5 loại dị ứng phổ biến nhất năm 2022

Thuốc chữa dị ứng mẩn ngứa có nhiều loại, phù hợp cho nhiều đối tượng và tình trạng bệnh. Để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cần nắm rõ tác dụng, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng. Dưới đây là thông tin cơ bản về 20 loại thuốc để bạn tham khảo.

1. Tác dụng của thuốc chữa dị ứng mẩn ngứa

Khi bị mề đay mẩn ngứa, người bệnh sẽ phải đối mặt với tình trạng ngứa ngáy khó chịu cùng những nốt phát ban kém thẩm mỹ. Đi cùng với đó có thể là các dấu hiệu khác. Dù các triệu chứng nhẹ hay nặng thì dị ứng mẩn ngứa cũng gây ảnh hưởng không nhỏ tới sinh hoạt và công việc. Do đó, việc tìm hiểu cách chữa dị ứng mẩn ngứa hay câu trả lời cho nổi mề đay làm sao hết được không ít người quan tâm. Một trong số đó là thuốc trị dị ứng mẩn ngứa bởi những tác dụng mà nó đem lại như:

– Giảm sản sinh histamin – thụ thể này tập trung dưới mao mạch da gây mẩn ngứa.

– Giảm sưng viêm trên da

– Làm dịu cơn ngứa

– Kích thích khả năng tự làm lành tổn thương của da

– Phòng ngừa nhiễm trùng, bội nhiễm, tránh để lại sẹo trên da

2. Top 20 thuốc chữa dị ứng mẩn ngứa phổ biến

Hiện có nhiều loại thuốc có thể được chỉ định để giải quyết tình trạng dị ứng mẩn ngứa. Đó có thể là thuốc uống, thuốc ngậm, thuốc bôi hoặc thuốc tiêm. Hãy cùng tìm hiểu 20 loại thuốc phổ biến hiện nay cùng tác dụng và cách dùng.

2.1. Thuốc trị ngứa dị ứng mẩn ngứa Acrivastine

Đây là câu trả lời cho bị dị ứng mẩn ngứa uống thuốc gì. Acrivastine được chỉ định cho người bị nổi mề đay kháng thụ thể histamin.

Thành phần chính: Acrivastine

Công dụng: Giảm tình trạng nổi mề đay, phòng ngừa biến chứng.

Cách dùng: Uống 8 – 10mg/lần, 1 – 3 lần/ngày.

2.2. Dexchlorpheniramin

Thuốc chữa dị ứng Dexchlorpheniramin thuộc nhóm kháng histamin. Nó thường được chỉ định cho trường hợp nổi mề đay, dị ứng đường hô hấp trên.

Thành phần chính: Dexchlorpheniramine Maleate

Công dụng: Giảm sưng, mẩn đỏ, làm mềm da, giảm ngứa. Giảm hắt hơi, ho do dị ứng.

Cách dùng: Trẻ em trên 6 tuổi: 1mg sau từ 4 – 6 giờ/lần. Người lớn: 2mg sau 4 – 6 giờ /lần. Tối đa 12mg mỗi ngày.

2.3. Cetirizin

Thuốc được sản xuất dưới dạng viên nén và dạng dung dịch. Thông thường bác sĩ sẽ kê loại thuốc này cho người bị viêm nang lông, nổi mề đay, viêm da cơ địa. Thuốc chống chỉ định với người suy thận, phụ nữ mang thai và cho con bú, trẻ em dưới 6 tuổi.

Thành phần chính: Cetirizine Hydrochloride

Công dụng: Giảm triệu chứng mề đay mạn tính, dị ứng thời tiết và các bệnh lý da liễu khác.

Cách dùng: Người lớn uống 5mg/lần, 2 lần/ngày.

2.4. Thuốc chữa dị ứng mẩn ngứa Dexamethasone

Dexamethasone thuộc nhóm thuốc corticoid. Trong điều trị dị ứng mẩn ngứa, nó thường được chỉ định cho mẩn ngứa toàn thân, mẩn ngứa nặng. Thuốc có hai dạng là tiêm và uống.

Thành phần chính: Dexamethasone

Công dụng: Chống viêm, chống dị ứng và ức chế miễn dịch, giúp kích thích loại bỏ các yếu tố gây dị ứng mẩn ngứa.

Cách dùng: Đối với dạng viên nén, uống từ 0,75 – 9mg/ngày, 2 – 4 lần/ngày. Đối với dạng tiêm, tiêm 1 – 2 mũi/ngày.

2.5. Diphenhydramine

Đây là câu trả lời cho dị ứng uống thuốc gì. Diphenhydramine cũng có khả năng ức chế sự sản sinh quá mức của histamin. Qua đó giúp giảm các triệu chứng mẩn ngứa. Thuốc không phù hợp với phụ nữ có thai và cho con bú, người bị viêm phổi mạn, bệnh lý tuyến tiền liệt…

Thành phần chính: Diphenhydramine hydroclorid

Công dụng: Giảm mẩn ngứa, phù mạch. Nó cũng giúp giảm triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi của viêm mũi dị ứng, viêm mũi vận mạch.

