5 chữ cái với ria ở giữa năm 2022

Vũng Tàu là nơi quy tụ nhiều ngôi chùa cổ kính nên thường được chọn là địa điểm du xuân đầu năm. Du khách vừa có thể thắp hương bái Phật vừa được thưởng ngoạn cảnh sắc thanh tịnh nữa. Hãy cùng VNTRIP.VN điểm qua 11 ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu cho chuyến hành hương đầu năm nhé!

Nội dung chính

  • Chùa Quan Thế Âm Bồ Tát
  • Thích Ca Phật Đài
  • Niết Bàn Tịnh Xá
  • Linh Sơn cổ tự
  • Thiền viện Chơn Không
  • Thiền viện Trúc Lâm Chân Nguyên
  • Chùa Đại Tòng Lâm
  • Long Bàn cổ tự
  • Chùa Hải Vân
  • Dinh Cô
  • Chùa Quan Âm Các

Xem thêm:  Địa điểm du lịch Vũng Tàu từ A đến Z

Chùa Quan Thế Âm Bồ Tát

  • Địa chỉ: Trần Phú, Tp. Vũng Tàu.

Đây là một ngôi chùa nhỏ nằm ở đường Trần Phú, ngay trước mặt có Bãi Dâu sóng vỗ rì rào. Điểm đặc biệt của ngôi chùa này nằm ở bức tượng Phật Bà Quan Âm cao 16, trên tòa sẽ trắng với khuôn mặt phúc hậu, tay cầm bình Cam Lộ và hướng ra biển xanh.

Tượng Quan Thế Âm Bồ Tát [sưu tầm]

Trước mặt là biển, sau lưng là núi nên chùa Quan Thế Âm luôn là điểm đến thu hút du khách vào các ngày lễ và ngày rằm hàng tháng.  Nếu bạn muốn tìm một ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu cho chuyến du xuân thì đây sẽ là điểm đến lý tưởng đấy. Vừa được thưởng ngoạn cảnh đẹp lại có thể khám phá những nét văn hóa truyền thống nữa.

[sưu tầm]

Thích Ca Phật Đài

  • Địa chỉ: 608 Trần Phú, P. Thắng Nhì, Tp. Vũng Tàu.

Thích Ca Phật Đài là một quần thể kiến trúc Phật Giáo lớn và cũng là địa điểm du lịch tâm linh nổi tiếng của thành phố biển Vũng Tàu. Nằm ở sườn núi Lớn, ngôi chùa nổi bật với pha tượng Thích Ca Mâu Ni nằm lưng chừng núi. Đứng từ xa, bạn cũng dễ dàng nhìn thấy pho tượng này.

Tượng Thích Ca Mâu Ni [sưu tầm]

Nhờ việc kết hợp giữa kiến trúc tôn giao và cảnh quan thiên nhiên, Thích Ca Phật Đài tái hiện được cuộc đời của Đức Phật Thích Ca. Ngoài ra, tại đây còn có một bảo tháp Xá Lợi  cao 17m, bên trong có hộp đừng 13 viên xá lợi của chân tu. Nên dưới chân tháp có 4 đỉnh lớn, bên trong có đặt đất thiêng được lấy từ nơi Đức Phật ra đời.  Đến đây, du khách sẽ được chìm trong khung cảnh như chốn bồng lai, quên đi mọi lo toan cuộc sống.

[sưu tầm]

Niết Bàn Tịnh Xá

  • Địa chỉ: Đường Hạ Long, P.2, tp. Vũng Tàu.

Với diện tích gần 10.000m2, Niết Bàn Tịnh Xá là một trong các ngôi chùa đẹp nhất  ở Vũng Tàu. Nét kiến trúc có sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại làm nên ngôi chùa độc đáo. Nơi đây còn gọi là chùa Phật Nằm bởi trong chính điện có bức tượng Đức Phật nhập Niết Bàn dài 12 m, đặt ở bệ thờ 2,5 m. Ở bề mặt bệ thờ còn có hình ảnh các đồ đệ của Đức Phật đang chứng kiến người nhập Niết Bàn.

