TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/'tʃivi/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- danh từ sự rượt bắt, sự đuổi bắt
- trò chơi đuổi bắt [của trẻ con]
- động từ rượt bắt, đuổi bắt
- chạy trốn
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
- Học từ vựng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
- Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1]
Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
- catch
/kætʃ/ ném và bắt bóng
- hide-and-seek
/ˌhaɪd ən ˈsiːk/ trốn tìm
- hopscotch
/ˈhɑːpskɑːtʃ/ nhảy lò cò
- marbles
/ˈmɑːbl/ bắn bi
- tag
đuổi bắt
- tug-of-war kéo co
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 2
- mahjong
/mɑːˈʒɑːŋ/ mạt chược
- Scrabble
/ˈskræbl/ trò chơi ghép chữ
- jigsaw
/ˈdʒɪɡsɔː/ xếp hình
- sudoku
/ˌsuˈdoʊkuː/ sudoku [trò chơi ô số]
- crossword
/ˈkrɔːswɜːrd/ trò chơi giải ô chữ
- word search
/ˈwɜːrd sɜːrtʃ/ trò chơi tìm từ
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 3
- domino
/ˈdɑːmənoʊ/ trò chơi domino
- tic-tac-toe
/ˌtɪk tæk ˈtoʊ/ trò carô
- blind man’s buff
/blaɪnd mænz bʌf/ bịt mắt bắt dê
- treasure hunt
/ˈtreʒər hʌnt/ săn kho báu
- leapfrog
/ˈliːpfrɔːɡ/ trò nhảy lưng gù
- role-playing game
/roʊl ˈpleɪɪŋ ɡeɪm/ trò chơi đóng vai
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 4
- darts
/dɑːrt/ trò phóng phi tiêu
- jack-in-the-box
/dʒæk ɪn ðə bɑːks/ hộp hình nộm
- Russian doll búp bê Nga
- pinwheel
/ˈpɪnwiːl/ chong chóng
- teddy bear
/ˈtedi ber/ gấu teddy
- doll
/dɑːl/ búp bê
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 5
- yoyo /'joujou/ cái yo-yo
- rocking horse
/rɑːkɪŋ hɔːrs/ ngựa gỗ
- skipping rope
/skɪpɪŋ roʊp/ nhảy dây
- trampoline
/ˈtræmpəliːn/ tấm bật lò xo
- frisbee
/ˈfrɪzbi/ ném dĩa
- slingshot
/ˈslɪŋʃɑːt/ cái ná
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 6
- scooter
/ˈskuːtər/ xe scooter
- tricycle
/ˈtraɪsɪkl/ xe 3 bánh
- slide
/slaɪd/ cầu trượt
- see-saw
/ˈsiː sɔː/ bập bênh
- swing
/swɪŋ/ xích đu
- hula hoop
/ˈhuːlə huːp/ lắc vòng
Từ vựng tiếng Anh về trò chơi [phần 1] Phần 7
- kite
/kaɪt/ con diều
- stuffed animal
/stʌft ˈænɪml/ thú nhồi bông
- puppet
/ˈpʌpɪt/ con rối
- sandpit
/ˈsændpɪt/ chơi cát
- balloon
/bəˈluːn/ bong bóng
- rubik’s cube
/ˈruːbɪks kjuːb/ khối rubik
Trò chơi ở lò cò trong tiếng Anh là gì?
Hopscotch [Nhảy lò cò]
Chơi đuổi bắt là gì?
Đuổi bắt [tiếng Anh: tag] là một trò chơi từ lâu đời trên thế giới. Một hay nhiều người đuổi những người khác và cố gắng bắt lấy họ bằng cách chạm vào người. Người bị bắt sẽ thua cuộc và phải đổi lại, đi bắt người kia.
Trò chơi ô chữ trong tiếng Anh đọc là gì?
Trò chơi ô chữ [tiếng Anh: Crossword] là một trong những trò chơi phổ biến hiện nay.
Trốn tìm tiếng Anh là cái gì?
Chúng tớ đang chơi trốn tìm. We were playing peekaboo. Em muốn chơi trốn tìm. I wanna play hide and seek.