Such that là gì

1. Thứ tự từ

Such được dùng với danh từ và các cụm danh từ. Nó đứng trước a/an. Ví dụ:

such people [những người như thế]

such interesting ideas [những ý tưởng thú vị như thế]

such a decision [quyết định như thế] [KHÔNG DÙNG: a such decision]

2. 'thuộc loại này/loại kia'

Such có thể có nghĩa là 'giống cái này/cái kia', 'thuộc loại này/loại kia'. Nghĩa này thông dụng nhất trong văn phong trang trọng với những danh từ trừu tượng. Ví dụ:

The committee wishes to raise fees, I would oppose such a decision.

[Ủy ban muốn tăng phí, tôi phản đối ý quyết định như thế.]

There are various forms of secret writing. Such systems are called ‘codes'.


[Có nhiều hình thức viết thư bí mật. Những hệ thống như thế được gọi là 'mật mã'.]

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta hay dùng like this/that hoặc this/that kind of với danh từ cụ thể. Ví dụ:

...systems like this are called...


He's got an old Rolls-Royce. I'd like a car like that. [Anh ấy có một chiếc Roll-Royce cổ. Tôi thích xe giống như thế.]

KHÔNG DÙNG: I'd like such a car.

3. Mức độ cao

Một cách dùng khác của such là nói về chất lượng cao. Trong trường hợp này, such thường đứng trước tính từ + danh từ. Ví dụ:

I'm sorry you had such a bad journey.

[= You had a very bad journey, and I'm sorry.] [Tôi rất tiếc anh có một chuyện đi tồi tệ như vậy,]

It was a pleasure to meet such interesting people.


[Thật vinh hạnh khi gặp gỡ những người thú vị như vậy.]

Such cũng có thể dùng với nghĩa ngày trước một danh từ, khi danh từ đó mang nghĩa miêu tả nhấn mạnh. Ví dụ:

I'm glad your concert was such a success.

[Tớ vui vì buổi hòa nhạc của cậu thành công đến vậy.]

Why did she make such a fuss about the dates?


[Sao cô ấy lại làm ầm lên về những cuộc hẹn thế?]

4. such và very, great...

Very, great và những từ tương tự cũng được dùng theo nghĩa trên. Sự khác biệt đó là những từ này dùng để đưa ra các thông tin mới; còn such [dùng như like this/likethat] thường chỉ những thông tin đã biết.
Hãy so sánh:
- I’ve had a very bad day. [đưa thông tin] [Tôi đã có một ngày vô cùng tồi tệ.]

Why did you have such a bad day? [thông tin đã biết]

[Tại sao anh lại có một ngày tệ vậy?]

- The weather was very cold.

[Thời tiết rất lạnh.]

I wasn't expecting such cold weather.


[Tôi không nghĩ thời tiết lại lạnh vậy như vậy.]

Tuy nhiên, trong văn phong thân mật, such cũng có thể dùng với nghĩa 'rất' hay 'tuyệt', đặc biệt trong câu cảm thán. Ví dụ:

She has such a marvellous voice!

[Cô ấy quả là có một giọng hát tuyệt vời.]

He's such an idiot.


[Anh ta đúng là một tên ngốc,]

5. such...that; such...as to

Các cấu trúc với very không có mệnh đề that theo sau. Thay vài đó, chúng ta dùng such...that. Ví dụ:

It was such a cold afternoon that we stopped playing.

[Đó là một buổi chiều lạnh đến mức mà chúng tôi phải ngừng chơi.]

KHÔNG DÙNG: It was very a cold afternoon that...

Such cũng có thể có ...+ as to + động từ nguyên thể theo sau. Cấu trúc này khá trang trọng và không phổ biến. Ví dụ:

It was such a loud noise as to wake everybody in the house. 

[Ít trang trọng hơn ... such a loud noise that it woke ...]

[Đó là một tiếng ồn lớn đánh thức tất cả mọi người trong nhà.]

6. such as

Such as được dùng để giới thiệu các ví dụ. Ví dụ:

My doctor told me to avoid fatty foods such as bacon or hamburgers.


[Bác sĩ bảo tôi tránh ăn đồ ăn có chất béo như thịt lợn muối hay hăm-bơ-gơ.]

7. such-and-such

Chú ý nhóm từ thân mật này. Ví dụ:

She's always telling you that she’s met such-and-such a famous person. 


[Cô ấy lúc nào cũng nói với cậu rằng mình đã gặp người nổi tiếng này người nổi tiếng nọ.]

Cấu trúc “so/such …. that” có nghĩa là “quá …….đến nỗi”. Trong bài viết này, Elight sẽ hướng dẫn cho bạn cách sử dụng 2 cấu trúc thông dụng này. Bài viết sẽ gửi kèm cả bài tập tổng hợp để bạn thực hành luôn ở phần cuối nhé!

2 cấu trúc này đều dùng để diễn tả việc gì đó quá đến nỗi mà… Vì có cùng chung nghĩa nên chúng hay được sử dụng thay thế nhau. Bạn sẽ rất hay gặp cấu trúc này trong đời sống hàng ngày nên hãy lưu ý học thật kỹ nhé! 

Trước khi bắt đầu bài học, bạn sẽ bắt gặp các từ và ký hiệu sau đây, hãy làm quen với chúng trước nhé.

