Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện loại 2 năm 2024
Bài tập câu điều kiện loại 2 giúp cho người học có nền tảng ngữ pháp vững chắc hơn, đặc biệt là với câu điều kiện loại 2. Ôn Luyện sẽ tổng hợp những dạng bài thường gặp nhất. Show
Câu điều kiện loại 2 thuộc 4 loại câu điều kiện cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh: Câu điều kiện loại 0,1,2,3. Công thức: If S1 + V ( quá khứ đơn), S2 + would + V (nguyên thể) Cách dùng: Sử dụng để diễn đạt về điều không có thật ở hiện tại hoặc trong tương lai; hoặc dùng để khuyên bảo người khác. Ví dụ:
Công thức đảo ngữ: Were + S + …, S + would/should + V và Were + S + to V, S + would/should + V Ví dụ:
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu điều kiện loại 2:
Ví dụ: If he studied harder, he would pass the exam. (Nếu anh ấy học chăm chỉ hơn, anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi.)
Ví dụ: If I were you, I would take the job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.) CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Câu điều kiện loại 2: Nội Dung Ngữ Pháp Và Bài Tập Vận Dụng Các dạng bài tập câu điều kiện loại 2Dưới đây là những dạng bài thường gặp nhất của câu điều kiện loại 2. Người học có thể tham khảo để hiểu sâu hơn về kiến thức ngữ pháp này nhé. Dạng 1: Bài tập trắc nghiệmCung cấp một loạt các câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức về câu điều kiện loại 2. Ví dụ: ” If you didn’t (study), you (not/pass) the exam.” (Nếu bạn không (học), bạn (không/vượt qua) kỳ thi.)
Đáp án: C) study / would pass Dạng 2: Hoàn thành câu điều kiện loại 2 với thông tin cho sẵnĐề bài yêu cầu học viên điền những từ ( chia động từ nếu cần thiết) trong ngoặc để hoàn thành câu điều kiện loại 2. Ví dụ: If he were not so tired, he … (join) us for the movie. (Nếu anh ấy không quá mệt, anh ấy… (tham gia) cùng chúng tôi xem phim.) Đáp án: would join Dạng 3: Bài tập viết lại câu điều kiện loại 2 ở dạng đảo ngữĐề bài sẽ cung cấp câu điều kiện loại 2 ở dạng thông thường. Người học sẽ phải chuyển đổi câu đã được cho sang dạng đảo ngữ. Ví dụ: If he didn’t live so far away, we would visit him more often. Đáp án: Were he not to live so far away, we would visit him more often. (Nếu anh ấy không sống quá xa, chúng tôi sẽ đến thăm anh ấy thường xuyên hơn.) Dạng 4: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu điều kiện loại 2Học viên phải sắp xếp các từ và cụm từ đã cho sẵn ở đề bài để tạo thành câu điều kiện loại 2 hoàn chỉnh. Ví dụ: If / so / not / be / he / us/ he / for / dinner/ busy / join Đáp án: If he were not so busy, he would join us for dinner. (Nếu anh ấy không bận thì anh ấy sẽ cùng chúng tôi ăn tối.) File bài tập tổng hợp câu điều kiện loại 2Ôn Luyện sẽ chia sẻ cho các bạn file bài tập câu điều kiện loại 2 từ cơ bản đến nâng cao đầy đủ nhất. Hãy chăm chỉ ôn tập để có được nền tảng kiến thức vững chắc các bạn nhé! Bài viết trên đã review lại kiến thức ngữ pháp và tổng hợp lại các dạng bài tập câu điều kiện loại 2. Nếu các bạn muốn nâng cao kiến thức tiếng Anh, hãy liên hệ ngay với Ôn Luyện nhé! Bước vào kiến thức