Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Để đáp ứng nhu cầu chăm sóc, thăm khám thú nuôi ở Việt Nam đang tăng lên từng ngày, các bác sĩ thú y cần bổ sung cho mình từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y để dễ dàng trao đổi về tình hình sức khỏe thú cưng với người nước ngoài và cập nhật kiến thức chuyên ngành thú y mới nhất từ kho dữ liệu của thế giới.

QTS English xin gửi đến bài viết tổng hợp từ vựng chuyên ngành thú y để phần nào giúp mọi người củng cố kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành thú y của mình, nâng cao khả năng giao tiếp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Mục lục

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y – Tên các loài vật, gia súc

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y về tên các loài vật cũng là một chủ đề quan trọng mà hầu hết người làm việc trong ngành đều cần phải nằm lòng. Nắm rõ tên gọi tiếng Anh của các loài vật cũng chính là cơ sở đầu tiên để bác sĩ tiến hành khám chữa bệnh.

★ Thú cưng: Pet

★ Động vật: Animals

★ Giống, chủng / gây giống: Breed

  • Giống gốc: Original breed
  • Giống vật nuôi: Livestock breed
  • Giống giả: Fake breed

Nhóm động vật phổ biến

★ Chó: Dog ➔ Chó con: Puppy

★ Mèo: Cat ➔ Mèo con: Kitten

★ Gấu: Bear

★ Voi: Elephant

★ Hổ: Tiger

★ Sư tử: Lion

★ Hươu cao cổ: Giraffe

★ Khỉ: Monkey

★ Thỏ: Rabbit

★ Cá: Fish

  • Cá vàng: Goldfish
  • Cá heo: Dolphin

★ Chim: Bird

  • Vẹt: Parrot
  • Chim cánh cụt: Penguin

★ Chuột túi: Kangaroo

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Nhóm gia súc

★ Gia súc: Livestock

★ Trâu: Buffalo

★ Bò: Cow

  • Con bò đực: Bull
  • Con bê: Calf

★ Dê: Goat

★ Cừu: Sheep ➔ Cừu con: Lambs

★ Lợn: Pig ➔ Lợn con: Piglet

  • Lợn nái: Sow
  • Heo con cai sữa: Weaner

★ Ngựa: Horse

★ Lừa: Donkey

★ Con la: Mule

Nhóm gia cầm

★ Gia cầm: Poultry

★ Gà: Chicken ➔ Gà con: Chick

  • Gà tây: Turkey
  • Gà mái: Hen
  • Gà mái tơ: Pullet
  • Gà trống: Rooster / Cock
  • Gà trống non: Cockerel
  • Gà trống thiến: Capon
  • Gà nòi: Gamecock

★ Vịt: Duck

★ Ngỗng: Goose ➔ Ngỗng con: Gosling

★ Cút: Quail

★ Chim gà lôi: Pheasant

Nhóm bò sát

★ Bò sát: Reptiles

★ Rắn: Snake

★ Trăn: Python

★ Thằn lằn: Lizard

★ Thằn lằn đất: Komodo dragon

★ Tắc kè hoa: Gecko

★ Kỳ nhông / Tắc kè đổi màu: Chameleon

★ Cóc: Toad

★ Ếch: Frog

★ Rùa: Turtle

★ Rùa đất / rùa núi: Tortoise

★ Cá sấu: Crocodile

★ Cá sấu (ở Bắc Mỹ): Alligator

Nhóm gặm nhấm

★ Loài gặm nhấm: Rodent

★ Chuột: Mouse

  • Chuột nhắt: Field mouse
  • Chuột lang: Hamster
  • Chuột cống: Rat
  • Chuột đồng: Vole
  • Chuột nang: Gopher
  • Chuột chũi: Mole Rat
  • Trên 2 con chuột gọi chung là: Mice

★ Sóc: Squirrel

★ Thỏ: Rabbit

★ Nhím: Hedgehog

Cách gọi các con vật với số lượng nhiều:

★ Một đàn gia cầm: A flock of birds

★ Một đàn gia súc: A herd of cattle

★ Một đàn mèo: A clutter of cats

★ Một bầy chó: A pack of dogs

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y – các bộ phận của con vật

Trong quá trình thăm khám và điều trị cho các con vật, các bác sĩ thú ý cũng cần gọi đúng tên các bộ phận trên cơ thể của chúng, nhờ đó các bác sĩ có thể dễ dàng giao tiếp với khách hàng nước ngoài hoặc tiện tra cứu tư liệu y khoa quốc tế.