[sưu tầm]

Nhờ không gian thoáng đáng và thanh tịnh, xung quanh có rừng cây, trước mặt có biển cả nên du khách sẽ được ngắm trọn cảnh biển Vũng Tàu khi đứng ở tầng mái của ngôi chùa. Không chỉ vậy, đây cũng là ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu thu hút nhiều Phật tử vào các dịp lễ Tết và ngày rằm.

Không gian yên bình [sưu tầm]

Linh Sơn cổ tự

  • Địa chỉ: 104 Hoàng Hoa Thám, P. Thắng Tam, Tp. Vũng Tàu

Dù không có quy mô lớn nhưng chùa Linh Sơn lại là ngôi chùa cổ lâu đời nhất ở Vũng Tàu. Tại chính điện có một bức tượng Phật cao 1,2m làm bằng đá có phết vàng. Chính những đường nét điêu khắc khéo léo đã làm nên nét mặt hiền từ và rất sống động cho bức tượng. Theo xác định thì pho tượng này do người Champa tạo nên và đã tồn tại 1600 năm nay.

Ngôi chùa lâu đời nhất Vũng Tàu [sưu tầm]

Đến viếng chùa, du khách sẽ được thả mình vào không gian tĩnh lặng, an lạc. Từ đó, mọi muộn phiền ưu tư sẽ tan biến đâu hết. Không chỉ vậy, bạn còn có thể khám phá khung cảnh kiến trúc của ngôi chùa lâu đời này.

[sưu tầm]

  • Địa chỉ: Phường 1, TP. Vũng Tàu

Được xây dựng từ năm 1969, nơi đây nổi bật với khung cảnh hùng vĩ của núi đồi. Ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu này còn có nhiều công trình như chính điện, tháp tổ, thiền đường, tháp chuông, khu tăng ni, nhà khách,…làm nên điểm đến hấp dẫn của các Phật tử và du khách thập phương.

Khung cảnh trong chùa [sưu tầm]

Để lên được Thiên Viên, bạn phải trải qua một con đường dốc khá cao. Bù lại thì hai bên đường là hàng cây xanh mát và cảnh vật yên tĩnh đến độ có thể nghe được tiếng lá rơi dưới chân.  Cổng chùa nằm ở giữa chừng con dốc, đi qua đó là lến đến chính điện. Ở đây một không gian tĩnh mịch và yên bình sẽ hiện ra trước mắt bạn. Đầu xuân mà đến đấy thì đúng là hết sảy luôn đấy.

Phong cảnh nhìn từ chùa [sưu tầm]

Thiền viện Trúc Lâm Chân Nguyên

Với một không gian hòa quyện với thiên nhiên hùng vĩ, du khách vãn cảnh ở đây sẽ tìm được sự thanh thản và bình yên cho tâm hồn. Nơi đây nổi bật giữa không gian xanh mướt của núi rừng. Tòa chính điện nằm dưới dãy núi, sau lưng có những tảng đó đủ hình thù như đầu rùa, đầu rắn,…mang đậm sắc thái của Phật Giáo.

Kiến trúc của chùa [sưu tầm]

Điểm đặc biệt nhất phải là sự xuất hiện của hàng trăm chú khỉ trong chùa. Chúng coi đây là nơi bình yên để thường xuyên kéo đến. Chính vì vậy mà nhiều người thường gọi nơi này bằng cái tên “chùa Khỉ”. Khi hành hương đến đây, hãy mang thêm chút hoa quả và thức ăn cho chúng nhé.

