Bài 18 luyện tập hình toán 8 hk 1 năm 2024
Đề c ươ ng ôn t ậ p h ọ c kì I toán 8 (MQR) 1 V. T. N ụ _ Đ HSPHN ĐỀ C ƯƠ NG H Ọ C KÌ I TOÁN 8 A. BÀI T Ậ P C Ơ B Ả N D ạ ng 1: Rút g ọ n bi ể u th ứ c. Bài 1. Rút g ọ n bi ể u th ứ c: a) 3 (4 3) (2 1)(6 5) x x x x b) 2 3 ( 1) 2 ( 3)( 3) 4 ( 4) x x x x x x x c) 3 2 ( 1) ( 2)( 2 4) 3( 4)( 4) x x x x x x d) 2 2 ( 1)( 1)( 1)( 1) x x x x x x Bài 2. Rút g ọ n r ồ i tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c: a) 3 2 ( 1) 4 ( 1)( 1) 3( 1)( 1) x x x x x x x t ạ i 2. x b) 2 2 2(2 3 )(2 3 ) (2 1) (3 1) x y x y x y t ạ i 1, 1. x y D ạ ng 2: Phân tích đ a th ứ c thành nhân t ử . Bài 3. Phân tích các đ a th ứ c sau thành nhân t ử : a) 2 2 2 2 2 1 a b ab a b b) 2 2 ax ax bx bx a b c) 3 ( 2 ) 6 (2 ) x x y y y x d) 2 2 2 2 2 2 x xy y n mn m e) 2 2 2 81 6 9 x xyz y z f) 2 2 2 2 2 4 ( 1) a b a b g) 3 2 4 8 8 x x x h) 2 2 16 4 9 16 xy y x Bài 4. Phân tích các đ a th ứ c sau thành nhân t ử : a) 4 8 64 x y b) 2 7 12 x x c) 2 3 7 2 x x d) 3 2 3 x x e) 3 2 5 8 4 x x x f) 2 2 2 2 ( 9) 8 ( 9) 12 x x x x g) ( 1)( 2)( 3)( 4) 8 x x x x D ạ ng 3: Tìm x. Bài 5. Tìm x bi ế t: a) 2 6( 2)( 3) 3( 2) 3( 1)( 1) 1 x x x x x b) 2 2 3( 2) (2 1) 7( 3)( 3) 36 x x x x c) 2 ( 1)( 1) ( 2)(2 ) 5 x x x x x x d) 3 2 2 ( 1) ( 3)( 3 9) 3( 4) 2 x x x x x Bài 6. Tìm x bi ế t: a) 2 3 18 0 x x b) 2 8 30 7 0 x x c) 3 2 11 30 0 x x x d) 2 2 ( 4 ) 8( 4 ) 15 0 x x x x e) 8 9 0 x x f) 2 1 0 x x D ạ ng 4: Phép chia đ a th ứ c. Bài 7. S ắ p x ế p các đ a th ứ c sau r ồ i làm phép chia: a) 4 3 2 (3 2 3 2):(1 ) x x x x Đề c ươ ng ôn t ậ p h ọ c kì I toán 8 (MQR) 2 V. T. N ụ _ Đ HSPHN b) 4 5 2 (5 1 3 ):( 1) x x x x Bài 8. Cho các đ a th ứ c: 4 3 2 2 3 5 10 A x x x x và 2 1 B x x . Tìm Q, R sao cho: A \= B.Q + R. Bài 9. Xác đị nh các h ằ ng s ố m để ( ) ( ). A x B x a) 2 ( ) 8 26 A x x x m và ( ) 2 3. B x x b) 3 ( ) 13 A x x x m và 2 ( ) 4 3. B x x x c) 3 2 ( ) 7 A x x x mx và ( ) 2. B x x Bài 10. a) Tìm , a b để 3 2 2 2 1 x x ax b x b) Tìm , a b để 4 3 2 2 4 3 2. x x ax x b x x c) Tìm , a b để 10 3 x ax b chia cho 2 1 x d ư 2 1. x Bài 11. Tìm giá tr ị nguyên c ủ a x để : a) 2 8 4 1 2 1 x x x b) 3 2 3 2 18 2 x x x x c) 4 2 2 7 1 x x x d) 4 2 2 3 1 x x x x D ạ ng 5: Toán c ự c tr ị . Bài 12. Tìm giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a