Trong bài viết hôm nay, Athena sẽ cùng bạn tìm hiểu về từ vựng công nghệ thông tin. Hiện nay chúng ta đang cảm thấy rõ ràng hơn bao giờ hết về sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghệ thông tin trong một thời gian dài vừa qua.
Đây là ngành đang được các chuyên gia đánh giá là xu hướng phát triển thế giới trong tương lai. Dù bạn ở lĩnh vực nào đi nữa, ngân hàng hay hàng không, viễn thông, an ninh quốc phòng, tiêu dùng, giải trí,.. tất cả đều cần đến các ứng dụng của công nghệ thông tin. Vì vậy, hãy cùng với Athena chuẩn bị ngay cho mình những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành này nhé !
Tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề công nghệ thông tin trong đề thi Toeic
Từ vựng công nghệ thông tin
Bên dưới là các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin đã được Athena tổng hợp đầy đủ và chi tiết. Các sĩ tử Toeic hãy chuẩn bị giấy, bút để take note và cùng Athena học nào!
Computer | [n]Máy tính |
Alphanumeric data [n] | Dữ liệu chữ số, dữ liệu cấu thành các chữ cái và bất kỳ chữ số từ 0 đến 9 |
Accumulator [n] | Tổng |
Authority work [v] | Công tác biên mục [tạo ra các điểm truy cập] đối với tên, tựa đề hay chủ đề |
Addition [n] | Phép cộng |
Mục lục xếp theo trật tự chữ cái | |
Address [n] | Địa chỉ |
Analysis | Phân tích |
Appropriate [a] | Thích hợp |
Available | Dùng được, có hiệu lực |
Arithmetic [n] | Số học |
Compatible | Tương thích |
Capability [n] | Khả năng |
Consultant | Cố vấn, chuyên viên tham vấn |
Circuit [n] | Mạch |
Customer [n] | Khách hàng |
Convenience [a] | Thuận tiện |
Complex [a] | Phức tạp |
Component [n] | Thành phần |
Common [a] | Thông thường |
Cataloging | Công tác biên mục |
Computerize [v] | Tin học hóa |
Chief source of information | Nguồn thông tin chính |
Convert [v] | Chuyển đổi |
Cluster controller | Bộ điều khiển trùm |
Data [n] | Dữ liệu |
Digital | Số, thuộc về số |
Decision [n] | Quyết định |
Device [n] | Thiết bị |
Demagnetize [v] | Khử từ hóa |
Division [n] | Phép chia |
Disk [n] | Đĩa |
Exponentiation [n] | Lũy thừa, hàm mũ |
Electronic [n,a] | Điện tử, có liên quan đến máy tính |
Feature [n] | Thuộc tính |
Equal [a] | Bằng |
External [a] | Ngoài, bên ngoài |
Function [n] | Hàm, chức năng |
Firmware [n] | Phần sụn - giao thoa giữa phần mềm và phần cứng |
Fundamental [a] | Cơ bản |
Greater [a] | Lớn hơn |
Handle [v] | Giải quyết, xử lý |
Input [v,n] | Vào, nhập vào |
Instruction [n] | Chỉ dẫn |
Internal [a] | Trong, bên trong |
Intricate [a] | Phức tạp |
Less [a] | Ít hơn |
Logical [a] | Một cách logic |
Magnetic [a] | Từ |
Manipulate [n] | Xử lý |
Magnetize [v] | Từ hóa, nhiễm từ |
Mechanical [a] | Cơ khí, có tính chất cơ khí |
Mathematical [a] | Toán học, có tính chất toán học |
Microcomputer [n] | Máy vi tính |
Memory [n] | Bộ nhớ |
Minicomputer [n] | Máy tính mini |
Microprocessor [n] | Bộ vi xử lý |
Multiplication [n] | Phép nhân |
Numeric [a] | Số học, thuộc về số học |
Operation [n] | Thao tác |
Output [v,n] | Ra, đưa ra |
Perform [v] | Tiến hành, thi hành |
Process [v] | Xử lý |
Pulse [n] | Xung |
Signal [n] | Tín hiệu |
Solution [n] | Giải pháp, lời giải |
Store [v] | Lưu trữ |
Subtraction [n] | Phép trừ |
Switch [n] | Chuyển mạch, rẽ nhánh |
Tape [v,n] | Băng từ - công nghệ lưu trữ cũ |
Terminal [n] | Máy trạm |
Transmit [v] | Truyền tải |
Hy vọng qua bài viết này, Athena có thể giúp các sĩ tử Toeic tăng thêm vốn từ vựng về chuyên ngành công nghệ thông tin. Athena tin rằng đây là điều cần thiết với tất cả mọi người không chỉ dành riêng cho các bạn trong ngành. Chúng ta đều phải chuẩn bị cho mình những kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin trước sự phát triển như vũ bão của ngành công nghệ thông tin ở hiện tại.
Ngoài ra, Athena luôn mong muốn bạn thực hiện được mục tiêu cuối cùng của việc học tiếng Anh là áp dụng được trong công việc, đó cũng là mục tiêu của Toeic. Vì vậy, đừng bỏ qua những kiến thức bổ ích này nhé! Những kiến thức sẽ giúp bạn rất nhiều trong công việc.
Xem thêm : cách học tiếng Anh chuyên ngành hiệu quả
Đây là tổ hợp những từ chuyên ngành CNTT liên quan đến hệ thống dữ liệu, thông tin bảo mật Internet, thông tin người dùng. Dạng từ vựng này hữu ích trong quá trình làm việc, đóng vai trò quan trong trong thời đại của vô số thông tin phức tạp, khi xuất hiện nhiều sự xâm nhập Internet trái phép và thách thức các kỹ sư IT. Bên cạnh đó, sự phát triển không ngừng của lĩnh vực này yêu cầu dân IT phải liên tục cập nhật và nỗ lực trau dồi Anh ngữ. Sau đây là một số các từ vựng CNTT về hệ thống dữ liệu mà bạn không nên bỏ qua.
Đối với những loại từ vựng liên quan về kỹ thuật phần mềm, đòi hỏi người học phải sở hữu nền tảng và vốn kiến thức nhất định về CNTT mới có thể dễ tìm hiểu, dễ tiếp thu. Để có thể hoàn thành tốt việc đó, bạn nên dành ra một khung thời gian cố định mỗi ngày đề học các từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về kỹ thuật phần mềm sau. Việc này không những giúp bạn nâng cao vốn từ mà còn tạo cho bản thân thói quen tốt.
Trong thực tế, mức lương của những kỹ sư CNTT giỏi tiếng Anh sẽ cao hơn vị trí không đòi hỏi tiếng Anh. Chính vì thế, ngày càng có nhiều người quan tâm, tìm tòi và trau dồi để nâng cao khả năng ngôn ngữ Anh. Trong đó, việc học các loại từ vựng về cấu tạo máy móc giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc.
Hệ đếm là một tập hợp những ký hiệu và quy tắc dùng các ký hiệu này để diễn tả giá trị số bất kỳ. Là một sinh viên ngành CNTT hay kỹ sư IT, bạn đừng nên bỏ qua những loại từ vựng về hệ đếm bởi đây là phần kiến thức cơ bản cho người học CNTT. Vậy hệ đếm có bao nhiêu loại? Sau đây là một số từ vựng bạn cần nên nắm chắc.
Positional numeral system | /pəˈzɪʃənəl ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ | hệ đếm định vị |
Decimal numeral system | /ˈdesɪm ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ | hệ đếm thập phân |
Binary numeral system | /ˈbaɪnəri ˈnjuːmərəl ˈsɪstəm/ | hệ nhị phân |
Octal number display | /ˈɒkt[ə]l ˈnʌmbə[r] dɪˈspleɪ/ | hệ bát phân |
Hex number display | /hɛks ˈnʌmbə[r] dɪˈspleɪ/ | hệ thập lục phân |
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành CNTT khá đa dạng, tuy nhiên bạn cũng đừng quên bổ sung và cập nhất các từ liên quan về ngành nghề trong lĩnh vực này nhé. Có khá nhiều ngành nghề phong phú đi đôi cùng với những cơ hội việc làm khác nhau cho dân IT.
Software developer | /ˈsɒftweə[r] dɪˈveləpə[r]/ | nhà phát triển phần mềm |
Computer and information research scientist | /kəmˈpjuːtə[r] ənd ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ ˈsaɪəntɪst/ | nhà nghiên cứu khoa học máy tính |
Computer programmer | /kəmˈpjuːtə[r] ˈprəʊɡræmə[r]/ | nhà lập trình máy tính |
Computer system analyst | /kəmˈpjuːtə[r] ˈsɪstəm ˈænəlɪst/ | Chuyên gia phân tích hệ thống máy tính |
Web developer | /web dɪˈveləpə[r]/ | nhà phát triển trang web |
Đa số những thuật ngữ trong bộ từ vựng chuyên ngành CNTT là viết tắt của những công cụ, thiết bị IT. Nếu như các nhân viên, kỹ thuật viên trong lĩnh vực này không thường xuyên cập nhật các từ vựng này, rất có thể sẽ dẫn đến các sự cố không đáng có và dễ bị nhầm lẫn những khái niệm chuyên môn trong ngành.
- LAN [Local Area Network]: Mạng máy tính cục bộ.
- WAN [Wide Area Network]: Mạng máy tính diện rộng.
- NIC [Network Interface Card]: Card giao tiếp mạng.