Bầy khỉ xuống núi kiếm ăn [sưu tầm]

  • Địa chỉ: Phước Hải, Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Nguồn: //www.vntrip.vn/cam-nang/thien-vien-truc-lam-chan-nguyen-dia-diem-du-lich-vung-tau-204

Chùa Đại Tòng Lâm

Với tổng diện tích hơn 100ha, đây là ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu và cũng được xếp vào hàng lớn nhất. Trong chùa có nhiều tượng Bồ tát Quan Âm, Phật Đa Bảo, Phật Thích Ca, Bồ Tát Di Lặc,…

[sưu tầm]

Nằm ở vùng đất yên bình gần đường Quốc lộ nên du khách đến chùa cũng có thể tận hưởng không khí mát lành với thiên nhiên và rũ bỏ mội phiền muộn. Tất cả các cảnh vật trong chùa đều có nét thanh tịnh và yên bình. Bên cạnh đó, không gian rộng thoáng nơi đây cũng là địa điểm dừng chân yêu thích của nhiều du khách đường xa khi đi Sài Gòn – Vũng Tàu.

[sưu tầm]

  • Địa chỉ: QL51, xã Phú Mỹ, huyện Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Nguồn: //www.vntrip.vn/cam-nang/chua-dai-tong-lam-dia-diem-tham-quan-noi-tieng-o-vung-tau-808

Long Bàn cổ tự

Ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu này có kiến trúc cổ và lối trang trí độc đáo. Đặc biệt nhất phải kể đến các bao lam chạm trổ hình hoa lá chim phụng, các khám thờ có hình rồng phượng, ngoài ra còn có những bức hoành phi câu đối chạm khắc tinh xảo và sơn son thiếp vàng. Bên trong chùa cũng có nhiều tượng phật, Quan Thánh, Ngọc Hoàn, Long thần hộ Pháp, 18 vị La Hán,…

Long Bàn cổ tự cũng đã được Nhà nước xét duyệt là di tích lịch sử văn hóa quốc gia. Ngôi chùa cũng được xây dựng theo hình chữ Tam và có nhiều công trình nghệ thuật đặc biệt.

[sưu tầm]

  • Địa chỉ: Long Phượng, tt. Long Điền, huyện Long Đất, Bà Rịa – Vũng Tàu.

Chùa Hải Vân

Chùa Hải Vân nằm ở trên sườn nuí với cảnh quan nhìn ra non nước mênh mông.Đây cũng được xem là ngôi bảo điện Quan Âm lớn nhất của Bà Rịa – Vũng Tàu.

[sưu tầm]

Ở bảo điện Quan Thế Âm của chùa Hải Vân còn có một pho tượng Bồ Tát cao 10m. Dạo quanh chùa, bạn sẽ thấy 53 bài thơ có nội dụng đề 53 lần tham học Phật Pháp của Đồng Tử Thiên Tài, được dựa theo ý chính của bộ Nhập pháp giới của bộ kinh Hoa Nghiêm.

Con đường ngoằn ngoèo đi lên chùa [sưu tầm]

  • Địa chỉ: 74 đường Hạ Long, p. 2, tp. Vũng Tàu.

Dinh Cô

Dinh Cô được coi là ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu nổi tiếng bậc nhất. Ở chính điện có 7 bàn thờ, ngay phần trung tâm có bàn thờ Bà Cô. Theo kể lại, Bà Cô lâm nạn và trôi vào Hòn Sơn, được người dân nơi đây chôn cất và thờ. Bên cạnh chính điện, người dân còn lập nên bàn thờ Chúa Ngọc Nương Nương, Cửu Thiên Huyền Mẫu,…. Ngoài ra còn có các miếu thờ Quan Thánh Đế Quân, Hỏa Tinh Thánh Mẫu, Quan Thế Âm Bồ Tát… Đây cũng là di tích in đậm bản sắc Việt Nam và nhất là ngư dân địa phương.

[sưu tầm]

Cứ vào ngày  10, 11 và 12 tháng 2 Âm lịch hàng năm, người dân Long Hải sẽ mở lễ hội Nghinh Cô [còn gọi là vía Cô] để cầu cho quốc thái dân an, mưa thuận gió hòa… Đây cũng là một trong các lễ hội lớn nhất ở Nam Bộ thu hút rất nhiều du khách thập phương.

