; sự rả gá– offc [n]/ˈɒf.ɪs/cơ quan, văn phòng, bộ– ofn [av]/ˈɒf.ən/hường, hay, luôn– oh [xclamaon]/əʊ/chao, ô chao, chà, này..– ol [n]/ɔɪl/ầu– ol [aj]/əʊl/gà– on [prp, av]/ɒn/rên, ở rên; ếp ục, ếp ễn– onc [av, conj]/wʌns/mộ lần; kh mà, ngay kh, mộ kh– on [numbr, , pron]/wʌn/mộ; mộ ngườ, mộ vậ nào đó– only [aj, av]/ˈəʊn.l/chỉ có 1, uy nhấ; chỉ, mớ– opn [aj, v]/ˈəʊ.pən/mở, ngỏ; mở, bắ đầu, kha mạc– opra [v]/ˈɒp.ər.ɪ/hoạ động, đều khển– oppos [aj, av, n, prp]/ˈɒp.ə.zɪ/đố nhau, ngược nhau; rước mặ, đố ện; đều rá ngược– or/ɔːr/vàng [ở huy hệu]– orr [n, v]/ˈɔː.ər/hứ, bậc; ra lệnh– organ [n]/ˈɔː.ɡən/đàn óoc gan– orgnal [aj, n]/əˈrɪʒ.ɪ.nəl/[huộc] gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản– ohr [aj, pron]/ˈʌð.ər/khác– our []/aʊər/của chúng a, huộc chúng a, của chúng ô, của chúng mình– ou [av]/aʊ/ngoà, ở ngoà, ra ngoà– ovr [av, prp]/ˈəʊ.vər/bên rên, vượ qua; lên, lên rên– own [aj, pron, v]/əʊn/của chính mình, ự mình; nhận, nhìn nhận– oxygn [hoá học]/ˈɒk.sɪ.ʒən/Oxy

P

– pag [n [abbr p]]/pɪʒ/rang [sách]– pan [n, v]/pɪn/sơn, vô màu; sơn, qué sơn– par [n]/pər/đô, cặp– papr [n]/ˈpɪ.pər/gấy– paragraph [n]/ˈpær.ə.ɡrɑːf/đoạn văn– parn [n]/ˈpə.rən/cha, mẹ– par [n]/pɑː/phần, bộ phận– parcular [aj]/pəˈɪk.jʊ.lər/rêng bệ, cá bệ– pary [n]/ˈpɑː./ệc, buổ lên hoan; đảng– pass [v]/pɑːs/qua, vượ qua, ngang qua– pas [aj, n, prp, av]/pɑːs/quá khứ, ĩ vãng; quá, qua– pah [n]/pɑːθ/đường mòn; hướng đ– parn [n]/ˈpæ.ən/mẫu, khuôn mẫu– pay [v, n]/pɪ/rả, hanh oán, nộp; ền lương– popl [n]/ˈpː.pl̩/ân ộc, òng gống; ngườ– prhaps [av]/pəˈhæps/có hể, có lẽ– pro [n]/ˈpɪə.r.ə/kỳ, hờ kỳ, hờ gan; hờ đạ– prson [n]/ˈpɜː.sən/con ngườ, ngườ– phras [n]/frɪz/câu; hành ngữ, cụm ừ– pck [v]/pɪk/cuốc [đấ]; đào, khoé [lỗ]– pcur [n]/ˈpɪk.