Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

Kinh tế vĩ mô là một phân ngành của kinh tế học chuyên nghiên cứu về đặc điểm, cấu trúc và hành vi của cả một nền kinh tế nói chung. Kinh tế vĩ mô và kinh tế vi mô là hai lĩnh vực chung nhất của kinh tế học.

Trong khi kinh tế vi mô chủ yếu nghiên cứu về hành vi của các cá thể đơn lẻ, như công ty và cá nhân người tiêu dùng, kinh tế vĩ mô lại nghiên cứu các chỉ tiêu cộng hưởng như GDP, tỉ lệ thất nghiệp, và các chỉ số giá cả để hiểu cách hoạt động của cả nền kinh tế.

Kinh tế vĩ mô bắt nguồn từ các học thuyết kinh tế chính trị. Nó kế thừa hệ thống tri thức của môn kinh tế chính trị. Kinh tế vĩ mô hình thành từ những nỗ lực tách các quan điểm chính trị ra khỏi các vấn đề kinh tế.

Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô phát triển các mô hình để giải thích mối quan hệ giữa các yếu tố như thu nhập quốc gia, sản lượng, tiêu dùng, thất nghiệp, lạm phát, tiết kiệm, đầu tư, buôn bán đa quốc gia và tài chính đa quốc gia. Các mô hình này và các dự báo do chúng đưa ra được cả chính phủ lẫn các tập đoàn lớn sử dụng để giúp họ phát triển và đánh giá các chính sách kinh tế và các chiến lược quản trị.

Kinh tế vĩ mô có hai khu vực nghiên cứu điển hình: Nghiên cứu nguyên nhân và hậu quả của biến động ngắn đối với thu nhập quốc gia (còn gọi là chu kỳ kinh tế). Nghiên cứu những yếu tố quyết định cho tăng trưởng kinh tế bền vững.

Kinh tế vĩ mô cũng có nhiều trường phái khác nhau, ví dụ như chủ nghĩa Keynes, trường phái cân bằng tổng thể, trường phái neo-cổ điển, trường phái hiện đại mới... Mỗi trường phái có những giả thiết, phương pháp và quan điểm riêng biệt về các vấn đề kinh tế vĩ mô.

Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

Kinh tế vĩ mô là gì? Vai trò của người lao động đến kinh tế vĩ mô? (Hình từ Internet)

Vai trò của người lao động đến kinh tế vĩ mô?

Người lao động là một trong những yếu tố quan trọng của kinh tế vĩ mô, bởi vì họ tạo ra sản lượng, thu nhập và tiêu dùng cho cả nền kinh tế. Người lao động có tác động đến kinh tế vĩ mô theo nhiều cách, ví dụ như:

- Người lao động ảnh hưởng đến năng suất lao động, tức là giá trị sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người lao động. Năng suất lao động phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vốn, mức độ thành thạo và trình độ của người lao động, ứng dụng sáng chế khoa học công nghệ, cơ sở hạ tầng... Năng suất lao động không chỉ phản ánh hiệu quả sử dụng lao động mà còn thể hiện mức độ cạnh tranh của nền kinh tế.

- Người lao động ảnh hưởng đến quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tức là sự thay đổi tỷ trọng của các ngành kinh tế trong GDP. Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực là khi các ngành có năng suất cao chiếm tỷ trọng lớn hơn trong GDP, như công nghiệp và dịch vụ. Điều này yêu cầu người lao động phải thích ứng với các công việc mới, có trình độ và kỹ năng cao hơn.

- Người lao động ảnh hưởng đến thị trường lao động, tức là sự tương tác giữa cung và cầu lao động. Thị trường lao động quyết định mức lương và tỷ lệ thất nghiệp của người lao động. Mức lương và tỷ lệ thất nghiệp lại ảnh hưởng đến mức sống và tiêu dùng của người lao động.

- Người lao động ảnh hưởng đến các chỉ số giá cả, như lạm phát và lãi suất. Lạm phát là sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Lãi suất là chi phí phải trả khi vay tiền hoặc lợi nhuận khi gửi tiền. Lạm phát và lãi suất lại ảnh hưởng đến quyết định tiết kiệm và đầu tư của người lao động.

Tiền lương của người lao động được hiểu như thế nào?

Căn cứ Điều 90 Bộ luật Lao động 2019 quy định như sau:

Tiền lương
1. Tiền lương là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
2. Mức lương theo công việc hoặc chức danh không được thấp hơn mức lương tối thiểu.
3. Người sử dụng lao động phải bảo đảm trả lương bình đẳng, không phân biệt giới tính đối với người lao động làm công việc có giá trị như nhau.