[sưu tầm]

  • Địa chỉ: Long Hải, Long Điền, Bà Rịa – Vũng Tàu
  • Nguồn: //www.vntrip.vn/cam-nang/bien-dinh-co-vung-tau-36753

Chùa Quan Âm Các

  • Địa chỉ: 542/60 Hẻm 542 Trần Phú, P. 5, Tp.Vũng Tàu

Nhờ có vị trí cách biệt với đô thị ồn ào nên chùa Quan Âm Các luôn có nét thanh tịnh và an nhiên, mang lại sự thanh thản cho du khách hành hương. Đến đây, bạn sẽ xua tan đi hết những muốn phiền trong lòng để đắm mình vào không gian Phật pháp linh thiêng.

[sưu tầm]

Ngoài ra, các sư thầy ở đây rất thân thiện và luôn sẵn sàng ngồi hàng giờ để nghe bạn tâm sự. Tại chùa Quan Âm Các cũng thường xuyên diễn ra các sự kiện phật tử vào ngày rằm và mùng 1 hàng tháng. Các món chay cũng được nấu và phát miễn phí cho khách hành hương thưởng thức.

Bạn có thể tâm sự với các sư thầy và thưởng thức đồ ăn chay ở đây [sưu tầm]

Đầu năm hãy đến ngay những ngôi chùa linh thiêng ở Vũng Tàu này để cầu cho năm mới may mắn nhé. Nếu thành tâm và có tâm hồn lương thiện thì chắc chắn sẽ cầu được ước thấy mà thôi.

Nhớ trước khi đi hãy đặt phòng khách sạn Vũng Tàu trên Vntrip trước để có phòng vì mùa cao điểm hoặc đầu năm sẽ rất để có được phòng ở và giá tốt.

Tin liên quan:

  • Du lịch Vũng Tàu: Ăn hải sản “thả ga” ở làng bè Long Sơn
  • Danh sách các khách sạn đẹp ở Vũng Tàu hiện nay mà bạn nên tới

Chúng tôi đã đưa ra một danh sách 810 từ có chứa các chữ cái "RIA" cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.

Chúng tôi đã tổ chức danh sách này bằng cách bắt đầu với các từ Scrabble có điểm cao nhất, và sau đó bằng số lượng chữ cái mà từ này có. Sử dụng bảng nội dung bên dưới để điều hướng đến danh sách từ chính xác mà bạn đang tìm kiếm.

Cho dù bạn đang chơi Wordle, Scrabble hay bất kỳ trò chơi Word nào như vậy, WordFind có thể giúp bạn vượt lên trước gói và giành chiến thắng sau trò chơi.

RIA là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với RIA
  • 11 chữ cái với RIA
  • 10 chữ cái với RIA
  • 9 chữ cái với RIA
  • 8 chữ cái với RIA
  • 7 chữ cái với RIA
  • 6 chữ cái với RIA
  • 5 chữ cái với RIA
  • 4 chữ cái với RIA
  • 3 chữ cái với RIA
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với RIA

Những từ ghi điểm cao nhất với RIA

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với RIA, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với RIAĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Hàng cách16 17
Triazin16 17
Uxorial14 16
fimbria14 16
Hydriae14 12
Zoarial16 17
Tiếng Anh13 13
priapic13 16
Cyprian14 16
Vivaria13 15