Cách dùng: Trẻ em uống từ 12,5 – 25mg/lần, 2 – 3 lần/ngày. Người lớn 25 – 50mg/lần, 2 – 3 lần/ngày.

2.6. Loratadine

Đây là thuốc kháng histamin đời mới, phù hợp cho nhiều đối tượng. Nó có khả năng giải quyết nhiều vấn đề liên quan tới dị ứng, mẩn ngứa, nổi mề đay. Thuốc có dạng viên uống và viên ngậm.

Thành phần chính: Loratadine

Công dụng: Ức chế sản sinh histamin, giảm triệu chứng của dị ứng thức ăn, làm dịu cơn ngứa.

Cách dùng đối với dạng viên uống: Trẻ em từ 2 – 12 tuổi uống 5 – 10mg/ngày. Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn uống 10mg/ngày.

2.7. Thuốc chữa dị ứng mẩn ngứa Chlorpheniramin

Thuốc nằm trong nhóm kháng histamin thụ thể H1. Thuốc chữa ngứa, mẩn đỏ cùng các triệu chứng dị ứng liên quan tới đường hô hấp.

Thành phần chính: Chlorpheniramin Maleat

Công dụng: Giảm triệu chứng viêm da cơ địa, dị ứng thời tiết, hắt hơi, ho do dị ứng.

Cách dùng: Người lớn 1 viên/lần, 3 – 4 lần/ngày.

2.8. Hydroxyzine

Hydroxyzine nằm trong nhóm thuốc kháng histamin. Bên cạnh việc ức chế sản sinh histamin, nó cũng giúp giảm bớt trạng thái căng thẳng – một trong những nguyên nhân gây bệnh. Thuốc chữa mẩn ngứa này cũng có dạng uống và dạng tiêm. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi dùng thuốc là: Buồn ngủ, khô miệng, táo bón…

Thành phần chính: Hydroxyzine Hydrochloride

Công dụng: Ức chế sản sinh histamin, giảm mẩn ngứa, giảm phù mạch, an thần, phòng tránh biến chứng.

Cách dùng: Trẻ em dùng 0,6mg/kg, mỗi lần cách nhau 6 tiếng. Người lớn dùng từ 25 – 100mg/lần, mỗi lần cách nhau 6 tiếng.

2.9. Methylprednisolon

Methylprednisolon thuộc nhóm thuốc corticosteroid chuyên dùng cho các trường hợp bị dị ứng, viêm da. Nó cũng hỗ trợ cho hoạt động của hệ miễn dịch.

Thành phần chính: Methylprednisolon

Công dụng: Điều trị nổi mề đay, viêm da cơ địa. Phòng tránh nhiễm trùng, mưng mủ trên da.

Cách dùng: Từ 30 – 40mg/lần, 2 – 3 lần/ngày

2.10. Thuốc chữa dị ứng mẩn ngứa Medrol

Đây là loại thuốc chứa Corticosteroid. Nó có dược tính mạnh, trong chữa dị ứng mẩn ngứa thường được chỉ định cho người bị mề đay mạn tính, bị sưng viêm nặng. Đi kèm với đó là các dấu hiệu như sưng thanh quản và nguy cơ biến chứng cao.

Thành phần chính: Methylprednisolon

Công dụng: Giảm viêm da, giảm ngứa, hỗ trợ hệ miễn dịch

Cách dùng: Từ 4 – 48mg/ngày

2.11. Prednisolon

Prednisolon cũng nằm trong nhóm thuốc corticosteroid dùng cho tình trạng bệnh nặng. Sản phẩm đặc biệt phù hợp cho người bị dị ứng thực phẩm, thời tiết, phấn hoa, lông vật nuôi.

Thành phần chính: Prednisolon

Công dụng: Giảm mẩn đỏ, sưng, ngứa da.

Cách dùng: Trẻ em uống từ 0,14 – 2mg/kg/ngày. Người lớn uống 60mg/ngày chia 2 – 4 lần.

2.12. Fexofenadine

Loại thuốc này thích hợp cho tình trạng mẩn ngứa khắp người do viêm da tiếp xúc, viêm da cơ địa, ngứa vòm miệng do dị ứng. Nó phù hợp với nhiều đối tượng từ 12 tuổi trở lên.

Thành phần chính: Fexofenadine hydrochloride

Công dụng: Làm dịu cơn ngứa, giảm tình trạng nóng da.

