5 từ chữ cái với m và e ở cuối năm 2022

Một trong những hậu tố cơ bản trong tiếng Anh, xuất hiện ở thì quá khứ, hoàn thành, bị động,... đó chính là "ed". Đối với những người mới học tiếng Anh để có thể phát âm đuôi "ed" chính xác luôn là một thử thách khó nhằn. Có cách nào để xử lý nhanh chóng phần này không nhỉ? Cùng tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây để có thể luyện thi TOEIC thật tốt nhé!

ƯU ĐÃI CỰC HẤP DẪN: KHÓA HỌC TOEIC 0 – 500+ CỰC HẤP DẪN!

Đuôi “ed” trong Tiếng Anh có 3 cách phát âm (/id/, /t/, /d/) ứng với các trường hợp như trong hình dưới đây:

5 từ chữ cái với m và e ở cuối năm 2022

1. Phát âm “ed” là /id/

“ed” được phát âm là /id/ trong hai trường hợp:

- Động từ tận cùng bằng "t" hoặc "d": wanted, invited, needed,….

Ví dụ:

I wanted to go the museum.

She was invited to the party.

- Tính từ tận cùng bằng "ed": interested, bored, naked,…

Ví dụ:

You're all so bored.

I'm not interested in just being the hot girl.

2. Phát âm “ed” là /t/

“ed” được phát âm là /t/ khi động từ có âm cuối là các âm vô thanh (không thấy cuống họng rung khi nói) bao gồm:

Voiceless sound Example
/p/ stopped : /sta:pt/
/k/ looked: /lu:kt/
/f/ ~ gh laughed: /læft/
/s/ missed: /mist/
/∫/ ~ sh brushed: /brə∫t/
/t∫/ ~ ch watched: /wa:t∫t/

XEM NGAY: TÀI LIỆU LUYỆN THI TOEIC BAO GỒM CÁC ĐỀ THI THỬ, MẸO THI TOEIC HIỆU QUẢ!

3. Phát âm “ed” là /d/

“ed” được phát âm là /d/ khi động từ tận cùng bằng các âm hữu thanh (khi nói chạm tay vào cuống họng sẽ cảm thấy họng rung) bao gồm các nguyên âm và phụ âm dưới đây:

Voiced sound Example
/b/ described: /diskraibd/
/v/ loved: /lәvd/
/z/ buzzed: /bәzd/
/m/ screamed: /skrimd/
/n/ opened: /oupәnd/
/η/ banged: /bæηd/
/l/ filled: /fild/
/r/ shared: /∫εrd/
/g/ hugged: /hәgd/
/ろ/ massaged: /mәsaろ/
/dろ/ changed: /t∫eindろd/
/ð/ breathed: /briðd/
vowels: i,a,o,… worried: /wз:id/

5 từ chữ cái với m và e ở cuối năm 2022

4. Lưu ý

- Tính từ tận cùng bằng “ed”, “ed” luôn được phát âm là /id/

- Phân biệt tính từ đuôi “ed” và đuôi “ing”:

+ Tính từ đuôi “ed”: dùng để miêu tả cảm xúc của con người, hay con người cảm thấy như thế nào: bored, intereste, tired, excited,...

+ Tình từ đuôi “ing”: dùng để diễn tả cách con người cảm nhận về sự vật, hiện tượng khác: boring, interesting, exciting, …

+ Trước khi học cách phát âm đuôi ed hãy, tìm hiểu về âm hữu thanh và âm vô thanh. Để phân biệt hai âm này, trong tiếng anh bạn có thể thấy chữ cái hoặc ký hiệu giữa hai dấu gạch chéo (/ /). Đây là hai kí hiệu đề cập đến cách phát âm hoặc âm điệu của chữ cái đó:

  • Âm hữu thanh: Nghĩa là những âm mà trong khi nói, chúng ta sẽ sử dụng dây thanh quản và chúng sẽ tạo ra âm trong cổ. Bạn có thể đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ L. Bạn sẽ nhận thấy cổ hơi rung rung. Đó chính là âm hữu thanh.
  • Âm vô thanh: Nghĩa là những âm mà cổ họng bạn không rung khi bạn nói. Bạn đặt tay lên cổ họng và phát âm chữ P. Bạn sẽ nhận thấy âm này bật ra bằng hơi từ miệng mà không phải từ cổ họng.

