Những từ mở đầu câu trong tiếng Anh
Từ nối là một yếu tố rất quan trọng trong bài viết, nói của bạn trở nên mạch lạc, rõ ý và có sự kiên kết. Bài hoc này Langmaster sẽ tổng hợp các từ nối được dùng trong câu. Nếu bạn đang học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc để thi chứng chỉ Ielts thì những cụm từ dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn dành điêm cao trong phần speaking đó. • and (và) • also (cũng) • besides (ngoài ra) • first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…) • in addition (thêm vào đó) • in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba) • furthermore (xa hơn nữa) • moreover (thêm vào đó) • to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là) • Accordingly (Theo như) • and so (và vì thế) • as a result (Kết quả là) • consequently (Do đó) • for this reason (Vì lý do này nên) • hence, so, therefore, thus (Vì vậy) • then (Sau đó) • by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế) • in like manner (theo cách tương tự) • in the same way (theo cách giống như thế) • in similar fashion (theo cách tương tự thế) • likewise, similarly (tương tự thế) • but, yet (nhưng) • however, nevertheless (tuy nhiên) • in contrast, on the contrary (Đối lập với) • instead (Thay vì) • on the other hand (Mặt khác) • still (vẫn) • and so (và vì thế) • after all (sau tất cả) • at last, finally (cuối cùng) • in brief (nói chung) • in closing (tóm lại là) • in conclusion (kết luận lại thì) • on the whole (nói chung) • to conclude (để kết luận) • to summarize (Tóm lại) • as an example • for example • for instance • specifically • thus • to illustrate • in fact (thực tế là) • indeed (Thật sự là) • no (không) • yes (có) • especially (đặc biệt là) • above (phía trên) • alongside (dọc) • beneath (ngay phía dưới) • beyond (phía ngoài) • farther along (xa hơn dọc theo…) • in back (phía sau) • in front (phía trước) • nearby (gần) • on top of (trên đỉnh của) • to the left (về phía bên trái) • to the right (về phía bên phải) • under (phía dưới) • upon (phía trên) • in other words (nói cách khác) • in short (nói ngắn gọn lại thì) • in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn) • that is (đó là) • to put it differently (nói khác đi thì) • to repeat (để nhắc lại) ∙ afterward (về sau) ∙ at the same time (cùng thời điểm) ∙ currently (hiện tại) ∙ earlier (sớm hơn) ∙ formerly (trước đó) ∙ immediately (ngay lập tức) ∙ in the future (trong tương lai) ∙ in the meantime (trong khi chờ đợi) ∙ in the past (trong quá khứ) ∙ later (muộn hơn) ∙ meanwhile (trong khi đó) ∙ previously (trước đó) ∙ simultaneously (đồng thời) ∙ subsequently (sau đó) ∙ then (sau đó) ∙ until now (cho đến bây giờ)1. Những từ nối dùng để thêm thông tin • and (và) • besides (ngoài ra)• first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)• in addition (thêm vào đó)• in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)• furthermore (xa hơn nữa)• moreover (thêm vào đó) • to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả • Accordingly (Theo như) 3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh • by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế) 4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập • but, yet (nhưng) 5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết. • and so (và vì thế) 6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ • as an example 7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định • in fact (thực tế là) 8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm • above (phía trên) 9. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại • in other words (nói cách khác) 10. Những từ chỉ dấu hiệu thời gian ∙ afterward (về sau)
Hãy cùng tham khảo những cách dẫn dắt vào câu trả lời 1 cách tự nhiên và đa dạng trong bài thi Speaking IELTS nhé. 1. ĐƯA RA Ý KIẾN CÁ NHÂNNgoài những từ huyền thoại như “I think” hay ” I believe”, chúng ta còn rất nhiều lựa chọn hay ho khác:
CÁCH ĐỒNG Ý VỚI Ý KIẾNĐây được xem là những mẫu câu bạn phải nắm thật vững bởi trong bài thi, bạn sẽ bị hỏi kiểu câu hỏi Yes/No rất nhiều.
PHẢN BIỆN Ý KIẾN
TỪ NỐI
DIỄN ĐẠT KHI CHƯA BIẾT NÓI GÌ
CÁCH ĐƯA Ý KIẾN TRUNG LẬP
KẾT LUẬN
|