Từ vựng thuộc chủ đề rau củ quả là nhóm từ cơ bản dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Việc học các từ vựng gần gũi như từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây và rau củ sẽ là bước khởi đầu hợp lý và cần thiết. Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bất ngờ với tên tiếng Anh của nhiều loại thực phẩm mà mình vẫn sử dụng hằng ngày đấy.
Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu
1. Học từ vựng theo chủ đề
Một trong những lời khuyên phổ biến nhất trong việc học từ vựng là hãy học và ghi nhớ chúng theo chủ đề. Ngoài việc khiến cho việc hệ thống từ vựng đơn giản hơn, việc học như vậy cũng giúp bạn dễ luyện tập, ứng dụng trong thực tế đời sống.
Khóa 1000 từ vựng cơ bản của MochiVocab đã chia sẵn các bài học theo chủ đề [tất nhiên có bao gồm chủ đề rau củ và trái cây mà bạn đang quan tâm]. Bạn sẽ không phải mất thời gian tự thu thập và lên danh sách từ vựng theo chủ đề nữa, chỉ cần học theo list từ Mochi đã tổng hợp sẵn!
2. Học từ vựng kèm hình ảnh và âm thanh
Sử dụng hình ảnh và âm thanh là một phương pháp học từ mới rất hiệu quả vì thị giác có tác động mạnh mẽ tới não bộ và khả năng ghi nhớ. Cách học này đặc biệt hiệu quả đối với từ vựng cơ bản về các sự vật, hiện tượng cụ thể trong đời sống hằng ngày. Các flashcard từ vựng của MochiVocab đều kèm theo hình ảnh, audio phát âm và câu ví dụ, giúp bạn có ấn tượng sâu sắc hơn với từ mới.
3. Dành thời gian ôn tập từ vựng
Thay vì kiểu học thuộc lòng truyền thống, MochiVocab tính toán và nhắc nhở bạn ôn tập vào “thời điểm vàng” – thời điểm bạn chuẩn bị quên từ mới học. Bạn chỉ cần vào ôn tập khi nhận được thông báo từ MochiVocab, rất nhanh gọn và tiết kiệm công sức.
Ngoài ra, dựa vào lịch sử học của bạn, MochiVocab cũng phân loại những từ bạn đã học theo cấp độ ghi nhớ. Những từ bạn đã biết rõ [cấp độ 4-5] sẽ ôn tập ít hơn so với các từ vựng bạn chưa nhớ [cấp độ 1-2]. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian, sức lực để tập trung vào những từ vựng khó thay vì học kiểu “cào bằng” như trước kia.
Từ vựng tiếng Anh về các loại củ
Từ vựng tiếng Anh về các loại quả
Từ vựng tiếng Anh về các loại hạt, đậu, đỗ
Từ vựng khác có liên quan đến rau củ quả
Từ vựng [Loại từ]Phiên âmNghĩaacidic [adj]/əˈsɪdɪk/chuachewy [adj]/ˈtʃuːi/daicrunchy [adj]/ˈkrʌntʃi/giòn rụmedible [adj]/ˈedəbl/có thể ăn được [không có độc]fleshy [adj]/ˈfleʃi/béo, có nhiều thịthairy [adj]/ˈheri/có lông, rậm lôngjuicy [adj]/ˈdʒuːsi/có nhiều nước, mọng nước [thịt, trái cây]musky [adj]/ˈmʌski/có mùi xạ hươngtart [adj]/tɑːrt/có vị chua, chua chátseedless [adj]/ˈsiːdləs/không hạtsour [adj]/ˈsaʊər/có vị chuasucculent [adj]/ˈsʌkjələnt/mọng nướctangy [adj]/ˈtæŋi/có hương vị mạnh, thơm máttropical [adj]/ˈtrɒpɪkl/thuộc nhiệt đớiunripe [adj]/ˌʌnˈraɪp/chưa