Trẻ em tiếng Trung là gì

  1. 童装 tóngzhuāng Quần áo trẻ em
  2. 婴儿连脚裤 Yīng'ér lián jiǎo kù Áo liền quần cho trẻ em
  3. 牛仔裤 Niúzǎikù Quần jean
  4. 婴儿鞋 Yīng'ér xié Giày dép em bé
  5. 婴儿凉鞋 Yīng'ér liángxié GiàySandals
  6. 滑雪衫 Huáxuě shān Áo ấm có mũ trùm đầu
  7. 围兜 Wéi dōu Tạp dề
  8. 风帽 Fēngmào Mũ trùm đầu
  9. 婴儿服 yīng'ér fú Quần áo trẻ sơ sinh
  10. 尿布 niàobù Tã trẻ em
  11. 童女裙 tóngnǚ qún Váy em gái
  12. 儿童睡衣 értóng shuìyī Áo ngủ của trẻ em
  13. 童套衫 tóng tàoshān Áo chui đầu
  14. 儿童内衣 értóng nèiyī Quần áo lót trẻ em

Video liên quan

Chủ Đề