Bởi Trần Lê Sơn Ý
Giới thiệu về cuốn sách này
Page 2
Bởi Trần Lê Sơn Ý
Giới thiệu về cuốn sách này
spanked | phát vào mông ; vỗ mông ; ăn đòn ; |
spanked | phát vào mông ; vỗ mông ; ăn đòn ; |
spanking | * danh từ - sự phát vào đít, sự đánh vào đít * tính từ - chạy nhanh - [thông tục] hay, chiến, cừ, đáng chú ý =to have a spanking meal+ ăn một bữa rất ngon - to, thổi mạnh [gió] * phó từ - [thông tục] không chê được, cừ, chiến =a spanking fine woman+ một người đàn bà xinh không chê được |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
cho tớ vào
chạm vào tớ
vào phòng tớ
vào mặt tớ
vào mông cậu
vào mông bạn
vào đánh giá
thuế đánh vào
đánh dấu vào
đánh cược vào
vào trận đánh
đánh giá vào