So sánh xperia z1 và xperia z1 compact

Sau khi gặt hái được thành công bước đầu với Xperia Z1, hãng Sony đã không làm phụ lòng người dùng khi tiếp tục tung ra phiên bản thu nhỏ của Z1 với tên gọi Z1 Compact. Trước đó, giới công nghệ từng xôn xao về một phiên bản thu nhỏ của Z1, nhưng được đồn đoán với tên gọi là Z1 Mini. Giờ đây, tại CES 2014, Sony đã có câu trả lời chính thức tới người dùng.

Xperia Z1 Compact.

Thừa hưởng những đặc tính vượt trội từ người anh Z1, chiếc Z1 Compact có thiết kế hoàn toàn giống Z1. Đặc biệt là bộ vỏ làm bằng kim loại sáng bóng và sang trọng, cùng khả năng chống bụi và nước đạt tiêu chuẩn IP58. Ngoài ra, Z1 Compact vẫn mạnh mẽ không thua gì Z1 với bộ vi xử lý lõi tứ Snapdragon 800 tốc độ 2.2GHz, card đồ họa Adreno 330, cùng 2GB bộ nhớ RAM, camera chính 20.7MP, camera phụ 2MP.

Mặc dù vậy, Z1 Compact cũng có một vài điểm hạn chế như độ phân giải màn hình chỉ còn là HD với kích thước 4,3-inch thay vì Full HD với kích thước 5-inch như chiếc Z1, đồng thời dung lượng pin đã giảm từ 3000mAh xuống chỉ còn 2300mAh. Tuy nhiên, theo đánh giá của giới công nghệ thì sự hạ cấp dung lượng pin là chấp nhận được vì nó phù hợp với kiểu thiết kế và kích thước màn hình rút gọn trên phiên bản này, còn thời lượng sử dụng thực tế phải chờ đến khi Z1 Compact chính thức tung ra thị trường.

Dự kiến Sony Xperia Z1 Compact sẽ chính thức được bán ra thị trường vào tháng sau với mức giá có thể cao hơn Xperia Z, nhưng chắc chắn sẽ thấp hơn Xperia Z1.

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - all versions 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20 - C6903, C6943 1, 2, 4, 5, 7, 8, 17 - C6906 Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps Launch Announced 2014, January. Released 2014, January 2013, September. Released 2013, September Status Discontinued Discontinued Body 127 x 64.9 x 9.5 mm [5.0 x 2.56 x 0.37 in] 144 x 74 x 8.5 mm [5.67 x 2.91 x 0.33 in] 137 g [4.83 oz] 170 g [6.00 oz] Build Glass front, plastic back, aluminum frame Glass front, glass back, aluminum frame SIM Micro-SIM Micro-SIM IP58 dust/water resistant [up to 1.5m for 30 min] IP58 dust/water resistant [up to 1.5m for 30 min] Display Type IPS LCD TFT 4.3 inches, 51.0 cm2 [~61.8% screen-to-body ratio] 5.0 inches, 68.9 cm2 [~64.7% screen-to-body ratio] Resolution 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio [~342 ppi density] 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio [~441 ppi density] Protection Shatter proof glass Shatter proof glass Triluminos display X-Reality Engine Triluminos display X-Reality Engine Platform OS Android 4.3 [Jelly Bean], upgradable to 5.1 [Lollipop] Android 4.2 [Jelly Bean], upgradable to 5.1 [Lollipop] Chipset Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 [28 nm] Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 [28 nm] CPU Quad-core 2.2 GHz Krait 400 Quad-core 2.2 GHz Krait 400 GPU Adreno 330 Adreno 330 Memory Card slot microSDXC [dedicated slot] microSDXC [dedicated slot] Internal 16GB 2GB RAM 16GB 2GB RAM eMMC 4.5 eMMC 4.5 Main Camera Modules 20.7 MP, f/2.0, 1/2.3", AF 20.7 MP, f/2.0, 27mm [wide], 1/2.3", AF Features LED flash, HDR, panorama LED flash, HDR, panorama Video 1080p@30fps, HDR 1080p@30fps, HDR Selfie Camera Modules 2 MP 2 MP Video 1080p@30fps 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Bluetooth 4.0, A2DP, aptX 4.0, A2DP, aptX Positioning GPS, GLONASS GPS, GLONASS NFC Yes Yes Infrared port No No Radio Stereo FM radio, RDS Stereo FM radio, RDS USB microUSB 2.0 [MHL TV-out], OTG, magnetic connector microUSB 2.0 [MHL TV-out], OTG, magnetic connector Features Sensors Accelerometer, gyro, proximity, compass Accelerometer, gyro, proximity, compass ANT+ ANT+ Battery Type Li-Ion 2300 mAh, non-removable Li-Ion 3000 mAh, non-removable Stand-by Up to 670 h [2G] / Up to 600 h [3G] Up to 880 h [2G] / Up to 850 h [3G] Talk time Up to 10 h [2G] / Up to 18 h [3G] Up to 13 h 50 min [2G] / Up to 15 h [3G] Music play Up to 94 h Up to 110 h Misc Colors Black, White, Pink, Lime Black, White, Purple SAR 1.43 W/kg [head] 1.00 W/kg [body] 0.75 W/kg [head] 1.15 W/kg [body] SAR EU 0.74 W/kg [head] 0.73 W/kg [body] 0.77 W/kg [head] Models 550, SO-02F C6903, C6902, C6906, SO-01F, SOL23 Price About 320 EUR About 330 EUR Tests Performance Basemark X: 9399 Display Contrast ratio: 1819 [nominal], 1.772 [sunlight] Contrast ratio: 1513 [nominal], 2.950 [sunlight] Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Voice 60dB / Noise 58dB / Ring 66dB Voice 65dB / Noise 62dB / Ring 65dB Audio quality Noise -91.7dB / Crosstalk -41.7dB Noise -91.8dB / Crosstalk -89.9dB Battery [old] Endurance rating 65h Endurance rating 53h

Chủ Đề