THAM KHẢO: KHÓA HỌC THÀNH THẠO 4 KỸ NĂNG TOEIC NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT

 

5. Kênh học tiếng Anh online miễn phí

Với những bạn mong muốn học và cải thiện tiếng Anh hằng ngày, bạn có thể tham khảo thêm kênh học tiếng Anh online miễn phí dưới dây.

Link: Học tiếng Anh online miễn phí

Video hướng dẫn học nói tiếng Anh từ mất gốc.

Tuy “ed” có 3 cách phát âm, nhưng sự khác nhau, và phân biệt giữa các cách phát âm này rất rõ ràng. Đây cũng là phần sẽ xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức mà anh ngữ Athena chia sẻ ở trên, bạn sẽ có thể hoàn thành phần này thật xuất sắc. Chúc các bạn học và ôn thi TOEIC thật tốt!

Xem thêm các bài viết:

✧ Cách sử dụng động từ với wish

✧ Kiến thức về câu điều kiện trong tiếng Anh

✧ Bảng chữ cái tiếng Anh chuẩn nhất

Trang chủ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Tất cả & nbsp; từ & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Bắt đầu & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Kết thúc & nbsp; với & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; ab & nbsp; & nbsp; | & nbsp; Chứa & nbsp; a & nbsp; && nbsp; b & nbsp; & nbsp; | & nbsp; At & nbsp; vị trí

Bấm để thêm một chữ cái thứ ba

Bấm để xóa một chữ cái

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 2 & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 704 từ năm chữ cái chứa e và m