Theo đó, tiền lương được hiểu là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc, bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.

Người sử dụng lao động trả lương cho người lao động theo công việc hoặc theo chức danh thì không được trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

Ngoài ra, các khoản phụ cấp lương và khoản bổ sung khác sẽ do các bên tự thỏa thuận chứ không bắt buộc phải có.

Môi trường vĩ mô có thể chỉ ra những vấn đề tiềm ẩn trong nền kinh tế. Nó liên quan chặt chẽ đến chu kỳ kinh doanh tổng thể so với hiệu quả hoạt động của một lĩnh vực cụ thể của doanh nghiệp.

Vĩ mô là gì?

"Vĩ mô" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế học để chỉ quy mô lớn, tập trung vào toàn bộ hệ thống kinh tế quốc gia hoặc quốc tế, thay vì các cá nhân, doanh nghiệp riêng lẻ hoặc các thị trường cụ thể. Kinh tế vĩ mô phân tích cách thức các yếu tố như tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát, chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, và cân đối thương mại ảnh hưởng đến kinh tế.

Các nghiên cứu trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô bao gồm:

  • Tăng trưởng kinh tế: Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của sản lượng kinh tế của một quốc gia qua thời gian.
  • Lạm phát: Phân tích các nguyên nhân và hậu quả của sự biến đổi trong mức giá cả chung, tức là sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ.
  • Thất nghiệp: Nghiên cứu về các nguyên nhân và hậu quả của sự thiếu việc làm trong nền kinh tế và cách chính phủ giải quyết vấn đề này.
  • Chính sách tiền tệ và tài khóa: Phân tích về cách thức và hiệu quả của việc sử dụng các công cụ chính sách bởi ngân hàng trung ương (như điều chỉnh lãi suất) và chính phủ (như điều chỉnh thuế và chi tiêu công) để ổn định nền kinh tế.

Kinh tế vĩ mô cung cấp cái nhìn tổng quát về cấu trúc, hành vi, và quyết định trên mức độ rộng lớn của một nền kinh tế, giúp chính phủ và các tổ chức quốc tế hiểu và dự đoán xu hướng kinh tế, đồng thời đưa ra các chính sách nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế và ổn định.

Môi trường vĩ mô là gì?

Môi trường vĩ mô là tập hợp các yếu tố, lực lượng, điều kiện tổng thể bên ngoài doanh nghiệp, có ảnh hưởng gián tiếp hoặc trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của tổ chức. Các yếu tố môi trường vĩ mô thường có mối quan hệ tương tác, hỗ trợ và bổ sung lẫn nhau để cùng tác động đến các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp.

Nó bao gồm các yếu tố kinh tế lớn như tốc độ tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, tỷ giá hối đoái, chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa và các yếu tố khác có ảnh hưởng đến sự phát triển và ổn định của nền kinh tế. Môi trường vĩ mô cung cấp bối cảnh rộng hơn cho các quyết định kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp.

Các nhà quản lý, doanh nghiệp và chính phủ thường xem xét môi trường vĩ mô để dự đoán xu hướng và điều chỉnh chiến lược của họ. Chẳng hạn, một môi trường vĩ mô bất ổn có thể tạo ra rủi ro và khó khăn cho các doanh nghiệp, trong khi môi trường vĩ mô ổn định có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.

Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

Kinh tế vĩ mô là gì?

Kinh tế vĩ mô là một nhánh của kinh tế học nghiên cứu về hành vi và hiệu suất của một nền kinh tế tổng thể. Nó tập trung vào các vấn đề kinh tế rộng lớn như tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát và chính sách tiền tệ. Kinh tế vĩ mô phân tích cách các yếu tố kinh tế - chính trị - xã hội ảnh hưởng đến kinh tế quốc gia và quốc tế, cách các chính phủ và ngân hàng trung ương đưa ra quyết định để ổn định và kích thích nền kinh tế.

Các khái niệm chính trong kinh tế vĩ mô bao gồm:

  • Tổng Sản Phẩm Quốc Nội (GDP): Đo lường tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Lạm Phát: Đo lường mức độ tăng giá của hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian, thường được thể hiện qua chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • Thất Nghiệp: Phần trăm lực lượng lao động không có việc làm nhưng đang tìm kiếm việc làm.
  • Chính Sách Tiền Tệ: Liên quan đến việc quản lý lượng tiền lưu thông và lãi suất bởi ngân hàng trung ương để ảnh hưởng đến nền kinh tế.
  • Chính Sách Tài Khóa: Bao gồm việc sử dụng thuế và chi tiêu của chính phủ để ảnh hưởng đến nền kinh tế.

