Bài tập chuyển câu thanh bị động lớp 10 năm 2024
3. Một số cấu trúc bị động khác: get + V3/-ed, have/get + something + V3/-ed, need/want/require/deserve + V-ing. Show
4. Những trường hợp sử dụng câu bị động: để giới thiệu đối tượng thực hiện hành động, khi đối tượng thực hiện hành động không quan trọng, trong ngữ cảnh khách quan. 5. Bài tập câu bị động: trắc nghiệm, điền từ, tìm lỗi sai, viết lại câu, đặt câu. Tóm tắt lý thuyết câu bị động (passive voice) trong tiếng AnhĐịnh nghĩa và công thức tổng quátTrong câu bị động (passive voice), chủ ngữ là đối tượng mà động từ hay hành động của câu hướng đến. Trong khi đó, đối tượng thực hiện hành động này có thể được đề cập hoặc không. Câu bị động thường được dùng trong những trường hợp mà đối tượng thực hiện hành động không quan trọng hoặc khi đối tượng thực hiện hành động là một thông tin mới mà tác giả muốn giới thiệu (theo Oxford Guide to English Grammar). Thể bị động được tạo nên từ “động từ be” và “quá khứ phân từ” của một động từ. Từ đó, câu bị động có công thức tổng quát là: Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) Ví dụ: Electron was discovered by Thomson. (Electron đã được khám phá bởi Thomson.) Trong câu này, chủ ngữ là “Electron”, động từ be là “was”, quá khứ phân từ là “discovered”, và chủ thể của hành động này là “Thomson”. Các cấu trúc câu bị độngCâu bị động trong các thìCác thì Công thức câu bị động Ví dụ Hiện tại đơn am/is/are + V3/-ed The cake is baked by my mom (Bánh được nướng bởi mẹ tôi.) Hiện tại tiếp diễn am/is/are + being + V3/-ed The car is being washed right now. (Chiếc xe đang được rửa ngay bây giờ.) Hiện tại hoàn thành has/have been + V3/-ed That book has been read by many people. (Cuốn sách đó đã được nhiều người đọc.) Hiện tại hoàn thành tiếp diễn has/have been + being + V3/-ed The room has been being cleaned for hours. (Căn phòng đã được dọn dẹp trong vài giờ.) Quá khứ đơn was/were + V3/-ed The letter was written by John. (Bức thư được viết bởi John.) Quá khứ tiếp diễn was/were + being + V3/-ed The house was being built at this time last year. (Ngôi nhà đang được xây dựng vào thời điểm này năm rồi.) Quá khứ hoàn thành had been + V3/-ed The movie had been watched by reviewers before its release. (Bộ phim đã được các nhà phê bình xem trước khi ra mắt.) Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been + being + V3/-ed The project had been being worked on for months. (Dự án đã được thực hiện trong vài tháng.) Tương lai đơn will be + V3/-ed The package will be delivered tomorrow. (Gói hàng sẽ được giao vào ngày mai.) Tương lai tiếp diễn will be + being + V3/-ed The project will be being developed at this time next month. (Dự án sẽ đang được phát triển vào thời điểm này tháng sau.) Tương lai hoàn thành will have been + V3/-ed The job will have been completed by the end of the day. (Công việc sẽ được hoàn thành vào cuối ngày.) Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been + being + V3/-ed The event will have been being held for a week by Saturday. (Sự kiện sẽ được tổ chức trong suốt một tuần tính đến thứ Bảy.) Câu bị động với động từ khuyết thiếuCâu bị động chứa động từ khuyết thiếu (should, can, could, may, might,…) có công thức tổng quát là: Chủ ngữ + modal verb + be + past participle (V3/V-ed) Ví dụ:
Câu bị động với động từ tường thuậtKhi không cần đề cập nguồn gốc của một thông tin, người học có thể sử dụng câu bị động chứa động từ tường thuật (show, say, claim, believe, suggest,…) với công thức tổng quát là: It + be + past participle (V3/V-ed) + that + mệnh đề hoặc Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) + to-infinitive. Ví dụ:
Một số cấu trúc bị động khácBên cạnh những dạng câu bị động trên, thể bị động còn được sử dụng trong một số cấu trúc sau: 1. get + past participle (V3/V-ed) Ví dụ: If you don't lock your bike, it might get stolen = If you don't lock your bike, it might be stolen. (Nếu bạn không khóa xe, nó có thể bị trộm đấy.) 2. have/get + something + past participle (V3/V-ed) Ví dụ: I had/got my car serviced yesterday = My car was serviced yesterday. (Xe của tôi đã được bảo trì vào hôm qua.) 3. need/want/require/deserve + gerund (V-ing) Ví dụ: These walls need painting = These walls need to be painted. (Những bức tường này cần được sơn). Xem chi tiết: 10 cấu trúc câu bị động đặc biệt (Special passive voice). Các trường hợp sử dụng câu bị độngKhi tác giả giới thiệu đối tượng thực hiện hành độngThông thường, nội dung của một câu bao hàm một chủ đề cũng như một thông tin mới về chủ đề đó. Thông tin mới này thường được đặt ở vị trí gần cuối câu. Cụ thể, để giới thiệu thông tin mới về một đối tượng thực hiện một hành động nào đó, tác giả có thể sử dụng câu bị động và đề cập đối tượng bằng cụm “by …” ở gần cuối câu. Ví dụ:
Trong câu 1, chủ đề là tế bào và thông tin mới là Robert Hooke. Trong câu 2, chủ đề là Robert Hooke và thông tin mới là tế bào. Khi đối tượng thực hiện hành động không quan trọngCâu bị động cũng được sử dụng khi đối tượng thực hiện hành động không được xác định rõ ràng, không quan trọng hoặc tác giả không muốn nhắc đến. Ví dụ: My laptop has been stolen. (Laptop của tôi đã bị trộm.) Trong câu này, tác giả không biết chính xác ai là người đã trộm laptop của mình. Trong những bối cảnh mang tính khách quanMặc dù câu bị động có thể được dùng trong văn nói nhưng cấu trúc này vẫn phổ biến hơn trong văn viết, đặc biệt trong những văn bản có phong cách ngôn ngữ khách quan hay trung tính. 1. Kiến thức khoa học và công nghệ. Ví dụ: Sucrose can be hydrolysed into glucose and fructose. (Đường sucrose có thể được thủy phân thành đường glucose và đường fructose.) 2. Sự kiện lịch sử và xã hội. Ví dụ: The Nguyen Dynasty was established in 1802. (Nhà Nguyễn được thành lập vào năm 1802.) 3. Điều luật và quy trình chính thức. Ví dụ: Books must be returned to the library within two weeks. (Sách phải được trả lại thư viện trong vòng 2 tuần.) Bài tập câu bị động trong tiếng AnhBài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất
Bài tập 2: Điền dạng động từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau
Bài tập 4: Viết lại các câu sau dưới dạng bị động
Bài tập 5: Đặt câu bị động với từ cho sẵn
Đáp ánBài tập 1
Bài tập 2
Bài tập 3
Bài tập 4
Bài tập 5Gợi ý:
Tổng kếtBài viết trên đây đã tóm tắt lý thuyết câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh và cung cấp một số dạng tương ứng. Hy vọng những bài tập này có thể giúp người học hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp trên. Trong quá trình học tập, người học có thể tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp những thắc mắc của mình. |