Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn

Xin lỗi đã làm phiền là lời xin lỗi khi bạn đã làm phiền người khác hoặc làm ảnh hưởng đến cuộc sống của họ.

1.

Xin lỗi đã làm phiền bạn.

2.

Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn, nhưng bạn có một phút để nói chuyện không?

I'm sorry for bothering you, but do you have a minute to talk?

Một số cách phổ biến sử dụng từ "I'm sorry" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. - I'm sorry to say/to hear that: Diễn tả sự tiếc nuối hoặc thất vọng khi phải nói điều gì đó không vui hoặc diễn tả sự đồng cảm khi ai đó chia sẻ một tin tức hoặc thông tin không tốt. Ví dụ: "I'm sorry to say that your application has been rejected." [Tôi rất tiếc phải nói rằng đơn ứng tuyển của bạn đã bị từ chối.] - I'm sorry for your loss: Diễn tả sự đồng cảm và tiếc nuối khi ai đó đã mất người thân. Ví dụ: "I'm so sorry for your loss. Please let me know if there is anything I can do to help." [Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn. Xin vui lòng cho tôi biết nếu có bất cứ điều gì tôi có thể làm để giúp đỡ nhé. - I'm sorry, but...: Sử dụng để giới hạn hoặc chuyển hướng chủ đề sau khi phải thông báo một điều không vui. Ví dụ: "I'm sorry, but I won't be able to make it to your party this weekend. I have a prior engagement." [Tôi xin lỗi, nhưng tôi sẽ không thể tham dự bữa tiệc của bạn vào cuối tuần này. Tôi có một cam kết trước.] - I'm sorry, I didn't [quite] catch that: Sử dụng như một phép lịch sự khi người nói không nghe rõ hoặc hiểu lầm điều người khác nói. Ví dụ: "I'm sorry, I didn't catch that. Could you please repeat what you just said?" [Tôi xin lỗi, tôi đã không nghe kịp được điều đó. Bạn có thể vui lòng lặp lại những gì bạn vừa nói?]

Trên đây là những cách xin lỗi thông dụng và hay, chúng ta có vận dụng vào giao tiếp trong cuộc sống. Trung tâm Anh ngữ IALC hi vọng bài viết này giúp các bạn học hỏi thêm những kiến thức cần thiết cho bản thân. Bên cạnh đó, các bạn muốn tìm hiểu thêm về các khóa học ở trung tâm thì hãy để lại thông tin cá nhân để nhận được sự hỗ trợ tư vấn từ nhân viên trung tâm hoặc liên hệ qua số hotline nhé!

01

Excuse me for my bad behavior at your birthday party.

Hãy tha thứ cho cách cư xử tồi tệ của tôi ở tiệc sinh nhật bạn.

02

How careless of me.

Tôi thật là bất cẩn.

03

How stupid of me.

Tôi thật là ngớ ngẩn.

04

How thoughtless of me.

Tôi thật là vô tâm.

05

I am so sorry for upsetting you.

Tôi xin lỗi vì đã làm bạn buồn.

06

I am sorry.

Tôi xin lỗi.

07

I apologize for breaking the cup.

Tôi xin lỗi vì đã làm vỡ chiếc cốc.

08

I beg your pardon.

Xin lỗi tôi làm phiền một chút.

09

I do apologize for hurting your feelings.

Tôi rất xin lỗi vì đã làm bạn buồn/tổn thương.

10

I must apologize for losing your book.

Tôi xin lỗi vì đã làm mất sách của bạn.

11

I'm ashamed of stealing your bag.

Tôi rất xấu hổ vì đã lấy trộm túi của bạn.

12

I'm terribly sorry.

Tôi rất xin lỗi.

13

It's all my fault.

Tất cả đều là lỗi của tôi.

14

I’m ever so sorry.

Tôi rất xin lỗi.

15

Pardon me for this inconvenience.

Xin lỗi vì sự bất tiện này.

16

Pardon me.

Xin lỗi.

17

Please don't be mad at me.

Xin đừng nổi đóa lên với tôi.

18

Please excuse my ignorance.

Xin hãy thứ lỗi cho sự thiếu hiểu biết/ ngu dốt của tôi.

19

Please, accept my apologies for hitting you.

Hãy tha thứ cho việc tôi đã đánh bạn.

20

Please, forgive me for my carelessness.

Làm ơn tha thứ cho sự bất cẩn của tôi.

21

Sorry for bothering you.

Xin lỗi vì đã làm phiền.

22

Sorry.

Tôi xin lỗi.

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Chủ Đề