Bộ phận đầu

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHĐầuHeadSừng (cho động vật như bò, dê)HornBờm (của sư tử, ngựa, …)ManeMào (trên đầu gà, chim, …)CrestMắtEyeTaiEarMũiNoseMiệngMouthMỏ (cho động vật như chim)BeakVòi (voi)TrunkHàmJawNướuPalateRăngToothRăng nanhCanine toothNgà (của voi, hà mã …)TuskLưỡiTongueLưỡi hươuAntlerMôiLipRâu, riaWhiskerMõmMuzzleCằmChinHọngPharynx

Bộ phận thân

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHCổNeckNgựcChestLưngBackBướu (lạc đà)HumpCánh (của chim, côn trùng, …)WingBụngAbdomen / BellyĐuôiTailĐùiThighChânLegChiLimbChi trướcForelimbChi trước (bao gồm móng)ForefootChi sauHindlimbChi sau (bao gồm móng)HindfootChân bơi (của chim, vịt…)Webbed feetChân (thường dùng cho động vật có móng)PawMóng VuốtClawMóng thứ 5 (của chó, mèo… nằm ở vị trí cao hơn so với các móng chân khác)DewclawMóng (cho động vật như ngựa, hươu)HoofĐệm thịt ở bàn chânToe bean / paw padDaSkinLông (thú)FurLông vũ (các loài chim)FeathersLông xùRuffled feathersVây (của cá)FinVây đuôi (cá)Tail finVảy (của cá hoặc các loài bò sát)Scale

Các cơ quan bên trong cơ thể động vật

Tên gọi tiếng Anh chuyên ngành thú y về các cơ quan bên trong cơ thể động vật

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHNãoBrainThanh quảnLarynxKhí quảnTracheaThực quảnEsophagusTimHeartPhổiLungGanLiverDạ dàyStomachMề (gà)GizzardRuộtIntestineTinh hoànTesticlesTử cung, dạ conWomb = UterusBuồng trứngOvaryBàng quangBladderThậnKidneyXương mũiNasal boneXương hàm trênMaxillaXương hàm dướiMandibleXương sốngSpineXương đuôiTailboneXương sườnRib

★ Sự hoạt động khác thường của một cơ quan trong cơ thể: Dysfunction

Các hệ thống trong cơ thể động vật

★ Hệ thần kinh: Nervous system

★ Hệ thống cảm giác: Sensory system

★ Hệ tuần hoàn: Circulatory system

★ Hệ thống tim mạch: Cardiovascular systems

★ Hệ hô hấp: Respiratory system

★ Hệ thống tiêu hoá: Digestive systems

★ Hệ thống tiết niệu (đường tiểu): Urinary systems

★ Hệ thống sinh sản: Reproductive system

★ Hệ miễn dịch: Immune system

★ Hệ nội tiết: Endocrine system

★ Hệ thống da, mô, vảy: Integumentary systems

★ Hệ cơ: Muscular system

★ Hệ dẫn truyền thần kinh: Neuro Myogenic conduction system

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh diễn tả các hành động của động vật