ʃər/bức vẽ, bức họa– pc [n]/pːs/mảnh, mẩu; đồng ền– pch [n]/pɪʃ/sân [chơ các môn hể hao]; đầu hắc ín– plac [n, v]/plɪs/nơ, địa đểm; quảng rường– plan [aj]/plɪn/ngay hẳng, đơn gản, chấ phác– plan [n, v]/plæn/bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, ự kến– plan [n]/plɪn/mặ phẳng, mặ bằng– plan [n]/ˈplæn.ɪ/hành nh– plan [n, v]/plɑːn/hực vậ, sự mọc lên; rồng, go– play [v, n]/plɪ/chơ, đánh; sự vu chơ, rò chơ, rận đấu– plas [v]/plːz/làm vu lòng, vừa lòng, mong… vu lòng, xn mờ– plural [ngôn ngữ học]/ˈplʊə.rəl/ở số nhều, [huộc] số nhều– pom [n]/ˈpəʊ.ɪm/bà hơ– pon [n, v]/pɔɪn/pon mũ nhọn, đểm; vó, làm nhọn, chấm [câu..]– poor [aj]/pɔːr/nghèo– popular [aj]/ˈpɒp.jʊ.lər/có ính đạ chúng, [huộc] nhân ân; được nhều ngườ ưa chuộng– popula [np]/ˈpɒp.jʊ.lɪ/ở, cư rú [mộ vùng]– por [n]/pɔː/cảng– pos [v, n]/pəʊz/đưa ra, đề ra, đặ; sự đặ, đề ra– poson [n]/pəˈzɪʃ.ən/vị rí, chỗ– possbl [aj]/ˈpɒs.ə.bl̩/có hể, có hể hực hện– pos [n, v]/pəʊs/hư, bưu kện; gử hư– poun [n]/paʊn/pao – đơn vị đo lường– powr [n]/paʊər/khả năng, à năng, năng lực; sức mạnh, nộ lực; quyền lực– pracc [n]/ˈpræk.ɪs/hực hành, hực ễn– prpar [v]/prɪˈpər/sửa soạn, chuẩn bị– prsn [aj, n, v]/ˈprz.ən/có mặ, hện ện; hện nay, hện hờ; bày ỏ, gớ hệu, rình bày– prss [n, v]/prs/sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn– pry [av, aj]/ˈprɪ./khá, vừa phả; xnh, xnh xắn; đẹp– prn [v, n]/prɪn/n, xuấ bản; sự n ra– probabl [aj]/ˈprɒb.ə.bl̩/có hể, có khả năng– problm [n]/ˈprɒb.ləm/vấn đề, đều khó gả quyế– procss [n, v]/ˈprəʊ.ss/quá rình, sự ến rển, quy rình; chế bến, ga công, xử lý– prouc [v]/prəˈjuːs/sản xuấ, chế ạo– prouc [n]/ˈprɒ.ʌk/sản phẩm– propr [aj]/ˈprɒp.ər/đúng, hích đáng, hích hợp– propry [n]/ˈprɒp.ə./à sản, của cả; đấ đa, nhà cửa, bấ động sản– proc [v]/prəˈk/bảo vệ, ch chở– prov [v]/pruːv/chứng ỏ, chứng mnh– prov [v]/prəˈvaɪ/chuẩn bị đầy đủ, ự phòng; cung cấp, chu cấp– pull [v, n]/pʊl/lô, kéo, gậ; sự lô kéo, sự gậ– push [v, n]/pʊʃ/xô đẩy; sự xô đẩy– pu [v]/pʊ/đặ, để, cho vào

