69 99 usd là bao nhiêu tiền việt nam

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 24.245,00 VND

1 USD \= 24.245,00 VND

1 VND \= 0,0000412456 USD

Cập nhật mới nhất 25/12/23 2:40 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.239 ₫24.140 ₫23.430 ₫Cao 24.360 ₫24.603 ₫24.603 ₫Trung bình 24.282 ₫24.375 ₫23.824 ₫Thay đổi-0,10% -0,58% +2,74%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 24.603 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 26/10/2023. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.430 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 17/01/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +2,74% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

22/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 24.251 VND21/12/23 Thứ Năm 1 USD = 24.331 VND20/12/23 Thứ Tư 1 USD = 24.346 VND19/12/23 Thứ Ba 1 USD = 24.358 VND18/12/23 Thứ Hai 1 USD = 24.360 VND15/12/23 Thứ Sáu 1 USD = 24.275 VND14/12/23 Thứ Năm 1 USD = 24.251 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0412 USD2.000 VND0,0825 USD5.000 VND0,2062 USD10.000 VND0,4125 USD20.000 VND0,8249 USD50.000 VND2,0623 USD100.000 VND4,1246 USD200.000 VND8,2491 USD500.000 VND20,623 USD1.000.000 VND41,246 USD2.000.000 VND82,491 USD5.000.000 VND206,23 USD10.000.000 VND412,46 USD20.000.000 VND824,91 USD50.000.000 VND2.062,3 USD100.000.000 VND4.124,6 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

69 99 usd là bao nhiêu tiền việt nam

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.