chín, còn xanhrot [n]/rɑːt/sự mục nát, sự thối rữaouter skin [n]/ˈaʊtə[r] skɪn/vỏ ngoàishell [n]/ʃel/vỏ hạtpulp [n]/pʌlp/cùi trái câyrind [n]/raɪnd/vỏ ngoàiseed [n]/siːd/hạt giống câypeel [v]/pi:l/gọt vỏpome [n]/pōm/quả dạng có thịt, nhiều hạt [như táo, lê,…]pick [v]/pɪk/hái [hoa, quả…]squeeze [n, v ]/skwiːz/vắt lấy nước nước cốt, một chút nước được vắt rapip [n]/pɪp/hột [trái cây]texture [n]/ˈtekstʃər/kết cấudried [adj]/draɪd/được sấy khôcanned [adj]/kænd/được đóng hộpsmoothie [n]/ˈsmuːði/sinh tố, trái cây xayfuzz [n]/fʌz/lông tơwindfall [n]/ˈwɪndfɔːl/quả rụng do gió thổicider [n]/ˈsaɪdər/rượu táo khôdeciduous [adj]/dɪˈsɪdʒuəs/rụng lá, cây có lá rụngtaste buds [n]/ˈtās[t] ˌbəd/nụ vị giác, bộ phận cảm nhận vịaroma [n]/əˈrəʊmə/mùi hương, hương thơmroot [n]/ruːt/rễ câycrop [n]/krɑːp/vụ mùa, lương thựcfiber [n]/ˈfaɪbər/chất xơharvest [v, n ]/ˈhɑːrvɪst/vụ thu hoạch thu hoạch, gặt háileafy [adj]/ˈliːfi/rậm lá, nhiều lácruciferous [adj]/kruːˈsɪf.ɚ.əs/[thuộc] họ cảipergola [n]/ˈpɜːrɡələ/giàn dây leo, giàn để cây leo lên
Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến rau củ quả
Cũng giống như tiếng Việt, tiếng Anh có rất nhiều cụm từ và thành ngữ thú vị liên tưởng từ các loại rau, củ, quả. Hãy cùng MochiVocab tìm hiểu một số cụm từ thông dụng để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé.
[As] cool as a cucumber
Khi muốn thể hiện sự khen ngợi, xen lẫn bất ngờ, vì khả năng giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc tốt của một ai đó thì hãy so sánh họ với một quả dưa chuột trong tiếng Anh nhé.
Ví dụ: She stood up and walked out as cool as a cucumber!
Hot potato
Một vấn đề, tình huống, v.v. khó giải quyết thường được ví như một “củ khoai tây nóng hổi” trong tiếng Anh.
Ví dụ: The housing crisis is a political hot potato in many Asian countries.
In a nutshell
Đây là một cụm từ khá quen thuộc, đặc biệt là trong văn viết, được dùng trước khi bạn tóm tắt lại một câu chuyện hay thông tin đã được nói đến trước đấy.
Ví dụ: In a nutshell, they’re heading for a divorce.
Full of beans
Thành ngữ này có nghĩa là tràn đầy năng lượng, sự hào hứng, nhiệt huyết.
Ví dụ: She always looks full of beans!
The apple of one’s eye
Cụm từ này nhắc tới người hoặc vật mà chúng ta yêu quý và trân trọng. “Quả táo” là lối nói ẩn dụ để chỉ con ngươi trong mắt. Khi nói ai hay vật gì đó là “the apple of my eye” có nghĩa là ta rất nâng niu họ và luôn muốn để trong tầm mắt.
Ví dụ: The clever daughter is always the apple of his eye.
Học từ mới tiếng Anh luôn đòi hỏi sự kiên trì và chăm chỉ. Tuy nhiên, nếu bạn sớm lựa chọn được phương pháp khoa học và phù hợp với bản thân thì hành trình học sẽ đơn giản và hiệu quả hơn rất nhiều. Hi vọng rằng với những chia sẻ trên, bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây và rau củ.