65 nghìn Đô bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

1537900 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác1537900 Việt Nam Đồng (VND)1537900 Việt Nam Đồng (VND)1537900 Việt Nam Đồng (VND)98.998364940198 Đô la Úc (AUD)1537900 Việt Nam Đồng (VND)87.88100435433549 Đô la Canada (CAD)1537900 Việt Nam Đồng (VND)58.29309155415393 Franc Thụy Sĩ (CHF)1537900 Việt Nam Đồng (VND)453.2580408430323 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)1537900 Việt Nam Đồng (VND)445.781037131511 Krone Đan Mạch (DKK)1537900 Việt Nam Đồng (VND)59.34240634055804 Đồng EURO (EUR)1537900 Việt Nam Đồng (VND)52.26916632396075 Bảng Anh (GBP)1537900 Việt Nam Đồng (VND)504.64315012305167 Đô la Hồng Kông (HKD)1537900 Việt Nam Đồng (VND)5222.958057395143 Rupee Ấn Độ (INR)1537900 Việt Nam Đồng (VND)8891.651248843664 Yên Nhật (JPY)1537900 Việt Nam Đồng (VND)82416.93461950697 Won Hàn Quốc (KRW)1537900 Việt Nam Đồng (VND)19.417316372589248 Dinar Kuwait (KWD)1537900 Việt Nam Đồng (VND)299.58234959520644 Ringgit Malaysia (MYR)1537900 Việt Nam Đồng (VND)707.7279902071319 Krone Na Uy (NOK)1537900 Việt Nam Đồng (VND)4986.705577172504 Rúp Nga (RUB)1537900 Việt Nam Đồng (VND)236.71325818968768 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)1537900 Việt Nam Đồng (VND)693.0224593532572 Krona Thụy Điển (SEK)1537900 Việt Nam Đồng (VND)87.15931696203391 Đô la Singapore (SGD)1537900 Việt Nam Đồng (VND)2230.974555371805 Baht Thái (THB)1537900 Việt Nam Đồng (VND)65 Đô la Mỹ (USD)

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

    Cập nhật gần nhất: 26 Th05 2023

    Gửi tiền ra nước ngoài

    Wise

    Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

    Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

    Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 487 503.1305 Đồng Việt Nam

    Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 10 Tháng năm 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

    100 Đô la Mỹ = 2 294 352.8473 Đồng Việt Nam

    Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

    Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ ba, 3 Tháng năm 2022.

    Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 4 Tháng mười một 2022

    1 Đô la Mỹ = 24 875.0313 Đồng Việt Nam

    tối thiểu trên Thứ ba, 10 Tháng năm 2022

    1 Đô la Mỹ = 22 943.5285 Đồng Việt Nam

    Lịch sử giá VND / USD

    DateUSD/VNDThứ hai, 22 Tháng năm 202323 441.1884Thứ hai, 15 Tháng năm 202323 457.6723Thứ hai, 8 Tháng năm 202323 449.4862Thứ hai, 1 Tháng năm 202323 465.0198Thứ hai, 24 Tháng tư 202323 496.1791Thứ hai, 17 Tháng tư 202323 490.7457Thứ hai, 13 Tháng ba 202323 587.8283Thứ hai, 6 Tháng ba 202323 665.5594Thứ hai, 27 Tháng hai 202323 818.0876Thứ hai, 20 Tháng hai 202323 739.5391Thứ hai, 13 Tháng hai 202323 604.3835Thứ hai, 6 Tháng hai 202323 482.3983Thứ hai, 30 Tháng một 202323 471.3364Thứ hai, 23 Tháng một 202323 449.3860Thứ hai, 16 Tháng một 202323 441.1849Thứ hai, 9 Tháng một 202323 452.2534Thứ hai, 2 Tháng một 202323 635.1716Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202223 604.8872Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202223 716.3130Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202223 704.9438Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202223 995.2365Thứ hai, 28 Tháng mười một 202224 779.9101Thứ hai, 21 Tháng mười một 202224 841.6532Thứ hai, 14 Tháng mười một 202224 743.4059Thứ hai, 7 Tháng mười một 202224 872.6216Thứ hai, 31 Tháng mười 202224 847.8411Thứ hai, 24 Tháng mười 202224 854.8434Thứ hai, 17 Tháng mười 202224 333.8734Thứ hai, 10 Tháng mười 202223 880.5740Thứ hai, 3 Tháng mười 202223 889.1392Thứ hai, 26 Tháng chín 202223 724.8001Thứ hai, 19 Tháng chín 202223 662.5391Thứ hai, 12 Tháng chín 202223 523.9007Thứ hai, 5 Tháng chín 202223 515.6137Thứ hai, 29 Tháng tám 202223 435.6551Thứ hai, 22 Tháng tám 202223 413.6966Thứ hai, 15 Tháng tám 202223 402.7648Thứ hai, 8 Tháng tám 202223 388.9630Thứ hai, 1 Tháng tám 202223 358.9609Thứ hai, 25 Tháng bảy 202223 391.8598Thứ hai, 18 Tháng bảy 202223 449.4210Thứ hai, 11 Tháng bảy 202223 353.5402Thứ hai, 4 Tháng bảy 202223 350.8742Thứ hai, 27 Tháng sáu 202223 247.6677Thứ hai, 20 Tháng sáu 202223 234.1841Thứ hai, 13 Tháng sáu 202223 201.7628Thứ hai, 6 Tháng sáu 202223 185.6834Thứ hai, 30 Tháng năm 202223 180.3878Thứ hai, 23 Tháng năm 202223 174.9984Thứ hai, 16 Tháng năm 202223 097.5486Thứ hai, 9 Tháng năm 202222 951.6344

    Chuyển đổi của người dùnggiá Ringgit Malaysia mỹ Đồng Việt Nam1 MYR = 5062.5117 VNDthay đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 677.2145 VNDchuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 763.7993 VNDRiel Campuchia chuyển đổi Đồng Việt Nam1 KHR = 5.7149 VNDTỷ giá Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 167.9186 VNDtỷ lệ chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 419.8581 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 25206.6000 VNDđổi tiền Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 17.7105 VNDchuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3321.6097 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3315 VND

    Tiền Của Hoa Kỳ

    flag USD

    • ISO4217 : USD
    • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
    • USD Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền USD

    Tiền Của Việt Nam

    flag VND

    • ISO4217 : VND
    • Việt Nam
    • VND Tất cả các đồng tiền
    • Tất cả các đồng tiền VND

    bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

    Thứ sáu, 26 Tháng năm 2023

    số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDVND23 482.51 Đồng Việt Nam VND2 Đô la Mỹ USDUSDVND46 965.03 Đồng Việt Nam VND3 Đô la Mỹ USDUSDVND70 447.54 Đồng Việt Nam VND4 Đô la Mỹ USDUSDVND93 930.06 Đồng Việt Nam VND5 Đô la Mỹ USDUSDVND117 412.57 Đồng Việt Nam VND10 Đô la Mỹ USDUSDVND234 825.14 Đồng Việt Nam VND15 Đô la Mỹ USDUSDVND352 237.71 Đồng Việt Nam VND20 Đô la Mỹ USDUSDVND469 650.28 Đồng Việt Nam VND25 Đô la Mỹ USDUSDVND587 062.85 Đồng Việt Nam VND100 Đô la Mỹ USDUSDVND2 348 251.38 Đồng Việt Nam VND500 Đô la Mỹ USDUSDVND11 741 256.90 Đồng Việt Nam VND

    bảng chuyển đổi: USD/VND

    Các đồng tiền chính

    tiền tệISO 4217Won Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHBPeso PhilipinPHPRinggit MalaysiaMYRRupiah IndonesiaIDR