 

Từ vựng về chủ đề bộ phận cơ hể [1000 ừ vựng ếng anh hông ụng nhấ]

Q 

– quar/kwɔː/góc ư galông, lí Anh [bằng 1, 135 lí]– quson [n, v]/ˈkws.ʃən/câu hỏ; hỏ, chấ vấn– quck [aj]/kwɪk/nhanh– qu [aj]/kwaɪə/lặng, yên lặng, yên ĩnh– qu [av]/kwaɪ/hoàn oàn, hầu hế– quon/ˈkwəʊ.ʃən/[oán học] số hương

1000 ừ vựng ếng anh hông ụng nhấ

R

– rac [n, v]/rɪs/loà, chủng, gống; cuộc đua; đua– rao [n]/ˈrɪ..əʊ/sóng vô uyến, rao– ral [n]/rɪl/đường ray– ran [n, v]/rɪn/mưa, cơn mưa; mưa– ras [v]/rɪz/nâng lên, đưa lên, ngẩng lên– ran [v]/ræn/Chạy– rang [n]/rɪnʒ/ãy, hàng, loạ; phạm v, rình độ– rahr [av]/ˈrɑː.ðər/hà.. còn hơn, hích… hơn– rach [v]/rːʃ/đến, đ đến, ớ– ra [v]/rː/đọc– ray [aj]/ˈr./sẵn sàng– ral [aj]/rɪəl/hực, hực ế, có hậ– rason [n]/ˈrː.zən/lý o, lý lẽ– rcv [v]/rɪˈsːv/nhận, lĩnh, hu– rcor [n, v]/rɪˈkɔː/bản gh, sự gh, bản hu, sự hu; hu, gh chép– r [aj, n]/r/đỏ; màu đỏ– rgon [n]/ˈrː.ʒən/vùng, mền– rmmbr [v]/rɪˈmm.bər/nhớ, nhớ lạ– rpa [v]/rɪˈpː/nhắc lạ, lặp lạ– rply [n, v]/rɪˈplaɪ/sự rả lờ, sự hồ âm; rả lờ, hồ âm– rprsn [v]/ˌrp.rɪˈzn/mêu ả, hình ung; đạ ện, hay mặ– rqur [v]/rɪˈkwaɪər/đò hỏ, yêu cầu, quy định– rs [n, v]/rs/sự nghỉ ngơ, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơ– rsul [n, v]/rɪˈzʌl/kế quả; bở, o.. mà ra, kế quả là…– rch [aj]/rɪʃ/gàu, gàu có– r [v, n]/raɪ/đ, cưỡ [ngựa]; sự đ, đường đ– rgh [aj, av, n]/raɪ/hẳng, phả, ố; ngay, đúng; đều hện, đều phả, ố, bên phả– rng [n, v]/rɪŋ/chếc nhẫn, đo nhẫn cho a– rs [n, v]/raɪz/sự lên, sự ăng lương, hăng cấp; ậy, đứng lên, mọc [mặ rờ], hành đạ– rvr [n]/ˈrɪv.ər/sông– roa [n]/rəʊ/con đường, đường phố– rock [n]/rɒk/đá– roll [n, v]/rəʊl/cuốn, cuộn, sự lăn ròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn– room [n]/ruːm/phòng, buồng– roo [n]/ruː/gốc, rễ– rop [n]/rəʊp/ây cáp, ây hừng, xâu, chuỗ– ros [n]/rəʊz/hoa hồng; cây hoa hồng– roun [aj, av, prp, n]/raʊn/ròn, vòng quanh, xung quanh– row [n]/rəʊ/hàng, ây– rub [v]/rʌb/cọ xá, xoa bóp, nghền, án– rul [n, v]/ruːl/quy ắc, đều lệ, luậ lệ; ca rị, chỉ huy, đều khển– run [v, n]/rʌn/chạy; sự chạy