810 từ Scrabble có chứa RIA

11 từ chữ với RIA

  • abecedarian16
  • accessorial15
  • actuarially16
  • adversarial15
  • advertorial15
  • agrarianism14
  • albuminuria15
  • alcyonarian16
  • antimalaria13
  • antiquarian20
  • appressoria15
  • appropriate17
  • archesporia18
  • bacterially18
  • bacteriuria15
  • biomaterial15
  • carriageway20
  • centenarian13
  • contrarians13
  • covariances18
  • covariation16
  • cryptomeria20
  • culinarians13
  • cystinurias16
  • dictatorial14
  • dinosaurian12
  • diphtherial20
  • diphtherias20
  • directorial14
  • dysarthrias18
  • editorially15
  • egalitarian12
  • elutriating12
  • elutriation11
  • elutriators11
  • endometrial14
  • equestrians20
  • euphoriants16
  • excoriating21
  • excoriation20
  • executorial20
  • expatriated21
  • expatriates20
  • expropriate22
  • fimbriation18
  • floriations14
  • fritillaria14
  • fruitarians14
  • glycosurias17
  • grammarians16
  • holothurian17
  • imperialism17
  • imperialist15
  • industrials12
  • inebriating14
  • inebriation13
  • infuriating15
  • infuriation14
  • infusorians14
  • invariables16
  • invariances16
  • inventorial14
  • jubilarians20
  • laminarians13
  • libertarian13
  • luxuriances20
  • luxuriantly21
  • luxuriating19
  • madreporian16
  • magisterial14
  • manorialism15
  • materialise13
  • materialism15
  • materialist13
  • materiality16
  • materialize22
  • matriarchal18
  • memorialise15
  • memorialist15
  • memorialize24
  • mercurially18
  • millenarian13
  • ministerial13
  • miscarriage16
  • mismarriage16
  • nonmaterial13
  • patriarchal18
  • pedestrians14
  • pictorially18
  • piscatorial15
  • praetorians13
  • premarriage16
  • proletarian13
  • proletariat13
  • proteinuria13
  • purgatorial14
  • radiolarian12
  • remarriages14
  • repatriated14
  • repatriates13
  • reportorial13
  • saltatorial11
  • sanguinaria12
  • sanitarians11
  • sansevieria14
  • sartorially14
  • scoriaceous15
  • secretarial13
  • secretariat13
  • seigneurial12
  • seminarians13
  • sensorially14
  • serialising12
  • serializing21
  • subaerially16
  • sweetbriars16
  • terrestrial11
  • territorial11
  • thorianites14
  • triacetates13
  • triadically17
  • triangulate12
  • triathletes14
  • triaxiality21
  • trinitarian11
  • utilitarian11
  • variability19
  • variational14
  • vectorially19
  • vegetarians15
  • vicariances18
  • washaterias17
  • washeterias17
  • zoantharian23

10 từ chữ với RIA

  • abacterial14
  • aerialists10
  • alfilarias13
  • alfilerias13
  • anarthrias13
  • araucarian12
  • araucarias12
  • armorially15
  • arterially13
  • ascariases12
  • ascariasis12
  • asteriated11
  • bacterials14
  • barbarians14
  • briarroots12
  • briarwoods16
  • caesarians12
  • cafeterias15
  • cercarians14
  • cinerarias12
  • cnidarians13
  • columbaria16
  • contrarian12
  • coriaceous14
  • corianders13
  • covariance17
  • covariates15
  • crematoria14
  • culinarian12
  • curatorial12
  • cybrarians17
  • cystinuria15
  • diphtheria19
  • dysarthria17
  • dysphorias19
  • echeverias18
  • editorials11
  • elutriated11
  • elutriates10
  • elutriator10
  • endometria13
  • equatorial19
  • equestrian19
  • equilibria21
  • euphoriant15
  • eutherians13
  • excoriated20
  • excoriates19
  • expatriate19
  • factorials15
  • filariases13
  • filariasis13
  • fimbriated18
  • floriation13
  • franserias13
  • friability18
  • friarbirds16
  • fruitarian13
  • geriatrics13
  • gesneriads12
  • glossarial11
  • glycosuria16
  • grammarian15
  • haustorial13
  • hematurias15
  • historians13
  • immaterial14
  • immemorial16
  • imperially17
  • industrial11
  • inebriants12
  • inebriated13
  • inebriates12
  • infuriated14
  • infuriates13
  • infusorian13
  • intertrial10
  • invariable15
  • invariably18
  • invariance15
  • invariants13
  • janitorial17
  • jubilarian19
  • ketonurias14
  • laminarian12
  • laminarias12
  • lapidarian13
  • latimerias12
  • leprosaria12
  • librarians12
  • luminarias12
  • luxuriance19
  • luxuriated18
  • luxuriates17
  • managerial13
  • materially15
  • matriarchs17
  • matriarchy20
  • memorially17
  • mercurials14
  • monitorial12
  • mydriatics18
  • natatorial10
  • nonserials10
  • notarially13
  • ostensoria10
  • oxyuriases20
  • oxyuriasis20
  • patriarchs17
  • patriarchy20
  • patriating13
  • pedestrian13
  • perineuria12
  • pictorials14
  • pityriases15
  • pityriasis15
  • planarians12
  • planetaria12
  • porphyrias20
  • praetorial12
  • praetorian12
  • pretorians12
  • proctorial14
  • psoriatics14
  • rancherias15
  • remarriage13
  • repatriate12
  • sanitarian10
  • satyriases13
  • satyriasis13
  • scriptoria14
  • sectarians12
  • sectorials12
  • seignorial11
  • semestrial12
  • seminarian12
  • senatorial10
  • senatorian10
  • serialised11
  • serialises10
  • serialisms12
  • serialists10
  • serialized20
  • serializes19
  • seriations10
  • sinoatrial10
  • sponsorial12
  • stentorian10
  • striations10
  • suctorians12
  • sweetbriar15
  • tarriances12
  • tellurians10
  • tenurially13
  • termitaria12
  • thorianite13
  • tinctorial12
  • trattorias10
  • triacetate12
  • trialogues11
  • triangular11
  • triarchies15
  • triathlete13
  • triathlons13
  • uncinarias12
  • unitarians10
  • univariate13
  • urticarial12
  • urticarias12
  • variations13
  • vegetarian14
  • vicariance17
  • vicariants15
  • vicariates15
  • vulgarians14
  • washateria16
  • washeteria16

