- 童装 tóngzhuāng Quần áo trẻ em
- 婴儿连脚裤 Yīng'ér lián jiǎo kù Áo liền quần cho trẻ em
- 牛仔裤 Niúzǎikù Quần jean
- 婴儿鞋 Yīng'ér xié Giày dép em bé
- 婴儿凉鞋 Yīng'ér liángxié GiàySandals
- 滑雪衫 Huáxuě shān Áo ấm có mũ trùm đầu
- 围兜 Wéi dōu Tạp dề
- 风帽 Fēngmào Mũ trùm đầu
- 婴儿服 yīng'ér fú Quần áo trẻ sơ sinh
- 尿布 niàobù Tã trẻ em
- 童女裙 tóngnǚ qún Váy em gái
- 儿童睡衣 értóng shuìyī Áo ngủ của trẻ em
- 童套衫 tóng tàoshān Áo chui đầu
- 儿童内衣 értóng nèiyī Quần áo lót trẻ em