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHĂnEatĂn cỏGrazeNgủSleepNgủ trưa / giấc ngủ ngắnNapChạyRunNhảy (như Kangaroos, thỏ, … )JumpNhảy chồm/bật lên (như ngựa, chó, …)PranceBayFly(Bay) Lượn hoặc hạ cánh nhanhSwoopBơiSwimRình rậpStalkSăn (mồi)Prey / HuntVồPounceLeo trèoClimbĐào bớiDigĐánh dấuMarkChơiPlayGãiScratchLiếm (chải) lôngGroomRỉa lông (dành cho loài chim)PreenHótSingGầm lênRoarKêu gừ gừPurrKêu chíp chípChirpSủaBarkHúHowlCắnBiteNhaiChewNgửiSniffVẫy (đuôi)WagLăn ngửaRoll overDuỗi cơStretchÂu yếm / ôm ấpCuddleHành vi cọ đầuNuzzleHành vi giơ 2 chân trước lênBegging

Một số hành vi của động vật hoang dã

TIẾNG VIỆTTIẾNG ANHNgụy trangCamouflageTìm kiếm thức ănForagingXây tổNestingGiao phốiMatingNgủ đôngHibernationDi cưMigration

Từ vựng tiếng Anh diễn tả hoạt động chăm sóc thú cưng

★ Adopt: Nhận nuôi

★ Tắm: Bathe

★ Cho ăn: Feed

★ Bắt rận: Delouse

★ Tẩy giun: Deworm

★ Tiêm phòng: Vaccinate

★ Chải lông: Groom

★ Cắt móng: Trim nails

★ Chải răng: Brush teeth

★ Vệ sinh tai: Clean ears

★ Dạy, huấn luyện: Train

★ Ôm ấp, âu yếm: Cuddle

★ Khen, khen ngợi: Praise

★ Vuốt ve, cưng nựng: Petting

★ Vệ sinh hộp cát: Clean litter box

★ Khẩu phần vỗ béo: Finishing ration

★ Chăm sóc, nuôi dưỡng tạm thời: Foster

★ Đồ ăn thưởng, đồ ăn vặt cho thú cưng: Treat

★ Gắn con chip điện tử vào con chó / mèo: To chip a dog / cat

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y.

Tên gọi các vật dụng chăm sóc thú cưng bằng tiếng Anh

★ Bể, bể nước: Tank

★ Chuồng, lồng: Cage

★ Vòng đeo cổ: Collar

★ Dây buộc, dây dắt động vật: Leash

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

★ Thức ăn cho mèo / chó: Cat / dog food

★ Cát vệ sinh cho mèo / chó: Cat / dog litter

★ Cổ áo cho chó ngăn bọ chét: Flea collar

★ Khay / hộp đựng cát vệ sinh: Litter tray / box

★ Thẻ gắn trên vòng cổ (thường có tên động vật hay thông tin của chủ): Name tag / id tag.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y

Ngoài các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thú y quen thuộc, các bác sĩ và người làm việc trong ngành nói chung cũng cần bổ sung thêm các thuật ngữ tiếng Anh để phục vụ cho việc tìm hiểu các tài liệu khoa học và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả với các bác sĩ cùng ngành trên thế giới.

★ Phòng khám thú y: Pet clinic

★ Chủ nhân của thú cưng: Pet owner

★ Cửa hàng đồ cho thú cưng: Pet shop

★ Trung tâm cứu hộ động vật: Animal rescue center

★ Bác sĩ thú y: Veterinary surgeon = veterinarian = vet

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng Anh thường gặp trong quá trình khám chữa bệnh