9 chữ cái với RIA

  • acariases11
  • acariasis11
  • acidurias12
  • actuarial11
  • adularias10
  • aerialist9
  • agrarians10
  • alfilaria12
  • alfileria12
  • anarthria12
  • apiarians11
  • aquarians18
  • araucaria11
  • armorials11
  • arterials9
  • auctorial11
  • auditoria10
  • authorial12
  • azoturias18
  • bacterial13
  • bacterias13
  • barbarian13
  • bariatric13
  • biseriate11
  • bivariate14
  • briarroot11
  • briarwood15
  • bursarial11
  • caesarian11
  • cafeteria14
  • cafetoria14
  • calvarial14
  • calvarian14
  • calvarias14
  • cantorial11
  • carriages12
  • celeriacs13
  • censorial11
  • centurial11
  • cercariae13
  • cercarial13
  • cercarian13
  • cercarias13
  • cesarians11
  • choriambs18
  • cineraria11
  • cnidarian12
  • coriander12
  • covariant14
  • covariate14
  • criterial11
  • cursorial11
  • cybrarian16
  • doctorial12
  • dysphoria18
  • echeveria17
  • editorial10
  • elutriate9
  • enchorial14
  • epineuria11
  • estuarial9
  • euphorias14
  • eutherian12
  • excoriate18
  • exosporia18
  • factorial14
  • ferriages13
  • fimbriate16
  • floriated13
  • fossorial12
  • franseria12
  • friarbird15
  • gallerias10
  • gematrias12
  • geriatric12
  • gesneriad11
  • hatterias12
  • haustoria12
  • hematuria14
  • herbarial14
  • historian12
  • honoraria12
  • hysterias15
  • imperials13
  • inebriant11
  • inebriate11
  • infuriate12
  • invariant12
  • ketonuria13
  • lacunaria11
  • laminaria11
  • lariating10
  • latimeria11
  • librarian11
  • lictorian11
  • listerias9
  • luminaria11
  • lunarians9
  • luxuriant16
  • luxuriate16
  • manubrial13
  • mariachis16
  • marriages12
  • materials11
  • matriarch16
  • memorials13
  • mercurial13
  • miliarial11
  • miliarias11
  • militaria11
  • mistrials11
  • moratoria11
  • mydriases15
  • mydriasis15
  • mydriatic17
  • myriapods17
  • natatoria9
  • nectarial11
  • nonserial9
  • oceanaria11
  • oligurias10
  • osmeteria11
  • pagurians12
  • patriarch16
  • patriated12
  • patriates11
  • perianths14
  • periapses13
  • periapsis13
  • pictorial13
  • pizzerias29
  • planarian11
  • planarias11
  • plumerias13
  • polyparia16
  • polyurias14
  • porphyria19
  • posttrial11
  • pretorial11
  • pretorian11
  • pretrials11
  • priapisms15
  • priapuses13
  • progerias12
  • psalteria11
  • psoriases11
  • psoriasis11
  • psoriatic13
  • puerperia13
  • rancheria14
  • raptorial11
  • reburials11
  • rectorial11
  • rosarians9
  • sacrarial11
  • salariats9
  • sanatoria9
  • sanitaria9
  • sanitoria9
  • santerias9
  • sartorial9
  • sectarian11
  • sectorial11
  • sensorial9
  • septarian11
  • serialise9
  • serialism11
  • serialist9
  • serialize18
  • seriately12
  • seriating10
  • seriation9
  • striating10
  • striation9
  • subaerial11
  • suctorial11
  • suctorian11
  • sudatoria10
  • taquerias18
  • tarriance11
  • tectorial11
  • tellurian9
  • tensorial9
  • tentorial9
  • theriacal14
  • theriacas14
  • tonsorial9
  • trattoria9
  • triadisms12
  • trialogue10
  • triangled11
  • triangles10
  • triathlon12
  • triatomic13
  • triazines18
  • triazoles18
  • tutorials9
  • uncinaria11
  • unitarian9
  • urticaria11
  • uxorially19
  • valerians12
  • variables14
  • variances14
  • variating13
  • variation12
  • vectorial14
  • veratrias12
  • vicariant14
  • vicariate14
  • victorias14
  • vizierial21
  • vulgarian13
  • wistarias12
  • wisterias12

8 chữ cái với RIA

  • aciduria11
  • adularia9
  • aerially11
  • agrarian9
  • angarias9
  • apiarian10
  • aquarial17
  • aquarian17
  • armorial10
  • arterial8
  • asterias8
  • azoturia17
  • bacteria12
  • birianis10
  • calcaria12
  • caldaria11
  • calvaria13
  • carriage11
  • celeriac12
  • cercaria12
  • cesarian10
  • choriamb17
  • collyria13
  • criteria10
  • cyprians15
  • decrials11
  • dysurias12
  • euphoria13
  • ferriage12
  • filariae11
  • filarial11
  • filarian11
  • fimbriae15
  • fimbrial15
  • friaries11
  • galleria9
  • gematria11
  • gesneria9
  • gharials12
  • harianas11
  • hatteria11
  • herbaria13
  • hysteria14
  • imperial12
  • lariated9
  • listeria8
  • lunarian8
  • malarial10
  • malarian10
  • malarias10
  • manorial10
  • manubria12
  • manurial10
  • mariachi15
  • marriage11
  • material10
  • memorial12
  • miliaria10
  • mistrial10
  • muriated11
  • muriates10
  • myriapod16
  • notarial8
  • oliguria9
  • pagurian11
  • papyrian15
  • patriate10
  • pelorian10
  • pelorias10
  • perianth13
  • periapts12
  • pizzeria28
  • planaria10
  • plumeria12
  • polyuria13
  • pretrial10
  • priapean12
  • priapism14
  • progeria11
  • puparial12
  • rasorial8
  • reburial10
  • retrials8
  • riparian10
  • rosarian8
  • sacraria10
  • salariat8
  • sangrias9
  • santeria8
  • saurians8
  • sensoria8
  • septaria10
  • serially11
  • seriated9
  • seriates8
  • seriatim10
  • shariahs14
  • silurian8
  • striated9
  • striates8
  • striatum10
  • taqueria17
  • tentoria8
  • tenurial8
  • terraria8
  • theriaca13
  • theriacs13
  • therians11
  • triacids11
  • triadics11
  • triadism11
  • triaging10
  • triangle9
  • triarchy16
  • triassic10
  • triaxial15
  • triazine17
  • triazins17
  • triazole17
  • triforia11
  • tutorial8
  • valerian11
  • variable13
  • variably16
  • variance13
  • variants11
  • variated12
  • variates11
  • veratria11
  • vicarial13
  • victoria13
  • vizirial20
  • wistaria11
  • wisteria11

