Từ có 5 chữ cái với các chữ cái h a i năm 2022

Trong tiếng Anh, từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “H” chiếm số lượng không hề ít; trái lại, bạn sẽ ít khi thấy chữ “H” đứng vị trí cuối câu hay giữa câu. Trong bài viết bên dưới, hãy cùng FLYER tìm hiểu nhiều hơn về những từ bắt đầu bằng chữ cái thú vị này và để xem bạn biết được bao nhiêu trong số những từ này nhé!

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái h a i năm 2022
Phân loại từ bắt đầu bằng chữ H

1. Vì sao phải học từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “H” theo nhóm?

Với số lượng từ tiếng Anh bắt đầu bằng “H” “khổng lồ”, bạn nên chia những từ này thành các nhóm nhỏ để có thể học được nhiều nhất. Học từ theo nhóm tức là học theo chủ đề, theo phát âm hoặc dựa trên sự giống nhau khác nhau của các từ…

Học từ vựng theo nhóm có một số lợi ích sau:

  • Giúp não bạn hoạt động hiệu quả hơn khi bạn nạp một nhóm từ với những chủ đề nhất định: Khi học theo nhóm, bạn sẽ biết cách phân biệt giữa các từ để có thể ghi nhớ lâu hơn hoặc bạn cũng sẽ biết những từ nào thường được sử dụng khi nhắc đến chủ đề đó.
  • Khi nhớ lại, bạn sẽ nhớ lại đầy đủ hơn do nhớ phần này sẽ dễ dàng liên hệ ngay đến phần khác. Ví dụ: Khi học các từ “house” (chỉ nhà), “home” (nhà, đặc biệt là nơi bạn sống cùng gia đình), “habitation” (hoạt động sống trong một tòa nhà), bạn có thể nhớ được rõ hơn những từ gần nghĩa này, đồng thời biết cách học và ứng dụng chúng đúng cách nhất.
Từ có 5 chữ cái với các chữ cái h a i năm 2022
Những từ gần nghĩa bắt đầu bằng chữ “H” 

2. Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “H” có nhiều chữ cái nhất

Các từ bắt đầu bằng chữ “H” trong tiếng Anh cực kì phong phú và đa dạng. Cùng FLYER khám phá một số từ ngắn nhất,dài nhất và phổ biến nhất bắt đầu bằng chữ “H” nhé. 

Số chữ cái

Từ

Loại từ

Phiên âm

Dịch nghĩa

2 chữ cái

Hi

thán từ

/hai/

xin chào

He

đại từ

/hiː/

Anh ấy

3 chữ cái

Hat

danh từ

/hæt/

cái mũ

Had

động từ

/hæd/

có (quá khứ của have)