S

– saf [aj]/sɪf/an oàn, chắc chắn, đáng n– sa [v]/s/nó– sal [v, n]/sɪl/đ àu, huyền, nhổ no; buồm, cánh buồm, chuyến đ bằng huyền buồm– sal [n]/sɒl/muố– sam [aj, pron]/sɪm/đều đều, đơn đệu; cũng như hế, vẫn cá đó– san [n]/sæn/cá– sa [v]/sæ/ngồ– sav [v]/sɪv/cứu, lưu– saw [v]/sɔː/nhìn– say [v]/sɪ/nó– scal [n]/skɪl/vảy [cá..]– school [n]/skuːl/Trường học– scnc [n]/saɪəns/khoa học, khoa học ự nhên– scor [n, v]/skɔːr/đểm số, bản hắng, ỷ số; đạ được, hành công, cho đểm– sa [n]/sː/bển– sarch [n, v]/sɜːʃ/sự ìm kếm, sự hăm ò, sự đều ra; ìm kếm, hăm ò, đều ra– sason [n]/ˈsː.zən/mùa– sa [n]/sː/ghế, chỗ ngồ– scon [, av, n]/ˈsk.ən/hứ ha, ở vị rí hứ 2, hứ nhì; ngườ về nhì– scon [n]/ˈsk.ʃən/mục, phần– s [v]/sː/nhìn, nhìn hấy, quan sá– s [n]/sː/hạ, hạ gống– sm/sːm/có vẻ như, ường như, co bộ– sgmn [n]/ˈsɡ.mən/đoạn, khúc, đố, mếng;– slc [v]/sɪˈlk/chọn lựa, chọn lọc– slf [n]/slf/bản hân mình– sll [v]/sl/bán– sn [v]/sn/gử, phá đ– sns [n]/sns/gác quan, r gác, cảm gác– sn [v]/sn/gử, sa, phá, cho đ [[cũng] scn]– snnc [n]/ˈsn.əns/câu– spara [aj, v]/ˈsp.ər.ə/khác nhau, rêng bệ; làm rờ, ách ra, cha ay– srv [v]/sɜːv/phục vụ, phụng sự– s [n, v]/s/bộ, bọn, đám, lũ; đặ để, bố rí– sl [v]/ˈs.l̩/gả quyế, àn xếp, hòa gả, đặ, bố rí– svn/ˈsv.ən/bảy– svral [, pron]/ˈsv.ər.əl/và– shall [moal v]/ʃæl/ự đoán ương la: sẽ– shap [n, v]/ʃɪp/hình, hình ạng, hình hù– shar [v, n]/ʃər/đóng góp, ham ga, cha sẻ; phần đóng góp, phần ham ga, phần cha sẻ– sharp [aj]/ʃɑːp/sắc, nhọn, bén– sh [pron]/ʃː/nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy…– sh [n]/ʃː/chăn, khăn rả gường; lá, ấm, phến, ờ– shll [n]/ʃl/vỏ, ma; vẻ bề ngoà– shn [v]/ʃaɪn/chếu sáng, ỏa sáng– shp [n]/ʃɪp/àu, àu hủy– sho [n]/ʃuː/gày– shop [n, v]/ʃɒp/cửa hàng; đ mua hầng, đ chợ– shor [n]/ʃɔːr/bờ [bển, hồ lớn], bờ bển– shor [aj]/ʃɔː/ngắn, cụ– shoul [moal v]/ʃʊ/nên– shoulr [n]/ˈʃəʊl.ər/va– shou [v, n]/ʃaʊ/hò hé, ro hò; sự la hé, sự hò ro– show [v, n]/ʃəʊ/bểu ễn, rưng bày; sự bểu ễn, sự bày ỏ– s [n]/saɪ/mặ, mặ phẳng– sgh [n]/saɪ/cảnh đẹp; sự nhìn– sgn [n, v]/saɪn/ấu, ấu hệu, kí hệu đánh ấu, vế ký hệu– sln [aj]/ˈsaɪ.lən/m lặng, yên ĩnh– slvr [n, aj]/ˈsɪl.vər/bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, rắng như bạc– smlar [aj]/ˈsɪm.ɪ.lər/gống như, ương ự như– smpl [aj]/ˈsɪm.pl̩/đơn, đơn gản, ễ àng– snc [prp, conj, av]/sɪns/ừ, ừ kh; ừ kh, ừ lúc đó; ừ đó, ừ lúc ấy– sng [v]/sɪŋ/há, ca há– sngl [aj]/ˈsɪŋ.ɡl̩/đơn, đơn độc, đơn lẻ– ssr [n]/ˈsɪs.ər/chị, m gá– s [v]/sɪ/ngồ– sx/sɪks/sáu– sz [n]/saɪz/cỡ– skll [n]/skɪl/kỹ năng, kỹ sảo– skn [n]/skɪn/a, vỏ– sky [n]/skaɪ/rờ, bầu rờ– slav [n]/slɪv/ngườ nô lệ [đn & bóng]– slp [v, n]/slːp/ngủ; gấc ngủ– slp [v]/slɪp/rượ, uộ, rô qua, chạy qua– slow [aj]/sləʊ/chậm, chậm chạp– small [aj]/smɔːl/nhỏ, bé– smll [v, n]/sml/ngử; sự ngử, khứu gác– sml [v, n]/smaɪl/cườ, mỉm cườ; nụ cườ, vẻ ươ cườ– snow [n, v]/snəʊ/uyế; uyế rơ– so [av, conj]/səʊ/như vậy, như hế; vì hế, vì vậy, vì hế cho nên– sof [aj]/sɒf/mềm, ẻo– sol [n]/sɔɪl/đấ rồng; vế bẩn– solr [n]/ˈsəʊl.