ngữ pháp tiếng Anh, câu điều kiện vừa là một phần quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác, vừa là một thách thức đối với nhiều người học. Trong bài viết này, mình sẽ đi sâu vào từng cấp độ của câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao, cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về độ khó và cách tiếp cận. Câu điều kiện không chỉ đòi hỏi người học phải hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp mà còn yêu cầu khả năng phân biệt và sử dụng chính xác tình huống phù hợp. Dưới đây là những vấn đề cần bạn tìm hiểu để đạt được điểm số cao trong các bài tập này:
Cùng bắt đầu ngay nào! 1. Ôn tập lý thuyết trắc nghiệm câu điều kiện trong tiếng AnhTrước khi chúng ta bắt đầu làm bài tập, hãy cùng nhau ôn lại phần kiến thức ngữ pháp về trắc nghiệm câu điều kiện: Câu điều kiện là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả các điều kiện giả định và kết quả tương ứng trong tiếng Anh. Dưới đây là một số kiến thức cơ bản về câu điều kiện tiếng Anh: 1. Câu điều kiện loại 1 (Type 1 Conditional) – Câu điều kiện loại 1 diễn tả các điều kiện có thể xảy ra trong tương lai hoặc là sự thật ở hiện tại. – Cấu trúc: If/ When + present simple, will + base form. E.g.: If it rains, I will bring an umbrella. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mang theo cái ô.) 2. Câu điều kiện loại 2 (Type 2 Conditional) – Câu điều kiện loại 2 diễn tả các điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại hoặc dự đoán không có thật. – Cấu trúc: If + past simple, would + base form. E.g.: If I had a million dollars, I would travel around the world. (Nếu tôi có một triệu đô, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.) 3. Câu điều kiện loại 3 (Type 3 Conditional) – Câu điều kiện loại 3 diễn tả các điều kiện không thể thực hiện trong quá khứ, nghĩa là điều không thể thay đổi được. – Cấu trúc: If + past perfect, would have + past participle. E.g.: If I had studied harder, I would have passed the exam. (Nếu tôi đã học chăm chỉ hơn, tôi đã qua môn rồi.) 4. Câu điều kiện với “unless” – “Unless” có nghĩa là “trừ khi không,” thường được sử dụng để thay thế cho “if … not” trong các câu điều kiện. E.g.: Unless you hurry, we will miss the bus. (Trừ khi bạn vội vàng, chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.) Để có hiểu thêm về trắc nghiệm câu điều kiện, bạn có thể xem thêm lý thuyết của ngữ pháp này qua đường dẫn bên dưới: Xem thêm:
Hãy chuẩn bị tinh thần để thử thách bản thân với loạt bài tập trắc nghiệm về câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao. Những câu hỏi này không chỉ giúp bạn kiểm tra kiến thức hiện tại mà còn là cơ hội để nâng cao sự hiểu biết và tự tin trong việc sử dụng câu điều kiện trong tiếng Anh. Đồng thời, bài tập cũng sẽ giúp bạn nhận biết và thực hành các cấu trúc câu điều kiện khác nhau, từ những cấp độ cơ bản đến những điều kiện phức tạp hơn. Một số dạng bài tập trong file này bao gồm:
Exercise 1: Choose the most correct answer(Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất) 1. If/ I/ see/ her/ tonight/ ,/ I/ tell/ her the news/.