Abeam acmes lòng tự trọng admen aid aimer almeh almes amate amate amber amble ameba ameer ampe amene amen Ament amice amide amine amine amove amped ample anime Brame bream breem breme brome brume lạc đà cameo cames cecum celom hóa trị DIMER DIMES DISME DOMED DOMES DREAM DROMEEDEMAEGMASELEMIELMEN EMACSEMAIL EMBAR EMBAY EMBED EMBEREMBOGEMBOWEMBOX EMBUSEMCEE EMEER EMEND EMERY EMEUS EMIRS EMITSEMMASEMMER EMMETEMMEWEMMYSEMONGEMOTEEMOVE EMPTSEMPTYEMULE EMUREEMYDE EMYDSENARMENEMA ENEMYENMEWENORMENZYMEPROMETYMA EXAMSEXEEMEXEME FAMED FAMES FEHME FEMAL FEMES FEMME FEMMY FEMUR FERMI FERMS FLAME FLEAM FLEME FLUME FOMES FORME FRAME FREMD FU Med Fumer Fumes Fumet Gambe Gamed Gamer Gamer Gamey Gamme Gemel Gemma Gemmy Gemot Genom Germy Geums Gimel Gimme Glam Glime Glume Gnome Golem Hymen Hymen Ileum Hình ảnh Imbed Imbue imide imine Immew IMPED IMPED IMPEL INERM Các vật phẩm Jambe James Jembe Jemmy Kames Kamme Kasme Kelim Kembo Kembs Kemps Kempy MACED MACER MACES MACHEMACLEMADGEMADREMAGES MAHOEMAILEMAIREMAISEMAIZEMAKER MAKES MALESMAMEEMAMEY MAMIEMANEDMANEHMANESMANETMANGEMANSEMAPLEMARAEMARES MARGEMARLEMARSEMASEDMASERMASESMASSEMATED MATER MATES MATEY MATTEMAUVEMAVEN MAVIEMAWED MAXED MAXES MAYBEMAYED MAZED MAZER MAZESMAZEYMEADS MEALS MEALYMEANEMEANS MEANT MEANYMEARE MEASE MEATHMEATS MEATYMEBOSMECCAMECKSMEDAL MEDIA MEDIC MEDIIMEDLEMEEDSMEE RSMEETSMEFFS MEINS MEINTMEINYMEITH MEKKA MELASMELDS MELEE MELICMELIKMELLS MELON MELTS MELTY MEMES MEMOS MENAD MENDSMENED MENES MENGE MENGSMENSA MENSE MENSH MENTAMENTOMENUS MEOUS MEOWS MERCH MERCS MERCY MERDEMERED MERELMERER MERES MERGEMERIL MERISMERIT MERKS MERLE MERLS MERRYMERSE MESALMESASMESEL MESESMESHY MESIC MESNE MESON MESSYMESTOMETAL METED METER METESMETHOMETHSMETIC METIFMETIS METOL METRE METROMEUSE MEVED MEVESMEWED MEWLSMEYNTMEZESMEZZEMEZZO MICHEMIDGEMIENSMIEVEMIKED MIKES MILER MILES MILLEMIMED MIMEO MIMER MIMES MINAEMINCEMINED MINER MINESMINGEMINKEMIRED MIRES MIREX MISER MISES MITER MITES MITREMIXEDMIXENMIXER MIXESMIXTEMIZENMNEME MOBES MOBIEMOBLEMODEL MODEMMODERMODESMODGEMOERSMOHEL MOIREMOKES MOLES MOMES MONDEMONERMONEY MONIEMONTEMOOED MOOSEMOOVEMOPED MOPER MOPES MOPEY MORAEMOREL MORESMORNEMORSEMOSED MOSESMOSEY MOSTEMOTEDMOTELMOTENMOTES MOTET MOTEY MOTTEMOUES MOUSEMOVED MOVER MOVES MOVIEMOWED MOWER MOXIEMOYLEMOZED MOZES MPRET MUDGEMULED MULES MULEYMULSEMURED MURES Murex Murremu Sed Muser Musesmuset Muter Muter Mutesmuxed Muxes Mvulemyopemzees Được đặt tên Namer Tên Neemb Neems Nemas Nemns Neem Neume Neums Nomen Numen Reamy requam regma rehem reman remap remen remet remex remix remix retem rheme rheum rhime rhyme riems rimae rimed rimer rimes romeo rowme rume ryme Vết bẩn sme smes mùi smelt smerk s công nụ cười nở Smite khói sm sò s dụng tinh trùng spume hơi nước stem stems stime styme tamer tamer tame Teams teems temed temes tempi tempo temp Umpie unmet unmew cathme velum Venom vimen Voema Vomer WABED WAME WAMB WEAMB WEEMS WEMBS WHELM Phụ nữ xylem yamen yealm yelms ylems ympes ysame zymesEAM ACMES ADEEM ADMEN AIMED AIMER ALMEH ALMES AMATE AMAZE AMBER AMBLE AMEBA AMEER AMEND AMENE AMENS AMENT AMICE AMIDE AMIES AMINE AMOLE AMOVE AMPED AMPLE AMUSE ANIME ARAME ARMED ARMER ARMET AXMEN AZYME BEAMS BEAMY BEDIM BEGEM BEGUM BEMAD BEMAS BEMIX BEMUD BERME BERMS BESOM BIOME BLAME BLUME BOMBE BRAME BREAM BREEM BREME BROME BRUME CAMEL CAMEO CAMES CECUM CELOM CHEMO CHIME CHYME CIMEX CLAME CLEMS CLIME COMAE COMBE COMER COMES COMET COMTE CRAME CREAM CREME CREMS CRIME CROME CUMEC CYMAE CYMES DAMES DAMME DEEMS DEGUM DEISM DEMAN DEMES DEMIC DEMIT DEMOB DEMON DEMOS DEMPT DEMUR DENIM DERMA DERMS DIMER DIMES DISME DOMED DOMES