So sánh ryzen 5 1700 với i7 7700 năm 2024

Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Kỹ Thuật DIỆU PHÚC - GPĐKKD: 0316172372 cấp tại Sở KH & ĐT TP. HCM. Địa chỉ văn phòng: 350-352 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Điện thoại: 028.7108.9666.

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: AMD Ryzen 7 1700X với 8 nhân 3.4GHz và Intel Core i7 7700 với 4 nhân 3.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

AMD Ryzen 7 1700XLợi thế

Bộ nhớ cấu hình cao hơn [DDR4-2666 so với DDR4-2400]

Băng thông bộ nhớ lớn hơn [39.74GB/s so với 35.76GB/s]

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn [16MB so với 8MB]

Intel Core i7 7700Lợi thế

Tần số cơ sở cao hơn [3.6GHz so với 3.4GHz]

Công suất tiêu thụ thấp hơn [65W so với 95W]

Điểm số

Tiêu chuẩn

Cinebench R23 Đơn lõi

Intel Core i7 7700+11%

1086

Cinebench R23 Đa lõi

AMD Ryzen 7 1700X+62%

8750

Geekbench 6 Lõi Đơn

AMD Ryzen 7 1700X+27%

949

Geekbench 6 Multi Core

AMD Ryzen 7 1700X+45%

4457

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i7 7700+16%

1087

Geekbench 5 Đa lõi

AMD Ryzen 7 1700X+51%

6302

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i7 7700+17%

2454

Passmark CPU Đa lõi

AMD Ryzen 7 1700X+80%

15538

Tham số chung

Thg 3 2017

Ngày phát hành

Thg 1 2017

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Zen

Kiến trúc cốt lõi

Kaby Lake

-

Số hiệu bộ xử lý

i7-7700

N/A

Đồ họa tích hợp

HD Graphics 630

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

95 W

Công suất tiêu thụ

65 W

95 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

100 °C

Hiệu suất CPU

16

Số luồng hiệu suất Core

8

3.4 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

3.6 GHz

3.8 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

4.2 GHz

96K per core

Bộ nhớ Cache L1

64K per core

512K per core

Bộ nhớ Cache L2

256K per core

16MB shared

Bộ nhớ Cache L3

8MB shared

Yes

Bội số có thể mở khóa

No

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2666

Các loại bộ nhớ

DDR4-2400, DDR3L-1600

64 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

39.74 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

35.76 GB/s

Tham số Card đồ họa

-

Tần số cơ bản GPU

350 MHz

-

Tần số tăng cường tối đa GPU

1150 MHz

-

Công suất tiêu thụ

15 W

-

Độ phân giải tối đa

4096x2304 - 60 Hz

-

Hiệu suất đồ họa

0.44 TFLOPS

Các thông số khác

-

Tập lệnh mở rộng

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

So sánh CPU liên quan

Chủ Đề