★ Phòng ngừa: Prevention

★ Tiêm phòng: Vaccination

★ Điều trị: Treatment

★ Huyết áp: Blood pressure

★ Thân nhiệt: Body temperature

★ Nhịp tim: Heart rate = pulse rate

★ Thuốc, phương thuốc: Remedy

★ Thuốc mê; gây tê, gây mê: Anaesthetic

★ Chất chống nấm; chống nấm, trị nấm: Antifungal

★ Bổ sung, phụ thêm vào: Supplementary = Additional

Tên gọi tiếng Anh các triệu chứng bệnh

Tên gọi tiếng Anh các triệu chứng / biểu hiện của bệnh ở động vật

★ Ảnh hưởng đến sức khỏe: Affect healthy

★ Tác động của bệnh: Impact of the disease

★ Phát hiện triệu chứng: Detectable symptoms

  • Sốt: Fever
  • Mệt mỏi: Fatigue
  • Mất thăng bằng: Lack of coordination
  • Dáng đi không vững: Unsteady gait
  • Mất nước: Dehydration
  • Tiêu chảy: Diarrhea ➔ Bloody diarrhea (n) sự tiêu chảy ra máu
  • Táo bón: Constipation
  • Phân xanh: Green stool
  • Phân màu đen: Black stool
  • Buồn nôn: Nausea
  • Ói mửa: Vomiting
  • Tăng cân: Weight gain
  • Giảm cân: Weight loss
  • Béo phì: Obese = Overweight
  • Đau bụng: Abdominal pain
  • Đau lưng: Back pain
  • Đau ngực: Chest pain
  • Khó thở: Difficulty breathing
  • Đau: Pain
  • Sưng: Swelling
  • Ban đỏ: Redness
  • Chảy máu: Bleeding
  • Mất lông: Hair loss
  • Bỏ ăn: Loss of appetite
  • Giảm thính giác: Hearing loss
  • Suy giảm thị lực: Vision loss
  • Hồi hộp: Palpitations
  • Kích thích: Agitation
  • Co giật: Seizures
  • Loạn nhịp tim: Irregular heartbeat
  • Rối loạn tiểu tiện: Urinary incontinence
  • Tăng tiểu: Increased urination
  • Sưng gan: Enlarged liver
  • Sưng thận: Enlarged kidney
  • Sưng tuyến: Enlarged gland
  • Sleeping with beak touching the floor: Ngủ với mỏ chạm sàn (hành vi ở gà)

Trên đây chỉ là một số triệu chứng thường gặp và tên gọi tương ứng trong tiếng Anh. Triệu chứng và tên gọi cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng bệnh và loài động vật cụ thể.

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Tên gọi tiếng Anh các tác nhân gây bệnh

★ Ký sinh trùng: Parasite

★ Virus Calicivirus trên mèo: Feline calicivirus (FCV)

★ Virus gây bệnh bạch cầu trên mèo: Feline leukemia virus (FeLV)

Tên gọi tiếng Anh các loại bệnh

Dưới đây là một số tên gọi các loại bệnh thường gặp bằng tiếng Anh và không bao gồm tất cả các loại bệnh.

Nếu bạn có quan tâm đến bệnh cụ thể hoặc cần thông tin chi tiết hơn, tốt nhất bạn nên tham khảo thêm các sách tiếng Anh chuyên ngành thú y để cập nhật thông tin chính xác và đưa ra các chẩn đoán phù hợp.

★ Bệnh thú y: Veterinary

★ Bệnh dịch lây lan ở động vật: Epizootic disease

★ Bệnh truyền nhiễm: Infectious disease = Contagious disease

★ Viêm tai: Otitis

★ Viêm gan: Hepatitis

★ Viêm phổi: Pneumonia

★ Viêm da: Dermatitis

★ Viêm khớp: Arthritis

★ Viêm ruột: Enteritis

★ Viêm dạ dày: Gastritis

★ Viêm đường hô hấp: Upper respiratory infection / Respiratory tract infection (RTI)

★ Viêm nhiễm trùng niệu đạo: Urinary tract infection

★ Nhiễm trùng nghiêm trọng: Severe infections

★ Nhiễm trùng thứ cấp: Secondary bacterial infection

★ Suy tim: Heart failure

★ Bệnh nấm: Mycosis

★ Bệnh giun sán: Helminthiasis

★ Bệnh dại: Rabies

★ Bệnh Lyme: Lyme disease

★ Bệnh Parvo (CPV) ở chó: Parvovirus

★ Bệnh Carre’ (CDV) ở chó: Canine distemper / Distemper

★ Bệnh tiểu đường ở mèo: Feline diabetes

★ Bệnh giảm bạch cầu ở mèo: Feline panleukopenia (FPV)

★ Bệnh hô hấp do virus ở mèo: Feline herpesvirus (FHV-1)

★ Viêm phúc mạc / màng bụng truyền nhiễm ở mèo: Feline infectious peritonitis (FIP)