Cách dùng: Trẻ em từ 6 – 12 tuổi uống 30mg/lần, 2 lần/ngày. Người lớn 90mg/lần, 2 lần/ngày

2.13. Thuốc bôi trị dị ứng mẩn ngứa Hydrocortisone Cream 1%

Thuốc chữa dị ứng mề đay này có dạng kem bôi. Ưu điểm của nó là khá lành tính, phù hợp cho nhiều đối tượng. Vì nó thuộc nhóm steroid nhẹ. Lưu ý là không dùng thuốc trị mẩn ngứa ở mặt, không bôi lên vết thương hở.

Thành phần chính: Hydrocortisone 1%, cetomacrogol

Công dụng: Chống viêm, cấp ẩm cho da, làm dịu vết mẩn ngứa. Có thể được dùng để điều trị viêm da mạn tính.

Cách dùng: Làm sạch vùng da bị mẩn ngứa rồi bôi một lớp mỏng lên trên khoảng 3 – 4 lần/ngày.

2.14. Phenergan

Phenergan dùng để điều trị tại chỗ. Đây là thuốc nằm trong nhóm thuốc kháng histamin trị ngứa, dị ứng. Nó chuyên dùng để trị tình trạng mẩn ngứa do tăng sinh quá mức histamin, kích ứng da do tia X, côn trùng đốt. Thuốc không dùng cho người bị nhiễm trùng da, bệnh chàm, có vết thương hở trên da.

Thành phần chính: Promethazine

Công dụng: Cải thiện tình trạng mẩn ngứa, viêm da cơ địa

Cách dùng: Làm sạch vùng da bị mẩn ngứa rồi bôi một lớp mỏng lên trên từ 3 – 5 lần/ngày.

2.15. Eumovate

Thuốc được dùng để chữa viêm da cơ địa, hăm da, thuốc chữa dị ứng. Thuốc thuộc nhóm Corticosteroid tác dụng mạnh.

Thành phần chính: Clobetasone Butyrate

Công dụng: Giảm bớt tình trạng phát ban, sát khuẩn, chống viêm.

Cách dùng: Làm sạch vùng da bị mẩn ngứa, để khô, rồi bôi một lớp mỏng thuốc lên trên 2 lần/ngày.

2.16. Thuốc bôi chữa dị ứng mẩn ngứa Triamcinolone

Một trong những thuốc trị dị ứng mẩn ngứa là Triamcinolone giúp ức chế quá trình sản sinh các chất gây viêm. Thuốc nằm trong nhóm corticosteroid có tác dụng từ trung bình đến mạnh. Nó có dạng kem bôi và dạng xịt.

Thành phần chính: Triamcinolone

Công dụng: Giảm bớt các triệu chứng mẩn ngứa do bệnh chàm, dị ứng, viêm da.

Cách dùng: Đối với dạng kem bôi, người lớn bôi một lớp mỏng từ 2 – 4 lần/ngày. Liều dùng đối với dạng xịt dành cho người lớn là 3 – 4 lần/ngày.

2.17. Flucinar

Thuốc mỡ Flucinar dùng để điều trị ngắn hạn cho người bị viêm da, ngứa dai dẳng, dị ứng. Thuốc không phù hợp cho vùng da bị nhiễm khuẩn, nhiễm nấm và virus, không dùng trị mụn trứng cá.

Thành phần chính: Fluocinolone acetonide

Công dụng: Giảm tình trạng mẩn ngứa, giảm sưng tấy da.

Cách dùng: Vệ sinh sạch sẽ vùng da cần điều trị. Bôi một lớp mỏng thuốc lên da 1 – 2 lần/ngày.

2.18. Kem bôi trị mề đay Derumarezonone

Loại kem bôi này có xuất xứ từ Nhật. Derumarezonone không phù hợp để điều trị vùng da mặt, vùng da bị bệnh truyền nhiễm. Người bệnh cũng không nên dùng loại thuốc này dài ngày.

Thành phần chính: Tocopherol acetate, Crotamiton, Isopropyl methyl phenol

Công dụng: Giảm mẩn ngứa, phát ban, tăng cường lưu thông máu tới da. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trên da, ngăn biến chứng sưng mủ, mụn nước, nhiễm trùng.

Cách dùng: Làm sạch vùng da cần điều trị, để khô rồi bôi một lớp kem mỏng lên da 2 lần/ngày.

2.19. Mentholatum Jinmart

Đây cũng là thuốc chữa dị ứng mẩn ngứa của Nhật. Nó có dạng kem bôi giúp làm dịu sưng ngứa, phù hợp cho cả trường hợp mẩn ngứa mạn tính. Tuy nhiên, thuốc không phù hợp với người bị viêm nhiễm da.

Thành phần chính: Diphenhydramine hydrochloride, lidocaine, L-menthol, Dipotali glycyrrhizinate.

Công dụng: Chống ngứa, làm dịu da, giảm sưng phồng da.

Cách dùng: Làm sạch da và bôi một lớp mỏng lên da 2 lần/ngày.