ʒər/lính, quân nhân– soluon [n]/səˈluː.ʃən/sự gả quyế, gả pháp– solv [v]/sɒlv/gả, gả hích, gả quyế– som [, pron]/sʌm, səm/mộ , mộ và– son [n]/sʌn/con ra– song [n]/sɒŋ/bà há– soon [av]/suːn/sớm, chẳng bao lâu nữa– soun [n, v]/saʊn/âm hanh; ngh– souh [n, aj, av]/saʊθ/phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về phía Nam– spac [n]/spɪs/khoảng rống, khoảng cách– spak [v]/spːk/nó– spcal [aj]/ˈspʃ.əl/đặc bệ, rêng bệ– spch [n]/spːʃ/sự nó, khả năng nó, lờ nó, cách nó, bà nó– sp [n]/spː/ốc độ, vận ốc– spll [v, n]/spl/đánh vần; sự hu hú, sự quyến rũ, say mê– spn [v]/spn/êu, xà– spok [v]/spəʊk/nó– spo [n]/spɔ/ấu, đốm, vế– spra [v]/spr/rả, căng ra, bày ra; ruyền bá– sprng [n]/sprɪŋ/mùa xuân– squar [aj, n]/skwər/vuông, vuông vắn; ạng hình vuông, hình vuông– san [v, n]/sæn/đứng, sự đứng– sar [n, v]/sɑːr/ngô sao, án sao, rang rí hình sao, đánh ấu sao– sar [v, n]/sɑː/bắ đầu, khở động; sự bắ đầu, sự khở đầu, khở hành– sa [n, aj, v]/sɪ/nhà nước, quốc ga, chính quyền; [huộc] nhà nước, có lên quan đến nhà nước; phá bểu, uyên bố– saon [n]/ˈsɪ.ʃən/rạm, đểm, đồn– say [v, n]/sɪ/ở lạ, lưu lạ; sự ở lạ, sự lưu lạ– sa [n]/s/có ích cho a, có lợ cho a; sẵn sàng gúp đỡ a– sam [n]/sːm/hơ nước– sl [n]/sːl/hép, ngành hép– sp [n, v]/sp/bước; bước, bước đ– sck [v, n]/sɪk/đâm, học, chọc, cắm, ính; cá gậy, qua củ, cán– sll [av, aj]/sɪl/đứng yên; vẫn, vẫn còn– son [n]/səʊn/đá– soo [v]/sʊ/sự ừng lạ, sự đứng lạ– sop [v, n]/sɒp/ừng, ngừng, nghỉ, hô; sự ừng, sự ngừng, sự đỗ lạ– sor [n, v]/sɔːr/cửa hàng, kho hàng; ích rữ, cho vào kho– sory [n]/ˈsɔː.r/chuyện, câu chuyện– sragh [av, aj]/srɪ/hẳng, không cong– srang [aj]/srɪnʒ/xa lạ, chưa qun– sram [n]/srːm/òng suố– sr [n]/srː/phố, đườmg phố– srch [v]/srʃ/căng ra, uỗ ra, kéo à ra– srng [n]/srɪŋ/ây, sợ ây– srong [aj]/srɒŋ/khỏ, mạnh, bền, vững, chắc chắn– sun [n]/ˈsjuː.ən/snh vên– suy [n, v]/ˈsʌ./sự học ập, sự nghên cứu; học ập, nghên cứu– subjc [n]/ˈsʌb.ʒk/chủ đề, đề à; chủ ngữ– subsanc [n]/ˈsʌb.səns/chấ lệu; bản chấ; nộ ung– subrac [oán học]/səbˈræk/rừ– succss [n]/səkˈss/sự hành công, sự hành đạ– such [, pron]/sʌʃ/như hế, như vậy, như là– sun [aj]/ˈsʌ.ən/hình lình, độ ngộ– suffx [ngôn ngữ học]/ˈsʌf.ɪks/hậu ố– sugar [n]/ˈʃʊɡ.ər/đường– suggs [v]/səˈʒs/đề nghị, đề xuấ; gợ– su [n, v]/suː/bộ com lê, rang phục; hích hợp, qun, hợp vớ– summr [n]/ˈsʌm.ər/mùa hè– sun [n]/sʌn/mặ rờ– supply [n, v]/səˈplaɪ/sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, ếp ế– suppor [n, v]/səˈpɔː/sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ– sur [aj, av]/ʃɔːr/chắc chắn, xác hực– surfac [n]/ˈsɜː.fɪs/mặ, bề mặ– surprs [n, v]/səˈpraɪz/sự ngạc nhên, sự bấ ngờ; làm ngạc nhên, gây bấ ngờ– swm [v]/swɪm/bơ lộ– syllabl [n]/ˈsɪl.ə.bl̩/âm ế– symbol [n]/ˈsɪm.bəl/bểu ượng, ký hệu– sysm [n]/ˈsɪs.əm/hệ hống, chế độ