Kinh tế vĩ mô cung cấp cái nhìn tổng quan về hoạt động kinh tế và được sử dụng bởi các chính phủ và tổ chức tài chính để định hình chính sách và đưa ra quyết định kinh tế với mục tiêu ổn định và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Đặc điểm của môi trường vĩ mô

Môi trường vĩ mô có tầm ảnh hưởng quan trọng đến quá trình hoạt động và phát triển của một doanh nghiệp. Trong đó có những đặc điểm nổi bật như:

Môi trường vĩ mô phản ánh hành vi kinh tế của một quốc gia

Để đánh giá tương lai của các dự án trong một nền kinh tế quốc dân, cần xem xét các yếu tố quan trọng trong môi trường vĩ mô. Các yếu tố này bao gồm kinh tế vĩ mô, kiến thức xã hội, lợi ích chính trị, tác động xã hội và cân bằng kinh tế. Thông qua việc nghiên cứu và phân tích môi trường bên ngoài cùng các tác động của nó, các doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về tác động của các yếu tố này và áp dụng những hiểu biết đó vào các dự án tương lai của mình.

Tác động gián tiếp đến thị trường tài chính

Các yếu tố môi trường vĩ mô tác động đến các hoạt động kinh tế, tài chính của doanh nghiệp, từ đó tác động đến giá cả, lãi suất, tỷ giá hối đoái,... và cuối cùng tác động đến thị trường tài chính.

Các yếu tố môi trường vĩ mô như lạm phát, lãi suất, tỷ giá hối đoái,... sẽ ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. Khi lợi nhuận của doanh nghiệp tăng lên, giá cổ phiếu của doanh nghiệp đó cũng sẽ tăng lên. Do đó, các yếu tố môi trường vĩ mô có thể tác động đến giá cổ phiếu thông qua kênh đầu tư.

Khi thu nhập của người dân tăng lên, họ sẽ có nhiều tiền hơn để chi tiêu và đầu tư. Điều này sẽ làm tăng nhu cầu mua chứng khoán, từ đó làm tăng giá cổ phiếu. Do đó, các yếu tố môi trường vĩ mô có thể tác động đến giá cổ phiếu thông qua kênh tiêu dùng.

Các yếu tố của môi trường vĩ mô tác động đến hoạt động doanh nghiệp

Các chính sách chính phủ, quy định pháp luật, ổn định chính trị và môi trường đầu tư có thể ảnh hưởng đến hoạt động doanh nghiệp. Thay đổi trong chính sách thuế, quy định thương mại và quyền sở hữu trí tuệ có thể tạo ra cơ hội mới hoặc tác động tiêu cực đến doanh nghiệp.

Hay việc thay đổi trong quan điểm xã hội, thói quen tiêu dùng, xu hướng và giá trị văn hóa có thể tác động đến nhu cầu và sự tiếp cận của doanh nghiệp với thị trường. Doanh nghiệp cần định hình chiến lược kinh doanh để phù hợp với yêu cầu và mong đợi của khách hàng và xã hội.

Chính vì vậy, việc phân tích và đánh giá các yếu tố của môi trường vĩ mô là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp. Việc này giúp các doanh nghiệp có thể nhận thức được những cơ hội và thách thức từ môi trường vĩ mô, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh phù hợp để đạt được mục tiêu của mình.

Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

Tác động của môi trường vĩ mô đến doanh nghiệp

Các yếu tố trong môi trường vĩ mô có tác động trực tiếp hoặc gián tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chẳng hạn:

Tác động trực tiếp

  • Tình hình kinh tế: Tình hình kinh tế có tác động lớn đến nhu cầu và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng. Khi kinh tế phát triển, nhu cầu và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển. Ngược lại, khi kinh tế suy thoái, nhu cầu và khả năng chi tiêu của người tiêu dùng giảm xuống, gây khó khăn cho doanh nghiệp.
  • Chính sách của chính phủ: Các yếu tố như thuế, phí, lãi suất, tỷ giá,... có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Tình hình chính trị: Tình hình chính trị ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển. Ngược lại, tình hình chính trị bất ổn có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp.
  • Tình hình xã hội: Phong tục tập quán, lối sống, văn hóa,... có thể tác động đến nhu cầu và hành vi của người tiêu dùng, doanh nghiệp cần nắm bắt để điều chỉnh chiến lược bán hàng sao cho phù hợp.
  • Tình hình công nghệ: Sự phát triển của công nghệ có thể tạo ra các cơ hội mới cho doanh nghiệp, nhưng cũng có thể tạo ra các thách thức mới. Doanh nghiệp cần nắm bắt kịp thời các xu hướng công nghệ mới để không bị tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh.