Hit

động từ

/hit/

đánh

His

đại từ

/hiz/

của anh ấy

Her

đại từ

/hɜ:[r]/

của cô ấy

How

phó từ

/haʊ/

thế nào

Hip

danh từ

/hip/

Hông

4 chữ cái

Have

động từ

/hæv/

High

tính từ

/hai/

cao

Here

phó từ

/hiə[r]/

ở đây, tại đây

Help

động từ

/help/

giúp đỡ

Home

danh từ

/həʊm/

nhà

Hand

danh từ

/hænd/

bàn tay

Hope

động từ

/həʊp/

hi vọng

Hour

danh từ

/’aʊə[r]/

giờ

Huge

tính từ

/hju:dʒ/

khổng lồ

Hear

động từ

/hiə[r]/

nghe

heat

danh từ

/’hi:t/

nóng

host

danh từ

/həʊst/

chủ nhà

hunt

động từ

/hʌnt/

đi săn

hero

danh từ

/’hiərəʊ/

anh hùng

hide

động từ

/haid/

ẩn giấu

hair

danh từ

/heə[r]/

tóc

hell

động từ

/hel/

địa ngục

hall

danh từ

/hɔ:l/

đại sảnh

horn

danh từ

/hɔ:n/

cái sừng

hill

danh từ

/hi/

đồi

hard

tính từ

/hɑ:d/

khó khăn

half

phó từ

/hɑ:f/

một nửa

hire 

động từ

/’haiə[r]/

thuê

hole

danh từ

/həʊl/

lỗ, hố

heel 

danh từ

/hi:l/

gót chân

harm

động từ

/hɑ:m/

tổn hại

high

tính từ

/hai/

cao

hour

danh từ

/’aʊə[r]/

giờ

hers

đại từ

/hɜ:z/

của cô ấy

hurt

động từ

/hɜ:t/

bị đau

hook

danh từ

/hʊk/

cái móc

huge

tính từ

/hju:dʒ/

khổng lồ

hang

động từ

/hæη/

treo

5 chữ cái

House

danh từ

/haʊs/

ngôi nhà

Human

danh từ

/’hju:mən/

nhân loại

Heart

danh từ

/hɑ:t/

trái tim

Hotel

danh từ

/’həʊ’tel/

nhà nghỉ

Happy

tính từ

/’hæpi/

vui vẻ

Heavy

tính từ

/’hevi/

nặng

Horse

danh từ

/hɔ:s/

con ngựa

Hence

danh từ

/hens/

vì thế

Hurry

tính từ

/’hʌri/

vội

6 chữ cái

Health

danh từ

/helθ/

sức khỏe

Happen

động từ

/’hæpən/

xảy ra

Handle

động từ

/’hændl/

xử lý

Hardly

trạng từ

/’hɑ:dli/

khó khăn

Hungry

tính từ

/’hʌηgri/

đói bụng

Horror

tính từ

/’hɒrə[r]/

kinh dị, ghê rợn

Hollow

tính từ

/’hɒləʊ/

rỗng

Hammer

danh từ

/’hæmə[r]/

búa

Humour

danh từ

/’hju:mə[r]/

hài hước

Honest

tính từ

/’ɒnist/

trung thực

Heaven

danh từ

/’hevn/

thiên đường

Hobby

danh từ

/’hɒbi/ sở thích
Height danh từ /hait/ chiều cao
Honour tính từ /’ɒnə[r]/ kính trọng
7 chữ cái Holiday danh từ /’hɒlədei/ kỳ nghỉ
However trạng từ /haʊ’evə[r]/ tuy nhiên
Himself đại từ /him’self/ bản thân anh ấy
History danh từ /’histri/ lịch sử
Hundred danh từ /’hʌndrəd/ trăm
Herself đại từ /hɜ:’self/ bản thân cô ấy
Husband danh từ /’hʌzbənd/ chồng
Healthy tính từ /’helθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
highway danh từ /’haiwei/ đường cao tốc
8 chữ cái Highland danh từ /’hailənd/ cao nguyên
Hospital danh từ /’hɒspitl/ bệnh viện
Hardware danh từ /’hɑ:dweə[r]/ phần cứng
Heritage danh từ /’heritidʒ/ gia tài
Humanity tính từ /hju:mænəti/ nhân loại
Historic tính từ /hi’stɒrik/ lịch sử
Homeless tính từ /’həʊmlis/ vô gia cư
Horrible tính từ /’hɒrəbl/

