Tip to tip là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /tɪp/

Hoa Kỳ[tɪp]

Danh từSửa đổi

tip [số nhiềutips]

  1. Tiền boa.
  2. Lời khuyên, lời mách nước, mẹo nhỏ, mẹo vặt.
  3. Mũi nhọn hay phần nhô ra của một vật nào đó.
  4. [Anh] Nơi đổ rác.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • tip of the iceberg

Động từSửa đổi

tip

  1. Báo cho cảnh sát hay người điều tra về một đầu mối.
  2. Báo cho thương gia thông tin nội bộ về hoạt động hay kết quả của một công ty.
  3. Đổ hay làm ngả một bên, giống lật thuyền buồm nghiêng.
  4. [Anh] Vứt vào thùng rác.

Chia động từSửa đổi

tip
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại
to tip
tipping
tipped
tip tip hoặc tippest¹ tips hoặc tippeth¹ tip tip tip
tipped tipped hoặc tippedst¹ tipped tipped tipped tipped
will/shall²tip will/shalltip hoặc wilt/shalt¹tip will/shalltip will/shalltip will/shalltip will/shalltip
tip tip hoặc tippest¹ tip tip tip tip
tipped tipped tipped tipped tipped tipped
weretotip hoặc shouldtip weretotip hoặc shouldtip weretotip hoặc shouldtip weretotip hoặc shouldtip weretotip hoặc shouldtip weretotip hoặc shouldtip
tip lets tip tip
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Video liên quan

Chủ Đề