Tác động gián tiếp

  • Tình hình nhân lực: Chất lượng nhân lực, chi phí lao động,... Các yếu tố này có thể tác động đến chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Môi trường: Quy định về bảo vệ môi trường, thân thiện với thiên nhiên hay xu hướng mua hàng của khách hàng có thể tác động đến chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Cạnh tranh: Số lượng và quy mô của các đối thủ cạnh tranh,... tác động đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

6 Yếu tố trong môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp

Các yếu tố của môi trường vĩ mô đề cập đến những điều kiện bên ngoài và lực lượng không thể kiểm soát được ảnh hưởng đến quyết định và hiệu suất của doanh nghiệp. Các yếu tố của môi trường vĩ mô thường được phân loại thành 6 nhóm yếu tố chính sau:

Môi trường nhân khẩu học

Yếu tố nhân khẩu học trong môi trường vĩ mô có tác động sâu sắc đến hoạt động của doanh nghiệp, được thể hiện qua các khía cạnh như:

  • Quy mô và cơ cấu dân số theo các yếu tố như độ tuổi, giới tính, nghề nghiệp, thu nhập,... sẽ tác động đến quy mô và cơ cấu thị trường. Khi quy mô dân số tăng, thị trường sẽ mở rộng và có nhiều cơ hội cho doanh nghiệp. Ngược lại, khi quy mô dân số giảm, thị trường sẽ thu hẹp và doanh nghiệp sẽ phải cạnh tranh gay gắt hơn.
  • Hành vi tiêu dùng của người tiêu dùng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó có các yếu tố nhân khẩu học. Độ tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp,... sẽ tác động đến sở thích, nhu cầu và hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
  • Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng đối với hoạt động của doanh nghiệp. Theo đó, doanh nghiệp cần có chiến lược tuyển dụng, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực phù hợp với các yếu tố nhân khẩu học để đáp ứng nhu cầu của hoạt động kinh doanh.
  • Sự già hóa dân số ở các nước phát triển tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp kinh doanh các sản phẩm/ dịch vụ phục vụ nhu cầu của người cao tuổi, chẳng hạn như các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, dịch vụ nghỉ dưỡng,...

Môi trường Chính trị

Các doanh nghiệp luôn bị giới hạn bởi môi trường chính trị nơi họ tồn tại. Luật pháp và chính phủ thường xuyên định hình cách một công ty có thể hoạt động và thậm chí có ảnh hưởng tới các thị trường mà công ty có thể phục vụ.

  • Chính sách của chính phủ có thể ảnh hưởng đến các yếu tố kinh tế vĩ mô như lãi suất, tỷ giá hối đoái, lạm phát,... Những yếu tố này có thể tác động đến chi phí sản xuất, nhu cầu của người tiêu dùng,... từ đó ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Các chính sách, điều luật mới có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho doanh nghiệp. Ví dụ, chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài có thể tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp nước ngoài thâm nhập thị trường. Ngược lại, chính sách bảo hộ thị trường có thể tạo ra thách thức cho các doanh nghiệp nước ngoài.
  • Các quy định, luật lệ về sản xuất, kinh doanh, môi trường,... tác động đến hoạt động của doanh nghiệp, như các tiêu chuẩn về chất lượng sản phẩm, môi trường,...

Chẳng hạn: Tại Việt Nam, chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài đã thu hút nhiều doanh nghiệp nước ngoài đầu tư vào Việt Nam. Điều này đã tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các doanh nghiệp nước ngoài, học hỏi công nghệ mới, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

Môi trường kinh tế

Trong môi trường vĩ mô, "môi trường kinh tế" ám chỉ tổng hợp các yếu tố và điều kiện kinh tế tổng thể bao quanh và ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp, ngành công nghiệp và nền kinh tế. Nó bao gồm một loạt các yếu tố như chính sách kinh tế của chính phủ, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ giá hối đoái, tình hình tài chính quốc tế và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Môi trường kinh tế ảnh hưởng đến quyết định và chiến lược của doanh nghiệp, từ đầu tư và giá cả cho đến tiếp thị và quản lý nguồn nhân lực.

  • Trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế, doanh nghiệp thường có cơ hội để mở rộng và phát triển. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn về tiêu thụ và tài chính.
  • Lạm phát là sự tăng giá chung của hàng hóa/ dịch vụ. Mức độ lạm phát ảnh hưởng đến chi phí sản xuất, giá cả và sức mua của người tiêu dùng. Tác động đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Tỷ giá hối đoái là tỷ lệ trao đổi giữa đơn vị tiền tệ của hai quốc gia. Thay đổi trong tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến giá thành hàng hóa, lợi nhuận xuất khẩu và nhập khẩu của doanh nghiệp hoạt động trên thị trường quốc tế.
  • Chính sách tiền tệ như lãi suất và chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương ảnh hưởng đến chi phí vay và tín dụng cho doanh nghiệp. Các biện pháp chính sách tiền tệ có thể ảnh hưởng đến sự đầu tư và chi tiêu của doanh nghiệp.
  • Nếu thị trường lao động khan hiếm, sẽ có áp lực tăng lương và chi phí nhân công cao hơn. Đồng thời, thu nhập của người tiêu dùng cũng ảnh hưởng đến khả năng tiêu thụ và nhu cầu của họ.

Ví dụ, trong một nền kinh tế đang phát triển với GDP tăng trưởng cao, nhu cầu của người tiêu dùng sẽ tăng lên. Điều này có thể tạo ra cơ hội kinh doanh cho các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa/ dịch vụ tiêu dùng. Tuy nhiên, lạm phát cao cũng có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng, khiến doanh nghiệp khó bán hàng và thu lợi nhuận.

Môi trường kinh tế là một phần của phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) mà doanh nghiệp thực hiện để xác định cơ hội và thách thức trong môi trường vĩ mô. Hiểu biết về môi trường kinh tế giúp doanh nghiệp định hình chiến lược, phản ứng linh hoạt với thay đổi và tận dụng cơ hội để tăng trưởng và phát triển.

Môi trường công nghệ

Yếu tố công nghệ trong môi trường vĩ mô có tác động mạnh mẽ trong việc thay đổi cách thức sản xuất, Marketing và quản lý doanh nghiệp. Điều này được thể hiện qua các khía cạnh như:

  • Các tiến bộ khoa học kỹ thuật mới có thể tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới, mở ra các thị trường mới cho doanh nghiệp. Ví dụ, sự phát triển của công nghệ thông tin đã tạo ra các cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến,...
  • Môi trường công nghệ giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, quản lý,... Ví dụ, sự phát triển của tự động hóa đã giúp doanh nghiệp giảm chi phí lao động.
  • Công nghệ góp phần lớn vào việc tăng năng suất lao động, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động. Ví dụ, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo đã giúp doanh nghiệp tự động hóa các quy trình, từ đó giải phóng thời gian và công sức cho nhân viên.

Công nghệ cho phép doanh nghiệp linh hoạt và nhanh chóng thích ứng với các biến đổi trong môi trường kinh doanh. Chẳng hạn như việc đáp ứng nhanh chóng với thay đổi về yêu cầu của khách hàng hoặc thích ứng với sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh mới.

Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

Môi trường tự nhiên

Ngày nay, việc quan tâm đến bảo vệ môi trường tự nhiên là một vấn đề cấp bách trên toàn cầu. Với sự phát triển không ngừng của khoa học và công nghệ trong những quốc gia tiên tiến, môi trường thiên nhiên đang chịu những tổn thương nghiêm trọng. Sự mất cân đối sinh thái đe dọa tạo ra những hậu quả không thể đoán trước được. Do đó, các doanh nghiệp cần nhận thức về các mối đe dọa và cơ hội liên quan đến môi trường tự nhiên.

  • Môi trường tự nhiên cung cấp các tài nguyên cần thiết cho các ngành công nghiệp như nguyên liệu, năng lượng, nước và nguyên liệu thực phẩm. Sự khan hiếm, suy giảm chất lượng hoặc gián đoạn cung cấp tài nguyên có thể ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và hoạt động của doanh nghiệp.
  • Sự biến đổi khí hậu có thể gây ra thay đổi trong môi trường kinh doanh, bao gồm tăng nhiệt đới, biến đổi môi trường và tăng mực nước biển. Điều này có thể ảnh hưởng đến các ngành công nghiệp liên quan đến nông nghiệp, du lịch, địa ốc và hậu cần.
  • Các quy định về môi trường ngày càng tăng cường, và các doanh nghiệp phải tuân thủ các tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường. Nếu vi phạm, doanh nghiệp có thể đối mặt với việc ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu cũng như hoạt động kinh doanh.
  • Nhận thức và chuẩn mực của khách hàng: Ngày càng có nhiều người tiêu dùng quan tâm và ưu tiên lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ có tác động tốt đến môi trường. Doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu và kỳ vọng này để duy trì và tăng cường quan hệ với khách hàng.

