Thang lương GS 2023 Georgia

Fort Gordon là một cơ sở quân đội nằm ở Augusta, Georgia. Trong khi hầu hết nhân viên chính phủ trong khu vực làm việc tại cơ sở này, mức lương trên trang này áp dụng cho bất kỳ nhân viên Liên bang nào ở Augusta và khu vực lớn hơn

Có khoảng 1.428 nhân viên liên bang theo Lịch trình chung được tuyển dụng tại Fort Gordon. Tất cả nhân viên liên bang ở Fort Gordon đều được trả lương theo Bảng lương Tổng quát đã điều chỉnh cho Phần còn lại của Hoa Kỳ. S. GS Local, cung cấp cho 16. Tăng lương 5% trên mức lương GS cơ bản. Điều chỉnh theo địa phương được sử dụng để giải thích chi phí sinh hoạt cao hơn ở Fort Gordon và để giữ mức lương của chính phủ cạnh tranh với các công việc tương đương trong khu vực tư nhân

Có thể xác định mức lương cơ bản hàng năm của nhân viên trong Lịch trình Chung ở Fort Gordon từ biểu đồ lương năm 2023 bên dưới, dựa trên Bậc và Bậc GS của họ. Để biết thêm chi tiết, hãy tìm hiểu thêm về Thang lương GS hoặc sử dụng công cụ tính lương theo Biểu chung của chúng tôi

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$24,464$25,285$26,097$26,908$27,720$28,195$29,000$29,811$29,844$30,608GS-2$27,508$28,16 3$29,074$29,844$30,180$31,068$31,956$32,844$33,731$34,619GS-3$30,015$31,016$32,017$33,017$34,018$35,019$36,019$37,020$38,021 $39,022

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$23,440$24,227$25,005$25,781$26,560$27,015$27,787$28,563$28,594$29,322GS-2$26,356$26,98 4$27,857$28,594$28,918$29,768$30,619$31,469$32,320$33,170GS-3$28,758$29,717$30,676$31,634$32,593$33,552$34,510$35,469$36,428 $37,386

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,886$23,654$24,414$25,172$25,932$26,377$27,130$27,888$27,918$28,628GS-2$25,734$26,34 6$27,198$27,918$28,233$29,063$29,893$30,723$31,553$32,384GS-3$28,078$29,014$29,950$30,886$31,821$32,757$33,693$34,628$35,564 $36,500

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22.660$23.420$24.173$24.922$25.676$26.117$26.861$27.612$27.642$28.347GS-2$25.479$26,08 5$26.929$27.642$27.953$28.775$29.597$30.419$31.242$32.064GS-3$27.800$28.727$29.653$30.579$31.506$32.432$33.359$34.285$35.212 $36,138

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$22,033$22,771$23,504$24,232$24,965$25,393$26,117$26,848$26,877$27,561GS-2$24,773$25,36 3$26,183$26,877$27,179$27,978$28,778$29,577$30,376$31,175GS-3$27,030$27,931$28,832$29,733$30,634$31,535$32,436$33,337$34,238 $35,139

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,672$22,398$23,119$23,835$24,557$24,978$25,689$26,409$26,437$27,114GS-2$24,367$24,94 8$25,754$26,437$26,737$27,524$28,311$29,097$29,884$30,671GS-3$26,587$27,473$28,359$29,245$30,131$31,017$31,903$32,789$33,675 $34,561

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$21,316$22,029$22,738$23,443$24,152$24,566$25,267$25,975$26,002$26,661GS-2$23,966$24,53 7$25,330$26,002$26,295$27,068$27,841$28,614$29,387$30,161GS-3$26,150$27,022$27,894$28,766$29,638$30,510$31,383$32,255$33,127 $33,997

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,975$21,676$22,374$23,068$23,765$24,174$24,863$25,558$25,586$26,233GS-2$23,582$24,14 4$24,925$25,586$25,876$26,638$27,399$28,161$28,923$29,684GS-3$25,731$26,589$27,446$28,304$29,162$30,019$30,877$31,734$32,592 $33,450

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,733$21,426$22,115$22,801$23,491$23,895$24,576$25,264$25,290$25,928GS-2$23,310$23,86 5$24,637$25,290$25,575$26,328$27,080$27,832$28,585$29,337GS-3$25,434$26,282$27,130$27,978$28,827$29,675$30,523$31,371$32,219 $33,068