 

Từ vựng về chủ đề động vậ [1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng]

T

– abl [n]/ˈɪ.bl̩/cá bàn– al [n]/ɪl/đuô, đoạn cuố– ak [v]/ɪk//ɪk/– alk [v, n]/ɔːk/nó chuyện, rò chuyện; cuộc rò chuyện, cuộc hảo luận– all [aj]/ɔːl/cao– ach [v]/ːʃ/ạy– am [n]/ːm/độ, nhóm– h/ːθ/răng– ll [v]/l/nó, nó vớ– mpraur [n]/ˈm.prə.ʃər/nhệ độ– n/n/mườ, chục– rm [n]/ɜːm/gớ hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học– s [n, v]/s/bà kểm ra, sự hử nghệm, xé nghệm; kểm ra, xé nghệm, hử nghệm– han [prp, conj]/ðæn/hơn– hank [v]/θæŋk/cám ơn– ha [, pron, conj]/ðæ/ngườ ấy, đó, vậ ấy, đó; rằng, là– h [ar]/ðː/cá, con, ngườ…– hr []/ðər/của chúng, của chúng nó, của họ– hm [pron]/ðm/chúng, chúng nó, họ– hn [av]/ðn/kh đó, lúc đó, ếp đó– hr [av]/ðər/ở nơ đó, ạ nơ đó– hs/ðːz/này– hy [pron]/ðɪ/chúng, chúng nó, họ; những cá ấy– hck [aj]/θɪk/ày; đậm– hn [aj]/θɪn/mỏng, mảnh– hng [n]/θɪŋ/cá, đồ, vậ– hnk [v]/θɪŋk/nghĩ, suy nghĩ– hr/θɜː/hứ ba– hs [, pron]/ðɪs/cá này, đều này, vệc này– hos/ðəʊz/Những, cá đó– hough [conj, av]/ðəʊ/ù, ù cho, mặc ù; mặc ù, uy nhên, uy vậy– hough [n]/θɔː/sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, ư ưởng, ư uy– housan/ˈθaʊ.zən/nghìn– hr/θrː/ba– hrough [prp, av]/θruː/qua, xuyên qua– hrow [v]/θrəʊ/ném, vứ, quăng– hus [av]/ðʌs/như vậy, như hế, o đó– [v, n]/aɪ/buộc, cộ, ró; ây buộc, aay ró, ây gày– m [n]/aɪm/hờ gan, hì gờ– ny [aj]/ˈaɪ.n/rấ nhỏ, nhỏ xíu– r [v]/aɪər/làm mệ mỏ, rở nên mệ nhọc; lốp, vỏ x– o [prp]/uː/ho hướng, ớ– oghr [av]/əˈɡð.ər/cùng nhau, cùng vớ– ol [v]/əʊl/nó, nó vớ, nó lên, nó ra– on [n]/əʊn/ếng, gọng– oo [av]/uː/cũng– ook [n]/ʊk/sự cầm, sự nắm, sự lấy– ool [n]/uːl/ụng cụ, đồ ùng– op [n, aj]/ɒp/chóp, đỉnh; đứng đầu, rên hế– oal [aj, n]/ˈəʊ.əl/ổng cộng, oàn bộ; ổng số, oàn bộ số lượng– ouch [v, n]/ʌʃ/sờ, mó, ếp xúc; sự sờ, sự mó, sự ếp xúc– owar [ừ cổ,nghĩa cổ]/əˈwɔ:z/ễ bảo, ễ ạy, ngoan– own [n]/aʊn/hị rấn, hị xã, hành phố nhỏ– rack [n]/ræk/phần của đĩa; đường mòn, đường đua– ra [n, v]/rɪ/hương mạ, buôn bán; buôn bán, rao đổ– ran [n, v]/rɪn/x lửa, àu hỏa; ạy, rèn luyện, đào ạo– ravl [v]/ˈræv.əl/đ lạ, đ u lịch, chuyển; sự đ, những chuyến đ– r [n]/rː/cây– rangl [n]/ˈraɪ.æŋ.ɡl̩/hình am gác– rp [n, v]/rɪp/cuộc ạo chơ, cuộc u ngoạn; đ ạo, u ngoạn– roubl [n]/ˈrʌb.l̩/đều lo lắng, đều muộn phền– ruck [n]/rʌk/rau quả ươ– ru [aj]/ruː/đúng, hậ– ry [v]/raɪ/hử, cố gắng– ub [n]/juːb/ống, uýp– urn [v, n]/ɜːn/quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay– wny/ˈwn./ha mươ– wo/uː/ha, đô– yp [n, v]/aɪp/loạ, kểu, mẫu; phân loạ, xếp loạ

ừ vựng ếng anh hông ụng

U

– unr [prp, av]/ˈʌn.ər/ướ, ở ướ; ở phía ướ, về phía ướ– un [n]/ˈjuː.nɪ/đơn vị– unl [conj, prp]/ənˈɪl/rước kh, cho đến kh– up [av, prp]/ʌp/ở rên, lên rên, lên– us [pron]/ʌs/chúng ô, chúng a; ô và anh– us [v, n]/juːz/sử ụng, ùng; sự ùng, sự sử ụng– usual [aj]/ˈjuː.ʒu.əl/hông hường, hường ùng

