Một kiến thức nữa về chủ đề trạng từ mà bạn cần lưu ý, đó là trạng từ chỉ cách thức. Đây là loại từ được sử dụng khá phổ biến trong văn miêu tả, tường thuật vì nó giàu tính tạo hình. Vậy trạng từ chỉ cách thức là gì? Cùng Tiếng Anh Tốt tìm hiểu thông tin chi tiết về trạng từ này qua bài viết sau đây nhé!
Khái niệm và chức năng
– Định nghĩa: Trạng từ chỉ cách thức là những từ được dùng để diễn tả cách thức một hành động hay sự việc diễn ra như thế nào.
– Chức năng: Trạng từ này thường bổ nghĩa cho động từ hay có thể dùng để trả lời cho câu hỏi “How”.
Ex:
she left the party quickly. [Cô ấy rời bữa tiệc một cách nhanh chóng.]
Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh
1. Đứng sau động từ chính [Sau cả tân ngữ trực tiếp nếu có]
Trong trường hợp này, trạng ngữ cách thức đóng một vai trò quan trọng và thường bổ nghĩa cho cả câu.
Ex:
Minh always does his homework carelessly. [Minh luôn làm bài tập một cách bất cẩn.]
He passed away gently. [Ông ấy ra đi nhẹ nhàng.]
2. Đứng giữa câu, trước động từ chính
Khi ở vị trí này, nó có tác dụng nhấn mạnh cách thức thực hiện của hoạt động. Và thường không đóng vai trò quan trọng trong câu.
Ex:
Ha slowly walked into the aisle with a gorgeous dress. [Hà từ từ bước vào lễ đường với chiếc váy lộng lẫy.]
She is angrily yelling at him. [Cô ấy đang giận dữ quát anh ấy.]
Xem thêm về vị trí của trạng từ trong câu
Cách thành lập trạng từ chỉ cách thức
Sau đây là 3 cách để thành lập một trạng từ cách thức trong tiếng Anh từ tính từ:
- Cách 1: Thêm -ly vào sau tính từ
Ex:
Bad => Badly
Careful => Carefully
Careless => Carelessly
Quiet => Quietly
- Cách 2: Biến đổi tính từ và thêm -ly
– Những tính từ kết thúc bằng “y”, chuyển “y” thành “i” rồi thêm -ly
Ex:
Lazy => Lazily
Easy => Easily
– Những từ kết thúc bằng -le, ta bỏ “e” và thêm “y”
Ex:
Simple => simply
Gentle => gently
– Những từ kết thúc bằng -ic, ta thêm -ally
Ex:
Specific => specifically
Fantastic => fantastically
– Một số trường hợp ngoại lệ
Fast => Fast
Hard => Hard
Late => Late
Near => Near
Good => Well
Xem thêm toàn bộ về trạng từ trong tiếng anh
Kết thúc bài học
Bài học trên đây, Tiếng Anh Tốt đã tổng hợp lại một số kiến thức về trạng từ chỉ cách thức. Nếu có câu hỏi thắc mắc hay đóng góp ý kiến, hãy comment bên dưới nhé. Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn thêm phần tự tin hơn mỗi khi làm bài tập về phần này. Chúc các bạn học tập thật tốt môn tiếng Anh nhé!
Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để tích luỹ thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!
ADVERBS OF MANNER
TRẠNG TỪ CHỈ CÁCH THỨC
I - Chức năng
Trạng từ chỉ cách thức bổ sung ý nghĩa về cách thức diễn ra của hành động hay sự việc nêu bởi động từ ở trong câu.
Ví dụ:
Tom always drives his car carelessly. [Tom luôn lái xe một cách bất cẩn.]
He quickly finished his meal. [Anh ta ăn xong bữa ăn một cách nhanh chóng.]
II - Vị trí
1. Đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp [nếu có].
Ví dụ:
Tom always drives his car carelessly. [Tom luôn lái xe một cách bất cẩn.]
She is working happily. [Cô ấy đang làm việc một cách vui vẻ.]
2. Đứng trước động từ chính. [để nhấn mạnh về cách thức thực hiện hành động]
Ví dụ:
He quickly finished his meal. [Anh ta ăn xong bữa một cách nhanh chóng.]