DREAM DROME EDEMA EGMAS ELEMI ELMEN EMACS EMAIL EMBAR EMBAY EMBED EMBER EMBOG EMBOW EMBOX EMBUS EMCEE EMEER EMEND EMERY EMEUS EMIRS EMITS EMMAS EMMER EMMET EMMEW EMMYS EMONG EMOTE EMOVE EMPTS EMPTY EMULE EMURE EMYDE EMYDS ENARM ENEMA ENEMY ENMEW ENORM ENZYM EPROM ETYMA EXAMS EXEEM EXEME FAMED FAMES FEHME FEMAL FEMES FEMME FEMMY FEMUR FERMI FERMS FLAME FLEAM FLEME FLUME FOMES FORME FRAME FREMD FUMED FUMER FUMES FUMET GAMBE GAMED GAMER GAMES GAMEY GAMME GEMEL GEMMA GEMMY GEMOT GENOM GERMS GERMY GEUMS GIMEL GIMME GLEAM GLIME GLUME GNOME GOLEM GOMER GRAME GRIME GRUME HAEMS HAMED HAMES HAREM HEAME HELMS HEMAL HEMES HEMIC HEMIN HEMPS HEMPY HERMA HERMS HIEMS HOMED HOMER HOMES HOMEY HOMIE HOMME HORME HYMEN ILEUM IMAGE IMBED IMBUE IMIDE IMINE IMMEW IMPED IMPEL INERM ITEMS JAMBE JAMES JEMBE JEMMY KAMES KAMME KASME KELIM KEMBO KEMBS KEMPS KEMPT KEMPY KERMA LAMED LAMER LAMES LEAMS LEDUM LEMAN LEMED LEMEL LEMES LEMMA LEMON LEMUR LIMED LIMEN LIMES LIMEY LOMED LOMES LUMEN LUMME LYMES MAAED MAARE MABES MACED MACER MACES MACHE MACLE MADGE MADRE MAGES MAHOE MAILE MAIRE MAISE MAIZE MAKER MAKES MALES MAMEE MAMEY MAMIE MANED MANEH MANES MANET MANGE MANSE MAPLE MARAE MARES MARGE MARLE MARSE MASED MASER MASES MASSE MATED MATER MATES MATEY MATTE MAUVE MAVEN MAVIE MAWED MAXED MAXES MAYBE MAYED MAZED MAZER MAZES MAZEY MEADS MEALS MEALY MEANE MEANS MEANT MEANY MEARE MEASE MEATH MEATS MEATY MEBOS MECCA MECKS MEDAL MEDIA MEDIC MEDII MEDLE MEEDS MEERS MEETS MEFFS MEINS MEINT MEINY MEITH MEKKA MELAS MELDS MELEE MELIC MELIK MELLS MELON MELTS MELTY MEMES MEMOS MENAD MENDS MENED MENES MENGE MENGS MENSA MENSE MENSH MENTA MENTO MENUS MEOUS MEOWS MERCH MERCS MERCY MERDE MERED MEREL MERER MERES MERGE MERIL MERIS MERIT MERKS MERLE MERLS MERRY MERSE MESAL MESAS MESEL MESES MESHY MESIC MESNE MESON MESSY MESTO METAL METED METER METES METHO METHS METIC METIF METIS METOL METRE METRO MEUSE MEVED MEVES MEWED MEWLS MEYNT MEZES MEZZE MEZZO MICHE MIDGE MIENS MIEVE MIKED MIKES MILER MILES MILLE MIMED MIMEO MIMER MIMES MINAE MINCE MINED MINER MINES MINGE MINKE MIRED MIRES MIREX MISER MISES MITER MITES MITRE MIXED MIXEN MIXER MIXES MIXTE MIZEN MNEME MOBES MOBIE MOBLE MODEL MODEM MODER MODES MODGE MOERS MOHEL MOIRE MOKES MOLES MOMES MONDE MONER MONEY MONIE MONTE MOOED MOOSE MOOVE MOPED MOPER MOPES MOPEY MORAE MOREL MORES MORNE MORSE MOSED MOSES MOSEY MOSTE MOTED MOTEL MOTEN MOTES MOTET MOTEY MOTTE MOUES MOUSE MOVED MOVER MOVES MOVIE MOWED MOWER MOXIE MOYLE MOZED MOZES MPRET MUDGE MULED MULES MULEY MULSE MURED MURES MUREX MURRE MUSED MUSER MUSES MUSET MUSSE MUTED MUTER MUTES MUXED MUXES MVULE MYOPE MZEES NAMED NAMER NAMES NEEMB NEEMS NEMAS NEMNS NEMPT NEUME NEUMS NOMEN NOMES NUMEN ODEUM OJIME OLEUM OMBER OMBRE OMEGA OMENS OMERS ORMER OXIME PELMA PERMS PLUME POEMS POMBE POMES PREMS PREMY PRIME PROEM PUMIE QUEME RAMEE RAMEN RAMET RAMIE REALM REAME REAMS REAMY REARM REGMA REHEM REMAN REMAP REMEN REMET REMEX REMIT REMIX RETEM RHEME RHEUM RHIME RHYME RIEMS RIMAE RIMED RIMER RIMES ROMEO ROWME RUMEN RUMES RYMME SAMEK SAMEL SAMEN SAMES SAMEY SATEM SEAME SEAMS SEAMY SEBUM SEDUM SEEMS SEISM SEMEE SEMEN SEMES SEMIE SEMIS SERUM SHAME SHMEK SKELM SLIME SMAZE SMEAR SMEEK SMEES SMELL SMELT SMERK SMEWS SMILE SMITE SMOKE SMORE SMOTE SPERM SPUME STEAM STEEM STEME STEMS STIME STYME TAMED TAMER TAMES TEAMS TEEMS TEMED TEMES TEMPI TEMPO TEMPS TEMPT TEMSE TERMS THEMA THEME THERM THYME TIMED TIMER TIMES TOMES TOTEM TREMA TURME ULEMA UMBEL UMBER UMBLE UMBRE UMPED UMPIE UNMET UNMEW VEHME VELUM VENOM VIMEN VOEMA VOMER WAMED WAMES WEAMB WEEMS WEMBS WHELM WOMEN XYLEM YAMEN YEALM YELMS YLEMS YMPES YSAME ZYMES

