So sánh giá sony xperia xz dual năm 2024

Màn hình Độ phân giải 1080 x 1920 pixels Mặt kính cảm ứng Kính cường lực Gorilla Glass Màn hình rộng 5.2" Công nghệ màn hình TRILUMINOS™ Cảm ứng Cảm ứng điện dung Camera sau Đèn Flash Có Chụp ảnh nâng cao Lấy nét bằng laser, Gắn thẻ địa lý, HDR, Nhận diện khuôn mặt, Tự động lấy nét, Chống rung quang học [OIS], Panorama, Chạm lấy nét Độ phân giải 23 MP Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps Camera trước Quay phim Có Thông tin khác Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Quay video Full HD Độ phân giải 13 MP Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng OTT Hệ điều hành - CPU Tốc độ CPU 2.15 GHz [2 nhân Kryo] + 1.6 GHz [2 nhân Kryo] Chip đồ họa [GPU] Adreno 530 Chipset [hãng SX CPU] Qualcomm Snapdragon 820 4 nhân 64-bit Hệ điều hành Android 6.0 [Marshmallow] Bộ nhớ & Lưu trữ Bộ nhớ trong 64 GB RAM 3 GB Thẻ nhớ ngoài MicroSD Hỗ trợ thẻ tối đa 256 GB Bộ nhớ còn lại [khả dụng] 50.2 GB Kết nối Hỗ trợ 4G 4G LTE Cat 9 Jack tai nghe 3.5 mm Wifi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, DLNA, Dual-band Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 Loại Sim Nano SIM GPS A-GPS, GLONASS NFC Có Kết nối khác OTG, Miracast Bluetooth v4.2, apt-X, EDR, LE, A2DP Cổng kết nối/sạc USB Type-C Số khe sim 2 SIM Băng tần 3G HSDPA Thiết kế & Trọng lượng Trọng lượng 161 g Thiết kế Nguyên khối Kích thước Dài 146 mm - Ngang 72 mm - Dày 8.1 mm Chất liệu Hợp kim nhôm Thông tin pin Dung lượng pin 2900 mAh Loại pin Pin chuẩn Li-Ion Giải trí & Ứng dụng Radio Không Xem phim 3GP, H.265, DivX, Xvid, WMV9, H.264[MPEG4-AVC], WMV, MP4 Nghe nhạc Midi, Lossless, FLAC, AAC++, AAC+, WMA, WAV, MP3 Chức năng khác Sạc pin nhanh, Công nghệ âm thanh Hi-Res Audio, Mặt kính 2.5D, Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn

Chủ Đề