Units là gì

unit

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unit

Phát âm : /'ju:nit/
Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • một, một cái
  • đơn vị
    • a unit of length
      đơn vị đo chiều dài
    • a unit of weight
      đơn vị trọng lượng
    • a monetary unit
      đơn vị tiền tệ
    • magnetic unit
      đơn vị từ
    • a combat unit
      đơn vị chiến đấu
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:
    whole building block social unit unit of measurement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unit"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "unit":
    undid undo undue unhat unit unite united unity untidy untie more...
  • Những từ có chứa "unit":
    accommodation unit air-unit ammunition angstrom unit colombian monetary unit community community center community chest community college community of interests more...
  • Những từ có chứa "unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phiên hiệu phân đội đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 3132

Video liên quan

Chủ Đề