2.20. Thuốc trị dị ứng mẩn ngứa Daiichi Sankyo

Góp mặt trong danh sách các kem bôi trị dị ứng mẩn ngứa là Daiichi Sankyo. Nó giúp giảm tình trạng viêm da, nổi mẩn ngứa trên da.

Thành phần chính: Prednisolone Valerate Acetate, Crotamiton.

Công dụng: Giảm ngứa, ngăn ngừa viêm nhiễm.

Cách dùng: Làm sạch da và bôi một lớp mỏng lên da 2 lần/ngày.

3. Lưu ý dành cho người bệnh

– Chỉ dùng thuốc chữa bệnh dị ứng nổi mề đay khi có chỉ định của bác sĩ. Không tự ý thay đổi liều dùng, không lạm dụng thuốc. Dùng quá liều có thể làm tăng tác dụng phụ của thuốc.

– Không dùng thuốc nếu mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc nằm trong đối tượng chống chỉ định.

– Nếu trong quá trình sử dụng thuốc, cơ thể gặp phải dấu hiệu bất thường hoặc bệnh diễn biến nặng hơn cần thông báo với bác sĩ ngay.

– Kết hợp với chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt lành mạnh. Bổ sung rau củ, trái cây vào thực đơn. Hạn chế thức ăn chữa nhiều dầu mỡ, cay nóng, thực phẩm nhiều đường, muối, rượu bia.

– Dành thời gian nghỉ ngơi, tránh căng thẳng.

– Giữ vệ sinh cá nhân. Sử dụng xà phòng, nước tắm dịu nhẹ. Không nên gãi, chà xát mạnh lên vùng da bị dị ứng mẩn ngứa.

Những thông tin về thuốc chữa dị ứng nổi mề đay trên đây không thay thế chỉ định của bác sĩ. Nếu cần thông thông tin có liên quan tới dị ứng mẩn ngứa đừng ngần ngại gọi tới tổng đài 0343 44 66 99 để được tư vấn.

XEM THÊM

  • Gợi ý 10 thực phẩm chức năng hỗ trợ chữa dị ứng mẩn ngứa 
  • 20 mẹo dân gian chữa nổi mề đay tại nhà
  • 9 loại lá dùng để tắm khi nổi mề đay

Bỏ qua nội dung

  • Thực hiện thanh toán
  • Facebook
  • Twitter
  • LinkedIn
  • Đăng nhập đối tác

5 dị ứng thực phẩm phổ biến nhất

Dị ứng thực phẩm có thể là một viên thuốc khó nuốt. Nhiều người bắt đầu trong thời thơ ấu và có thể tiếp tục trong cuộc sống của bạn, gây ra các phản ứng dị ứng bao gồm từ bất tiện nhẹ đến có khả năng gây chết người. Nhiều chất gây dị ứng phổ biến nhất cũng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi - chúng xếp hàng kệ hàng, ẩn trong các mặt hàng thực phẩm thông thường và thậm chí xuất hiện ở một số nơi đáng ngạc nhiên nghiêm trọng.

Để làm cho mọi thứ tồi tệ hơn, dị ứng thực phẩm đang gia tăng. Các chuyên gia không chắc chắn tại sao nhiều trẻ em và người lớn bị dị ứng thực phẩm hơn bao giờ hết, nhưng họ chắc chắn rằng một vài loại thực phẩm phổ biến là thủ phạm chính. Dưới đây là năm đầu.

Đậu phộng

Dị ứng đậu phộng là một trong những dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ em và người lớn. Nó thường là một dị ứng suốt đời; Theo các chuyên gia, chỉ có khoảng 20% ​​trẻ em sẽ vượt xa dị ứng đậu phộng ở tuổi trưởng thành.

Nó cũng là dị ứng thực phẩm phổ biến nhất gây ra phản vệ, một phản ứng nghiêm trọng và đe dọa đến tính mạng đòi hỏi phải chăm sóc y tế ngay lập tức. Các triệu chứng khác của dị ứng đậu phộng có thể bao gồm phát ban hoặc phát ban da, ngứa hoặc ngứa ran trong miệng và cổ họng, các vấn đề tiêu hóa, khò khè và khó thở.

Ngay cả một lượng nhỏ phơi nhiễm đậu phộng cũng có thể gây ra các phản ứng nghiêm trọng ở một số bệnh nhân - một vấn đề được kết hợp bởi thực tế là đậu phộng là một thành phần phổ biến [và thường được ẩn] trong thực phẩm, kẹo và nước sốt.

Sữa bò

Sữa bò bò là dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Hầu hết trẻ em sẽ vượt quá dị ứng sữa ở tuổi 5, mặc dù một số người sẽ mang dị ứng đến tuổi trưởng thành.

Nếu bạn bị dị ứng với sữa, cơ thể bạn phản ứng thái quá với các protein sữa như casein và whey, gây ra các triệu chứng dị ứng. Các triệu chứng có thể bao gồm khó chịu tiêu hóa, phát ban da hoặc nổi mề đay, ngứa hoặc ngứa ran, khò khè, khó thở và sốc phản vệ.

