Quốc khánh 2 9 tiếng anh là gì

Ngày Quốc khánh 2/9 là ngày lễ quan trọng của một quốc gia. Ngày Quốc Khánh Việt Nam tiếng Anh là gì? Tuyển tập lời chúc ngày Quốc khánh Việt Nam bằng tiếng Anh hay nhất được chúng tôi sưu tầm với mong muốn gửi đến bạn đọc kho lời chúc hay & ý nghĩa nhất.Cùng VnDoc.com tìm hiểu ngay thôi nào!

Ngày Quốc khánh bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngày Quốc khánh của tất cả các nước gọi chung là National Day.

Ngoài ra, trong tiếng Anh ngày Quốc khánh còn được gọi là Independence day.

Từ vựng về ngày Quốc khánh bằng tiếng Anh

- Holiday: kỳ nghỉ, ngày nghỉ

- August Revolution: Cách mạng tháng 8

- Socialist Republic of Vietnam: Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam

- Ceremony : nghi thức, nghi lễ

- Celebration: lễ kỉ niệm

- Declaration of Independence: Tuyên ngôn độc lập

- “Independence - Freedom - Happiness”: “Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”

- Patriotic: yêu nước

- President Ho Chi Minh: Chủ tịch Hồ Chí Minh

- Ba Dinh Square: Quảng trường Ba Đình

- Day off: ngày nghỉ

- Constitution: Hiến pháp

- Military parade: Lễ duyệt binh

- National Anthem: Quốc ca

- National Salvation: sự bảo vệ đất nước

Lời chúc 2/9 ngày Quốc khánh Việt Nam bằng tiếng Anh

1. Happy Vietnam National Day! Wishing all the people of Vietnam a National Day filled with joy, happiness, and success.

Chúc mừng ngày Quốc khánh Việt Nam! Chúc toàn thể người dân Việt Nam một ngày Quốc khánh tràn ngập niềm vui, hạnh phúc và thành công.

2. Happy Vietnam National Day! May our love for our country be a guiding light, leading to even greater accomplishments in the years to come.

Chúc mừng ngày Quốc khánh Việt Nam! Cầu mong tình yêu đất nước của chúng ta sẽ là ánh sáng dẫn đường, dẫn đến những thành tựu to lớn hơn nữa trong những năm tới.

3. Today is the day we pay respect to our beautiful nation. May this Vietnam National Day be special for you and your loved ones.

Hôm nay là ngày chúng ta bày tỏ sự kính trọng đối với đất nước xinh đẹp của chúng ta. Chúc bạn và những người thân yêu có một kỳ nghỉ lễ Quốc khánh 2/9 thật đặc biệt.

4. May this National Day bring fortune and success for each and every one of us. May our country see more progress in the coming years! Happy Vietnam National Day!

Cầu mong ngày Quốc khánh này sẽ mang lại may mắn và thành công cho mỗi chúng ta. Chúc cho đất nước chúng ta có nhiều tiến bộ hơn nữa trong những năm tới! Lễ Quốc khánh vui vẻ!

5. Happy Vietnam National Day! Keep the flame of love for your homeland alive, ensuring a shining and joyful future for Vietnam.

Chúc mừng ngày Quốc Khánh Việt Nam! Hãy giữ mãi ngọn lửa tình yêu quê hương, bảo đảm một tương lai tươi sáng, vui tươi cho Việt Nam.

6. Happy Vietnam National Day! May the collective efforts and contributions of everyone lead Vietnam to even greater development, prosperity, and excitement.

Chúc mừng ngày Quốc khánh Việt Nam! Cầu mong những nỗ lực và đóng góp chung của tất cả mọi người sẽ góp phần giúp Việt Nam ngày một phát triển, thịnh vượng và hạnh phúc.

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh về ngày Quốc khánh. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Tiếng Anh về ngày Quốc Khánh 2/9 trên đây sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về ngày lễ quan trọng của Việt Nam.

Ngày Quốc khánh 2/9 tiếng Anh là “Vietnam National Day” hoặc “Vietnam Independence Day”. Cách đọc hai từ này như sau:

  • Vietnam National Day: /ˌvjetˈnæm ˈnæʃ.nəl ˌdeɪ/
  • Vietnam Independence Day: /ˌvjetˈnæm ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/

Hằng năm, ngày Quốc khánh Việt Nam được tổ chức vào ngày này nhằm tưởng nhớ một sự kiện lịch sử trọng đại diễn ra vào ngày 2/9/1945. Đó chính là thời khắc Chủ tịch nước Hồ Chí Minh đọc Bản Tuyên ngôn độc lập tại Quảng trường Ba Đình, Hà Nội, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.

Mỗi quốc gia có cách gọi tên tiếng Anh của ngày Quốc khánh khác nhau, gắn liền với những sự kiện lịch sử riêng của mỗi dân tộc.