  • Adjective [viết tắt: Adj] là tính từ
  • Noun [viết tắt: N] là danh từ
  • S là chủ ngữ, V là động từ [cũng có thể coi là vị ngữ]

S + V + such + Adjective + Noun + that + S + V

Ví dụ:

It was such nice weather that we went for sightseeing.

[Trời thật đẹp để đi ngắm cảnh.]

It was such a foggy day that we couldn’t see the road.

[Nó thật là một ngày nhiều sương mù đến mức chúng mình không thể nhìn được đường.]

They are such beautiful dresses that I can stop myself from buying them.

[Mấy cái váy đẹp tới mức mà tôi không thể ngăn cản bản thân không mua chúng được.] 

Lưu ý: khi sử dụng cấu trúc này, bạn đừng quên xác định xem danh từ ở trong mệnh đề có “such” là danh từ số nhiều hay danh từ số ít nhé. Nếu là danh từ số ít thì đừng quên chia “a” hoặc “an” trước danh từ và nếu là danh từ số nhiều đừng quên thêm “s/ es” vào sau danh từ nhé! Đọc thêm về: danh từ số nhiều và danh từ số ít trong tiếng Anh để ôn lại kiến thức về danh từ số nhiều và danh từ số ít nhé.   

2 – Cấu trúc SO….. THAT

S + V + so + adjective/ adverb + that + S + V 

Ví dụ:

The tea is so hot that I can’t drink it.

[Tách trà nóng quá đến mức tôi không thể uống được.]

She speaks English so fast that I can’t understand what she is talking about.

[Cô ấy nói tiếng Anh nhanh quá khiến tôi không thể hiểu được cô ấy đang nói gì.]

Jane dances so well that everybody can’t help staring at her during her performance.

[Jane nhảy đẹp đến mức mà tất cả mọi người đều không thể rời mắt khỏi cô ấy trong suốt phần biểu diễn của cô ấy.] 

Lưu ý: Khi sử dụng cấu trúc này, bạn hãy để ý động từ của câu để chia tính từ hoặc trạng từ theo động từ nhé! Nếu là động từ là to-be thì đi kèm với tính từ, còn nếu động từ thường thì chia trạng từ nha! Nếu bạn đã lỡ quên mất cách chia trạng từ cho động từ đọc lại bài hướng dẫn này nhé: các loại trạng từ trong tiếng Anh và cách dùng. 

3 – Các trường hợp đặc biệt dùng “So…that”

Sau đây có 2 trường hợp đặc biệt khi sử dụng cấu trúc “so… that” bạn cần lưu ý nha. 

a – Với few, many, little, much

Cấu trúc: S + V + so + few/many/ little/much + N + that + S + V 

Cấu trúc này vẫn giữ nghĩa là ai đó có quá nhiều hoặc quá ít cái gì đó đến nỗi mà, nhưng mang tính chất nhấn mạnh hơn.

I had so few job offers that it wasn’t difficult to select one.

[Tôi quá có ít đề nghị công việc đến mức mà nó thật khó khăn để chọn ra 1 công việc.]

He has invested so much money in the project that he can’t abandon it now.

Anh ấy đã đầu tư rất nhiều tiền vào dự án đến mức mà anh ấy ko không bỏ nó. 

b – Với danh từ đếm được số ít 

Cấu trúc: So + adjective + a + singular count noun + that

Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh hơn và tính chất của sự vật sự việc. Bạn có thể nhìn ví dụ dưới đây nhé.

It was so hot a day that we decided to stay indoors.

[Trời quá nóng tới mức mà chúng tôi quyết định ở trong nhà.]

Trong nhiều bài tập, đặc biệt là trong các bài thi dành cho học sinh giỏi, người ra đề  “thích” ra những mẫu cấu trúc đặc biệt như này để “thử thách” trình độ của học sinh, vậy nên bạn hãy học thuộc các mẫu cấu trúc này để đảm bảo không mất điểm nhé!

4 – Bài tập cấu trúc “so/such… that”

Đề bài: Viết lại các câu dưới đây và sử dụng các từ được gợi ý: 

  1. It was such an expensive house that nobody can buy it.

→ The house was so ________________________________________

  1. The food was so good that we ate all of it.

→ It was __________________________________________________

  1. The patient was too weak to get up.

→ The patient was so ________________________________________

  1. This room is too dark for me to study.

→ This room is so __________________________________________

  1. This room is too small for us to take the meeting

→ It is such  ___________________________________________

  1. The test was so difficult that we couldn’t do it.

→ It is __________________________________________

  1. The map is too old for me to read.

→ The map is ___________________________________________

Đáp án:

  1. The house was so expensive that nobody can buy it. 
  2. It was such good food that we ate all of it. 
  3. The patient was so weak that he cannot get up. 
  4. This room is so dark that I cannot study in it.  
  5. It is such  a small room that we cannot take the meeting in it. 
  6. It is such a difficult test that w couldn’t do it. 
  7. The map is such an old one that I cannot read it.  

∠ Cấu trúc either or neither nor 

∠ Cấu trúc because because of

∠ Cấu trúc suggest trong tiếng Anh

∠ Cấu trúc not only ….but also trong tiếng Anh

Đừng quên luyện tập cấu trúc so thatsuch that này với sách tiếng Anh cơ bản để càng ngày càng thành thạo chúng nhé! Chúc các bạn sớm giỏi tiếng Anh!

Video liên quan

Chủ Đề