178 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Mục lục

4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Đơn vị tiền tệ Nhật Bản sử dụng là Yên Nhật [JPY]. Tỷ giá Yên Nhật trung bình hôm nay là:

  • 1 JPY = 174.08 VND.
  • 10 JPY = 1.740,8 VND
  • 100 JPY = 17.408 VND
  • 1000 JPY = 174.080 VND
  • 2000 JPY = 348.160 VND
  • 3000 JPY = 522.240 VND
  • 4000 JPY = 696.320 VND
  • 5000 JPY = 870.400 VND.
4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Lịch sử tỷ giá 4,000 JPY [Yên Nhật] đổi sang Đồng Việt Nam [VND] 7 ngày qua

Để nắm rõ  lịch sử tỷ giá 4,000 JPY đổi sang VND trong 7 ngày qua, bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá dưới đây.

Đơn vị: VND

NgàyYên NhậtĐồng Việt Nam11/03/20234,000 JPY= 714,840.000000 VND10/03/20234,000 JPY= 714,840.000000 VND09/03/20234,000 JPY= 712,640.000000 VND08/03/20234,000 JPY= 710,280.000000 VND07/03/20234,000 JPY= 716,600.000000 VND06/03/20234,000 JPY= 719,760.000000 VND05/03/20234,000 JPY= 715,920.000000 VND

Tỷ giá Yên Nhật tại các Ngân hàng

Dưới đây là bảng tỷ gia Yên Nhật tại các Ngân hàng, qua đó bạn có thể nắm rõ và lựa chọn ngân hàng để chuyển đổi đồng tiền.

Đơn vị: VND

Ngân hàngMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặtBán chuyển khoảnABBank169,69170,38179,85180,39ACB172,49173,36177,48177,48Agribank171,32172,01178,79Bảo Việt169,85179,77BIDV169,63170,66178,49CBBank171,50172,36176,30Đông Á168,50171,80175,80175,30Eximbank171,30171,81175,94GPBank172,71HDBank170,86171,73175,75Hong Leong171,00172,70175,82HSBC170,04171,26177,54177,54Indovina170,64172,56176,24Kiên Long178,09178,98182,36Liên Việt169,84170,64181,35MSB172,98171,69180,21179,67MB170,27172,27180,41180,91Nam Á170,60173,60177,42NCB172,13173,33178,19178,99OCB171,00172,50177,13176,63OceanBank169,84170,64181,35PGBank171,58175,03PublicBank168,00171,00180,00180,00PVcomBank171,32169,61179,46179,46Sacombank170,41171,41178,30178,00Saigonbank171,68172,55177,00SCB171,20172,30180,10179,10SeABank169,19171,09178,69178,19SHB170,27171,27176,77Techcombank169,05172,26181,48TPB167,25170,66178,78UOB168,99170,74177,88VIB169,21170,75175,85VietABank169,93171,63174,88VietBank171,30171,81175,94VietCapitalBank168,84171,54181,11Vietcombank168,81170,51178,71VietinBank171,14171,29180,84VPBank170,05171,05177,61VRB170,57171,60179,48

Những thông tin trên đây đã cập nhật chính xác 4000 yên nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Hy vọng bài viết sẽ đem lại thông tin hữu ích cho bạn đọc.

Chủ Đề