Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính xách tay: Intel Core i5 8265U với 4 nhân 1.6GHz và Intel Core i5 7200U với 2 nhân 2.5GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.
Khác biệt chính
Intel Core i5 8265ULợi thế
Bộ nhớ cấu hình cao hơn [DDR4-2400 so với DDR4-2133]
Băng thông bộ nhớ lớn hơn [37.5GB/s so với 34.1GB/s]
Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn [6MB so với 3MB]
Intel Core i5 7200ULợi thế
Hiệu suất card đồ họa tốt hơn
Tần số cơ sở cao hơn [2.5GHz so với 1.6GHz]
Điểm số
Tiêu chuẩn
Cinebench R23 Đơn lõi
Intel Core i5 8265U+4%
828
Cinebench R23 Đa lõi
Intel Core i5 8265U+27%
2601
Geekbench 6 Lõi Đơn
Intel Core i5 8265U+30%
1230
Geekbench 6 Multi Core
Intel Core i5 8265U+75%
3524
Blender
Intel Core i5 8265U+64%
46
Geekbench 5 Đơn lõi
Intel Core i5 8265U+18%
910
Geekbench 5 Đa lõi
Intel Core i5 8265U+60%
2830
Passmark CPU Đơn lõi
Intel Core i5 8265U+18%
2095
Passmark CPU Đa lõi
Intel Core i5 8265U+77%
6030
Tham số chung
Thg 8 2018
Ngày phát hành
Thg 8 2016
Whiskey Lake
Kiến trúc cốt lõi
Kaby Lake
i5-8265U
Số hiệu bộ xử lý
i5-7200U
UHD Graphics 620
Đồ họa tích hợp
HD Graphics 620
Gói
14 nm
Quy trình sản xuất
14 nm
15 W
Công suất tiêu thụ
15 W
100 °C
Nhiệt độ hoạt động tối đa
100 °C
Hiệu suất CPU
8
Số luồng hiệu suất Core
4
1.6 GHz
Tần số cơ bản hiệu suất Core
2.5 GHz
3.9 GHz
Tần số Turbo hiệu suất Core
3.1 GHz
32K per core
Bộ nhớ Cache L1
64K per core
256K per core
Bộ nhớ Cache L2
256K per core
6MB shared
Bộ nhớ Cache L3
3MB shared
No
Bội số có thể mở khóa
No
Tham số Bộ nhớ
DDR4-2400, LPDDR3-2133
Các loại bộ nhớ
DDR4-2133, LPDDR3-1866, DDR3L-1600
64 GB
Kích thước bộ nhớ tối đa
32 GB
2
Số kênh bộ nhớ tối đa
2
37.5 GB/s
Băng thông bộ nhớ tối đa
34.1 GB/s
Tham số Card đồ họa
True
Đồ họa tích hợp
True
300 MHz
Tần số cơ bản GPU
300 MHz
1100 MHz
Tần số tăng cường tối đa GPU
1000 MHz
15 W
Công suất tiêu thụ
15 W
4096x2304 - 60 Hz
Độ phân giải tối đa
4096x2304 - 60 Hz
0.38 TFLOPS
Hiệu suất đồ họa
0.4 TFLOPS
Các thông số khác
SSE4.1, SSE4.2, AVX-2
Tập lệnh mở rộng
SSE4.1, SSE4.2, AVX-2