22 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt

Bộ chuyển đổi Euro/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng [European Central Bank, State Bank of Vietnam], công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 9 Th02 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 8 Tháng hai 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 2 594 980.0000 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 2 277 940.0000 Đồng Việt Nam

Lịch sử Euro / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ bảy, 15 Tháng một 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ ba, 8 Tháng hai 2022

1 Euro = 25 949.8000 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Euro = 22 779.4000 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / EUR

DateEUR/VNDThứ hai, 6 Tháng hai 202325 194.5000Thứ hai, 30 Tháng một 202325 466.4000Thứ hai, 23 Tháng một 202325 493.0000Thứ hai, 16 Tháng một 202325 386.1000Thứ hai, 9 Tháng một 202325 170.6000Thứ hai, 2 Tháng một 202325 234.8000Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202225 115.6000Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202225 168.7000Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202224 990.7000Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202225 186.6000Thứ hai, 28 Tháng mười một 202225 631.1000Thứ hai, 21 Tháng mười một 202225 454.0000Thứ hai, 14 Tháng mười một 202225 534.7000Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 915.9000Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 564.7000Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 566.9000Thứ hai, 17 Tháng mười 202223 953.9000Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 191.5000Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 491.6000Thứ hai, 26 Tháng chín 202222 823.4000Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 734.0000Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 828.3000Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 398.6000Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 461.2000Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 269.0000Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 785.4000Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 853.0000Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 971.9000Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 914.2000Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 795.3000Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 461.2000Thứ hai, 4 Tháng bảy 202224 361.5000Thứ hai, 27 Tháng sáu 202224 595.8000Thứ hai, 20 Tháng sáu 202224 441.2000Thứ hai, 13 Tháng sáu 202224 165.1000Thứ hai, 6 Tháng sáu 202224 784.8000Thứ hai, 30 Tháng năm 202224 972.0000Thứ hai, 23 Tháng năm 202224 760.4000Thứ hai, 16 Tháng năm 202224 111.3000Thứ hai, 9 Tháng năm 202224 244.5000Thứ hai, 2 Tháng năm 202224 133.8000Thứ hai, 25 Tháng tư 202224 624.8000Thứ hai, 21 Tháng ba 202225 190.0000Thứ hai, 14 Tháng ba 202225 058.7000Thứ hai, 7 Tháng ba 202224 831.7000Thứ hai, 28 Tháng hai 202225 580.2000Thứ hai, 21 Tháng hai 202225 790.9000Thứ hai, 14 Tháng hai 202225 698.4000Thứ hai, 7 Tháng hai 202225 933.0000Thứ hai, 31 Tháng một 202225 434.6000Thứ hai, 24 Tháng một 202225 688.5000Thứ hai, 17 Tháng một 202225 935.2000

Chuyển đổi của người dùnggiá Nhân dân tệ mỹ Đồng Việt Nam1 CNY = 3480.1908 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23629.4336 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7263 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5486.9264 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 785.6076 VNDtỷ lệ chuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 704.3552 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.4008 VNDđổi tiền Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 179.7863 VNDchuyển đổi Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam1 MOP = 2919.7993 VNDchuyển đổi Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0913 VND

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo
  • EUR Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền EUR

Tiền Của Việt Nam

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: euro/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 9 Tháng hai 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Euro EUREURVND25 355.80 Đồng Việt Nam VND2 euro EUREURVND50 711.60 Đồng Việt Nam VND3 euro EUREURVND76 067.40 Đồng Việt Nam VND4 euro EUREURVND101 423.20 Đồng Việt Nam VND5 euro EUREURVND126 779.00 Đồng Việt Nam VND10 euro EUREURVND253 558.00 Đồng Việt Nam VND15 euro EUREURVND380 337.00 Đồng Việt Nam VND20 euro EUREURVND507 116.00 Đồng Việt Nam VND25 euro EUREURVND633 895.00 Đồng Việt Nam VND100 euro EUREURVND2 535 580.00 Đồng Việt Nam VND500 euro EUREURVND12 677 900.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: EUR/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDBạt Thái LanTHBYên NhậtJPYRiel CampuchiaKHRRinggit MalaysiaMYRBolívar VenezuelaVEFKip LàoLAK

Chủ Đề