2. If/ you/ eat/ too much/ candy/ ,/ you/ get/ stomach ache/.
3. If/ he/ finish/ his work/ early/ ,/ he/ play video games/.
4. If/ they/ go/ to the beach/ tomorrow/ ,/ they/ bring/ sunscreen/.
5. If/ she/ miss/ the bus/ ,/ she/ late for work/.
6. If/ we/ not leave/ now/ ,/ we/ miss the movie/.
7. If/ it/ not rain/ tonight/ ,/ we/ have a picnic/.
8. If/ you/ win the lottery/ ,/ what/ you do with the money/ ?
9. If/ they/ not arrive/ on time/ ,/ the concert/ start/ without them/.
10. If/ I/ not have to work tomorrow/ ,/ I/ go/ hiking/.
Đáp ánGiải thích1. AĐây là câu điều kiện loại 1 (conditional type 1), diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai hoặc thường xuyên xảy ra. “If” được kết hợp với thì hiện tại đơn (present simple) ở mệnh đề điều kiện và “will” được sử dụng trong mệnh đề kết quả để diễn tả kết quả dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án A là chính xác.2. AĐây cũng là câu điều kiện loại 1, chỉ ra kết quả dự kiến trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Eat” ở dạng hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện và “will” được sử dụng trong mệnh đề kết quả. Do đó, đáp án A là đúng.3. AĐây là câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. Trong mệnh đề điều kiện, “he” (anh ấy) và “finish” (kết thúc) được sử dụng ở dạng hiện tại đơn (present simple), và trong mệnh đề kết quả, “will” (sẽ) được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án A là chính xác.4. BĐây cũng là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một hành động dự kiến trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Go” và “bring” đều được sử dụng ở dạng hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện và kết quả. “Will” được sử dụng để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án B là đúng.5. BĐây là một câu điều kiện loại 1, mô tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Misses” (bỏ lỡ) ở dạng hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will” được sử dụng trong mệnh đề kết quả để diễn tả hành động dự kiến trong tương lai. Vì vậy, đáp án B là đúng.6. CĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Don’t leave” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will miss” là thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu) trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án C là đúng.7. DĐây cũng là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Doesn’t rain” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will have” là thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu) trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án D là đúng.8. AĐây là câu hỏi gián tiếp trong câu điều kiện loại 1, diễn tả một tình huống có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Win” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will do” là thì tương lai đơn trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án A là đúng.9. AĐây cũng là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Don’t arrive” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will start” là thì tương lai đơn trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án A là đúng.10. AĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “Don’t have” là hiện tại đơn (present simple) trong mệnh đề điều kiện, và “will go” là thì tương lai đơn trong mệnh đề kết quả. Vì vậy, đáp án A là đúng. Exercise 2: Choose the most appropriate answer in the form of a conditional sentence(Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất với dạng câu điều kiện) 1. If it ………. tomorrow, we will have a picnic in the park.
2. If she ………. harder, she could have passed the exam.
3. If they ………. earlier, they would have caught the bus.
4. If he ………… his wallet at home, he wouldn’t have lost it.
5. If you………. your phone charged, you could have called for help.
6. If I ………. the answer, I would tell you.
7. If they ………. to the party, they would have had a great time.
8. If we ………. to the beach yesterday, we would have sunbathed.
9. If she ………. harder, she could have passed the test.
10. If they ………. to the concert last night, they would have enjoyed the music.
Đáp ánGiải thích1. CĐây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If I had more money” (nếu tôi có nhiều tiền hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “have” (had) để biểu thị một điều không thể xảy ra trong hiện tại. “I would buy a new car” (tôi sẽ mua một chiếc xe mới) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng.2. CĐây cũng là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If she spoke English” (nếu cô ấy nói tiếng Anh) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “speak”. “She could get a job in an international company” (cô ấy có thể có được một công việc trong một công ty quốc tế) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng.3. AĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If it rains tomorrow” (nếu trời mưa vào ngày mai) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We can have a picnic in the park” (chúng tôi có thể đi picnic trong công viên) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì hiện tại đơn. Vì vậy, đáp án A là đúng.4. CĐây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If he knew the answer” (nếu anh ấy biết câu trả lời) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “know”. “He would have told us” (anh ấy đã nói cho chúng ta biết) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án C là đúng.5. BĐây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they left earlier” (nếu họ ra đi sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “leave”. “They wouldn’t have missed the train” (họ sẽ không bỏ lỡ chuyến tàu) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “wouldn’t have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng.6. AĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If we go on vacation next week” (nếu chúng ta đi nghỉ vào tuần tới) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We will visit Paris” (chúng ta sẽ thăm Paris) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng.7. CĐây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If it were warmer” (nếu trời ấm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ giả định của động từ “be”. “We would go swimming” (chúng tôi sẽ đi bơi) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng.8. AĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If you study harder” (nếu bạn học chăm chỉ hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “You will pass the exam” (bạn sẽ đỗ kỳ thi) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng.9. BĐây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If she caught the bus” (nếu cô ấy bắt được xe buýt) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “catch”. “She would have arrived on time” (cô ấy sẽ đã đến đúng giờ) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng.10. B Đây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they arrived earlier” (nếu họ đến sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “arrive”. “They could have met the manager” (họ có thể đã gặp được người quản lý) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. Exercise 3: Choose the most correct answer(Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất) 1. If I had more money, I ………. a new car.