V

– vally [n]/ˈvæl./hung lũng– valu [n, v]/ˈvæl.juː/gá rị, ước ính, định gá– vary [v]/ˈvə.r/hay đổ, làm cho khác nhau, bến đổ– vrb [ngôn ngữ học]/vɜːb/động ừ– vry [av]/ˈvr./rấ, lắm– vw [n, v]/vjuː/sự nhìn, ầm nhìn; nhìn hấy, xm, quan sá– vllag [n]/ˈvɪl.ɪʒ/làng, xã– vs [v, n]/ˈvɪz.ɪ/đ hăm hỏ, đến chơ, ham quan; sự đ hăm, sự hăm vếng– voc [n]/vɔɪs/ếng, gọng nó– vowl [ngôn ngữ học]/vaʊəl/nguyên âm

W

– wa [v]/wɪ/chờ đợ– walk [v, n]/wɔːk/đ, đ bộ; sự đ bộ, sự đ ạo– wall [n]/wɔːl/ường, vách– wan [v]/wɒn/muốn– war [n]/wɔːr/chến ranh– warm [aj, v]/wɔːm/ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng– was/wɒz/hì, là– wash [v]/wɒʃ/rửa, gặ– wach [v, n]/wɒʃ/nhìn, ho õ, quan sá; sự canh gác, sự canh phòng– war [n]/ˈwɔː.ər/nước– wav [n]/wɪv/sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn hành sóng– way [n]/ˈwɪ/đường, đường đ– w [pron]/wː/chúng ô, chúng a– war [v]/wər/mặc, mang, đo– wahr [n]/ˈwð.ər/hờ ế– wk [n]/wːk/uần, uần lễ– wgh [n]/wɪ/rọng lượng– wll [av, aj]/wl/ố, gỏ; ô, may quá!– wn [v]/wn/đ– wr/wɜːr/hì, là– ws [n, aj, av]/ws/phía Tây, ho phía ây, về hướng ây– wha [pron, ]/wɒ/gì, hế nào– whl [n]/wːl/bánh x– whn [av, pron, conj]/wn/kh, lúc, vào lúc nào– whr [av, conj]/wər/đâu, ở đâu; nơ mà– whhr [conj]/ˈwð.ər/có..không; có… chăng; không bế có.. không– whch [pron, ]/wɪʃ/nào, bấ cứ.. nào; ấy, đó– whl [conj, n]/waɪl/rong lúc, rong kh; lúc, chốc, lá– wh [aj, n]/waɪ/rắng; màu rắng– who [pron]/huː/a, ngườ nào, kẻ nào, ngườ như hế nào– whol [aj, n]/həʊl/bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; oàn bộ, ấ cả, oàn hể– whos [, pron]/huːz/của a– why [av]/waɪ/ạ sao, vì sao– w [aj]/waɪ/rộng, rộng lớn– wf [n]/waɪf/vợ– wl [aj]/waɪl/ạ, hoang– wll [moal v, n]/wɪl/sẽ; ý chí, ý định– wn [v]/wɪn/chếm, đọa, hu được– wn [n]/wɪn/gó– wnow [n]/ˈwɪn.əʊ/cửa sổ– wng [n]/wɪŋ/cánh, sự bay, sự cấ cánh– wnr [n]/ˈwɪn.ər/mùa đông– wr [n]/waɪər/ây [km loạ]– wsh [v, n]/wɪʃ/ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn– wh [prp]/wɪð/vớ, cùng– woman [n]/ˈwʊm.ən/đàn bà, phụ nữ– womn [n]/ˈwɪm.ɪn/Những ngườ phụ nữ– wonr [v]/ˈwʌn.ər/ngạc nhên, lấy làm lạ, knh ngạc– won’ [n]/wəʊn/Sẽ không– woo [n]/wʊ/gỗ– wor [n]/wɜː/ừ– work [v, n]/wɜːk/làm vệc, sự làm vệc– worl [n]/wɜːl/hế gớ– woul [n]/wʊ/Sẽ– wr [v]/raɪ/vế– wrn [aj]/ˈrɪ.ən/vế ra, được hảo ra– wrong [aj, av]/rɒŋ/sa– wro [v]/rəʊ/vế

1000 ừ vựng ếng anh hông ụng nhấ

– yar [n]/jɑː/Ia, hước Anh [bằng 0, 914 mé], sân– yar [n]/jɪər/năm– yllow [aj]/ˈjl.əʊ/vàng– ys/js/vâng, phả, ạ, được, ừ, có, có chứ– y [av]/j/còn, hãy còn, còn nữa– you [pron]/juː/anh, chị, ông, bà, ngà, ngươ, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngà– young [aj]/jʌŋ/rẻ, rẻ uổ, hếu nên, hanh nên– your []/jɔːr/của anh, của chị, của ngà, của mày; của các anh, của các chị, của các ngà, của

 

Cách gh nhớ 1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng mộ cách đơn gản nhấ

Cha ừ vựng ho chủ đề

Học ừ vựng ho chủ đề là cách mà các chuyên ga cũng như các gáo rình nổ ếng của Oxfor, Cambrg áp ụng. Vớ cách học này, não bộ của bạn sẽ ễ àng gh nhớ những ừ vựng có lên quan mậ hế vớ nhau rong cùng mộ lĩnh vực nào đó.

