Trail la gi

Để đảm bảo đồng thời cả về sức khỏe và giảm tối đa tỷ lệ dính phải chấn thương thì bạn cần tìm hiểu một số kỹ thuật chạy trail như sau:

  • Chạy ở dốc

Chạy lên dốc hoặc xuống dốc đòi hỏi bạn phải có sức bền dẻo và kỹ thuật để tránh bị chấn thương. Để có một kỹ thuật chạy trail tốt, bạn hãy tập luyện phương pháp chạy interval [hay còn gọi là chạy biến tốc]. Phương pháp chạy này cực kỳ có lợi khi xuống dốc, nó sẽ giúp bạn giữ được sự tự tin với tốc độ cao, tăng nhịp chạy cho đôi chân. Tập luyện kỹ năng này dần dần để tránh làm chấn thương.

  • Nhịp bước chân cao

Nhịp bước chân càng cao thì thời gian mà bàn chân tiếp xúc với mặt đất càng ngắn, đồng nghĩa với thời gian chân bạn trượt trên giày càng ngắn, thời gian để đầu gối ổn định khi di chuyển tiếp cũng ngắn hơn.

Để tăng nhịp bước chân, bạn có thể tập luyện với thang. Đặt chân ở những khoảng trống của thang trên mặt đất hoặc tự luyện tập với việc thiết kế các chướng ngại vật được đặt khoảng cách. Về sau, khi chạy trên địa hình khác, bạn sẽ có thể linh hoạt thay đổi nhịp bước chân tùy theo bề mặt đường chạy.

Phần thân trên nên giữ cho thăng bằng và không cần di chuyển, nhưng đối với đôi chân thì nên di chuyển nhanh. Cú đáp đất đó có thể không ở ngay dưới cơ thể, vì thế mà tùy theo bề mặt đường hãy điều khiển chân và bàn chân của bạn cùng với phần thân trên.

  • Tập luyện với chướng ngại vật

Điều này có nghĩa là bạn sẽ luyện tập chạy trên các chướng ngại vật một cách thuần thục, sau đó hãy chạy nhiều lần ở nơi để chân tiếp đất giữa các khoảng trống của chướng ngại vật. Cuối cùng chạy ở nơi có thể để chân tiếp đất ở bất kỳ đâu bạn muốn, nhưng với lần này thì cần chạy nhanh nhất có thể. Khi luyện tập xong, bạn có thể tự tin về việc đôi chân của mình sẽ xoay sở tốt với các chướng ngại vật ở trên đường chạy.

  • Luyện tập cho đầu gối được chắc khỏe

Luyện tập cho đầu gối với một vài bài tập sẽ tác động tích cực đến khả năng chạy đổ dốc của bạn. Nếu một chân của bạn không may bị trượt thì với một đầu gối chắc khỏe sẽ giúp chuyển trọng lượng cơ thể sang chân kia và có thể tiếp tục chạy tiếp thay cho việc bị ngã.

Việc chạy xuống dốc vài lần liên tục trong cuộc đua sẽ khiến đôi chân bị mỏi. Nhưng nếu với hai đầu gối khỏe thì sẽ giúp bạn trì hoãn cảm giác run rẩy khi chạy tiếp và xuống dốc.

  • Kiểm tra giày chạy của bạn

Khi chạy bộ thì đôi giày phải có độ bám chân tốt, để tránh cho việc tai nạn có thể xảy ra. Theo quy tắc chung khi chọn giày thì khoảng cách giữa các rãnh giày càng lớn, lực kéo đế giày cung cấp cũng lớn theo. Nếu khoảng cách quá nhỏ, bùn và bụi bẩn sẽ dính lại ở giữa các rãnh, làm giảm ma sát, trơn trượt khi chạy. Nếu địa hình chạy có bùn đất thì việc chọn giày sẽ càng quan trọng, bạn chỉ cần đặt ngón tay vào rãnh giày, nếu lọt ngón được vào rãnh thì đôi giày đó có thể chạy tốt được trên địa hình bùn đất quánh dính. Bạn cũng có thể kiểm tra bằng cách đứng trên bề mặt không bằng phẳng như rễ cây hoặc đá sỏi, nếu bạn đứng vững được thì đôi giày đó có thể đồng hành cùng bạn.