Điều quan trọng cần lưu ý là dị ứng sữa không giống như không dung nạp đường sữa. Những bệnh nhân không dung nạp đường sữa không thể tiêu hóa đường sữa, một loại đường được tìm thấy trong các sản phẩm sữa, gây ra các triệu chứng đường tiêu hóa như đầy hơi và tiêu chảy. Không dung nạp đường sữa không thể gây sốc phản vệ hoặc các triệu chứng đặc hiệu dị ứng khác.

Trứng

Trứng là một trong những dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ em. Bệnh nhân có thể có phản ứng với protein trong lòng trắng trứng, lòng đỏ trứng hoặc cả hai; Nó khuyến nghị để tránh ăn trứng hoàn toàn nếu bạn bị dị ứng trứng. Các triệu chứng phổ biến nhất bao gồm các vấn đề tiêu hóa [như chuột rút hoặc nôn] và phát ban da. Trong những trường hợp hiếm hoi, sốc phản vệ có thể xảy ra.

Giống như các chất gây dị ứng thực phẩm khác, trứng có thể khó tránh. Chúng là một thành phần ẩn trong nhiều thực phẩm và công thức nấu ăn thông thường, và nhiễm chéo có thể là một yếu tố. Tin tốt là, hầu hết trẻ em đều bị dị ứng với trứng bởi tuổi thiếu niên sớm.

Lúa mì

Một dị ứng lúa mì xảy ra khi hệ thống miễn dịch của bạn phản ứng thái quá với một trong một số protein được tìm thấy trong lúa mì. Dị ứng lúa mì phổ biến ở trẻ em hơn người lớn, và hầu hết sẽ vượt xa tình trạng này theo những năm thiếu niên.

Dị ứng lúa mì gây ra các triệu chứng dị ứng điển hình, bao gồm các vấn đề tiêu hóa, phát ban da hoặc nổi mề đay, ngứa hoặc ngứa ran, khó thở, khò khè và sốc phản vệ. Các triệu chứng có thể từ nhẹ đến nặng và thường xảy ra trong vòng 2-3 giờ sau khi tiếp xúc.

Dị ứng lúa mì không giống như bệnh celiac, mặc dù cả hai thường bị nhầm. Bệnh celiac là một tình trạng tự miễn dịch gây phản ứng tiêu hóa bất lợi với gluten, một protein được tìm thấy trong lúa mì. Bệnh celiac không thể gây ra các triệu chứng dị ứng hoặc sốc phản vệ.

Có vỏ

Dị ứng động vật có vỏ là dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở người lớn, mặc dù nó có thể bắt đầu trong thời thơ ấu. Dị ứng động vật có vỏ thường là suốt đời và có thể nghiêm trọng. Các triệu chứng có thể bao gồm tổ ong, nôn mửa, sưng và sốc phản vệ, và có thể được kích hoạt bằng cách ăn vào hoặc, trong những trường hợp hiếm hoi, bằng cách tiếp xúc qua da hoặc đường thở.

Nếu bạn bị dị ứng động vật có vỏ, hệ thống miễn dịch của bạn phản ứng thái quá với các protein được tìm thấy ở một số động vật biển nhất định. Chúng có thể bao gồm giáp xác [tôm, cua, tôm hùm và tôm] và động vật thân mềm [nghêu, sò điệp, hàu, hến, bạch tuộc, v.v.]. Các loài giáp xác, và tôm, là thủ phạm phổ biến nhất của dị ứng động vật có vỏ.

Chia sẻ câu chuyện này, chọn nền tảng của bạn!

Liên kết tải trang
Đi đến đầu

Sự thật và số liệu dị ứng

Dị ứng là gì?

  • Một dị ứng là khi hệ thống miễn dịch của bạn phản ứng với một chất lạ, được gọi là chất gây dị ứng. Nó có thể là thứ bạn ăn, hít vào phổi, tiêm vào cơ thể hoặc chạm vào.
  • Một phản ứng dị ứng có thể gây ra ho, hắt hơi, nổi mề đay, phát ban, ngứa mắt, mũi chảy nước mắt và cổ họng trầy xước. Trong trường hợp nghiêm trọng, nó có thể gây ra huyết áp thấp, khó thở, tấn công hen suyễn và thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Không có cách chữa trị dị ứng. Bạn có thể quản lý dị ứng với phòng ngừa và điều trị.
  • Dị ứng là một trong những quốc gia phổ biến nhất, nhưng bị bỏ qua, các bệnh.

Làm thế nào phổ biến là dị ứng?

  • Hơn 50 triệu người ở Hoa Kỳ trải qua nhiều loại dị ứng khác nhau mỗi năm.1
  • Dị ứng là nguyên nhân hàng đầu thứ sáu của bệnh mãn tính ở Hoa Kỳ

Có bao nhiêu người tìm kiếm chăm sóc y tế cho dị ứng?