★ Bệnh do virus Circo trên heo: Porcine circovirus (PCV)

★ Bệnh viêm da nổi cục, bệnh da sần: Lumpy skin disease (LSD)

★ Bệnh xuất huyết dịch tễ: Epizootic haemorrhagic disease (EHD)

★ Bệnh do Parvovirus trên heo, bệnh thai gỗ: Porcine parvovirus (PPV)

★ Bệnh hô hấp phức hợp trên heo: Porcine Respiratory Disease Complex (PRDC)

★ Hội chứng còi cọc ở heo con sau cai sữa: Post-weaning multisystemic wasting syndrome (PMWS)

★ Sổ mũi ở gà: Coryza

★ Bệnh đậu gà: Fowl pox

★ Bệnh rụt mỏ trên ngan / vịt, bệnh Derzsy’s: Goose parvovirus (Derzsy’s Disease)

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và cụm từ thường gặp khác

★ Độc tính: Toxicology

★ Độc tính của virus: Virulence of virus

★ Độc lực của các dòng virus: The virulence of field strains varies

★ Lây truyền theo chiều dọc: Vertical transmission

★ Sự phân chia lượng máu: Distribution of blood

★ Dễ có khả năng bị lâm sàng: Susceptible to clinical

★ Làm cho một con vật chết: To put an animal to sleep

★ Ổn định và khó tiêu diệt: Stable and difficult to eradicate

★ Vắc xin nhũ dầu vô hoạt: Oid-based inactivated vaccine

★ Sửa đổi cách tiến triển bệnh: Modify the way disease progresses

★ Phương pháp kiểm soát chủ yếu dựa vào tiêm chủng: Method of control relies on vaccination.

Chăn nuôi và lai giống

★ Trưởng thành: Mature

★ Thức ăn chăn nuôi: Animal feed

★ Các sản phẩm chăn nuôi (thịt, trứng, sữa, mật ong,…): Animal products

★ Thuộc về di truyền, có tính di truyền: Genetic

★ Heo giống có tính di truyền: Swine genetics

★ Lai tạo giống với các giống khác: Crossbred

★ Đàn chăn nuôi loại thương phẩm: Multiplier herd

★ Heo nuôi thịt để bán ra thị trường / heo thịt: Market hog

★ Những động vật biến đổi gen: Genetically modified animals

★ Sự hiện diện của kháng thể truyền từ con mẹ: The presence of maternal antibody

Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành Thú y

Dành cho Bác sĩ

Để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế như trao đổi thông tin với khách hàng về việc thăm khám, hướng dẫn chế độ dinh dưỡng, phương pháp điều trị… bác sĩ thú y cần nắm rõ các mẫu câu giao tiếp cơ bản để có thể truyền đạt ý kiến của mình một cách rõ ràng, mạch lạc với khách hàng, đồng nghiệp.

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu về cách chăm sóc thú cưng

★ Exercise is important for your pet’s physical and mental health.

Vận động rất quan trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần của thú cưng của bạn.

★ In addition to regular checkups, you should also be aware of any changes in your pet’s behavior or appearance.

Ngoài các cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ, bạn cũng nên lưu ý bất kỳ thay đổi nào trong hành vi hoặc ngoại hình của thú cưng của mình.

★ You should also take your pet on regular walks or outings to get exercise.

Bạn cũng nên đưa thú cưng của mình đi dạo hoặc đi chơi thường xuyên để vận động.

Mẫu câu về dinh dưỡng và chế độ ăn cho thú cưng

★ The type of food you feed your pet will depend on their species, age, breed, and activity level.

Loại thức ăn bạn cho thú cưng ăn sẽ phụ thuộc vào loài, tuổi, giống và mức độ hoạt động của chúng.

★ A healthy diet for dogs should be balanced and include a variety of nutrients.

Một chế độ ăn uống lành mạnh cho chó nên được cân bằng và bao gồm nhiều chất dinh dưỡng.

