30 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam

30 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 30 Đô la Mỹ [USD] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 30 Đô la Mỹ [USD] 43.81842888185187 Đô la Úc [AUD] 30 Đô la Mỹ [USD] 39.43753030547923 Đô la Canada [CAD] 30 Đô la Mỹ [USD] 25.451308725765628 Franc Thụy Sĩ [CHF] 30 Đô la Mỹ [USD] 211.1079707678908 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 30 Đô la Mỹ [USD] 200.79329811221385 Krone Đan Mạch [DKK] 30 Đô la Mỹ [USD] 26.71269619417065 Đồng EURO [EUR] 30 Đô la Mỹ [USD] 23.43539897806293 Bảng Anh [GBP] 30 Đô la Mỹ [USD] 232.2128744908447 Đô la Hồng Kông [HKD] 30 Đô la Mỹ [USD] 2422.5575853852265 Rupee Ấn Độ [INR] 30 Đô la Mỹ [USD] 4177.128509472723 Yên Nhật [JPY] 30 Đô la Mỹ [USD] 37404.19008686765 Won Hàn Quốc [KRW] 30 Đô la Mỹ [USD] 8.9484474077008 Dinar Kuwait [KWD] 30 Đô la Mỹ [USD] 138.33166718005603 Ringgit Malaysia [MYR] 30 Đô la Mỹ [USD] 299.0574786839837 Krone Na Uy [NOK] 30 Đô la Mỹ [USD] 2641.645615301335 Rúp Nga [RUB] 30 Đô la Mỹ [USD] 109.24574172933622 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 30 Đô la Mỹ [USD] 296.62287562100346 Krona Thụy Điển [SEK] 30 Đô la Mỹ [USD] 39.327563141692046 Đô la Singapore [SGD] 30 Đô la Mỹ [USD] 1025.0234551132146 Baht Thái [THB] 30 Đô la Mỹ [USD] 30 Đô la Mỹ [USD] 732000 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 732000 Việt Nam Đồng [VND] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 43.81842888185187 Đô la Úc [AUD] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 39.43753030547923 Đô la Canada [CAD] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 25.451308725765628 Franc Thụy Sĩ [CHF] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 211.1079707678908 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 200.79329811221385 Krone Đan Mạch [DKK] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 26.71269619417065 Đồng EURO [EUR] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 23.43539897806293 Bảng Anh [GBP] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 232.2128744908447 Đô la Hồng Kông [HKD] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 2422.5575853852265 Rupee Ấn Độ [INR] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 4177.128509472723 Yên Nhật [JPY] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 37404.19008686765 Won Hàn Quốc [KRW] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 8.9484474077008 Dinar Kuwait [KWD] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 138.33166718005603 Ringgit Malaysia [MYR] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 299.0574786839837 Krone Na Uy [NOK] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 2641.645615301335 Rúp Nga [RUB] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 109.24574172933622 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 296.62287562100346 Krona Thụy Điển [SEK] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 39.327563141692046 Đô la Singapore [SGD] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 1025.0234551132146 Baht Thái [THB] 732000 Việt Nam Đồng [VND] 30 Đô la Mỹ [USD]

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đô la Mỹ, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đô la Mỹ \= 24.231 Đồng Việt Nam

1 USD = 24.231 VND1 VND = 0,00004127 USD

Cập nhật gần nhất 26/12/2023 5:00 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của USD và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 26/12/2022 đến 25/12/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.823 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.603 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 26/10/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.430 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 17/01/2023.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +2,71%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của USD và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 24.360,18 ₫24.603,28 ₫Thấp 24.239,49 ₫24.140,02 ₫Trung bình 24.280,98 ₫24.373,00 ₫Biến động+0,02% -0,57%Tải xuống

Quy đổi USD sang VND

Quy đổi VND sang USD

Đồng Việt Nam Đô la Mỹ 1.000 ₫0,04127 $5.000 ₫0,2063 $10.000 ₫0,4127 $15.000 ₫0,6190 $20.000 ₫0,8254 $25.000 ₫1,0317 $50.000 ₫2,0635 $100.000 ₫4,1270 $500.000 ₫20,635 $1.000.000 ₫41,270 $2.500.000 ₫103,17 $5.000.000 ₫206,35 $10.000.000 ₫412,70 $25.000.000 ₫1.031,75 $50.000.000 ₫2.063,50 $100.000.000 ₫4.127,00 $

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa USD và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đô la Mỹ sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng USD bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng USD được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Chủ Đề