What day is it today có nghĩa là gì
WHAT DAY IS IT TODAY? HÔM NAY LÀ THỨ MAY? What day is it today? Hôm nay là thứ mây? Đáp: Today is + ngày trong tuần Hôm nay là... Ex: What day is it today? Hôm nay là thứ mây? Today is Monday. Hôm nay là thứ Hai. TỪVỰNG English (n) môn tiếng Anh [TggliJ] class [kla:s] (n) lớp học; giờ học, buổi học Monday (n) thứ Hai ['mAndei] Tuesday (n) thứ Ba ['tju:zdei] Wednesday (n) thứ Tư ['wenzdei] Thursday (n) thứ Năm [03:zdei] Friday (n) thứ Sáu ['fraidei] swimming (n) bơi lội [’swimig] football (n) bơi lội [Tơtbod] NGỮ PHÁP Hỏi hôm nay là thứ mấy Hỏi: Saturday (n) thứ Bảy [’ssetsdei] Sunday (n) Chủ nhật ['sAndei] weekend (n) cuối tuần [wkk'end] guitar (n) dàn ghi ta [gi'ta:] today (n) hôm nay [ta’dei] date [deit] (n) ngày trong tháng (ngày, tháng) parents (n) ba mẹ [pesr(3)nts] watch (V) xem [WDtJ] grandparents (n) ông bà [' gr2en(d)pe3r(3)nts] birthday (n) sinh nhật ['b3:0dei] □ Giới từ on + thời gian (thứ, ngày) có nghĩa là “vào’ on Monday on Wednesday on Saturday on Sundays on Tuesday morning on Saturday afternoon on 5 May vào thứ Hai vào thứ Tư vào thứ Bỏy vào những ngày Chủ nhật vào sáng thứ Ba vào chiều thứ Bảy vào ngày 5 tháng Năm. □ Giới từ in + thời gian (các buổi trong ngày, tháng, năm, thế kỷ) có vào buổi sáng vào buổi chiều vào buổi tối vào tháng 9 vào năm 2009 nghĩa là “vào”, in the morning in the afternoon in the evening in September in 2009 □ Giới từ at: là giới từ chỉ nơi chốn, có nghĩa là "ở, tại, lúc". Cấu trúc: at + giờ/thôi điểm Show
|