Vocabulary – 3. progress check - unit 3: all about food - tiếng anh 6 - right on!

[Để làm khoai tây chiên, bạn hãy gọt vỏ khoai tây và cắt lát mỏng.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2

Bài 1

Vocabulary

1. Choose the correct word.

[Chọn từ đúng.]

1.Chop/Addthe onions with awhisk/knife.

2.Grate/Beatthe eggs with agrater/whisk.

3. To make potato chips,mix/peelthe potatoes andslice/mixthem thin.

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

1. Chop - knife

2. Grate - grater

3. peel - slice

1.Chopthe onions with aknife.

[Dùng dao băm nhỏ hành tây.]

2.Beatthe eggs with awhisk.

[Đánh trứng bằng máy đánh trứng.]

3. To make potato chips,peelthe potatoes andslicethem thin.

[Để làm khoai tây chiên, bạn hãy gọt vỏ khoai tây và cắt lát mỏng.]

Bài 2

2. Circle the odd word out.

[Khoanh chọn từ không cùng loại.]

1. Vegetables: onions - rice - lettuce - cucumber

2. Fruit: cherries - strawberries chicken - oranges

3. Dairy products: tea - milk - butter - cheese

4. Grain: bread - flour - cereal - fish

Phương pháp giải:

1. Rau: hành - cơm - xà lách - dưa leo

2. Trái cây: quả anh đào - dâu tây - thịt gà - cam

3. Các sản phẩm từ sữa: trà - sữa - bơ - phomai

4. Ngũ cốc: bánh mì - bột mì - ngũ cốc - cá

Lời giải chi tiết:

1. rice

2. chicken

3. tea

4. fish

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề