5cm2 bằng bao nhiêu mm2

`text{Đáp án: 2008,5 cm² = 0,20085 m² = 20085000 mm²}`

`text{Giải thích các bước giải:}`

`text{Ta có:}`

`text{1m² = 10000cm² = 10000mm²}`

`text{⇒ Áp dụng công thức làm bài toán}`

2008,5 × $\frac{1}{10000}$ = 0,20085 m²

`text{2008,5 × 100 = 200850 mm²}`

Hệ số chuyển đổi là 100; vì thế 1 cm vuông = 100 mm vuông. Nói cách khác, giá trị tính bằng cm2 nhân với 100 để nhận giá trị tính bằng mm2.

Tương tự, 8 cm2 có bằng 80mm2 không? Đánh dấu được trao = 1 trên 1 Câu hỏi 9 Câu trả lời theo mẫu 2013 Chai nói rằng 8 cm2 bằng 80 mm2. … Câu trả lời cho thấy 1 cm = 10 mm, vậy 1 cm2 = 102 mm2.

Làm thế nào để bạn chuyển đổi từ cm3 sang lít? Hệ số chuyển đổi là 1; Vì thế 1 gam trên centimet khối = 1 kilôgam trên lít. Nói cách khác, giá trị tính bằng g / cm3 nhân với 1 để có giá trị tính bằng kg / l. Hệ số chuyển đổi là 1, tức là, khối lượng tính bằng g / cm3 là số bằng với giá trị được biểu thị bằng kg / l.

Để chuyển đổi Milimét vuông

Milimét vuông

Để chuyển đổi

Dễ dàng chuyển đổi Milimét vuông mm2 sang bất kỳ đơn vị đo nào khác bằng công cụ trực tuyến này.

Công cụ chuyển đổi từ Milimét vuông mm2 hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển đổi [bằng Milimét vuông ] để chuyển đổi sang bất kỳ đơn vị đo nào khác.

Để chuyển đổi Milimét vuông sang ...

  • ...Mét vuông [mm2 > m2]
  • ...Kilomét vuông [mm2 > km2]
  • ...Hecta [mm2 > ha]
  • ...Mẫu Anh [mm2 > ac]
  • ...Centimét vuông [mm2 > cm2]
  • ...Dặm vuông [mm2 > mi2]
  • ...Yard vuông [mm2 > yd2]
  • ...Foot vuông [mm2 > ft2]
  • ...Inch vuông [mm2 > in2]

Để chuyển đổi Centimét vuông

Centimét vuông

Để chuyển đổi

Dễ dàng chuyển đổi Centimét vuông cm2 sang bất kỳ đơn vị đo nào khác bằng công cụ trực tuyến này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét vuông cm2 hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển đổi [bằng Centimét vuông ] để chuyển đổi sang bất kỳ đơn vị đo nào khác.

Để chuyển đổi Centimét vuông sang ...

  • ...Mét vuông [cm2 > m2]
  • ...Kilomét vuông [cm2 > km2]
  • ...Hecta [cm2 > ha]
  • ...Mẫu Anh [cm2 > ac]
  • ...Milimét vuông [cm2 > mm2]
  • ...Dặm vuông [cm2 > mi2]
  • ...Yard vuông [cm2 > yd2]
  • ...Foot vuông [cm2 > ft2]
  • ...Inch vuông [cm2 > in2]

Máy tính đổi từ Centimet vuông sang Milimet vuông [cm2 → mm2]. Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

   

Milimet vuông sang Centimet vuông [Hoán đổi đơn vị]

Centimet vuông

Xen-ti-mét vuông [ký hiệu cm2]: Xen-ti-mét vuông là diện tích của hình vuông với cạnh dài 1cm. Tùy theo yêu cầu về đơn vị đo lường khác nhau mà bạn có thể chuyển đổi mét vuông [m2] thành centimet vuông [cm2], hecta [ha], decimet vuông [dm2] hay rộng hơn là kilomet vuông [km2]…….

1 cm2 bằng bao nhiêu m2

1 cm2 = 0.0001 m2

Cách quy đổi cm2 → mm2

1 Centimet vuông bằng 100 Milimet vuông:

1 cm2 = 100 mm2

1 mm2 = 0.01 cm2

Milimet vuông

Mi-li-mét vuông chính là diện tích hình vuông có chiều dài 1 cạnh là 1mm. Mi-li-mét vuông viết tắt là mm2.

đổi :

5cm2=.......mm2

12km2=.....hm2

1hm2= ..........m2

7hm2=.............m2

1m2= .............cm2

5m2=.........cm2

12m29dm2=...........dm2

37dam24m2 = .............m2

800mm2 = ...............cm2

12000hm2=.................km2

150cm2=............dm2............cm2

3400dm2=............m2

90000m2=............hm2

2010m2=............dam2..........m2

Xem chi tiết

Chủ Đề