Wang nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung
鹤望兰

Hình ảnh cho thuật ngữ 鹤望兰

hoa thiên điểu [hè wàng lán ].
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 鹤望兰 tiếng trung
  • 子房 tiếng trung là gì?
  • 花萼 tiếng trung là gì?
  • 康乃馨 tiếng trung là gì?
  • 月季 玫瑰 tiếng trung là gì?
  • 鸡冠花 tiếng trung là gì?
  • 鸡蛋花 tiếng trung là gì?
  • 紫薇 tiếng trung là gì?
  • 花房 tiếng trung là gì?
  • 紫丁香 tiếng trung là gì?
  • 花束 tiếng trung là gì?
Chủ đề Chủ đề Hoa

Định nghĩa - Khái niệm

鹤望兰 tiếng trung là gì?

鹤望兰 tiếng trung có nghĩa là hoa thiên điểu [hè wàng lán ]

  • 鹤望兰 tiếng trung có nghĩa là hoa thiên điểu [hè wàng lán ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.

hoa thiên điểu [hè wàng lán ] Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 鹤望兰 .

Ý nghĩa - Giải thích

鹤望兰 tiếng trung nghĩa là hoa thiên điểu [hè wàng lán ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..

Đây là cách dùng 鹤望兰 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 鹤望兰 tiếng trung là gì? [hay giải thích hoa thiên điểu [hè wàng lán ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?] . Định nghĩa 鹤望兰 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鹤望兰 tiếng trung / hoa thiên điểu [hè wàng lán ].Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề