Công bố cơ sở đủ điều kiện tiêm chủng
DANH SÁCH CÔNG BỐ CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN TIÊM CHỦNG
TT | Tên cơ sở | Địa chỉ | Ghi chú |
1 | Trạm Y tế thị trấn Đồng Lê | TK4, Đồng Lê, Tuyên Hóa, Quảng Bình | Chi tiết [2] |
2 | Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
3 | Phòng khám tư vấn và điều trị dự phòng HAPPY CARE | 166 Lê Lợi, phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
4 | Trung tâm Y tế huyện Minh Hóa | Tiểu khu 9, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
5 | Phòng khám đa khoa Bắc Lý, trực thuộc Công ty TNHH Ngọc Linh Quảng Bình | 01B đường Hữu Nghị, tổ dân phố 14, phường Bắc lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
6 | Phòng khám tư vấn và điều trị dự phòng thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | 164 đường Bà Triệu, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
7 | Bệnh viện đa khoa thành phố Đồng Hới | 174 Lê Lợi, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
8 | Trạm Y tế phường Đức Ninh Đông | TDP Diêm Hạ, phường Đức Ninh Đông, thành phố Đồng Hới | Chi tiết |
9 | Phòng khám đa khoa An Khang | 106A Hữu Nghị, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới | Chi tiết |
10 | Phòng khám tư vấn và điều trị dự phòng Tâm An | TDP3, Quảng Phong, Ba Đồn, Quảng Bình | Chi tiết |
11 | Cơ sở tiêm chủng Happy Care [cơ sở 2] | 86 Lý Thường Kiệt, TDP Xuân Giang, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
12 | Trạm Y tế xã Tân Hóa | Xã Tân Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
13 | Trạm Y tế xã Hóa Phúc | Thôn Sy, xã Hóa Phúc, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
14 | Trạm Y tế xã Dân Hóa | Y Leeng, xã Dân Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
15 | Trạm Y tế xã Yên Hóa | Xã Yên Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
16 | Trạm Y tế xã Hóa Sơn | Thôn Đặng Hóa, xã Hóa Sơn, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
17 | Trạm Y tế xã Trọng Hóa | Bản La Trọng 1, xã Trọng Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
18 | Trạm Y tế xã Hóa Tiến | Thôn Ông Chinh, xã Hóa Tiến, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
19 | Trạm Y tế xã Hóa Thanh | Thôn Thanh Long, xã Hóa Thanh, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
20 | Trạm Y tế xã Xuân Hóa | Xã Xuân Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
21 | Trạm Y tế xã Hóa Hợp | Thôn Tân Bình, xã Hóa Hợp, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
22 | Trạm Y tế xã Thượng Hóa | Thôn Khai Hóa, xã Thượng Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
23 | Trạm Y tế thị trấn Quy Đạt | Tiểu khu 4, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
24 | Trạm Y tế xã Hồng Hóa | Xã Hồng Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
25 | Trạm Y tế xã Minh Hóa | Thôn 1 Kim Bảng, xã Minh Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
26 | Trạm Y tế xã Trung Hóa | Thôn Liêm Hóa, xã Trung Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
27 | Phòng khám tư vấn và điều trị dự phòng – tiêm chủng vắc xin HT- CARE | Thôn Thượng Hậu, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | Chi tiết |
28 | Trạm Y tế xã Cự Nẫm – TTYT huyện Bố Trạch | Thôn Đông Nẫm, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
29 | Trạm Y tế xã Phú Định – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Phú Định, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
30 | Trạm Y tế xã Đức Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Thôn Nam Đức – xã Đức Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
31 | Trạm Y tế xã Đại Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Đại Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
32 | Trung tâm Y tế Bố Trạch | Tiểu khu 9, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
33 | Trạm Y tế thị trấn Nông trường Việt Trung – TTYT huyện Bố Trạch | Thị trấn Nông trường Việt Trung, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
34 | Trạm Y tế xã Hải Phú – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Hải Phú, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
35 | Trạm Y tế xã Lý Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Lý Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
36 | Trạm Y tế xã Đồng Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Đồng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
37 | Trạm Y tế xã Hoà Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Hoà Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
38 | Trạm Y tế xã Vạn Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Vạn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
39 | Trạm Y tế xã Thanh Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Thanh Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
40 | Trạm Y tế xã Hưng Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
41 | Trạm Y tế xã Tây Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Thôn Mít, xã Tây Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
42 | Trạm Y tế xã Nhân Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
43 | Trạm Y tế xã Tân Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Tân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
44 | Trạm Y tế thị trấn Hoàn Lão – TTYT huyện Bố Trạch | Thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
45 | Trạm Y tế xã Xuân Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Thôn 5, xã Xuân Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
46 | Trạm Y tế xã Nam Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Nam Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
47 | Trạm Y tế xã Thượng Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Thượng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
48 | Trạm Y tế xã Trung Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Thôn 4, xã Trung Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
49 | Trạm Y tế xã Bắc Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Bắc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
50 | Trạm Y tế xã Mỹ Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Mỹ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
51 | Trạm Y tế xã Sơn Lộc – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Sơn Lộc, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
52 | Trạm Y tế xã Liên Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Liên Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
53 | Trạm Y tế thị trấn Phong Nha – TTYT huyện Bố Trạch | Thị trấn Phong Nha, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
54 | Trạm Y tế xã Lâm Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Lâm Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
55 | Trạm Y tế xã Hạ Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Hạ Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
56 | Trạm Y tế xã Phúc Trạch – TTYT huyện Bố Trạch | Xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
57 | Trạm Y tế Lâm Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Lâm Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
58 | Trạm Y tế Phú Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Phú Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
59 | Trạm Y tế Phong Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Phong Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
60 | Trạm Y tế Tân Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Tân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
61 | Trạm Y tế Mỹ Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Mỹ Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
62 | Trạm Y tế Dương Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Dương Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
63 | Trạm Y tế Thái Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Thái Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
64 | Trạm Y tế Kim Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Kim Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
65 | Trạm Y tế Mai Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Mai Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
66 | Trạm Y tế Thanh Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Thanh Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
67 | Trạm Y tế Hồng Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Hồng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
68 | Trạm Y tế thị trấn Kiến Giang - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Thị trấn Kiến Giang, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
69 | Trạm Y tế Hưng Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Hưng Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
70 | Trạm Y tế Xuân Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
71 | Trạm Y tế Ngư Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Ngư Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
72 | Trạm Y tế Trường Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Trường Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
73 | Trạm Y tế Ngân Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Ngân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
74 | Trạm Y tế Sơn Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Sơn Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
75 | Trạm Y tế Sen Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Sen Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
76 | Trạm Y tế Hoa Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Hoa Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
77 | Trạm Y tế Ngư Thuỷ Bắc - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Ngư Thuỷ Bắc, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
78 | Trạm Y tế Lộc Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Lộc Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
79 | Trạm Y tế An Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã An Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
80 | Trung tâm Y tế huyện Lệ Thuỷ | Thôn Phan Xá, xã Xuân Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
81 | Trạm Y tế Cam Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Cam Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
82 | Trạm Y tế thị trấn Lệ Ninh - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Thị trấn Lệ Ninh, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
83 | Đồn Quân dân Y Làng Ho | Xã Kim Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
84 | Trạm Y tế Liên Thuỷ - TTYT huyện Lệ Thuỷ | Xã Liên Thuỷ, huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình | |
85 | Trạm Y tế xã Phù Hoá - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Trường Long, xã Phù Hoá, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
86 | Trạm Y tế xã Quảng Phú - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Phú Lộc 3, xã Quảng Phú, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
87 | Trạm Y tế xã Quảng Tùng - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Xã Quảng Tùng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
88 | Trạm Y tế xã Quảng Hợp - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Hợp Trung, xã Quảng Hợp, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
89 | Trạm Y tế xã Quảng Châu - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Trung Minh, xã Quảng Châu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
90 | Trạm Y tế xã Quảng Đông - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Minh Sơn, xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
91 | Trạm Y tế xã Quảng Thanh - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Phù Ninh, xã Quảng Thanh, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
92 | Trạm Y tế xã Quảng Xuân - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Thanh Lương, xã Quảng Xuân, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
93 | Trạm Y tế xã Quảng Phương - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Hướng Phương, xã Quảng Phương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
94 | Trạm Y tế xã Quảng Lưu - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Xóm 4 thôn Vân Tiền, xã Quảng Lưu, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
95 | Trạm Y tế xã Quảng Tiến - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Hải Lưu, xã Quảng Tiến, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
96 | Trạm Y tế xã Quảng Thạch - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn 5, xã Quảng Thạch, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
97 | Trạm Y tế xã Cảnh Dương - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Thượng Giang, xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
98 | Trạm Y tế xã Quảng Kim - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn 1, xã Quảng Kim, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
99 | Trạm Y tế xã Liên Trường - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Thu Trường, xã Liên Trường, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
100 | Trạm Y tế xã Quảng Hưng - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Hưng Lộc, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
101 | Trạm Y tế xã Cảnh Hoá - Trung tâm Y tế huyện Quảng Trạch | Thôn Cấp Sơn, xã Cảnh Hoá, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình | |
102 | Phòng khám đa khoa thuộc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | 124-126-128 Hữu Nghị, phường Nam Lý, thành phố Đồng Hới |