7 chữ cái với RIA

  • aerials7
  • angaria8
  • anurias7
  • aporias9
  • apteria9
  • aquaria16
  • asteria7
  • biriani9
  • bothria12
  • briards10
  • burials9
  • chorial12
  • ciboria11
  • cyprian14
  • decrial10
  • deliria8
  • durians8
  • dysuria11
  • emporia11
  • filaria10
  • fimbria14
  • friable12
  • friarly13
  • fusaria10
  • gharial11
  • glorias8
  • hariana10
  • hydriae14
  • imperia11
  • kerrias11
  • lariats7
  • latrias7
  • malaria9
  • muriate9
  • myriads13
  • nutrias7
  • ovarial10
  • ovarian10
  • pariahs12
  • parians9
  • peloria9
  • periapt11
  • priapic13
  • priapus11
  • propria11
  • puparia11
  • pyurias12
  • retrial7
  • rialtos7
  • riantly10
  • rosaria7
  • sangria8
  • saurian7
  • scoriae9
  • serials7
  • seriate7
  • shariah13
  • sharias10
  • solaria7
  • striata7
  • striate7
  • sudaria8
  • talaria7
  • theriac12
  • therian10
  • thorias10
  • triable9
  • triacid10
  • triadic10
  • triaged9
  • triages8
  • triazin16
  • uxorial14
  • variant10
  • variate10
  • velaria10
  • vivaria13
  • yttrias10
  • zoarial16

6 chữ cái với RIA

  • aerial6
  • agrias7
  • anuria6
  • aporia8
  • ariary9
  • atrial6
  • briard9
  • briars8
  • briary11
  • burial8
  • cerias8
  • curiae8
  • curial8
  • durian7
  • feriae9
  • ferial9
  • ferias9
  • friars9
  • friary12
  • gloria7
  • hydria13
  • kerria10
  • lariat6
  • latria6
  • myriad12
  • narial6
  • norias6
  • nutria6
  • pariah11
  • parian8
  • priapi10
  • pyuria11
  • rialto6
  • riatas6
  • scoria8
  • serial6
  • sharia9
  • striae6
  • thoria9
  • triacs8
  • triads7
  • triage7
  • trials6
  • urials6
  • varias9
  • yttria9
  • zoaria15

3 chữ cái với RIA

  • ria3

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa RIA

Những từ Scrabble tốt nhất với RIA là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa RIA là pizzerias, có giá trị ít nhất 29 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào. Từ tốt nhất tiếp theo với RIA là Triazin, trị giá 16 điểm. Các từ điểm cao khác với RIA là uxorial [14], fimbria [14], hydriae [14], zoarial [16], friarly [13], priapic [13], cyprian [14] và vivaria [13].

Có bao nhiêu từ chứa RIA?

Có 810 từ mà contaih ria trong từ điển Scrabble. Trong số 134 từ đó là 11 từ, 177 từ 10 chữ cái, 215 là 9 từ chữ, 134 là 8 chữ cái, 79 là 7 chữ và 1 là một từ 3 chữ cái.

Những từ nào chứa RIA?

Chúc may mắn với trò chơi của bạn!..
feria..
friar..
varia..
briar..
ceria..
coria..
curia..
maria..

5 chữ cái nào có ric trong đó?

5 chữ cái với ric..
wrick..
xeric..
brick..
crick..
prick..
pricy..
pyric..
erick..

5 chữ cái có gì ở giữa?

Tất cả 5 từ khác có ở giữa ở giữa..
Tatou..
Tatts..
Tatty..
Tatus..
Tates..
Taths..
Tatie..
Patsy..

Một từ 5 chữ cái kết thúc với RA là gì?

Dưới đây là một số lựa chọn tốt nhất: Antra.Cobra.Hệ thực vật.ANTRA. COBRA. FLORA.

Chủ Đề