kinh khủng

Hesitate

động từ

/’heziteit/

do dự

homework

danh từ

/’həʊmwɜ:k/

bài tập về nhà

humorous

tính từ

/’hju:mərəs/

hài hước

humanity

danh từ

/hju:mænəti/

nhân loại

9 chữ cái

Household

danh từ

/’haʊshəʊd/

hộ gia đình

Highlight

danh từ

/’hailait/

điểm nổi bật

Historian

danh từ

/hi’stɔ:riən/

nhà sử thi

Hierarchy

danh từ

/’haiərɑ:ki/

hệ thống cấp bậc

Hurricane

danh từ

/’hʌrikən/

bão

Hostility

danh từ

/’hɒ’stiləti/

thù địch

Honeymoon

danh từ

/’hʌnimu:n/

tuần trăng mật

Happiness

danh từ

/’hæpinis/

niềm hành phúc

10 chữ cái

Historical

tính từ

/hi’stɒrikl/

thuộc lịch sử

Horizontal

tính từ

/hɒri’zɒntl/

ngang, nằm ngang

Helicopter

danh từ

/’helikɒptə[r]/

máy bay trực thăng

Homosexual

tính từ

/,hɒmə’sek∫ʊəl/

đồng tính luyến ái

Hemisphere

danh từ

/’hemisfiə[r]/

bán cầu

Hypothesis

danh từ

/hai’pɒθəsis/

sự giả thuyết

Hematology

danh từ

/ˌhiː.məˈtɒl.ə.dʒi/

huyết học

Hesitation

danh từ

/,hezi’tei∫n/

do dự

Honourable

tính từ

/’ɒnərəbl/

danh giá, vẻ vang

Hysterical

tính từ

/hi’sterikl/

loạn trí

Harmonious

tính từ

/hɑ:’məʊniəs/

hài hòa

11 chữ cái

Hospitality

tính từ

/hɒspi’tæləti/

lòng hiếu khách

Handicapped

tính từ

/’hændikæpt/

tật nguyền, bất lợi

Heavyweight

tính từ

/heviweit/

hạng nặng

Homogeneous

tính từ

/hɒmə’dʒi:nəs/

đồng nhất 

Handwriting

danh từ

/’hændraitiη/

chữ viết tay

Humiliation

danh từ

/hju:mili’ei∫n/

sự sỉ nhục

Hairdresser

danh từ

/’heə,dresə[r]/

thợ cắt tóc

Housekeeper

danh từ

/’haʊski:pə[r]/

người quản gia

12 chữ cái

Headquarters

danh từ

/’hedkɔ:təz/

trụ sở chính

Humanitarian

danh từ

/,hju:mæni’teəriən/

nhân đạo

Hypothetical

tính từ

/,haipə’θetikl/

giả thuyết

Hypertension

danh từ

/,haipə’ten∫n/

tăng huyết áp 

Handkerchief

danh từ

/’hænkət∫if/

khăn tay

Hypertensive

tính từ

/’haipə:’tensiv/

tăng huyết áp

Heartbreaker

danh từ

/ˈhɑɚtˌbreɪkɚ/

người làm tan nát trái tim

13 chữ cái

Heterogeneous

tính từ

/,hetərə’dʒi:niəs/

không đồng nhất

Homosexuality

danh từ

/,hɒməsek∫ʊ’æləti/

đồng tình luyến ái

Hydroelectric

tính từ

/,haidrəʊi’lektrik/

thủy điện

Housecleaning

danh từ

/ˈhaʊsˌkliːnɪŋ/

dọn nhà

Hallucination

tính từ

/həlu:si’nei∫n/

ảo giác

Hundredweight

danh từ

/hʌndrədweit/

trăm cân

14 chữ cái

Historiography

tính từ

/histɔ:ri’ɔgrəfi/

lịch sử học

Hypersensitive

tính từ

/,haipə’sensətiv/

quá mẫn cảm

Hypoallergenic

tính từ

/ˌhaɪ.pəʊˌæl.əˈdʒen.ɪk/

không gây dị ứng

Một số từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “H” có nhiều chữ cái nhất

3. Từ bắt đầu bằng chữ “H” theo chủ đề

Nếu như ở mục trên phân loại từ bắt đầu bằng chữ “H” theo số lượng chữ cái trong từ thì ở phần này, FLYER sẽ phân loại theo các chủ đề từ vựng nhé!