  • Tình trạng dị ứng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến nhất ảnh hưởng đến trẻ em ở Hoa Kỳ1
  • Mỗi năm ở Hoa Kỳ, người ta ước tính rằng sốc phản vệ [phản ứng dị ứng nghiêm trọng] đối với thực phẩm dẫn đến 90.000 lần khám trong phòng cấp cứu.2

Có bao nhiêu người chết vì dị ứng?

  • Các yếu tố kích hoạt phổ biến nhất cho sốc phản vệ là thuốc, thực phẩm và thuốc côn trùng.3 Thuốc gây ra các trường hợp tử vong liên quan đến dị ứng nhất.4
  • Người da đen và người lớn tuổi ở Hoa Kỳ có tỷ lệ tử vong cao nhất do phản ứng dị ứng với thuốc, thực phẩm hoặc các chất gây dị ứng không rõ.4

Các chi phí của dị ứng là gì?

  • Chi phí dị ứng mũi là từ 3 tỷ đến 4 tỷ đô la mỗi năm.5
  • Dị ứng thực phẩm có giá khoảng 25 tỷ đô la mỗi năm.6

Dị ứng trong nhà và ngoài trời là gì?

  • Dị ứng trong nhà và ngoài trời có thể dẫn đến sưng/đau xoang, ngứa/mắt nước, tắc nghẽn mũi và hắt hơi. Các chất gây dị ứng trong không khí có thể gây ra theo mùa [đôi khi được gọi là sốt Hay Hay Fever hoặc Fever Rose Fever] hoặc không đổi [được gọi là dị ứng dai dẳng].
  • Nhiều người bị dị ứng thường có nhiều loại dị ứng. Các kích hoạt dị ứng trong nhà/ngoài trời phổ biến nhất là: phấn hoa, phấn hoa và phấn hoa cỏ, bào tử nấm mốc, & nbsp; ve bụi, & nbsp; gián, mèo và & nbsp; chó dander, & nbsp; và nước tiểu.tree pollen, grass pollen, and weed pollen, mold sporesdust mitescockroaches, cat and dog dander, and rodent urine.

Làm thế nào phổ biến là dị ứng theo mùa?

  • Trong năm 2018, khoảng 24 triệu người ở Hoa Kỳ đã được chẩn đoán bị viêm mũi dị ứng theo mùa [sốt cỏ khô]. Điều này bằng khoảng 8% [19,2 triệu] người lớn và 7% [5,2 triệu] trẻ em.1,7seasonal allergic rhinitis [hay fever]. This equals around 8% [19.2 million] of adults and 7% [5.2 million] of children.1,7
  • Viêm mũi dị ứng theo mùa là một phản ứng dị ứng đối với phấn hoa từ cây, cỏ và cỏ dại. Loại viêm mũi này xảy ra chủ yếu vào mùa xuân và mùa thu khi phấn hoa từ cây, cỏ và cỏ dại ở trong không khí.
  • Vào năm 2018, trẻ em da trắng có nhiều khả năng bị sốt cỏ khô hơn trẻ em da đen.7
  • Các yếu tố kích hoạt tương tự cho dị ứng trong nhà/ngoài trời cũng thường gây dị ứng mắt.eye allergies.

Làm thế nào phổ biến là dị ứng da?

Dị ứng da bao gồm viêm da, bệnh chàm, tổ ong, tổ ong mãn tính và dị ứng tiếp xúc. Thực vật như cây thường xuân độc, gỗ sồi độc và sumac poison là chất kích hoạt dị ứng tiếp xúc da phổ biến nhất và gây ra các triệu chứng ngày sau khi tiếp xúc. Nhưng tiếp xúc với da với gián và ve bụi, một số thực phẩm hoặc latex cũng có thể gây ra các triệu chứng dị ứng da.

  • Trong năm 2018, 9,2 triệu trẻ em bị dị ứng da.7
  • Trẻ em sinh 4 tuổi có khả năng bị dị ứng da.7
  • Vào năm 2018, trẻ em da đen ở Hoa Kỳ có nhiều khả năng bị dị ứng da hơn trẻ em da trắng.7

Làm thế nào phổ biến là dị ứng thực phẩm?

Chín thực phẩm gây ra hầu hết các phản ứng dị ứng thực phẩm. Chúng là sữa, đậu nành, trứng, lúa mì, đậu phộng, hạt cây, mè, cá và động vật có vỏ.

