Your sister nghĩa là gì

Đặt câu với từ "sister"

1. Sister.

Chị dâu

2. Half sister

Chị cùng cha khác mẹ!

3. Half sister.

Em cùng cha khác mẹ.

4. Little sister...

Tiểu muội muội à

5. I'm her sister.

Tôi là em gái cô ấy.

6. Josefa, my sister.

Josefa, em dâu tôi.

7. Sister in law?

Chị dâu?

8. The dutiful sister.

Chị gái hiếu thảo.

9. Sister in law.

Chị dâu.

10. Sister in law!

Chị dâu!

11. Your poor sister.

Khổ thân chị gái cháu.

12. Jerusalem is said to be the younger sister and Samaria, her older sister.

Giê-ru-sa-lem được ví là em và Sa-ma-ri được ví là chị.

13. She is my sister!

Nó là em gái tao mà!

14. You take care, Sister.

Sơ nên cẩn trọng

15. Sister Augustine's been extubated.

Sơ Augustine đã được bỏ ống thở.

16. My sister raised me.

Chị đã nuôi dạy tôi.

17. hello sister-in-Iaw!

Xin chào chị dâu!

18. Sorry, sister-in-law.

Làm phiền chị dâu.

19. That includes my sister.

Bao gồm cả em gái ta.

20. Lynch wrote and starred in the award-winning play Oh Sister, My Sister.

Jane viết kịch bản và thủ vai chính trong vở kịch Oh Sister, My Sister.

21. Stop right there, sister.

Ngưng lại ngay đấy đi, em gái à.

22. I called my sister.

Tôi gọi chị gái tôi.

23. Her twin sister, almost.

Gần như là chị em sinh đôi.

24. They fear your sister.

Chúng sợ em gái cô.

25. You have a sister.

Con có một đứa em gái rồi đấy.

26. Give up, little sister.

Bỏ cuộc đi, em gái.

27. You are deluded, sister.

Ngươi đã bị mê hoặc, chị gái à.

28. My sister paid you.

Em gái tôi bỏ tiền thuê anh.

29. She's very hot, Sister.

Cổ nóng lắm, thưa Sơ.

30. My sister is sick.

Chị gái em bị bệnh.

31. Yu Son not sister...

Yu Son không phải chị em

32. If you have a brother or a sister, how can you imitate Moses sister?

Nếu có anh chị em, bạn có thể noi gương chị của Môi-se như thế nào?

33. Sister Teresa would scold us.

Sơ Teresa sẽ la mắng chúng em.

34. Your sister needs professional help.

Em gái cậu cần sự giúp đỡ của chuyên gia.

35. This is her sister, Daisy.

Đây là em gái của cô bé, Daisy.

36. A brother and sister perhaps?

Có thể là anh em gái chăng?

37. My sister is his florist!

Em gái tôi là người bán hoa của anh ta!

38. My sister hit the jackpot!

Chị tôi trúng giải độc đắc.

39. Sister, I like him already.

Em gái à, chị yêu anh ấy rồi đấy.

40. This... my sister-in-law.

Đây- - em dâu tôi.

41. American, you have a sister?

Ngày người Mỹ, anh có em gái không?

42. You are my sister now.

Giờ cô đã là chị em gái của tôi.

43. Her older brothers and sister were equally excited and fascinated by their tiny, perfect little sister.

Các anh chị của nó cũng phấn khởi và mê đứa em gái bé nhỏ, hoàn hảo của chúng.

44. Sister, take Shengnan as well.

Em dâu, em cũng đưa Thắng Nam đi đi

45. His sister is screenwriter Tracy Rosen.

Em gái anh là nhà biên kịch Tracy Rosen.

46. Your sister Sammi is the latter.

Chị gái Sammi của con ở vế thứ hai.

47. Oh Ha Ni sister- in- law!

Chị dâu Oh Ha Ni!

48. She's my sister-in-law, Ted.

Đấy là chị dâu tôi, Ted ạ.

49. How does Sister Marriott define breach?

Chị Marriott định nghĩa sự hư hoại là gì?

50. Sister, it's raining so hard outside

Tỷ tỷ à, ngoài kia mưa to quá...

51. Who are you, Sister Mary Francis?

Who are you, mày lại tính làm cai ngục ở đây à?

52. Conversion of Sister Allreds family, 10

Sự cải đạo của gia đình Chị Allred, 10

53. Then you can meet your sister.

Sau đó, cậu sẽ được gặp em gái mình.

54. I found him for you, Sister.

Tao giúp mày tìm được chị dâu

55. It's my sister-in-law's breast.

Đó là vú của chị dâu.

56. That's my sister Kara - the glue.

Đó là chị tôi Kara, như một chất keo vậy.

57. No doubt poisoned by his sister.

Không phải do sự ác cảm của em gái anh ấy.

58. Thea is my sister-in-law.

Thea là em dâu tôi.

59. Yes, very different from my sister.

Phải, khác xa với chị tôi.

60. My sister is a cancer survivor.

Chị tôi sống sót khỏi bệnh ung thư.

61. The caliph Kassim and his sister?

Thế còn Thái tử Kassim và em gái ông ta, Công chúa Farah thì sao?

62. More ravishing than ever, big sister.

Trông chị rất gợi cảm đấy.

63. Robin, take care of your sister.

Robin, lo cho chị em.

64. How long's your sister been missing?

Em gái của cô đã bị mất tích bao lâu rồi?

65. That's my wife and her sister.

Đây là vợ và em vợ tôi.

66. Contact that sister, and start again!

Hãy liên lạc với chị hướng dẫn đó và bắt đầu học lại đi!.

67. Sister, you're having an asthma attack.

Sơ bị 1 cơn hen.

68. He reminds me of my sister.

nó gợi nhớ lại chị gái của em.

69. Do you have a twin sister?

Cô có chị em sinh đôi hả?

70. Rivette's sister and nephews also attended.

Chị ruột và chị dâu của Jacobs cũng sống cùng với họ.

71. Sister Kimball said that she would provide fabric so that Sister Cook could make shirts for the men.

Chị Kimball nói rằng bà sẽ cung cấp vải để Chị Cook có thể may áo sơ mi cho những người đàn ông này.

72. And that's how Sister Rong was arrested.

Chị Rong đã bị bắt như vậy.

73. My sister fell very ill with malaria.

Em gái tôi đã kiệt quệ vì bệnh sốt rét.

74. These cats were a brother and sister.

Những con mèo này là anh trai và em gái.

75. Cheng's sister... was also killed by himb

Cheng của chị em... cũng bị giết bởi himb

76. Sister San heads our Peking Opera troupe.

Tam Tỷ là đầu lĩnh của bang chúng tôi.

77. Big sister, this is honey barbequed chicken

Đây là gà nấu mật ong còn đây là bánh nướng

78. Savita, do you have a twin sister?

Savita, cô có chị em sinh đôi ư?

79. But your sister thinks you're a lady.

Nhưng chị em nghĩ em là một quý cô.

80. Ethel, your sister wives have some news.

Các chị, vợ của chồng em, có tin muốn báo.

Video liên quan

Chủ Đề