2. If she ………. English, she could get a job in an international company.
3. If it ………. tomorrow, we can have a picnic in the park.
4. If he ………. the answer, he would have told us.
5. If they ………. earlier, they wouldn’t have missed the train.
6. If we ………. on vacation next week, we will visit Paris.
7. If it ………. warmer, we would go swimming.
8. If you ………. harder, you will pass the exam.
9. If she ………. the bus, she would have arrived on time.
10. If they ………. earlier, they could have met the manager.
Đáp ánGiải thích1. CĐây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If I had more money” (nếu tôi có nhiều tiền hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “have” (had) để biểu thị một điều không thể xảy ra trong hiện tại. “I would buy a new car” (tôi sẽ mua một chiếc xe mới) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng.2. CĐây cũng là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If she spoke English” (nếu cô ấy nói tiếng Anh) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “speak”. “She could get a job in an international company” (cô ấy có thể có được một công việc trong một công ty quốc tế) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng.3. AĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If it rains tomorrow” (nếu trời mưa vào ngày mai) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We can have a picnic in the park” (chúng tôi có thể đi picnic trong công viên) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì hiện tại đơn. Vì vậy, đáp án A là đúng.4. CĐây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If he knew the answer” (nếu anh ấy biết câu trả lời) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “know”. “He would have told us” (anh ấy đã nói cho chúng ta biết) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án C là đúng.5. BĐây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they left earlier” (nếu họ ra đi sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “leave”. “They wouldn’t have missed the train” (họ sẽ không bỏ lỡ chuyến tàu) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “wouldn’t have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng.6. AĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If we go on vacation next week” (nếu chúng ta đi nghỉ vào tuần tới) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “We will visit Paris” (chúng ta sẽ thăm Paris) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng.7. CĐây là một câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thực trong hiện tại. “If it were warmer” (nếu trời ấm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ giả định của động từ “be”. “We would go swimming” (chúng tôi sẽ đi bơi) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would + động từ nguyên mẫu”. Vì vậy, đáp án C là đúng.8. AĐây là một câu điều kiện loại 1, diễn tả một điều có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện xảy ra. “If you study harder” (nếu bạn học chăm chỉ hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng thì hiện tại đơn (present simple). “You will pass the exam” (bạn sẽ đỗ kỳ thi) là mệnh đề kết quả, sử dụng thì tương lai đơn (will + động từ nguyên mẫu). Vì vậy, đáp án A là đúng.9. BĐây là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If she caught the bus” (nếu cô ấy bắt được xe buýt) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “catch”. “She would have arrived on time” (cô ấy sẽ đã đến đúng giờ) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “would have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng.10. B Đây cũng là một câu điều kiện loại 3, diễn tả một tình huống không có thực trong quá khứ. “If they arrived earlier” (nếu họ đến sớm hơn) là mệnh đề điều kiện, sử dụng dạng quá khứ của động từ “arrive”. “They could have met the manager” (họ có thể đã gặp được người quản lý) là mệnh đề kết quả, sử dụng cấu trúc “could have + quá khứ phân từ”. Vì vậy, đáp án B là đúng. Xem thêm:
3. Download tổng hợp bài tập trắc nghiệm câu điều kiệnHãy tải xuống bộ sưu tập hoàn chỉnh của bài tập trắc nghiệm về câu điều kiện từ cơ bản đến nâng cao để thử thách và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của bạn ngay hôm nay. Bộ tài liệu này không chỉ cung cấp cho bạn các câu hỏi đa dạng về các dạng câu điều kiện mà còn đi kèm với đáp án chi tiết và lời giải thích để bạn có thể tự đánh giá và hoàn thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Hãy sẵn sàng để thách thức bản thân và tiến bộ mỗi ngày thông qua việc thực hành và ứng dụng kiến thức từ bộ sưu tập này. Để sở hữu trọn bộ bài tập về trắc nghiệm câu điều kiện này, hãy bấm vào liên kết dưới đây. 4. Lời kếtViệc luyện tập nhuần nhuyễn các bài tập trắc nghiệm câu điều kiện sẽ dễ dàng giúp ăn trọn điểm đối với những phần kiểm tra có dạng cấu trúc ngữ pháp này. Để đảm bảo rằng các bạn sẽ tránh được những lỗi sai liên quan tới trắc nghiệm câu điều kiện, thì mình sẽ chỉ ra 03 điểm trọng tâm sau đây:
Hãy thực hành mà không xem đáp án trước, sau đó tự kiểm tra và ghi lại những phần bạn sai. Phương pháp này giúp ghi nhớ kiến thức và tránh lặp lại những lỗi. Nếu còn bất kỳ thắc mắc về bài tập nào, hãy để lại câu hỏi tại phần bình luận. Mình và đội ngũ giáo viên tại IELTS Vietop luôn sẵn sàng giải đáp mọi vấn đề cho bạn. Tài liệu tham khảo: 4 Types of Conditional Sentences: https://www.grammarly.com/blog/conditional-sentences/ – Truy cập ngày 19/04/2024 |