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái h a i năm 2022
Từ bắt đầu bằng chữ “H” theo chủ đề

Chủ đề

Từ

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

Tính cách con người

Hardworking

tính từ

/ˈhɑɚdˈwɚkɪŋ/

Chăm chỉ

humorous

tính từ

/’hju:mərəs/

hài hước

hot-tempered

tính từ

/,hɒt’tempəd/

nóng tính

honest

tính từ

/’ɒnist/

trung thực         

haughty

tính từ

/’hɔ:ti/

kiêu căng

hospitality

tính từ

/hɒspi’tæləti/

hiếu khách

Cơ thể con người và sức khỏe

health

danh từ

/helθ/

sức khỏe

hair

danh từ

/heə[r]/

tóc

hand

danh từ

/hænd/

bàn tay

head

danh từ

/hed/

đầu

headache

danh từ

/’hedak/

đau đầu

heel

danh từ

/hi:l/

gót chân

hip

danh từ

/hip/

hông

Chào hỏi

hello

thán từ

/hə’ləʊ/

xin chào

hi

thán từ

/hai/

xin chào

Thiên nhiên

hill

danh từ

/hi/ 

đồi núi

Hurricane

danh từ

/’hʌrikən/

Bão lớn

hippopotamus

danh từ

/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/

con hà mã

hedgehog

danh từ

/’hedʒhɒg/

con nhím

hamster

danh từ

/’hæmstə[r]/

chuột hamster

hawk

danh từ

/hɔ:k/

chim ưng

hart

danh từ

/hɑ:t/

con hươu

hyena

danh từ

/hai’i:nə/

linh cẩu

hare

danh từ

/heə[r]/

thỏ rừng

horse

danh từ

/hɔ:s/

con ngựa

hen

danh từ

/hen/

gà mái

hound

danh từ

/haʊnd/

chó săn

honeycomb

danh từ

/’hʌnikəʊm/

sáp ong

Đồ ăn

hamburger

danh từ

/’hæmbɜ:gə[r]/

bánh kẹp

ham

danh từ

/hæm/

giăm bông

hot dog

danh từ

/,hɒt’dɒg/

bánh mì kẹp xúc xích

4. Lưu ý khi đọc từ bắt đầu bằng chữ H

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái h a i năm 2022
Đọc các từ bắt đầu bằng chữ “H”

Âm “H” trong tiếng Anh khi đứng đầu từ có thể được đọc theo hai cách phổ biến sau:

  • Đọc là /h/ (phát âm nhẹ nhàng

Ví dụ:

horse – /hɔ:s/ (con ngựa);

hospitality – /hɒspi’tæləti/ (hiếu khách)

  • “H” trong từ có thể tạo thành một âm câm, tức là khi phát âm sẽ không đọc âm này, bỏ qua âm này và đọc âm khác

Ví dụ: 

TừPhiên âmNghĩa
honest /ˈɑːnɪst/ trung thực
honor /ˈɑːnər/ danh dự
honorable /ˈɑːnərəbl/ danh giá
honorary /ˈɑːnəreri/ được trao như một danh dự
honorific /ˌɑːnəˈrɪfk/  kính cẩn
hourglass /ˈaʊrglæs/ đồng hồ cát
Từ bắt đầu bằng chữ “H” nhưng không câm âm /h/

Để hiểu rõ hơn về cách đọc âm “H” trong tiếng Anh, bạn hãy thử xem đoạn video sau và luyện tập nha:

Cách phát âm /h/ trong tiếng Anh

5. Bài tập

Chọn phương án đúng nhất

6. Tổng kết

Ngoài những từ vựng bắt đầu bằng chữ “H” mà FLYER kể trên, trong tiếng Anh còn rất nhiều từ vựng như thế và còn rất nhiều từ vựng khác nữa. Do đó, để học và ứng dụng tốt nhất, bạn nên xác định mục tiêu học của mình để có thể tìm và ghi nhớ những từ quan trọng, hữu ích với bạn nhé.

