Slime tảng băng trong tiếng anh có nghĩa là gì năm 2024
/slʌdʒ/Thông dụngDanh từBùn đặc, bùn quánhNước cống, nước rãnh, nước rácTảng băng rôiCặn dầu, cặn nồi hơiHình thái từ
Chuyên ngànhCơ khí & công trìnhdầu lẫn với nướcmáy bơm nước bẩnHóa học & vật liệucặn (dầu)cặn dầuGiải thích EN: Any undesirable solids settled out from a treatment process.. Show Giải thích VN: Các chất rắn không mong muốn hình thành trong quy trình xử lý. Ô tôcặn dầu (nhớt)Xây dựngbã cặnĐiệntrỏGiải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên. Kỹ thuật chungbột đábùn quặngsludge feeder máy tiếp bùn quặng sludge pump máy bơm bùn (quặng) treatment by sludge sự tuyển bằng bùn quặng treatment by sludge sự xử lý bằng bùn quặng bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)bùn xỉbùnbùn cặnbùn cátbùn khoanGiải thích EN: A mixture of cuttings and water formed at the bottom of a borehole after drilling. Giải thích VN: Hỗn hợp phoi và nước được hình thành dưới đáy lỗ sau khi khoan. activated sludge process công nghệ bùn khoan hoạt hóa bùn loãngbùn lỏngcặn lắngsludge dewatering chamber ngăn khử nước cặn lắng tank sludge cặn lắng dưới thùng chứa cặn nước thảiash contents in sewage sludge độ tro (của) cặn nước thải chất lắngsludge utilization sự tận dụng chất lắng untreated sludge chất lắng của nước thải chất nhựanước cốngwater content of (sewage) sludge hàm lượng nước trong nước cống nước rãnhmáy hút bùnmùnGiải thích VN: Chất cặn lắng từ chất làm lạnh do các tạp chất trong nhớt hay hơi ẩm tạo nên. rãnh nướcKinh tếbùncặnsự kết tủaxỉCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounglop , goo * , goop , grease , gunk , mire , muck , oil , ooze , scum , sediment , silt , slime , slop , slush , filth , ice , mud , residue , waste tác giảTìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ Tự Do Báo Chí Vạch Trần Tin Giả Người Việt hải ngoại Đời sống Kinh tế Khoa học Sức khoẻ Văn hoá Thể thao Giáo dục
Mạng xã hộiNgôn ngữ khác Tìm
Trực tiếp Trực tiếp Tìm Tin mới English in a Minute
06/02/2016 Embed Thành ngữ tiếng Anh thông dụng: Tip of the Iceberg (VOA)Embed The code has been copied to your clipboard. width px height px The URL has been copied to your clipboard No media source currently available 0:00 0:01:00 0:00 Tải xuống
An iceberg là một tảng băng lớn trôi nổi trên mặt nước. Và sau đây là một thành ngữ về những icebergs này: Tip of the Iceberg. |