Ví dụ:

Ngày Quốc khánh Tên tiếng Anh Phiên âm Ngày Quốc khánh Mỹ 4/7 Independence Day /ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ Ngày lễ Thánh George 23/4 – được cho là ngày Quốc khánh của Vương Quốc Anh St George’s Day /seɪnt ˈdʒɔːrdʒ. ˌdeɪ/ Ngày Quốc khánh Trung Quốc 1/10 Chinese National Day /tʃaɪˈniːz ˈnæʃ.nəl ˌdeɪ/ Ngày Quốc khánh Pháp 14/7 Bastille Day /bæˈstiːl ˌdeɪ/

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN NGÀY QUỐC KHÁNH 2/9

2.1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN LỊCH SỬ, CHÍNH TRỊ NGÀY QUỐC KHÁNH 2/9

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa Army n /ˈɑːr.mi/ Quân đội August Revolution n /ˈɑː.ɡəst ˌrev.əˈluː.ʃən/ Cách mạng tháng Tám Ba Dinh Square n /[Ba Dinh] skwer/ Quảng trường Ba Đình Colony n /ˈkɑː.lə.ni/ Thuộc địa Declaration of Independence n /ˌdek·ləˈreɪ·ʃən əv ˌɪn·dɪˈpen·dəns/ Bản Tuyên ngôn Độc lập Declare v /dɪˈkler/ Tuyên bố Democracy n /dɪˈmɑː.krə.si/ Chế độ dân chủ Flag n /flæɡ/ Lá cờ Government n /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ Chính quyền Liberty n /ˈlɪb.ɚ.t̬i/ Sự tự do/ Quyền tự do Nation n /ˈneɪ.ʃən/ Quốc gia National Anthem n /ˌnæʃ.ən.əl ˈæn.θəm/ Quốc ca National Salvation n /ˌnæʃ.ən.əl sælˈveɪ.ʃən/ Sự bảo vệ đất nước Patriot n /ˈpeɪ.tri.ɑːt/ Nhà ái quốc Patriotic adj /ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/ Yêu nước Patriotism n /ˈpeɪ.tri.ə.tɪ.zəm/ Lòng yêu nước President Ho Chi Minh n /ˈprez.ɪ.dənt [Ho Chi Minh]/ Chủ tịch Hồ Chí Minh Pursue v /pɚˈsuː/ Truy kích Release v /rɪˈliːs/ Giải thoát, phóng thích Revolution n /ˌrev.əˈluː.ʃən/ Cuộc cách mạng Revolutionary War n /ˌrev.əˈluː.ʃən.er.i wɔːr/ Chiến tranh cách mạng Socialist Republic of Vietnam n /ˈsoʊ.ʃəl.ɪst rəˈpʌb.lɪk əv ˌvjetˈnæm/ Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam Solidarity n /ˌsɑː.lɪˈder.ə.t̬i/ Sự đoàn kết Veteran n /ˈve.t̬ɚ.ən/ Cựu chiến binh “Independence – Freedom – Happiness” /ˌɪn.dɪˈpen.dəns – ˈfriː.dəm – ˈhæp.i.nəs/ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Từ vựng tiếng Anh liên quan đến lịch sử, chính trị ngày 2/9

2.2 TỪ VỰNG TIẾNG ANH LIÊN QUAN ĐẾN LỄ HỘI NGÀY QUỐC KHÁNH 2/9

Đây là một sự kiện trọng đại với vô số hoạt động quen thuộc được tổ chức hằng năm như treo cờ, bắn pháo hoa, lễ hội đường phố,… Để kể về kỳ nghỉ lễ này bằng tiếng Anh, hãy cùng lưu lại và học ngay hai danh sách từ vựng dưới đây bạn nhé!

Từ vựng Từ loại Phiên âm Dịch nghĩa Banner n /ˈbæn.ɚ/ Băng rôn, biểu ngữ Broadcast v /ˈbrɑːd.kæst/ Phát thanh Celebration n /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ Sự kỷ niệm Ceremony n /ˈser.ə.mə.ni/ Buổi lễ, nghi thức Day off n /deɪ ɑːf/ Ngày nghỉ Exhibition n /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ Buổi triển lãm Firework n /ˈfaɪr.wɝːk/ Pháo hoa Float n /floʊt/ Xe diễu hành Holiday n /ˈhɑː.lə.deɪ/ Kỳ nghỉ Parade n /pəˈreɪd/ Cuộc diễu binh Speech n /spiːtʃ/ Bài phát biểu Street decoration n /striːt ˌdek.ərˈeɪ.ʃən/ Trang trí đường phố

3. LỜI CHÚC NGÀY QUỐC KHÁNH 2/9 BẰNG TIẾNG ANH

Một dịp lễ hội không thể thiếu đi những lời chúc ý nghĩa, đặc biệt là những ngày lễ trọng đại như ngày 2/9. Để tạo ấn tượng với đối phương, bạn có thể tham khảo và sử dụng một vài câu chúc 2/9 bằng tiếng Anh mà FLYER gợi ý ngay sau đây:

Lời chúc Dịch nghĩa Wish you all warm wishes on the significant day of the National Day of Vietnam. Let’s celebrate this significant day by remembering the real hero army. Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp nhân ngày Quốc khánh Việt Nam. Hãy cùng ăn mừng ngày ý nghĩa này bằng cách tưởng nhớ về đội quân anh hùng chân chính nhé! This is the day of Victory, this is the day of winning justice. Let’s celebrate Vietnam National Day! Đây là ngày Chiến thắng, là ngày giành được công lý. Hãy cùng ăn mừng ngày Quốc khánh Việt Nam nhé! Pride, patriotism, and fraternity are three pillars of Vietnam National Day. Let’s celebrate this day forever. Niềm tự hào, lòng yêu nước và tình đồng đội chính là ba “trụ cột” tạo nên ngày Quốc khánh Việt Nam. Hãy ăn mừng ngày này mãi mãi. Happy Independence day of Vietnam. I wish you all faith in the words, freedom in the mind and pride in your souls. Chúc mừng ngày Quốc khánh Việt Nam. Mình chúc bạn có được sự tin cậy trong lời nói, sự tự do trong tâm trí và sự tự hào trong tâm hồn.

Chủ Đề