5cm bằng bao nhiêu mm2?

Hệ số chuyển đổi là 100; vì thế 1 cm vuông = 100 mm vuông. Nói cách khác, giá trị tính bằng cm2 nhân với 100 để nhận giá trị tính bằng mm2.

Tương tự, 8 cm2 có bằng 80mm2 không? Đánh dấu được trao = 1 trên 1 Câu hỏi 9 Câu trả lời theo mẫu 2013 Chai nói rằng 8 cm2 bằng 80 mm2. … Câu trả lời cho thấy 1 cm = 10 mm, vậy 1 cm2 = 102 mm2.

Làm thế nào để bạn chuyển đổi từ cm3 sang lít? Hệ số chuyển đổi là 1; Vì thế 1 gam trên centimet khối = 1 kilôgam trên lít. Nói cách khác, giá trị tính bằng g / cm3 nhân với 1 để có giá trị tính bằng kg / l. Hệ số chuyển đổi là 1, tức là, khối lượng tính bằng g / cm3 là số bằng với giá trị được biểu thị bằng kg / l.

đổi :

5cm2=.......mm2

12km2=.....hm2

1hm2= ..........m2

7hm2=.............m2

1m2= .............cm2

5m2=.........cm2

12m29dm2=...........dm2

37dam24m2 = .............m2

800mm2 = ...............cm2

12000hm2=.................km2

150cm2=............dm2............cm2

3400dm2=............m2

90000m2=............hm2

2010m2=............dam2..........m2

Xem chi tiết

Máy tính đổi từ Centimet vuông sang Milimet vuông (cm2 → mm2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

5cm bằng bao nhiêu mm2?

   

Milimet vuông sang Centimet vuông (Hoán đổi đơn vị)

Centimet vuông

Xen-ti-mét vuông (ký hiệu cm2): Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông (m2) thành centimet vuông (cm2), hecta (ha), decimet vuông (dm2) hay rộng hơn là kilomet vuông (km2)…….

1 cm2 bằng bao nhiêu m2

1 cm2 = 0.0001 m2

Cách quy đổi cm2 → mm2

1 Centimet vuông bằng 100 Milimet vuông:

1 cm2 = 100 mm2

1 mm2 = 0.01 cm2

Milimet vuông

Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.

1 Cm vuông = 100 Vuông mm10 Cm vuông = 1000 Vuông mm2500 Cm vuông = 250000 Vuông mm2 Cm vuông = 200 Vuông mm20 Cm vuông = 2000 Vuông mm5000 Cm vuông = 500000 Vuông mm3 Cm vuông = 300 Vuông mm30 Cm vuông = 3000 Vuông mm10000 Cm vuông = 1000000 Vuông mm4 Cm vuông = 400 Vuông mm40 Cm vuông = 4000 Vuông mm25000 Cm vuông = 2500000 Vuông mm5 Cm vuông = 500 Vuông mm50 Cm vuông = 5000 Vuông mm50000 Cm vuông = 5000000 Vuông mm6 Cm vuông = 600 Vuông mm100 Cm vuông = 10000 Vuông mm100000 Cm vuông = 10000000 Vuông mm7 Cm vuông = 700 Vuông mm250 Cm vuông = 25000 Vuông mm250000 Cm vuông = 25000000 Vuông mm8 Cm vuông = 800 Vuông mm500 Cm vuông = 50000 Vuông mm500000 Cm vuông = 50000000 Vuông mm9 Cm vuông = 900 Vuông mm1000 Cm vuông = 100000 Vuông mm1000000 Cm vuông = 100000000 Vuông mm

Để chuyển đổi Centimét vuông - Milimét vuông

Centimét vuông

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Milimét vuông sang Centimét vuông Dễ dàng chuyển đổi Centimét vuông (cm2) sang (mm2) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét vuông sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét vuông ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (mm2)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét vuông và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét vuông *100

Để chuyển đổi Centimét vuông sang ...

  • ...Mét vuông [cm2 > m2]
  • ...Kilomét vuông [cm2 > km2]
  • ...Hecta [cm2 > ha]
  • ...Mẫu Anh [cm2 > ac]
  • ...Milimét vuông [cm2 > mm2]
  • ...Dặm vuông [cm2 > mi2]
  • ...Yard vuông [cm2 > yd2]
  • ...Foot vuông [cm2 > ft2]
  • ...Inch vuông [cm2 > in2]

Công cụ chuyển đổi 0.02 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,02 Centimét vuông bằng 2 Milimét vuông [cm2 > m2]0

Công cụ chuyển đổi 0.05 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,05 Centimét vuông bằng 5 Milimét vuông [cm2 > m2]1

Công cụ chuyển đổi 0.10 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,10 Centimét vuông bằng 10 Milimét vuông [cm2 > m2]2

Công cụ chuyển đổi 0.20 Centimét vuông sang Milimét vuông ?

0,20 Centimét vuông bằng 20 Milimét vuông [cm2 > m2]3

Bao nhiêu 1 Centimét vuông en Milimét vuông ?

1 Centimét vuông bằng 100 Milimét vuông [cm2 > m2]4