  • Khoảng 32 triệu người bị dị ứng thực phẩm ở Hoa Kỳ8,9
    • Khoảng 26 triệu [10,8%] người lớn Hoa Kỳ bị dị ứng thực phẩm.8
    • Khoảng 5,6 triệu [7,6%] trẻ em Hoa Kỳ bị dị ứng thực phẩm.9
  • Trong năm 2018, 4,8 triệu [6,5%] trẻ em dưới 18 tuổi bị dị ứng thực phẩm trong 12 tháng trước.77
  • Trong năm 2018, 6% trẻ em da đen và Tây Ban Nha bị dị ứng thực phẩm trong 12 tháng trước, so với 6,6% trẻ em da trắng.7
    • Dị ứng thực phẩm đã tăng ở trẻ em Hoa Kỳ trong 20 năm qua, với sự gia tăng lớn nhất ở trẻ em da đen.9
  • Sữa là chất gây dị ứng phổ biến nhất cho trẻ em, tiếp theo là trứng và đậu phộng.10
  • Sò là chất gây dị ứng phổ biến nhất cho người lớn, tiếp theo là đậu phộng và hạt cây.10
  • Sesame là một dị ứng thực phẩm tăng. Nó tác động đến khoảng 1 triệu người ở Hoa Kỳ.11 Nó đã được tuyên bố là một chất gây dị ứng lớn ở Hoa Kỳ vào năm 2021.

Làm thế nào phổ biến là dị ứng thuốc?

  • Phản ứng thuốc nghiêm trọng chiếm 3% đến 6% của tất cả các bệnh viện nhập viện trên toàn thế giới. Dị ứng thuốc chiếm ít hơn 10% các phản ứng thuốc nghiêm trọng này.12
  • Dị ứng thuốc được báo cáo phổ biến nhất là penicillin, với tới 10% người nói rằng chúng bị dị ứng với các loại thuốc này. Tuy nhiên, ít hơn 10% người này [hoặc dưới 1% tổng dân số] thực sự bị dị ứng với thuốc penicillin khi được đánh giá cho những dị ứng này.13

Làm thế nào phổ biến là dị ứng latex?

  • Khoảng 4,3% dân số nói chung bị dị ứng latex.14
  • Dị ứng latex là phổ biến hơn trong một số ngành nghề nhất định. Khoảng 9,7% nhân viên chăm sóc sức khỏe bị dị ứng latex.14

Làm thế nào phổ biến là dị ứng côn trùng?

Những người bị dị ứng côn trùng thường bị dị ứng với ong, ong và kiến. Gián và mạt bụi cũng có thể gây ra các triệu chứng dị ứng mũi hoặc da.

  • Dị ứng côn trùng gây dị ứng ảnh hưởng đến 5% dân số.15
  • Có tới 100 trường hợp tử vong xảy ra mỗi năm ở Hoa Kỳ do côn trùng bị sốc phản vệ.16

Đánh giá y tế: Tháng 2 năm 2018, được cập nhật tháng 4 năm 2022 bởi Mitchell Grayson, MD

Người giới thiệu

1. Đại học Dị ứng, Hen suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ. [2018]. Sự thật dị ứng. & NBSP; //acaai.org/news/facts-statistic/allergies

2. Clark, S., Espinola, J., Rudders, S. A., Banerji, A., & Camargo, C. A. [2011]. Tần suất của các chuyến thăm của khoa cấp cứu Hoa Kỳ cho các phản ứng dị ứng cấp tính liên quan đến thực phẩm. Tạp chí Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng, 127 [3], 682 Từ683. //doi.org/10.1016/j.jaci.2010.10.040

3. Wood, R. A., Camargo, C. A., Lieberman, P., Sampson, H. A., Schwartz, L. B., Zitt, M., Collins, C., Tringale, M., Wilkinson, M., Boyle, J., & Simons , F. E. R. [2014]. Dùng phản vệ ở Mỹ: Tỷ lệ và đặc điểm của sốc phản vệ ở Hoa Kỳ. Tạp chí Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng, 133 [2], 461 Từ467. //doi.org/10.1016/j.jaci.2013.08.016

4. Turner, P. J., Jerschow, E., Umasunthar, T., Lin, R., Campbell, D. E., & Boyle, R. J. [2017]. Anaphylaxis gây tử vong: Tỷ lệ tử vong và các yếu tố nguy cơ. Tạp chí Dị ứng và Miễn dịch lâm sàng: Trong thực tế, 5 [5], 1169 Từ1178. //doi.org/10.1016/j.jaip.2017.06.031

5. Tkacz, J. P., Rance, K., Waddell, D., Aagren, M., & Hammerby, E. [2021]. Chi phí bằng chứng trong thế giới thực của viêm mũi dị ứng và liệu pháp miễn dịch dị ứng trong dân số Hoa Kỳ được bảo hiểm thương mại. Nghiên cứu và ý kiến ​​y học hiện tại, 37 [6], 957 Từ965. //doi.org/10.1080/03007995.2021.1903848

6. Gupta, R., Holdford, D., Bilaver, L., Dyer, A., Holl, J. L., & Meltzer, D. [2013]. Tác động kinh tế của dị ứng thực phẩm thời thơ ấu ở Hoa Kỳ. Jama Pediatrics, 167 [11], 1026. //doi.org/10.1001/jamapediatrics.2013.2376

7. Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh. [2019]. Faststats: Dị ứng và sốt cỏ khô. Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ. //www.cdc.gov/nchs/fastats/allergies.htm

8. Gupta, R. S., Warren, C. M., Smith, B. M., Jiang, J., Blumenstock, J. A., Davis, M. M., Schleimer, R. P., & Nadeau, K. C. [2019]. Tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của dị ứng thực phẩm ở người trưởng thành chúng ta. Mạng Jama mở, 2 [1], E185630. //doi.org/10.1001/jamanetworkopen.2018.5630 

9. Gupta, R. S., Warren, C. M., Smith, B. M., Blumenstock, J. A., Jiang, J., Davis, M. M., & Nadeau, K. C. [2018]. Tác động sức khỏe cộng đồng của dị ứng thực phẩm thời thơ ấu do phụ huynh báo cáo ở Hoa Kỳ. Nhi khoa, 142 [6]. //doi.org/10.1542/peds.2018-1235

10. Iweala, O. I., Choudhary, S. K., & Commins, S. P. [2018]. Dị ứng thực phẩm. Báo cáo về tiêu hóa hiện tại, 20 [5], 17. //doi.org/10.1007/S11894-018-0624-y

11. Warren, C. M., Chadha, A. S., Sicherer, S. H., Jiang, J., & Gupta, R. S. [2019]. Tỷ lệ và mức độ nghiêm trọng của dị ứng mè ở Hoa Kỳ. Mạng Jama mở, 2 [8], E199144. //doi.org/10.1001/jamanetworkopen.2019.9144

12. Torres Jaen, M. J. [2021]. Di ung thuoc. Tổ chức Dị ứng Thế giới. //www.worldallergy.org/education-and-programs/education/allergic-disease-resource-center/professionals/drug-allergies

13. Trung tâm kiểm soát và phòng ngừa dịch bệnh. [2017]. Đánh giá và chẩn đoán dị ứng penicillin cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe. Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ. //www.cdc.gov/antibiotic-use/clinicians/penicillin-allergy.html

14. Wu, M., McIntosh, J., & Liu, J. [2016]. Tỷ lệ lưu hành hiện tại của dị ứng latex: Tại sao nó vẫn là một vấn đề? Tạp chí Sức khỏe Nghề nghiệp, 58 [2], 138 Từ144. //www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/pmc5356959/

15. Ludman, S. W., & Boyle, R. J. [2015]. Chết dị ứng côn trùng: Quan điểm hiện tại về liệu pháp miễn dịch nọc độc. Tạp chí Hen suyễn và Dị ứng, 8, 75 Hàng86. //doi.org/10.2147/jaa.s62288

16. Đại học Dị ứng, Hen suyễn và Miễn dịch học Hoa Kỳ. [2018]. Chất côn trùng bị dị ứng. //acaai.org/allergies/types/insect-sting-allergy

10 dị ứng phổ biến nhất là gì?

10 dị ứng phổ biến nhất bao gồm:..
Phấn hoa. ....
Khuôn. ....
Mạt bụi. ....
Thuốc. ....
Mủ cao su. ....
Côn trùng chích. ....
Gián. ....
Nước hoa và hóa chất gia đình. Những người nhạy cảm với mùi hương hóa học được tìm thấy trong nước hoa, làm mát không khí, thuốc xịt phòng và các hóa chất gia dụng khác có thể có phản ứng dị ứng khi tiếp xúc với các sản phẩm này ..

7 dị ứng chính là gì?

Đại hội dị ứng thực phẩm lớn đã thông qua Đạo luật ghi nhãn và bảo vệ người tiêu dùng thực phẩm năm 2004 [FALCPA]. Luật này xác định tám thực phẩm là chất gây dị ứng thực phẩm chính: sữa, trứng, cá, động vật có vỏ giáp xác, hạt cây, đậu phộng, lúa mì và đậu nành.milk, eggs, fish, Crustacean shellfish, tree nuts, peanuts, wheat, and soybeans.

4 dị ứng phổ biến nhất là gì?

Sữa.Dị ứng với sữa bò là dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.....
Trứng.Dị ứng trứng là một trong những dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ em, nhưng hầu hết trẻ em bị dị ứng với trứng cuối cùng cũng bị dị ứng.....
Đậu phụng.....
Đậu nành.....
Lúa mì.....
Đai ốc cây.....
Có vỏ.....

Dị ứng số 1 phổ biến nhất là gì?

Sữa là chất gây dị ứng phổ biến nhất cho trẻ em, tiếp theo là trứng và đậu phộng.Sò là chất gây dị ứng phổ biến nhất cho người lớn, tiếp theo là đậu phộng và hạt cây.. Shellfish is the most common allergen for adults, followed by peanut and tree nut.

Chủ Đề