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,527$21,213$21,896$22,575$23,258$23,659$24,333$25,014$25,040$25,679GS-2$23,080$23,62 9$24,393$25,040$25,320$26,064$26,808$27,553$28,297$29,041GS-3$25,181$26,020$26,860$27,699$28,538$29,377$30,216$31,055$31,894 $32,733

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,324$21,003$21,679$22,351$23,027$23,424$24,092$24,766$24,792$25,422GS-2$22,851$23,39 5$24,151$24,792$25,071$25,808$26,546$27,283$28,021$28,758GS-3$24,933$25,764$26,595$27,426$28,257$29,088$29,919$30,750$31,581 $32,412

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,324$21,003$21,679$22,351$23,027$23,424$24,092$24,766$24,792$25,422GS-2$22,851$23,39 5$24,151$24,792$25,071$25,808$26,546$27,283$28,021$28,758GS-3$24,933$25,764$26,595$27,426$28,257$29,088$29,919$30,750$31,581 $32,412

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,324$21,003$21,679$22,351$23,027$23,424$24,092$24,766$24,792$25,422GS-2$22,851$23,39 5$24,151$24,792$25,071$25,808$26,546$27,283$28,021$28,758GS-3$24,933$25,764$26,595$27,426$28,257$29,088$29,919$30,750$31,581 $32,412

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$20,324$21,003$21,679$22,351$23,027$23,424$24,092$24,766$24,792$25,422GS-2$22,851$23,39 5$24,151$24,792$25,071$25,808$26,546$27,283$28,021$28,758GS-3$24,933$25,764$26,595$27,426$28,257$29,088$29,919$30,750$31,581 $32,412

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$19,971$20,638$21,302$21,964$22,627$23,018$23,674$24,335$24,361$24,985GS-2$22,454$22,98 8$23,731$24,361$24,634$25,358$26,082$26,806$27,530$28,254GS-3$24,499$25,316$26,132$26,948$27,765$28,581$29,398$30,214$31,030 $31,847

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$19,247$19,889$20,529$21,166$21,806$22,182$22,815$23,453$23,477$24,077GS-2$21,639$22,15 4$22,870$23,477$23,739$24,437$25,135$25,833$26,530$27,228GS-3$23,611$24,398$25,185$25,972$26,759$27,546$28,333$29,119$29,906 $30,693

Hạng GSBước 1Bước 2Bước 3Bước 4Bước 5Bước 6Bước 7Bước 8Bước 9Bước 10GS-1$18,732$19,357$19,981$20,601$21,224$21,590$22,205$22,825$22,850$23,427GS-2$21,061$21,56 2$22,259$22,850$23,105$23,784$24,463$25,142$25,822$26,501GS-3$22,980$23,746$24,512$25,278$26,043$26,809$27,575$28,341$29,107 $29,873

* Thang lương của Biểu chung năm 2023 được giới hạn ở mức lương tối đa là $183.500 mỗi năm, là Bậc 4 của thang lương của Dịch vụ Điều hành Cấp cao

Tỷ lệ GS mới cho năm 2023 là bao nhiêu?

Thang lương GS năm 2023 kết hợp tăng lương liên bang năm 2023 với trung bình tổng thể là 4. 6% với mức tăng lương cơ sở theo Biểu phí chung [GS] là 4. 1% và mức tăng lương GS địa phương năm 2023 là 0. 5% cho tổng số tiền tăng lương năm 2023 là 4. 6% cho nhân viên liên bang. FedSmith, Inc. FedSmith, Inc.

Lương địa phương của GS có tăng vào năm 2023 không?

Có tính đến tất cả các khu vực trả lương theo địa phương khác nhau, mức tăng thực tế cho năm 2023 nằm trong khoảng từ 4. 35% đến 5. 15% . Mạng Tin tức Liên bang đã biên soạn một bảng cho tất cả nhân viên GS để xem mức tăng lương năm 2023 của họ sẽ là bao nhiêu.

Địa phương trả cho GS ở Atlanta 2023 là bao nhiêu?

Khu vực địa phương Atlanta - Các địa phương theo lịch trình chung . 02% 23.02% , tức là nhân viên GS ở khu vực này được trả 23. Thêm 02% sau Bảng thanh toán cơ sở GS.

Thang GS 15 cho năm 2023 là bao nhiêu?

Mức lương khởi điểm cho nhân viên GS-15 là $117,518. 00 mỗi năm ở Bước 1, với mức lương cơ bản tối đa có thể là $152,771. 00 mỗi năm ở Bước 10 . Mức lương cơ bản theo giờ của nhân viên GS-15 Bước 1 là 56 đô la. 31 mỗi giờ 1.

Chủ Đề