She happily smiled. [Cô ấy mỉm cười hạnh phúc.]
III - Cách thành lập
1. Giữ nguyên tính từ và thêm đuôi -ly
strict - strictly, careless - carelessly, beautiful - beautifully
2. Biến đổi tính từ trước khi thêm đuôi –ly
Tính từ kết thúc bằng –y: bỏ –y và thêm –ily [easy – easily]
Tính từ kết thúc bằng –le: bỏ –e thêm –y [gentle – gently]
Tính từ kết thúc bằng –ic: thêm –ally [fantastic – fantastically]
Tính từ kết thúc bằng –ll: thêm –y [full – fully]
3. Các trường hợp ngoại lệ
Tính từ và trạng từ có cùng cách viết: fast - fast, late - late, hard- hard, early - early
Tính từ và trạng từ khác nhau hoàn toàn về cách viết: good - well
Tìm hiểu trạng từ chỉ cách thức [Adverbs of Manner] thông qua các ví dụ và quy tắc đặc biệt sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhanh chóng.
I. Định nghĩa về trạng từ chỉ cách thức [adverbs indicate the way]
Trạng từ chỉ cách thức cho biết dự việc xảy ra hoặc thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how.
Ví dụ:
- Bad – badly
- Clear – clearly
- Rapid – rapidly
- Complete – completely
- Surprising – surprisingly
II. Quy tắc hình thành các trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh.
1. Đối với Tính từ kết thúc bằng đuôi ic. Các bạn thêm âm tiết al và thêm đuôi Ly ở cuối
Ví dụ:
- Drastic – drastically
- Frantic – frantically
- Specific – specifically
- Dramatic – dramatically
- Scientific – scientifically
- Enthusiastic – enthusiastically
2. Đối với những tính từ kết thúc bằng “le” .
Đứng trước phụ âm chúng ta đổi “e” thành “y”.
Ví dụ:
- simple – simply
- preferable – preferably
- gentle – gently
- reasonable – reasonably
- terrible – terribly
Đứng trước Nguyên âm chúng ta chỉ cần thêm “ly” vào cuối tính từ đó.
Ví dụ:
- Agile – agilely
- Sole – solely
3. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “ll” chúng ta chỉ việc thêm “y” vào cuối mỗi từ đó để hình thành trạng từ chỉ cách thức.
Ví dụ:
- Dull – dully
- Full – fully
- Shrill – shrilly
4. Với những tính từ kết thúc bằng “ue” chúng ta tiến hành bỏ e thêm đuôi “ly”
Ví dụ:
5. Đối với những tính từ kết thúc bằng đuôi “y” các bạn chỉ việc đổi “y” thành “ i ” và thêm đuôi “Ly”
Ví dụ:
- Happy – happily
- Easy – easily
- Busy – busily
- Hungry – hungrily
Một vài trường hợp đặc biệt
Một số từ tận cùng bằng –ly nhưng là tính từ như [adjective] như: friendly [thân thiện], lonely [cô đơn], lovely [đáng yêu], cowardly [hèn nhát], silly [ngớ ngẩn], ugly [xấu xí], likely [giống nhau], v.v. Không thể thành lập trạng từ với những từ này.
Ví dụ:
She gave me a friendly smile. [Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.]
Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ
Hard [chăm chỉ] Fast [nhanh] Early [sớm]
Late [muộn] Deep [sâu] Right [đúng]
III - Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu
Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu [end position]. Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu [mid position] nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.
Ngoài ra:
1. Trạng từ chỉ cách thức thường đứng sau động từ chính và tân ngữ trực tiếp
Ví dụ:
- He is working happily. [Cô ấy đang làm việc một cách vui vẻ.]
Đứng trước động từ chính. [để nhấn mạnh về cách thức thực hiện hành động]
Ví dụ:
- She quickly finished his meal. [Anh ta ăn xong bữa một cách nhanh chóng.]
Hy vọng những chia sẻ trên đây về trạng từ chỉ cách thức sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình ôn luyện và học tập.
Chúc các bạn học tốt.
Nếu cần tư vấn miễn phí về lộ trình học giao tiếp cho người mất gốc, các bạn để lại thông tin tại đây để được hỗ trợ nhé!