các bi ể u th ứ c sau: 2 6 11 A x x 2 3 5 7 B x x 2 ( 1)( 5)( 4 5) C x x x x ( 1)( 3) 11 D x x 2 2 ( 3) ( 2) E x x 2 156 14 Fx x Bài 13. Tìm giá tr ị l ớ n nh ấ t c ử a bi ể u th ứ c: 2 1 4 A x x 2 19 9 6 B x x 2 20002 6 Cx x 2 2 4 2 D x x y y D ạ ng 6: Phân th ứ c đạ i s ố . Bài 14. Cho bi ể u th ứ c: 2 2 2 82 4 2 4 4 x x Ax x x a) Tìm các giá tr ị c ủ a x để A có ngh ĩ a. b) Rút g ọ n A. c) Tính giá tr ị c ủ a A khi | 3| 1. x Bài 15. Cho bi ể u th ứ c: 2 2 1 2 6 42 1 :2 1 3 2 1 x x xB xx x x a) Rút g ọ n B. b) Tính B khi x th ỏ a mãn 2 3 0. x x Bài 16. Cho bi ể u th ứ c: 22 2 2 9 3 2 15 6 2 3 x x x xCx x x x x a) Rút g ọ n bi ể u th ứ c C. b) Tìm giá tr ị nguyên c ủ a x để C nguyên. Đề c ươ ng ôn t ậ p h ọ c kì I toán 8 (MQR) 3 V. T. N ụ _ Đ HSPHN Bài 17. Cho bi ể u th ứ c: 2 22 2 3 2 4 2 3 1: :2 4 2 2 3 y y y y yP y y y y y y a) Rút g ọ n P. b) Tính giá tr ị c ủ a P t ạ i 1.2 y c) V ớ i giá tr ị nào c ủ a y thì 0. P Bài 18. Cho bi ể u th ứ c: 2 23 6 1 10: 24 6 3 2 2 x x A xx x x x x a) Rút g ọ n A. b) Tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c khi 1| | .2 x c) V ớ i giá tr ị nào c ủ a x thì 2. A d) Tìm x để 0. A e) Tìm các giá tr ị nghuyên c ủ a x để A có giá tr ị nguyên. Bài 19. Cho bi ể u th ứ c: 2 22 3 2 2 2 2 2 1.2 8 2 4 8 x x x xQx x x x x x a) Rút g ọ n Q. b) Tính giá tr ị c ủ a Q t ạ i 2 ( 3 1) . x c) Tìm các giá tr ị nguyên c ủ a x để Q nguyên. Bài 20. Cho bi ể u th ứ c: 22 3 2 2 3 8 3 11 :5 6 4 8 3 12 2 x x xPx x x x x x a) Rút g ọ n P. b) Tính giá tr ị c ủ a x để 0; 1. P P c) Tìm các giá tr ị c ủ a x để 0. P Bài 21. Cho bi ể u th ứ c: 2 22 2 3 2 4 2 3:2 4 2 2 x x x x xPx x x x x a) Rút g ọ n bi ể u th ứ c. b) Tìm giá tr ị c ủ a P bi ế t x th ỏ a mãn: |2 3| 5. x x c) Tìm các giá tr ị nguyên c ủ a x để 4. P d) Khi 3 x . Tìm giá tr ị nh ỏ nh ấ t c ủ a P. B. BÀI T Ậ P NÂNG CAO Bài 1. a) Cho 7. x y Tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c: 2 2 ( 1) ( 1) 3 ( 1) 95. A x x y y xy xy x y b) Cho 5. x y Tính giá tr ị c ủ a bi ể u th ứ c: 3 3 2 2 2 2 3 ( ) 4 3( ) 10. B x y x y xy x y xy x y c) Cho 2 2 2; 20. x y x y Tính giá tr ị c ủ a 3 3 . x y d) Tìm các s ố , x y th ỏ a mãn các đẳ ng th ứ c sau: 3 3 2 2 152; 19; 2. x y x xy y x y Bài 2. Phân tích các đ a th ứ c thành nhân t ử : |