Ví dụ cụ thể về môi trường tự nhiên (thuộc ngữ cảnh môi trường vĩ mô) ảnh hưởng đến doanh nghiệp:

Một ví dụ về ảnh hưởng của môi trường tự nhiên đến doanh nghiệp là tác động của biến đổi khí hậu lên ngành nông nghiệp. Biến đổi khí hậu gây ra thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và nhiệt độ tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng và chất lượng của các sản phẩm nông nghiệp. Vấn đề này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất do nhu cầu về hệ thống tưới tiêu hiệu quả hơn và biện pháp chống chịu với thời tiết cực đoan, mà còn ảnh hưởng đến giá cả thực phẩm trên thị trường.

Doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp và thực phẩm phải đối mặt với sự không chắc chắn về nguồn cung, biến động giá cả và thách thức trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm. Để ứng phó, nhiều công ty nông nghiệp tìm cách áp dụng công nghệ cao như trồng trọt hydroponic, sử dụng dữ liệu lớn và AI để dự đoán và quản lý rủi ro liên quan đến thời tiết, cũng như phát triển giống cây trồng mới có khả năng chịu hạn và nhiệt độ cao hơn.

Môi trường văn hóa - xã hội

Các yếu tố văn hóa xã hội có liên quan đến nhân khẩu học theo một nghĩa nào đó nhưng liên quan nhiều hơn đến dân số và cách họ hành xử dựa trên sở thích và giá trị. Các xã hội và nhóm văn hóa khác nhau được đặc trưng bởi các nhu cầu khác nhau, thường dựa trên các giá trị và sở thích cốt lõi khác nhau.

Các nền văn hóa thường phát triển tâm lý nhóm, đi theo các giá trị cốt lõi và niềm tin chung. Nó định hình cách các cá nhân trong những nền văn hóa như vậy mua sắm và những gì họ chọn để tiêu tiền. Doanh nghiệp cần chú ý đến sự khác biệt về văn hóa xã hội, đặc biệt là khi chuyển sang các thị trường mới.

  • Văn hóa là tổng thể các giá trị, chuẩn mực, niềm tin, thói quen, lối sống của một xã hội. Văn hóa ảnh hưởng đến hành vi, nhận thức, nhu cầu của con người, từ đó tác động đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng.
  • Xã hội bao gồm các yếu tố như dân số, nhân khẩu học, lối sống, giáo dục, tôn giáo, chính trị, pháp luật,... Các yếu tố này ảnh hưởng đến quy mô thị trường, nhu cầu của người tiêu dùng, môi trường kinh doanh,...

Yếu tố văn hóa - xã hội trong môi trường vĩ mô tác động đến doanh nghiệp theo nhiều cách khác nhau, trong đó phải kể đến như:

  • Văn hóa và xã hội là những yếu tố hình thành nên nhu cầu của người tiêu dùng. Ví dụ, ở các nước Hồi giáo, người tiêu dùng thường không ăn thịt lợn. Điều này ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thịt lợn.
  • Tác động đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng. Ví dụ, ở các nước phương Tây, người tiêu dùng thường coi trọng việc mua sắm hàng hiệu. Điều này ảnh hưởng đến chiến lược Marketing của các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh hàng hiệu.
  • Yếu tố trong môi trường vĩ mô này cũng ảnh hưởng đến môi trường kinh doanh. Ví dụ, ở các nước có nền kinh tế phát triển, người tiêu dùng thường có xu hướng quan tâm đến các vấn đề môi trường. Điều này ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp.

Vĩ mô và vi mô là gì năm 2024

Tóm lại, sự thành công của bất kỳ chiến dịch Marketing nào cũng đều phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố môi trường vĩ mô. Bất kỳ nhà tiếp thị chiến lược nào cũng cần phải xem xét kỹ lưỡng các yếu tố này khi đưa ra bất kỳ một quyết định nào. Việc xem xét các yếu tố này có thể nâng cao tỷ lệ thành công của các chiến dịch Marketing cũng như tăng danh tiếng của thương hiệu về lâu dài.