Các từ trong màu đen được tìm thấy trong cả từ điển TWL06 và SOWPods;Các từ màu đỏ chỉ có trong từ điển SOWPods.red are only in the sowpods dictionary.

Chỉnh sửa & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Trước & nbsp; Danh sách & nbsp; & nbsp;Tiếp theo & NBSP; Danh sách


Xem danh sách này cho:

  • Mới !Wiktionary tiếng Anh: 1675 từ English Wiktionary: 1675 words
  • Scrabble trong tiếng Pháp: 596 từ
  • Scrabble trong tiếng Tây Ban Nha: 624 từ
  • Scrabble bằng tiếng Ý: 489 từ



Trang web được đề xuất

  • www.bestwordclub.com để chơi bản sao trực tuyến trùng lặp.
  • Ortograf.ws để tìm kiếm từ.
  • 1word.ws để chơi với các từ, đảo chữ, hậu tố, tiền tố, v.v.

Những từ nào là 5 chữ cái và kết thúc bằng e?

5 chữ cái kết thúc bằng E..
abase..
abate..
abele..
abide..
abode..
above..
abuse..
achee..

Những từ nào kết thúc với EMS?

modems..
modems..
adeems..
rehems..
harems..
proems..
golems..
xylems..
retems..

Một từ 5 chữ cái với m là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng M.

5 chữ cái kết thúc bằng es là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng es..
zezes..
zaxes..
zexes..
zymes..
fazes..
fezes..
fuzes..
hazes..