- UTP [Unshielded Twisted Pair]: Cáp xoắn đôi
- STP [Shielded Twisted Pair]: Cáp xoắn đôi có vỏ bọc.
- BNC [British Naval Connector]: Đầu nối BNC
- ADSL [Asymmetric Digital Subscriber Line]: Đường thuê bao bất đối xứng – kết nối băng thông rộng.
- TCP/IP [Transmission Control Protocol/Internet Protocol]: Giao thức mạng.
- IP [Internet Protocol]: Giao thức mạng Internet.
- DHCP [Dynamic Host Configuration Protocol]: Hệ thống cấu hình giao thức IP động.
- DNS [Domain Name System]: Hệ thống phân giải tên miền thành IP và ngược lại.
- RIS [Remote Installation Service]: Dịch vụ cài đặt từ xa thông qua LAN.
- PATA [Parallel ATA]: Chuẩn truyền song song dữ liệu
- FSB [Front Side Bus]: hệ truyền dữ liệu hệ thống
- HT [Hyper Threading]: Công nghệ siêu phân luồng.
- S/P [Supports]: Sự hỗ trợ.
- PNP [Plug And Play]: Cắm và chạy.
- EM64T [Extended Memory 64 bit Technology]: CPU 64 bit.
- HTML Hypertext Markup Language: Ngôn ngữ tạo nên các Web page
- OS [operating system]:Phần mềm quản lý hệ thống máy tính
Ngày nay ở những tập đoàn công nghệ lớn, thuật toán là một dạng kiến thức được sắp xếp để kiểm tra các ứng viên IT trong vòng phỏng vấn. Vì thế, các kỹ sư phần mềm nên lưu ý học kỹ các từ vựng tiếng Anh CNTT về thuật toán, hỗ trợ phát triển nhanh nhất trong sự nghiệp của bản thân.
Multiplication | / mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Numeric | /nju[ː]ˈmɛrɪk/ | Số học, thuộc về số học |
Operation |
/ɒpəˈreɪʃən/ |
Thao tác |
Output |
/ˈaʊtpʊt/ |
Ra, đưa ra |
Perform |
/pəˈfɔːm/ |
Tiến hành, thi hành |
Process |
/ˈprəʊsɛs/ |
Xử lý |
Processor |
/ˈprəʊsɛsə/ |
Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung |
Register | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký |
Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
Solution | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
Store | /stɔː/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Switch | /swɪʧ/ | Chuyển |
Tape | /teɪp/ | Ghi băng, băng |
Terminal | /ˈtɜːrmɪnl/ | Máy trạm |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền |
Abacus | /ˈæbəkəs/ | Bàn tính |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Analog | /ˈænəlɔːɡ/ | Tương tự |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Ứng dụng |
Binary | /ˈbaɪnəri/ | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation | /ˌkælkjuˈleɪʃn/ | Tính toán |
Command | /kəˈmænd/ | Ra lệnh, lệnh [trong máy tính] |
Dependable | /dɪˈpendəbl/ | Có thể tin cậy được |
Devise | /dɪˈvaɪz/ | Phát minh |
Different | /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt |
Digital | /ˈdɪdʒɪtl/ | Số, thuộc về số |
Etch | /etʃ/ | Khắc axit |
Experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Figure out | /ˈfɪɡjər/ /aʊt/ | Tính toán, tìm ra |
Generation | /ˌdʒenəˈreɪʃn/ | Thế hệ |
History | /ˈhɪstri/ | Lịch sử |
Imprint | /ɪmˈprɪnt/ | In, khắc |
Integrate | /ˈɪntɪɡreɪt/ | Tích hợp |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Layer | /ˈleɪər/ | Tầng, lớp |
Mainframe computer | /ˈmeɪnfreɪm/ /kəmˈpjuːtər/ | Máy tính lớn |
Ability | /əˈbɪləti/ | Khả năng |
Access | /ˈækses/ | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler | /əˈkuːstɪk/ /´kʌplə/ | Bộ ghép âm |
Analyst | /ˈænəlɪst/ | Nhà phân tích |
Centerpiece | /ˈsentərpiːs/ | Mảnh trung tâm |
Channel | /ˈtʃænl/ | Kênh |
Characteristic | /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller | /ˈklʌstər/ /kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển trùm |
Consist [of] | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Convert | /kənˈvɜːrt/ | Chuyển đổi |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ | Trang thiết bị |
Multiplexor | //mʌlti’pleksə/ | Bộ dồn kênh |
Network | /ˈnetwɜːrk/ | Mạng |
Peripheral | /pəˈrɪfərəl/ | Ngoại vi |
Reliability | /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ | Sự có thể tin cậy được |
Single-purpose | /ˈsɪŋɡl/ – /ˈpɜːrpəs/ | Đơn mục đích |
Teleconference | /ˈtelikɑːnfrəns/ | Hội thảo từ xa |