Xm hêm: Học ừ vựng Tếng anh ho ừng chủ đề mớ nhấ

Nếu bạn không học ếng Anh ho chủ đề mà học đơn lẻ ừng ừ không có mố lên hệ vớ nhau hì chắc chắn rằng bạn sẽ học đâu quên đấy. Bạn hãy phân cha các 1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ hành các chủ đề lớn rồ ếp ục cha hành những chủ đề nhỏ hơn và có hể ùng Infographc để rực quan hơn.

1000 Từ vựng ếng Anh hông ụng nhấ

Học ừ vựng kế hợp vớ các bà ngh

Bạn có hể sử ụng cuốn sách basc accs for lsnng để vừa học ừ vựng vừa cả hện kỹ năng ngh. Cuốn sách này ành cho những bạn học ếng Anh rình độ sơ cấp vớ những bà ngh được cha ho chủ đề rấ cơ bản vớ những đoạn hộ hoạ và mẫu câu sá vớ hực ế. Đố vớ vệc học ừ vựng hông ụng hì cách ố nhấ là kế hợp cả ngh vế và đọc

Đ kèm cuốn sách là các đĩa CD có hu âm gọng đọc của ngườ bản xứ, bạn sẽ ngh vào làm các bà ập rong sách, những ừ vựng nào bạn không bế hì hãy ra ừ đển, gh nhớ đồng hờ ôn ập lạ nhé. Ở cuố cuốn sách có những đoạn apscrps để bạn có hể kểm ra lạ khả năng ngh của mình.

&g;&g;&g;Không hể bỏ qua: Cách nhớ 100 ừ vựng ếng anh hông ụng mỗ ngày a cũng cần nắm

Gh chép kh học ừ vựng

Gh chép là mộ hó qun ố gúp bạn nhớ 1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ mộ cách ễ àng. Tuy nhên, bạn không nhấ hế phả gh oàn bộ các ừ vựng lạ mà có hể chỉ cần chép những ừ khó mà bạn học mã vẫn không nhớ. Vệc gh chép sẽ vô hình gúp những ừ vựng đó lưu vào bộ não của bạn mộ cách ễ àng và càng gh nhều bạn lạ càng nhớ lâu.

Học ừ vựng hông qua hình ảnh, phm ảnh

Bạn đừng nên chỉ học ho cách ruyền hống đó là gh ra gấy và đọc huộc lòng bở chắc chắn bạn sẽ ễ àng quên chỉ sau 1-2 uần. Hãy nhờ đến sự hỗ rợ của hình ảnh nhé bở nhờ vậy, bộ não của chúng a sẽ được kích hích và gh nhớ hông n rõ ràng và lâu à. Kh nhìn hình ảnh, bạn hãy lên ưởng đến ừ vựng và ngược lạ nhấ là kh số lượng ừ vựng ở đây là 1000, ù hông ụng nhưng nếu không hực hện hệu quả sẽ rấ khó nhớ lâu. Đố vớ cách học qua hình ảnh này, bạn hãy mua những bộ flashcar – cách hức vừa học vừa chơ rấ hệu quả. 1000 ừ vựng ếng Anh hông ụng nhấ

Bên cạnh đó, bạn cũng có hể ìm những bộ phm, cuốn ruyện, sách báo hay bản nhạc đơn gản để học ừ vựng cơ bản. Cách này không những gúp bạn vừa gả rí mà vừa cả hện vốn ừ vựng cũng như khả năng ngh.

Không nhồ nhé quá nhều ừ vựng 

Đừng ự ạo áp lực cho bản hân rằng phả học 10 ừ/ngày mà hay vào đó hãy gảm ả cho bộ não bằng cách học 4-5 ừ/ngày cũng như đừng quên hường xuyên ôn ập lạ những ừ đó. Cách học như vậy sẽ gảm bớ áp lực cho bản hân cũng như gúp bạn gh nhớ ễ àng hơn đấy.

Chủ Đề