Cùng đăng ký tài khoản ngay tại Phòng luyện thi ảo FLYER để được luyện tập nhiều hơn và có thể viết bài văn tiếng Anh thành thạo hơn bạn nhé! Trong thế giới đầy màu sắc của FLYER có vô số những đề thi “xịn” kết hợp các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn bước vào để chinh phục và khám phá đó. Tham gia cùng FLYER ngay nào!

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về phòng thi ảo FLYER

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm:

  • 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất giúp bạn giao tiếp trôi chảy như người bản xứ
  • 11 chủ đề từ vựng cần phải biết của A2 Flyers Cambridge
  • Danh sách đầy đủ từ vựng thường gặp trong bài thi Flyers Cambridge
  • Danh sách từ vựng thi A1 Movers Cambridge thường gặp NHẤT

Dung Pham

"Never make the world change your smile, let your smile change the world"

Quảng cáo

Tổng quát

  • 1 từ 5 chữ cái với Hai trong chúng (hộp màu vàng) 5-letter words with HAI in them ( Wordle Yellow Box )
  • 2 Hai ở bất kỳ vị trí nào: 5 từ chữ HAI at Any position: 5 Letter words

Bị mắc kẹt với các từ năm chữ cái với H, A và tôi các chữ cái trong chúng ở bất kỳ vị trí nào?Nếu bạn đã thử từng từ mà bạn biết thì bạn đang ở đúng nơi.Ở đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách 5 từ với H, A và tôi các chữ cái (ở bất kỳ vị trí nào).Don Tiết lo lắng nếu bạn đang đối mặt với một thời gian khó khăn để tìm từ vì thiếu từ vựng.Bạn có thể khám phá các từ mới ở đây để bạn có thể giải quyết vấn đề 5 chữ cái của mình một cách dễ dàng.Wordle phát hành các từ mới hàng ngày.Người dùng có thể chơi trò chơi này bằng cách chấp nhận thử thách để giải câu đố.Đây là một trong những trò chơi hay nhất để thực hành não.Trò chơi Wordle đang trở nên phổ biến từng ngày bởi vì đây là một trò chơi hài hước và với niềm vui, người dùng cũng đang có được một số kiến thức và học hỏi những từ mới.

Từ 5 chữ cái với hai trong chúng (hộp màu vàng)

Nếu bạn đang giải quyết Wordle Newyork và có các chữ cái HAI trong các hộp màu vàng thì bạn đang ở đúng nơi.Trước khi kiểm tra danh sách từ, bạn nên biết rằng Wordle là trò chơi mới bắt đầu bởi một nhà phát triển tên là Josh Wardle.Nó đột nhiên trở nên phổ biến trên toàn thế giới từ tháng 10 năm 2021. Từ tuổi teen đến tuổi trưởng thành, mọi người đều thích trò chơi này.Sau đây là danh sách tất cả các từ có các chữ cái HAI HAI trong trò chơi Word Word 5 chữ cái.list of all the words having the letters “hai” in the 5 letter wordle word game.

Từ có 5 chữ cái với các chữ cái h a i năm 2022

Hai ở bất kỳ vị trí nào: 5 chữ cái

Dưới đây là những từ có độ dài 5 có chữ H.A.I ở bất kỳ vị trí nào.Bạn có thể thử các từ sau trước lần thử cuối cùng.

Quảng cáo

  1. sự tin tưởng
  2. thói quen
  3. khaki
  4. lông
  5. rệp
  6. chuỗi
  7. Trung Quốc
  8. cái ghế

Bây giờ bạn biết câu trả lời đúng.Nhập từ trên bên trong trò chơi Wordle của bạn và chiến thắng thử thách.Don Tiết cần cảm thấy buồn nếu bạn bị mắc kẹt và không thể tìm thấy từ này với các chữ cái bị đặt không đúng chỗ (H, A và I) trong đó.Tôi hy vọng bài viết này giúp bạn tìm thấy lời nói của bạn.Trên đây là danh sách tất cả các từ riêng lẻ tồn tại trên thế giới với các chữ cái Hai ở một vị trí ngẫu nhiên.Nếu bạn có bất kỳ truy vấn nào, bạn có thể nhận xét bên dưới.