★ Some important nutrients for cats include protein, taurine, vitamins, and minerals.

Một số chất dinh dưỡng quan trọng cho mèo bao gồm protein, taurin, vitamin và khoáng chất.

Mẫu câu về phương pháp điều trị và sử dụng thuốc

★ Do not give your pet any medication that has not been prescribed by your veterinarian.

Không cho thú cưng dùng bất kỳ loại thuốc nào không được bác sĩ thú y kê đơn.

★ Antibiotics are used to treat bacterial infections.

Thuốc kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

★ If you are giving your pet medication by mouth, be sure to hide it in their food or treat.

Nếu bạn cho thú cưng uống thuốc bằng đường miệng, hãy nhớ giấu nó trong thức ăn hoặc đồ ăn nhẹ của chúng.

Dành cho khách hàng

Nếu ở vai trò là một khách hàng, bạn cũng nên bổ sung các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản như câu chào hỏi, đặt lịch thăm khám hoặc hỏi về tình trạng thú cưng của mình. Việc này sẽ giúp quá trình thăm khám trở nên dễ dàng, quá trình trao đổi cùng bác sĩ cũng trở nên thuận tiện hơn.

Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thú Y dành cho khách hàng mà bạn nên tham khảo:

Chào hỏi và hỏi thăm trước khi thăm khám

★ Good morning, doctor. I’m here with my dog, Buster. He’s been vomiting for the past few days.

Chào buổi sáng, bác sĩ. Tôi đến đây với con chó của mình, Buster. Nó đã nôn mửa trong vài ngày qua.

★ Hello, I’m [your name]. I’m here with my cat, Mittens. She’s been having trouble breathing.

Xin chào, tôi là [tên của bạn]. Tôi đến đây với con mèo của mình, Mittens. Nó đang gặp khó khăn trong việc thở.

★ Hi Doctor, do you have any appointments available today? I would like to bring in my dog for a check-up.

Chào bác sĩ, hôm nay ông có lịch trống không? Tôi muốn đến để khám bệnh cho chú chó của tôi.

Tình hình dịch bệnh chăn nuôi tiếng anh là gì năm 2024

Hỏi chi tiết hơn về tình trạng của thú nuôi

★ Does Buster have any allergies or other medical conditions?

Buster có bị dị ứng hoặc các bệnh lý khác không?

★ Does my cat need any additional vaccinations?

Con mèo của tôi có cần tiêm phòng thêm không?

★ My dog has been vomiting a lot. What can I do to help him feel better?

Chú chó của tôi bị nôn mửa rất nhiều, tôi cần làm gì để tình trạng của nó được cải thiện hơn?”

Hẹn lịch tái khám và chào tạm biệt

★ Thank you for your time and attention. I appreciate your help.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian và sự chú ý của mình. Tôi rất cảm kích vì sự giúp đỡ của bạn.

★ I’ll be sure to follow your instructions and keep you updated on my pet’s condition.

Tôi chắc chắn sẽ làm theo hướng dẫn của bạn và cập nhật cho bạn về tình trạng của thú cưng của tôi.

★ Can we schedule a follow-up appointment for [date] at [time]?

Chúng ta có thể đặt lịch tái khám vào ngày [ngày] lúc [giờ] không?

★ I’ll need to bring my pet back in for a follow-up appointment in [number] weeks. Can you please schedule that for me?

Tôi cần mang thú cưng của mình quay lại để tái khám trong [số] tuần. Bạn có thể vui lòng đặt lịch cho tôi không?

Tổng kết

Bộ từ vựng về thú y song ngữ trên nhằm giúp các bác sĩ phát triển thêm vốn từ chuyên ngành của mình. QTS English hy vọng rằng các bác sĩ sẽ luôn kiên trì, cố gắng để vừa nâng cao tiếng Anh, vừa phát triển trình độ chuyên môn của mình.

QTS English với chương trình học tiếng Anh chuyên ngành không giới hạn sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp không giới hạn với giáo viên bản xứ, giúp bạn sớm nâng cao tiếng Anh chuyên môn của mình.