Tóm lại, chạy trail là chạy đường mòn, tuyến đường không thẳng và bằng phẳng, cung đường ngoằn ngoèo có nhiều rễ cây, đất đá nên đòi hỏi người chạy phải có kỹ thuật, sức khỏe bền bỉ và sự khéo léo trong chuyển động đôi chân để tránh chấn thương.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trail trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trail tiếng Anh nghĩa là gì.

trail /treil/

* danh từ
- vạch, vệt dài
=a trail of blood+ một vệt máu dài
=a trail of light+ một vệt sáng
- vết, dấu vết
=the trail of a snail+ vết của một con ốc sên
=hot on the trail+ theo sát, theo riết, không rời dấu vết
- đường, đường mòn
- [thiên văn học] đuôi, vệt
=the trail of a meteor+ đuôi một sao băng
- [nghĩa bóng] vết chân, đường đi
=on the trail of...+ theo vết chân của..., theo đường của...
!at the trail
- [quân sự] xách súng lõng thõng [thân súng song song với mặt đất]

* ngoại động từ
- kéo, kéo lê
=the child trails his toy+ đứa bé kéo lê cái đồ chơi
- theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã
=to trail a tiger+ đuổi theo dấu vết một con hổ
=to trail a murderer+ truy nã một kẻ giết người
- mở một con đường mòn [trong rừng]

* nội động từ
- lê, quét
=her skirt trailed along the ground+ váy cô ta quét đất
- bò; leo [cây]
=the roses trailed over the cottage door+ những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh
- đi kéo lê, lết bước
=to trail along+ bước một cách nặng nề, lê bước
=to trail behind someone+ lê bước tụt lại đằng sau ai
!to trail arms
- [quân sự] xách súng lõng thõng [thân súng song song với mặt đất]
!to trail one's coat-tails
- kiếm chuyện, gây sự cãi nhau

Thuật ngữ liên quan tới trail

  • kaput tiếng Anh là gì?
  • bursar tiếng Anh là gì?
  • Additional worker hypothesis tiếng Anh là gì?
  • transfigure tiếng Anh là gì?
  • nursery rhymes tiếng Anh là gì?
  • millions tiếng Anh là gì?
  • bored tiếng Anh là gì?
  • andtheridia tiếng Anh là gì?
  • politico tiếng Anh là gì?
  • impeccability tiếng Anh là gì?
  • unstripped tiếng Anh là gì?
  • arse-licker tiếng Anh là gì?
  • codifying tiếng Anh là gì?
  • adapts tiếng Anh là gì?
  • damask rose tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trail trong tiếng Anh

trail có nghĩa là: trail /treil/* danh từ- vạch, vệt dài=a trail of blood+ một vệt máu dài=a trail of light+ một vệt sáng- vết, dấu vết=the trail of a snail+ vết của một con ốc sên=hot on the trail+ theo sát, theo riết, không rời dấu vết- đường, đường mòn- [thiên văn học] đuôi, vệt=the trail of a meteor+ đuôi một sao băng- [nghĩa bóng] vết chân, đường đi=on the trail of...+ theo vết chân của..., theo đường của...!at the trail- [quân sự] xách súng lõng thõng [thân súng song song với mặt đất]* ngoại động từ- kéo, kéo lê=the child trails his toy+ đứa bé kéo lê cái đồ chơi- theo dấu vết, đuổi theo dấu vết, lùng, truy nã=to trail a tiger+ đuổi theo dấu vết một con hổ=to trail a murderer+ truy nã một kẻ giết người- mở một con đường mòn [trong rừng]* nội động từ- lê, quét=her skirt trailed along the ground+ váy cô ta quét đất- bò; leo [cây]=the roses trailed over the cottage door+ những cây hồng leo lan ra trùm lên cửa túp nhà tranh- đi kéo lê, lết bước=to trail along+ bước một cách nặng nề, lê bước=to trail behind someone+ lê bước tụt lại đằng sau ai!to trail arms- [quân sự] xách súng lõng thõng [thân súng song song với mặt đất]!to trail one's coat-tails- kiếm chuyện, gây sự cãi nhau

Đây là cách dùng trail tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trail tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Chủ Đề