Quảng cáo

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Phản hồi
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin.Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?"ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp;Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp;At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ tư

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp;Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp;4 & nbsp; & nbsp;5 & nbsp; & nbsp;6 & nbsp; & nbsp;7 & nbsp; & nbsp;8 & nbsp; & nbsp;9 & nbsp; & nbsp;10 & nbsp; & nbsp;11 & nbsp; & nbsp;12 & nbsp; & nbsp;13 & nbsp; & nbsp;14 & nbsp; & nbsp;15
All alphabetical   All by size   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 15 từ năm chữ cái có chứa hai

CHUỖIHAIN • Chuỗi n.Một loạt các vòng hoặc liên kết được kết nối với nhau thường được làm bằng kim loại. • Chuỗi n.Một loạt các thứ kết nối với nhau. • Chuỗi n.Một loạt các cửa hàng hoặc doanh nghiệp có cùng tên thương hiệu.
• chain n. A series of interconnected things.
• chain n. A series of stores or businesses with the same brand name.
CÁI GHẾHAIR • Chủ tịch n.Một vật phẩm của đồ nội thất được sử dụng để ngồi hoặc vào, bao gồm một chỗ ngồi, chân, lưng và đôi khi nghỉ ngơi trên tay • Ghế n.Cắt chủ tịch. • Chủ tịch n.(Âm nhạc) Vị trí chỗ ngồi của một nhạc sĩ cụ thể trong một dàn nhạc.
• chair n. Clipping of chairperson.
• chair n. (music) The seating position of a particular musician in an orchestra.
ChaisHAIS • Chais n.số nhiều của chai.
HaickCK Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn.
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.KA Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn.
Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.KS Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách
Xem danh sách này cho:KU Mới mẻ !Wiktionary tiếng Anh: 47 từ
• haiku n. A three-line poem in any language, with five syllables in the first and last lines and seven syllables…
Scrabble trong tiếng Pháp: 14 từLS Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 3 từ
• Hails prop.n. plural of Hail.
Scrabble trong tiếng Ý: 1 từLY Trang web được đề xuất
www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.NS Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.NT Từ nào có hai trong đó?
• haint n. (US, dialectal) Ghost.
• haint cont. (dialectal) Alternative form of ain’t.
LôngRS • tóc n.số nhiều của tóc. • tóc prop.n.số nhiều của tóc.
• Hairs prop.n. plural of Hair.
LôngRY • Hairy adj.Của một người, có nhiều tóc trên cơ thể. • Hairy adj.Của một con vật, có rất nhiều lông. • Hairy adj.Của một bộ phận cơ thể khác với đầu, có mái tóc mọc từ nó.
• hairy adj. Of an animal, having a lot of fur.
• hairy adj. Of a body part other than the head, having hair growing from it.
HaithTH • Haith Prop.N.Một họ.
ThaimHAIM Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn.

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.definitions là đoạn trích ngắn từ wikwik.org.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.

Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới mẻ !Wiktionary tiếng Anh: 47 từ English Wiktionary: 47 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 14 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 3 từ
  • Scrabble trong tiếng Ý: 1 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Từ nào có hai trong đó?

7 chữ cái có chứa hai..
archaic..
haircut..
hairpin..
hairnet..
unchain..
enchain..
haimish..
shaitan..

Từ 5 chữ cái bắt đầu bằng Hai?

5 chữ cái bắt đầu với Hai..
hairy..
haiku..
haint..
hails..
haika..
haiks..
hairs..
haick..

5 chữ cái có H ở cuối?

5 chữ cái kết thúc bằng H..
aargh..
abash..
airth..
aitch..
aleph..
almah..
almeh..
anigh..

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Sử dụng các từ năm chữ cái cung cấp cho bạn tiềm năng kiếm được nhiều điểm hoặc chia sẻ kỹ năng của bạn trên Twitter ...
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..